5/5 - (20 bình chọn)

Trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến ngưng tim, ngưng thở, mỗi giây trôi qua đều vô cùng quý giá. Kỹ thuật CPR (Cardiopulmonary Resuscitation) – hồi sức tim phổi là một trong những phương pháp sơ cứu quan trọng, có thể giúp duy trì sự sống cho bệnh nhân trước khi đội ngũ y tế chuyên nghiệp can thiệp. Vậy CPR là gì, khi nào cần thực hiện và cách tiến hành ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

CPR là gì

CPR là tên viết tắt của cụm từ tiếng Anh Cardiopulmonary Resuscitation, có nghĩa là Hồi sức tim phổi. Đây là một tổ hợp các kỹ thuật sơ cứu khẩn cấp được thực hiện khi một người bị ngừng tuần hoàn (ngừng tim) hoặc ngừng hô hấp. Mục tiêu chính của CPR là duy trì dòng máu mang oxy lưu thông đến các cơ quan quan trọng, đặc biệt là não, để ngăn ngừa tổn thương não không thể phục hồi và kéo dài sự sống cho đến khi có các biện pháp can thiệp y tế chuyên sâu hơn.

CPR là gì
CPR là gì? Khi nào cần tiến hành hồi sức tim phổi

CPR bao gồm hai hành động chính:

  • Ép tim ngoài lồng ngực: Dùng tay tạo một lực ép mạnh và nhanh lên ngực của nạn nhân để mô phỏng lại hoạt động co bóp của tim, giúp đẩy máu đi nuôi cơ thể.
  • Hà hơi thổi ngạt (hô hấp nhân tạo): Cung cấp oxy cho phổi của nạn nhân thông qua đường miệng hoặc mũi, giúp duy trì lượng oxy cần thiết trong máu.

Khi nào cần tiến hành hồi sức tim phổi (CPR)

Khi nào cần tiến hành hồi sức tim phổi (CPR)
Khi nào cần tiến hành hồi sức tim phổi (CPR)

Thời gian được xem là “vàng” trong cấp cứu ngừng tuần hoàn. Não bộ có thể bắt đầu bị tổn thương chỉ sau khoảng 4-6 phút thiếu oxy. Do đó, việc nhận biết đúng thời điểm và tiến hành CPR ngay lập tức là yếu tố sống còn.

Hãy tiến hành CPR ngay lập tức nếu bạn thấy một người có các dấu hiệu sau:

  1. Bất tỉnh, không phản ứng: Nạn nhân không có bất kỳ phản ứng nào khi bạn lay, gọi hoặc cấu véo.
  2. Ngừng thở hoặc thở ngáp cá: Quan sát lồng ngực của nạn nhân không di động, không nghe hoặc cảm nhận được hơi thở từ miệng hay mũi. Đôi khi, nạn nhân có thể có những hơi thở hổn hển, ngáp hoặc thở không đều, đây được gọi là “thở ngáp cá” và cũng là một dấu hiệu của ngừng tuần hoàn.
  3. Không có mạch đập: Nếu bạn được đào tạo, hãy kiểm tra mạch cảnh (ở cổ) hoặc mạch bẹn trong vòng 10 giây. Nếu không cảm nhận được mạch, hãy bắt đầu CPR ngay. Tuy nhiên, đối với người không có chuyên môn y tế, việc không thấy nạn nhân thở hoặc chỉ thở ngáp đã là dấu hiệu đủ để bắt đầu ép tim.

Các tình huống phổ biến có thể dẫn đến ngừng tim, ngừng thở và cần CPR bao gồm:

  • Nhồi máu cơ tim (đau tim)
  • Đuối nước
  • Điện giật
  • Ngạt thở (do dị vật đường thở)
  • Sốc phản vệ
  • Chấn thương nặng
  • Ngộ độc thuốc hoặc hóa chất

Tầm quan trọng của việc thực hiện CPR sớm

Theo các chuyên gia y tế, mỗi phút trôi qua mà không được thực hiện CPR, cơ hội sống sót của nạn nhân sẽ giảm đi từ 7-10%. Việc tiến hành CPR ngay lập tức có thể tăng gấp đôi, thậm chí gấp ba lần khả năng sống sót cho người bị ngừng tim ngoài bệnh viện.

Bằng cách duy trì tuần hoàn máu nhân tạo, CPR giúp:

  • Bảo vệ não bộ: Cung cấp oxy liên tục cho não, giảm thiểu nguy cơ tổn thương não vĩnh viễn.
  • Kéo dài thời gian chờ cấp cứu: Giữ cho các cơ quan quan trọng của cơ thể không bị “chết” trong lúc chờ đợi đội ngũ y tế chuyên nghiệp đến cùng các thiết bị hỗ trợ hiện đại như máy sốc điện.
  • Tăng hiệu quả của sốc điện: Nếu nguyên nhân ngừng tim là do rối loạn nhịp tim, việc ép tim trước khi sốc điện sẽ làm tăng khả năng thành công của cú sốc.

Các bước thực hiện CPR cơ bản (Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ – AHA)

Các bước thực hiện CPR cơ bản
Các bước thực hiện CPR cơ bản

Khi gặp một trường hợp khẩn cấp, hãy giữ bình tĩnh và thực hiện theo các bước sau (viết tắt là C-A-B: Compressions – Airway – Breathing):

  1. Đánh giá hiện trường và gọi cấp cứu:
    • Đảm bảo an toàn cho bản thân và nạn nhân.
    • Kiểm tra phản ứng của nạn nhân bằng cách lay gọi.
    • Nếu nạn nhân không phản ứng và không thở bình thường, hãy gọi ngay cho cấp cứu (115) hoặc nhờ người khác gọi giúp. Nếu có máy khử rung tim tự động (AED) ở gần, hãy yêu cầu mang đến.
  2. C – Compressions (Ép tim):
    • Đặt nạn nhân nằm ngửa trên một mặt phẳng cứng.
    • Quỳ bên cạnh nạn nhân, ngang tầm ngực.
    • Đặt gót một bàn tay lên giữa ngực nạn nhân (trên xương ức, ngang đường nối hai núm vú). Đặt bàn tay còn lại lên trên và đan các ngón tay vào nhau.
    • Giữ thẳng cánh tay, vai thẳng hàng với bàn tay. Dùng trọng lượng cơ thể ép thẳng xuống ngực nạn nhân sâu khoảng 5-6 cm.
    • Thực hiện ép tim với tốc độ 100-120 lần/phút. Hãy để ngực nạn nhân nảy lên hoàn toàn sau mỗi lần ép.
  3. A – Airway (Làm thông đường thở):
    • Sau khi ép tim 30 lần, hãy khai thông đường thở cho nạn nhân bằng cách đặt một tay lên trán, ấn nhẹ ra sau và dùng các ngón tay của bàn tay kia nâng cằm lên.
  4. B – Breathing (Thổi ngạt):
    • Bịt mũi nạn nhân, áp miệng của bạn vào miệng nạn nhân và thổi một hơi dài khoảng 1 giây, quan sát xem lồng ngực có phồng lên không.
    • Thực hiện thổi ngạt 2 lần.

Chu kỳ thực hiện là 30 lần ép tim và 2 lần thổi ngạt

Tiếp tục lặp lại chu kỳ này cho đến khi nạn nhân có dấu hiệu cử động, tỉnh lại, hoặc khi nhân viên y tế đến và tiếp quản. Nếu bạn không được đào tạo hoặc không muốn thực hiện thổi ngạt, việc chỉ ép tim liên tục cũng đã được chứng minh là cực kỳ hiệu quả và được khuyến khích.

Việc nắm vững kiến thức về CPR và sẵn sàng hành động trong các tình huống khẩn cấp có thể tạo ra sự khác biệt to lớn, cứu sống một mạng người. Hãy cân nhắc tham gia một khóa học sơ cứu và CPR được chứng nhận để có được những kỹ năng thực hành tốt nhất.

Ý nghĩa của CPR trong cấp cứu

  • Duy trì sự sống: giúp máu vẫn lưu thông đến não, tim và phổi.
  • Tăng cơ hội hồi phục: nếu được thực hiện trong 4 – 6 phút đầu, khả năng sống sót có thể tăng gấp đôi, gấp ba.
  • Hạn chế tổn thương não: trì hoãn quá trình thiếu oxy não.

Ai nên học CPR

  • Nhân viên y tế, bác sĩ, y tá.
  • Giáo viên, huấn luyện viên thể thao.
  • Người làm trong môi trường nguy hiểm: công nhân điện lực, công nhân xây dựng…
  • Người dân thông thường cũng nên biết CPR để có thể hỗ trợ người thân và cộng đồng.

CPR là gì? CPR là kỹ thuật hồi sức tim phổi quan trọng, giúp duy trì sự sống cho nạn nhân trong các trường hợp ngừng tim, ngừng thở. Việc tiến hành CPR kịp thời và đúng cách có thể tạo nên sự khác biệt giữa sự sống và cái chết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Khuyến mãi Shopee