Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe thấy những cụm từ như “ý tưởng viển vông” hay “ước mơ viễn vong”. Nhưng thực sự, viễn vong hay viển vông mới là cách dùng đúng? Đây là một trong những lỗi dùng từ khá phổ biến trong tiếng Việt, gây nhầm lẫn không nhỏ trong giao tiếp và viết lách. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách viết đúng và cách sử dụng phù hợp của cụm từ này.

Viễn vong hay viển vông – Đâu là từ đúng?
✅ Cách viết đúng: Viển vông
Trong tiếng Việt hiện đại, “viển vông” là cách viết đúng và được ghi nhận trong các từ điển tiếng Việt chuẩn như từ điển của Viện Ngôn ngữ học, từ điển Hoàng Phê, và từ điển Tiếng Việt của Nhà xuất bản Giáo dục.
Viển vông là tính từ, mang nghĩa hư ảo, không thực tế, xa rời hiện thực, khó có thể thành hiện thực.
Ví dụ:
- Những lời hứa hẹn viển vông.
- Đừng mơ mộng viển vông, hãy sống thực tế hơn.
❌ Viễn vong là từ sai chính tả
“Viễn vong” là một biến thể sai chính tả do nhầm lẫn giữa âm “iển” và “iễn”, hoặc do hiện tượng nói chệch trong giao tiếp. Từ “viễn” thường đi kèm với những khái niệm về khoảng cách xa như “viễn tưởng”, “viễn chinh”, “viễn thông”, nên nhiều người suy đoán sai rằng “viễn vong” cũng mang nghĩa tương tự.
Tuy nhiên, trong tiếng Việt không có từ “viễn vong” được ghi nhận là từ đúng. Do đó, cách viết này không nên sử dụng trong văn viết hay giao tiếp chính thống.
Viển vông là gì? Ý nghĩa và nguồn gốc
✳️ Định nghĩa từ “viển vông”
Theo Từ điển Tiếng Việt (Viện Ngôn ngữ học), từ viển vông được định nghĩa là:
Viển vông (tính từ): Không có thực, không có cơ sở, không thể trở thành hiện thực.
Từ này thường được dùng để chỉ những suy nghĩ, mơ ước, hoặc kế hoạch thiếu thực tế, mang tính ảo tưởng.
✳️ Nguồn gốc từ “viển vông”
Từ “viển vông” có thể có nguồn gốc từ các từ Hán-Việt hoặc là từ thuần Việt mang tính tượng thanh, tượng hình. Tuy nhiên, hiện chưa có bằng chứng rõ ràng về gốc Hán của cụm từ này. Nó được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết để phê phán hoặc mô tả những điều phi thực tế.
Cách sử dụng từ “viển vông” trong ngữ cảnh
✔️ Dùng trong các ngữ cảnh phê bình, chê bai
Từ “viển vông” thường mang nghĩa tiêu cực, và thường được dùng để phê phán một ý tưởng, suy nghĩ hoặc kế hoạch không có tính khả thi.
Ví dụ:
- Anh ấy lúc nào cũng sống trong những giấc mộng viển vông.
- Kế hoạch đó nghe có vẻ viển vông, không thể thực hiện được.
✔️ Dùng trong văn học, báo chí để tăng tính biểu cảm
Từ “viển vông” cũng xuất hiện nhiều trong văn thơ, báo chí với mục đích tạo sự châm biếm nhẹ nhàng, hoặc để gợi mở những ước mơ không thành.
Ví dụ:
“Tôi từng nuôi một ước mơ viển vông, rằng chúng tôi sẽ gặp lại nhau vào một ngày nào đó.”
Những cụm từ thường đi với “viển vông”
Để sử dụng đúng và linh hoạt từ viển vông, bạn nên ghi nhớ các cụm từ phổ biến sau:
Cụm từ đi kèm | Nghĩa |
Mơ mộng viển vông | Mơ mộng không thực tế |
Ước mơ viển vông | Ước mơ khó thành sự thật |
Lời hứa viển vông | Lời hứa không có căn cứ |
Ý tưởng viển vông | Ý tưởng phi thực tế |
Suy nghĩ viển vông | Tư duy xa rời hiện thực |
So sánh “viển vông” với các từ gần nghĩa
Để hiểu sâu hơn, hãy so sánh viển vông với các từ đồng hoặc gần nghĩa như:
Từ | Giống nhau | Khác nhau |
Hão huyền | Đều chỉ điều không có thực | “Hão huyền” mang màu sắc mơ mộng nhiều hơn |
Hư ảo | Cũng nói về điều không thực tế | “Hư ảo” có thể dùng trong nghệ thuật, triết học |
Viển vông | Tập trung vào sự thiếu khả thi | Thường mang tính phê phán trong cuộc sống |
Vì sao nhiều người nhầm giữa viển vông và viễn vong?
Có 3 lý do chính:
➤ 1. Phát âm gần giống nhau
Trong ngữ âm tiếng Việt, các âm “iển” và “iễn” dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, khiến người nghe/người nói dễ dùng sai.
➤ 2. Lỗi chính tả phổ biến
Do từ “viễn” thường được dùng trong các từ có gốc Hán như “viễn chinh”, “viễn tưởng”, nên nhiều người lầm tưởng rằng “viễn vong” là đúng.
➤ 3. Chưa quen tra cứu từ điển
Không phải ai cũng có thói quen kiểm tra từ điển trước khi viết hoặc nói, đặc biệt là trong thời đại mạng xã hội, dẫn đến lỗi phổ biến lan truyền rộng rãi.
Cách ghi nhớ đúng: Viển vông mới đúng chính tả
Một mẹo đơn giản để ghi nhớ:
Viển vông = Viển + vông → nghĩ đến “mơ mộng viển vông” – từ chỉ ảo tưởng.
Bạn có thể ghi nhớ từ này qua hình ảnh:
- Viển = viền mép, lề ngoài → mang tính ngoài lề, không thiết thực.
- Vông = tên một loài cây thân mềm, không vững chắc → tượng trưng cho điều thiếu nền tảng.
Suy ra: Viển vông = Những điều ngoài lề, không vững chắc → Phi thực tế.
Kết luận
Tóm lại, trong tiếng Việt:
- ✅ Viển vông là từ đúng chính tả, mang nghĩa hư ảo, phi thực tế.
- ❌ Viễn vong là từ sai, không được chấp nhận trong văn viết chuẩn.
- Hãy luôn kiểm tra từ điển hoặc tài liệu ngôn ngữ đáng tin cậy trước khi sử dụng từ để đảm bảo độ chính xác trong giao tiếp và viết lách.
Việc sử dụng đúng từ không chỉ thể hiện sự hiểu biết ngôn ngữ, mà còn giúp bạn gây ấn tượng tốt trong học tập, công việc và đời sống.