5/5 - (15 bình chọn)

Bạn muốn danh sách tên phường, xã chính thức mới nhất tại Việt Nam sau đợt sắp xếp hành chính trong năm 2025. Dưới đây là các thông tin cập nhật đến thời điểm hiện tại:

Tổng quan toàn quốc

  • Từ ngày 12/6/2025, Việt Nam chính thức có 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh (28 tỉnh và 6 thành phố trực thuộc trung ương) sau khi sắp xếp.
  • Từ ngày 1/7/2025, cả nước còn lại 3.321 đơn vị hành chính cấp xã (gồm xã, phường và đặc khu) trên toàn quốc sau sáp nhập

Chi tiết một số địa phương nổi bật

Hà Nội

  • 126 xã, phường (51 phường + 75 xã), chính thức từ 01/7/2025.

Thành phố Hồ Chí Minh

  • 168 đơn vị hành chính cấp xã (113 phường, 54 xã và 1 đặc khu), chính thức hoạt động từ 01/7/2025.

Các địa phương khác

  • Ví dụ như tỉnh An Giang (102 đơn vị cấp xã: gồm xã, phường và đặc khu), Lâm Đồng (124), Cần Thơ (103), Đà Nẵng (94), Bắc Ninh (99), Nghệ An (130), Quảng Ngãi (96)… chi tiết tên gọi và trụ sở đã được quy định chính thức theo 34 nghị quyết phân địa phương cụ thể.
Danh Sách Tên Phường Xã mới nhất sau sát nhập
Danh Sách Tên Phường Xã mới nhất sau sát nhập

Cách tra cứu danh sách chi tiết

Bạn có thể truy cập để tải xuống file danh sách chi tiết gồm tên, mã hành chính, địa giới hành chính và bản đồ:

  • Danh sách 3.321 xã, phường, đặc khu mới chính thức của 34 tỉnh, thành (tập trung, bao gồm mã số hành chính).
  • Hoặc tra cứu theo từng tỉnh, thành phố như An Giang, TPHCM hoặc Hà Nội để có bảng chi tiết tên và địa chỉ trụ sở hành chính mới.
STT Mã tỉnh (BNV) Tên tỉnh/TP mới Mã tỉnh (TMS) Mã Quận huyện TMS (cũ) CQT đã rà soát Tên Quận huyện TMS (cũ) Số tự tăng Mã phường/xã mới Tên Phường/Xã mới Trạng thái rà soát cuối Chú Ý
1 01 Thành phố Hà Nội 101 10105 Quận Hoàn Kiếm 1 10105001 Phường Hoàn Kiếm
2 01 Thành phố Hà Nội 101 10105 Quận Hoàn Kiếm 2 10105002 Phường Cửa Nam
3 01 Thành phố Hà Nội 101 10101 Quận Ba Đình 3 10101003 Phường Ba Đình
4 01 Thành phố Hà Nội 101 10101 Quận Ba Đình 4 10101004 Phường Ngọc Hà
5 01 Thành phố Hà Nội 101 10101 Quận Ba Đình 5 10101005 Phường Giảng Võ
6 01 Thành phố Hà Nội 101 10107 Quận Hai Bà Trưng 6 10107006 Phường Hai Bà Trưng
7 01 Thành phố Hà Nội 101 10107 Quận Hai Bà Trưng 7 10107007 Phường Vĩnh Tuy
8 01 Thành phố Hà Nội 101 10107 Quận Hai Bà Trưng 8 10107008 Phường Bạch Mai
9 01 Thành phố Hà Nội 101 10109 Quận Đống Đa 9 10109009 Phường Đống Đa
10 01 Thành phố Hà Nội 101 10109 Quận Đống Đa 10 10109010 Phường Kim Liên
11 01 Thành phố Hà Nội 101 10109 Quận Đống Đa 11 10109011 Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám
12 01 Thành phố Hà Nội 101 10109 Quận Đống Đa 12 10109012 Phường Láng
13 01 Thành phố Hà Nội 101 10109 Quận Đống Đa 13 10109013 Phường Ô Chợ Dừa
14 01 Thành phố Hà Nội 101 10103 Quận Tây Hồ 14 10103014 Phường Hồng Hà
15 01 Thành phố Hà Nội 101 10108 Quận Hoàng Mai 15 10108015 Phường Lĩnh Nam
16 01 Thành phố Hà Nội 101 10108 Quận Hoàng Mai 16 10108016 Phường Hoàng Mai
17 01 Thành phố Hà Nội 101 10108 Quận Hoàng Mai 17 10108017 Phường Vĩnh Hưng
18 01 Thành phố Hà Nội 101 10108 Quận Hoàng Mai 18 10108018 Phường Tương Mai
19 01 Thành phố Hà Nội 101 10108 Quận Hoàng Mai 19 10108019 Phường Định Công
20 01 Thành phố Hà Nội 101 10123 Huyện Thanh Trì 20 10123020 Phường Hoàng Liệt
21 01 Thành phố Hà Nội 101 10108 Quận Hoàng Mai 21 10108021 Phường Yên Sở
22 01 Thành phố Hà Nội 101 10111 Quận Thanh Xuân 22 10111022 Phường Thanh Xuân
23 01 Thành phố Hà Nội 101 10111 Quận Thanh Xuân 23 10111023 Phường Khương Đình
24 01 Thành phố Hà Nội 101 10111 Quận Thanh Xuân 24 10111024 Phường Phương Liệt
25 01 Thành phố Hà Nội 101 10113 Quận Cầu Giấy 25 10113025 Phường Cầu Giấy
26 01 Thành phố Hà Nội 101 10113 Quận Cầu Giấy 26 10113026 Phường Nghĩa Đô
27 01 Thành phố Hà Nội 101 10113 Quận Cầu Giấy 27 10113027 Phường Yên Hoà
28 01 Thành phố Hà Nội 101 10103 Quận Tây Hồ 28 10103028 Phường Tây Hồ
29 01 Thành phố Hà Nội 101 10157 Quận Bắc Từ Liêm 29 10157029 Phường Phú Thượng
30 01 Thành phố Hà Nội 101 10157 Quận Bắc Từ Liêm 30 10157030 Phường Tây Tựu
31 01 Thành phố Hà Nội 101 10157 Quận Bắc Từ Liêm 31 10157031 Phường Phú Diễn
32 01 Thành phố Hà Nội 101 10157 Quận Bắc Từ Liêm 32 10157032 Phường Xuân Đỉnh
33 01 Thành phố Hà Nội 101 10157 Quận Bắc Từ Liêm 33 10157033 Phường Đông Ngạc
34 01 Thành phố Hà Nội 101 10157 Quận Bắc Từ Liêm 34 10157034 Phường Thượng Cát
35 01 Thành phố Hà Nội 101 10155 Quận Nam Từ Liêm 35 10155035 Phường Từ Liêm
36 01 Thành phố Hà Nội 101 10155 Quận Nam Từ Liêm 36 10155036 Phường Xuân Phương
37 01 Thành phố Hà Nội 101 10155 Quận Nam Từ Liêm 37 10155037 Phường Tây Mỗ
38 01 Thành phố Hà Nội 101 10155 Quận Nam Từ Liêm 38 10155038 Phường Đại Mỗ
39 01 Thành phố Hà Nội 101 10106 Quận Long Biên 39 10106039 Phường Long Biên
40 01 Thành phố Hà Nội 101 10106 Quận Long Biên 40 10106040 Phường Bồ Đề
41 01 Thành phố Hà Nội 101 10106 Quận Long Biên 41 10106041 Phường Việt Hưng
42 01 Thành phố Hà Nội 101 10106 Quận Long Biên 42 10106042 Phường Phúc Lợi
43 01 Thành phố Hà Nội 101 10127 Quận Hà Đông 43 10127043 Phường Hà Đông
44 01 Thành phố Hà Nội 101 10127 Quận Hà Đông 44 10127044 Phường Dương Nội
45 01 Thành phố Hà Nội 101 10127 Quận Hà Đông 45 10127045 Phường Yên Nghĩa
46 01 Thành phố Hà Nội 101 10127 Quận Hà Đông 46 10127046 Phường Phú Lương
47 01 Thành phố Hà Nội 101 10127 Quận Hà Đông 47 10127047 Phường Kiến Hưng
48 01 Thành phố Hà Nội 101 10123 Huyện Thanh Trì 48 10123048 Xã Thanh Trì
49 01 Thành phố Hà Nội 101 10123 Huyện Thanh Trì 49 10123049 Xã Đại Thanh
50 01 Thành phố Hà Nội 101 10123 Huyện Thanh Trì 50 10123050 Xã Nam Phù
51 01 Thành phố Hà Nội 101 10123 Huyện Thanh Trì 51 10123051 Xã Ngọc Hồi
52 01 Thành phố Hà Nội 101 10123 Huyện Thanh Trì 52 10123052 Phường Thanh Liệt
53 01 Thành phố Hà Nội 101 10143 Huyện Thường Tín 53 10143053 Xã Thượng Phúc
54 01 Thành phố Hà Nội 101 10143 Huyện Thường Tín 54 10143054 Xã Thường Tín
55 01 Thành phố Hà Nội 101 10143 Huyện Thường Tín 55 10143055 Xã Chương Dương
56 01 Thành phố Hà Nội 101 10143 Huyện Thường Tín 56 10143056 Xã Hồng Vân
57 01 Thành phố Hà Nội 101 10149 Huyện Phú Xuyên 57 10149057 Xã Phú Xuyên
58 01 Thành phố Hà Nội 101 10149 Huyện Phú Xuyên 58 10149058 Xã Phượng Dực
59 01 Thành phố Hà Nội 101 10149 Huyện Phú Xuyên 59 10149059 Xã Chuyên Mỹ
60 01 Thành phố Hà Nội 101 10149 Huyện Phú Xuyên 60 10149060 Xã Đại Xuyên
61 01 Thành phố Hà Nội 101 10141 Huyện Thanh Oai 61 10141061 Xã Thanh Oai
62 01 Thành phố Hà Nội 101 10141 Huyện Thanh Oai 62 10141062 Xã Bình Minh
63 01 Thành phố Hà Nội 101 10141 Huyện Thanh Oai 63 10141063 Xã Tam Hưng
64 01 Thành phố Hà Nội 101 10141 Huyện Thanh Oai 64 10141064 Xã Dân Hoà
65 01 Thành phố Hà Nội 101 10147 Huyện Ứng Hoà 65 10147065 Xã Vân Đình
66 01 Thành phố Hà Nội 101 10147 Huyện Ứng Hoà 66 10147066 Xã Ứng Thiên
67 01 Thành phố Hà Nội 101 10147 Huyện Ứng Hoà 67 10147067 Xã Hoà Xá
68 01 Thành phố Hà Nội 101 10147 Huyện Ứng Hoà 68 10147068 Xã Ứng Hoà
69 01 Thành phố Hà Nội 101 10145 Huyện Mỹ Đức 69 10145069 Xã Mỹ Đức
70 01 Thành phố Hà Nội 101 10145 Huyện Mỹ Đức 70 10145070 Xã Hồng Sơn
71 01 Thành phố Hà Nội 101 10145 Huyện Mỹ Đức 71 10145071 Xã Phúc Sơn
72 01 Thành phố Hà Nội 101 10145 Huyện Mỹ Đức 72 10145072 Xã Hương Sơn
73 01 Thành phố Hà Nội 101 10153 Huyện Chương Mỹ 73 10153073 Phường Chương Mỹ
74 01 Thành phố Hà Nội 101 10153 Huyện Chương Mỹ 74 10153074 Xã Phú Nghĩa
75 01 Thành phố Hà Nội 101 10153 Huyện Chương Mỹ 75 10153075 Xã Xuân Mai
76 01 Thành phố Hà Nội 101 10153 Huyện Chương Mỹ 76 10153076 Xã Trần Phú
77 01 Thành phố Hà Nội 101 10153 Huyện Chương Mỹ 77 10153077 Xã Hoà Phú
78 01 Thành phố Hà Nội 101 10153 Huyện Chương Mỹ 78 10153078 Xã Quảng Bị
79 01 Thành phố Hà Nội 101 10151 Huyện Ba Vì 79 10151079 Xã Minh Châu
80 01 Thành phố Hà Nội 101 10151 Huyện Ba Vì 80 10151080 Xã Quảng Oai
81 01 Thành phố Hà Nội 101 10151 Huyện Ba Vì 81 10151081 Xã Vật Lại
82 01 Thành phố Hà Nội 101 10151 Huyện Ba Vì 82 10151082 Xã Cổ Đô
83 01 Thành phố Hà Nội 101 10151 Huyện Ba Vì 83 10151083 Xã Bất Bạt
84 01 Thành phố Hà Nội 101 10151 Huyện Ba Vì 84 10151084 Xã Suối Hai
85 01 Thành phố Hà Nội 101 10151 Huyện Ba Vì 85 10151085 Xã Ba Vì
86 01 Thành phố Hà Nội 101 10151 Huyện Ba Vì 86 10151086 Xã Yên Bài
87 01 Thành phố Hà Nội 101 10129 Thị xã Sơn Tây 87 10129087 Phường Sơn Tây
88 01 Thành phố Hà Nội 101 10129 Thị xã Sơn Tây 88 10129088 Phường Tùng Thiện
89 01 Thành phố Hà Nội 101 10129 Thị xã Sơn Tây 89 10129089 Xã Đoài Phương
90 01 Thành phố Hà Nội 101 10131 Huyện Phúc Thọ 90 10131090 Xã Phúc Thọ
91 01 Thành phố Hà Nội 101 10131 Huyện Phúc Thọ 91 10131091 Xã Phúc Lộc
92 01 Thành phố Hà Nội 101 10131 Huyện Phúc Thọ 92 10131092 Xã Hát Môn
93 01 Thành phố Hà Nội 101 10135 Huyện Thạch Thất 93 10135093 Xã Thạch Thất
94 01 Thành phố Hà Nội 101 10135 Huyện Thạch Thất 94 10135094 Xã Hạ Bằng
95 01 Thành phố Hà Nội 101 10135 Huyện Thạch Thất 95 10135095 Xã Tây Phương
96 01 Thành phố Hà Nội 101 10135 Huyện Thạch Thất 96 10135096 Xã Hoà Lạc
97 01 Thành phố Hà Nội 101 10135 Huyện Thạch Thất 97 10135097 Xã Yên Xuân
98 01 Thành phố Hà Nội 101 10139 Huyện Quốc Oai 98 10139098 Xã Quốc Oai
99 01 Thành phố Hà Nội 101 10139 Huyện Quốc Oai 99 10139099 Xã Hưng Đạo
100 01 Thành phố Hà Nội 101 10139 Huyện Quốc Oai 100 10139100 Xã Kiều Phú
101 01 Thành phố Hà Nội 101 10139 Huyện Quốc Oai 101 10139101 Xã Phú Cát
102 01 Thành phố Hà Nội 101 10137 Huyện Hoài Đức 102 10137102 Xã Hoài Đức
103 01 Thành phố Hà Nội 101 10137 Huyện Hoài Đức 103 10137103 Xã Dương Hoà
104 01 Thành phố Hà Nội 101 10137 Huyện Hoài Đức 104 10137104 Xã Sơn Đồng
105 01 Thành phố Hà Nội 101 10137 Huyện Hoài Đức 105 10137105 Xã An Khánh
106 01 Thành phố Hà Nội 101 10133 Huyện Đan Phượng 106 10133106 Xã Đan Phượng
107 01 Thành phố Hà Nội 101 10133 Huyện Đan Phượng 107 10133107 Xã Ô Diên
108 01 Thành phố Hà Nội 101 10133 Huyện Đan Phượng 108 10133108 Xã Liên Minh
109 01 Thành phố Hà Nội 101 10119 Huyện Gia Lâm 109 10119109 Xã Gia Lâm
110 01 Thành phố Hà Nội 101 10119 Huyện Gia Lâm 110 10119110 Xã Thuận An
111 01 Thành phố Hà Nội 101 10119 Huyện Gia Lâm 111 10119111 Xã Bát Tràng
112 01 Thành phố Hà Nội 101 10119 Huyện Gia Lâm 112 10119112 Xã Phù Đổng
113 01 Thành phố Hà Nội 101 10117 Huyện Đông Anh 113 10117113 Xã Thư Lâm
114 01 Thành phố Hà Nội 101 10117 Huyện Đông Anh 114 10117114 Xã Đông Anh
115 01 Thành phố Hà Nội 101 10117 Huyện Đông Anh 115 10117115 Xã Phúc Thịnh
116 01 Thành phố Hà Nội 101 10117 Huyện Đông Anh 116 10117116 Xã Thiên Lộc
117 01 Thành phố Hà Nội 101 10117 Huyện Đông Anh 117 10117117 Xã Vĩnh Thanh
118 01 Thành phố Hà Nội 101 10125 Huyện Mê Linh 118 10125118 Xã Mê Linh
119 01 Thành phố Hà Nội 101 10125 Huyện Mê Linh 119 10125119 Xã Yên Lãng
120 01 Thành phố Hà Nội 101 10125 Huyện Mê Linh 120 10125120 Xã Tiến Thắng
121 01 Thành phố Hà Nội 101 10125 Huyện Mê Linh 121 10125121 Xã Quang Minh
122 01 Thành phố Hà Nội 101 10115 Huyện Sóc Sơn 122 10115122 Xã Sóc Sơn
123 01 Thành phố Hà Nội 101 10115 Huyện Sóc Sơn 123 10115123 Xã Đa Phúc
124 01 Thành phố Hà Nội 101 10115 Huyện Sóc Sơn 124 10115124 Xã Nội Bài
125 01 Thành phố Hà Nội 101 10115 Huyện Sóc Sơn 125 10115125 Xã Trung Giã
126 01 Thành phố Hà Nội 101 10115 Huyện Sóc Sơn 126 10115126 Xã Kim Anh
127 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22113 Huyện Sơn Động 1 22113001 Xã Đại Sơn
128 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22113 Huyện Sơn Động 2 22113002 Xã Sơn Động
129 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22113 Huyện Sơn Động 3 22113003 Xã Tây Yên Tử
130 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22113 Huyện Sơn Động 4 22113004 Xã Dương Hưu
131 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22113 Huyện Sơn Động 5 22113005 Xã Yên Định
132 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22113 Huyện Sơn Động 6 22113006 Xã An Lạc
133 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22113 Huyện Sơn Động 7 22113007 Xã Vân Sơn
134 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22107 Huyện Lục Ngạn 8 22107008 Xã Biển Động
135 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22107 Huyện Lục Ngạn 9 22107009 Xã Lục Ngạn
136 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22107 Huyện Lục Ngạn 10 22107010 Xã Đèo Gia
137 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22107 Huyện Lục Ngạn 11 22107011 Xã Sơn Hải
138 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22107 Huyện Lục Ngạn 12 22107012 Xã Tân Sơn
139 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22107 Huyện Lục Ngạn 13 22107013 Xã Biên Sơn
140 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22107 Huyện Lục Ngạn 14 22107014 Xã Sa Lý
141 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22107 Huyện Lục Ngạn 15 22107015 Xã Nam Dương
142 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22121 Thị xã Chũ 16 22121016 Xã Kiên Lao
143 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22121 Thị xã Chũ 17 22121017 Phường Chũ
144 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22121 Thị xã Chũ 18 22121018 Phường Phượng Sơn
145 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22115 Huyện Lục Nam 19 22115019 Xã Lục Sơn
146 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22115 Huyện Lục Nam 20 22115020 Xã Trường Sơn
147 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22115 Huyện Lục Nam 21 22115021 Xã Cẩm Lý
148 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22115 Huyện Lục Nam 22 22115022 Xã Đông Phú
149 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22115 Huyện Lục Nam 23 22115023 Xã Nghĩa Phương
150 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22115 Huyện Lục Nam 24 22115024 Xã Lục Nam
151 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22115 Huyện Lục Nam 25 22115025 Xã Bắc Lũng
152 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22115 Huyện Lục Nam 26 22115026 Xã Bảo Đài
153 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22111 Huyện Lạng Giang 27 22111027 Xã Lạng Giang
154 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22111 Huyện Lạng Giang 28 22111028 Xã Mỹ Thái
155 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22111 Huyện Lạng Giang 29 22111029 Xã Kép
156 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22111 Huyện Lạng Giang 30 22111030 Xã Tân Dĩnh
157 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22111 Huyện Lạng Giang 31 22111031 Xã Tiên Lục
158 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22103 Huyện Yên Thế 32 22103032 Xã Yên Thế
159 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22103 Huyện Yên Thế 33 22103033 Xã Bố Hạ
160 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22103 Huyện Yên Thế 34 22103034 Xã Đồng Kỳ
161 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22103 Huyện Yên Thế 35 22103035 Xã Xuân Lương
162 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22103 Huyện Yên Thế 36 22103036 Xã Tam Tiến
163 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22105 Huyện Tân Yên 37 22105037 Xã Tân Yên
164 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22105 Huyện Tân Yên 38 22105038 Xã Ngọc Thiện
165 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22105 Huyện Tân Yên 39 22105039 Xã Nhã Nam
166 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22105 Huyện Tân Yên 40 22105040 Xã Phúc Hoà
167 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22105 Huyện Tân Yên 41 22105041 Xã Quang Trung
168 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22109 Huyện Hiệp Hoà 42 22109042 Xã Hợp Thịnh
169 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22109 Huyện Hiệp Hoà 43 22109043 Xã Hiệp Hoà
170 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22109 Huyện Hiệp Hoà 44 22109044 Xã Hoàng Vân
171 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22109 Huyện Hiệp Hoà 45 22109045 Xã Xuân Cẩm
172 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22117 Thị xã Việt Yên 46 22117046 Phường Tự Lạn
173 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22117 Thị xã Việt Yên 47 22117047 Phường Việt Yên
174 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22117 Thị xã Việt Yên 48 22117048 Phường Nếnh
175 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22117 Thị xã Việt Yên 49 22117049 Phường Vân Hà
176 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22101 Thành phố Bắc Giang 50 22101050 Xã Đồng Việt
177 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22101 Thành phố Bắc Giang 51 22101051 Phường Bắc Giang
178 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22101 Thành phố Bắc Giang 52 22101052 Phường Đa Mai
179 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22101 Thành phố Bắc Giang 53 22101053 Phường Tiền Phong
180 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22101 Thành phố Bắc Giang 54 22101054 Phường Tân An
181 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22101 Thành phố Bắc Giang 55 22101055 Phường Yên Dũng
182 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22101 Thành phố Bắc Giang 56 22101056 Phường Tân Tiến
183 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22101 Thành phố Bắc Giang 57 22101057 Phường Cảnh Thụy
184 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22301 Thành phố Bắc Ninh 58 22301058 Phường Kinh Bắc
185 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22301 Thành phố Bắc Ninh 59 22301059 Phường Võ Cường
186 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22301 Thành phố Bắc Ninh 60 22301060 Phường Vũ Ninh
187 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22301 Thành phố Bắc Ninh 61 22301061 Phường Hạp Lĩnh
188 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22301 Thành phố Bắc Ninh 62 22301062 Phường Nam Sơn
189 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22313 Thị xã Từ Sơn 63 22313063 Phường Từ Sơn
190 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22313 Thị xã Từ Sơn 64 22313064 Phường Tam Sơn
191 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22313 Thị xã Từ Sơn 65 22313065 Phường Đồng Nguyên
192 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22313 Thị xã Từ Sơn 66 22313066 Phường Phù Khê
193 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22309 Thị xã Thuận Thành 67 22309067 Phường Thuận Thành
194 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22309 Thị xã Thuận Thành 68 22309068 Phường Mão Điền
195 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22309 Thị xã Thuận Thành 69 22309069 Phường Trạm Lộ
196 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22309 Thị xã Thuận Thành 70 22309070 Phường Trí Quả
197 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22309 Thị xã Thuận Thành 71 22309071 Phường Song Liễu
198 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22309 Thị xã Thuận Thành 72 22309072 Phường Ninh Xá
199 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22305 Thị xã Quế Võ 73 22305073 Phường Quế Võ
200 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22305 Thị xã Quế Võ 74 22305074 Phường Phương Liễu
201 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22305 Thị xã Quế Võ 75 22305075 Phường Nhân Hoà
202 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22305 Thị xã Quế Võ 76 22305076 Phường Đào Viên
203 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22305 Thị xã Quế Võ 77 22305077 Phường Bồng Lai
204 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22305 Thị xã Quế Võ 78 22305078 Xã Chi Lăng
205 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22305 Thị xã Quế Võ 79 22305079 Xã Phù Lãng
206 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22303 Huyện Yên Phong 80 22303080 Xã Yên Phong
207 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22303 Huyện Yên Phong 81 22303081 Xã Văn Môn
208 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22303 Huyện Yên Phong 82 22303082 Xã Tam Giang
209 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22303 Huyện Yên Phong 83 22303083 Xã Yên Trung
210 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22303 Huyện Yên Phong 84 22303084 Xã Tam Đa
211 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22307 Huyện Tiên Du 85 22307085 Xã Tiên Du
212 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22307 Huyện Tiên Du 86 22307086 Xã Liên Bão
213 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22307 Huyện Tiên Du 87 22307087 Xã Tân Chi
214 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22307 Huyện Tiên Du 88 22307088 Xã Đại Đồng
215 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22307 Huyện Tiên Du 89 22307089 Xã Phật Tích
216 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22315 Huyện Gia Bình 90 22315090 Xã Gia Bình Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ
217 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22315 Huyện Gia Bình 91 22315091 Xã Nhân Thắng Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ
218 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22315 Huyện Gia Bình 92 22315092 Xã Đại Lai Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ
219 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22315 Huyện Gia Bình 93 22315093 Xã Cao Đức Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ
220 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22315 Huyện Gia Bình 94 22315094 Xã Đông Cứu Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ
221 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22311 Huyện Lương Tài 95 22311095 Xã Lương Tài
222 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22311 Huyện Lương Tài 96 22311096 Xã Lâm Thao
223 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22311 Huyện Lương Tài 97 22311097 Xã Trung Chính
224 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22311 Huyện Lương Tài 98 22311098 Xã Trung Kênh
225 02 Tỉnh Bắc Ninh 223 22113 Huyện Sơn Động 99 22113099 Xã Tuấn Đạo Sửa mã tỉnh (TMS)
226 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22521 Thành phố Đông Triều 1 22521001 Phường An Sinh
227 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22521 Thành phố Đông Triều 2 22521002 Phường Đông Triều
228 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22521 Thành phố Đông Triều 3 22521003 Phường Bình Khê
229 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22521 Thành phố Đông Triều 4 22521004 Phường Mạo Khê
230 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22521 Thành phố Đông Triều 5 22521005 Phường Hoàng Quế
231 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22505 Thành phố Uông Bí 6 22505006 Phường Yên Tử
232 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22505 Thành phố Uông Bí 7 22505007 Phường Vàng Danh
233 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22505 Thành phố Uông Bí 8 22505008 Phường Uông Bí
234 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22525 Thị xã Quảng Yên 9 22525009 Phường Đông Mai
235 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22525 Thị xã Quảng Yên 10 22525010 Phường Hiệp Hoà
236 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22525 Thị xã Quảng Yên 11 22525011 Phường Quảng Yên
237 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22525 Thị xã Quảng Yên 12 22525012 Phường Hà An
238 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22525 Thị xã Quảng Yên 13 22525013 Phường Phong Cốc
239 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22525 Thị xã Quảng Yên 14 22525014 Phường Liên Hoà
240 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 15 22501015 Phường Tuần Châu
241 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 16 22501016 Phường Việt Hưng
242 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 17 22501017 Phường Bãi Cháy
243 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 18 22501018 Phường Hà Tu
244 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 19 22501019 Phường Hà Lầm
245 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 20 22501020 Phường Cao Xanh
246 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 21 22501021 Phường Hồng Gai
247 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 22 22501022 Phường Hạ Long
248 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 23 22501023 Phường Hoành Bồ
249 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 24 22501024 Xã Quảng La
250 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 25 22501025 Xã Thống Nhất
251 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22503 Thành phố Cẩm Phả 26 22503026 Phường Mông Dương
252 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22503 Thành phố Cẩm Phả 27 22503027 Phường Quang Hanh
253 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22503 Thành phố Cẩm Phả 28 22503028 Phường Cẩm Phả
254 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22503 Thành phố Cẩm Phả 29 22503029 Phường Cửa Ông
255 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22503 Thành phố Cẩm Phả 30 22503030 Xã Hải Hoà
256 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22513 Huyện Tiên Yên 31 22513031 Xã Tiên Yên
257 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22513 Huyện Tiên Yên 32 22513032 Xã Điền Xá
258 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22513 Huyện Tiên Yên 33 22513033 Xã Đông Ngũ
259 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22513 Huyện Tiên Yên 34 22513034 Xã Hải Lạng
260 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22501 Thành phố Hạ Long 35 22501035 Xã Lương Minh
261 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22515 Huyện Ba Chẽ 36 22515036 Xã Kỳ Thượng
262 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22515 Huyện Ba Chẽ 37 22515037 Xã Ba Chẽ
263 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22527 Huyện Đầm Hà 38 22527038 Xã Quảng Tân
264 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22527 Huyện Đầm Hà 39 22527039 Xã Đầm Hà
265 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22511 Huyện Hải Hà 40 22511040 Xã Quảng Hà
266 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22511 Huyện Hải Hà 41 22511041 Xã Đường Hoa
267 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22511 Huyện Hải Hà 42 22511042 Xã Quảng Đức
268 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22507 Huyện Bình Liêu 43 22507043 Xã Hoành Mô
269 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22507 Huyện Bình Liêu 44 22507044 Xã Lục Hồn
270 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22507 Huyện Bình Liêu 45 22507045 Xã Bình Liêu
271 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22509 Thành phố Móng Cái 46 22509046 Xã Hải Sơn
272 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22509 Thành phố Móng Cái 47 22509047 Xã Hải Ninh
273 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22509 Thành phố Móng Cái 48 22509048 Xã Vĩnh Thực
274 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22509 Thành phố Móng Cái 49 22509049 Phường Móng Cái 1
275 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22509 Thành phố Móng Cái 50 22509050 Phường Móng Cái 2
276 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22509 Thành phố Móng Cái 51 22509051 Phường Móng Cái 3
277 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22517 Huyện Vân Đồn 52 22517052 Đặc khu Vân Đồn
278 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22523 Huyện Cô Tô 53 22523053 Đặc khu Cô Tô
279 03 Tỉnh Quảng Ninh 225 22511 Huyện Hải Hà 54 22511054 Xã Cái Chiên
280 04 Tp Hải Phòng 103 10311 Thành phố Thuỷ Nguyên 1 10311001 Phường Thuỷ Nguyên
281 04 Tp Hải Phòng 103 10311 Thành phố Thuỷ Nguyên 2 10311002 Phường Thiên Hương
282 04 Tp Hải Phòng 103 10311 Thành phố Thuỷ Nguyên 3 10311003 Phường Hoà Bình
283 04 Tp Hải Phòng 103 10311 Thành phố Thuỷ Nguyên 4 10311004 Phường Nam Triệu
284 04 Tp Hải Phòng 103 10311 Thành phố Thuỷ Nguyên 5 10311005 Phường Bạch Đằng
285 04 Tp Hải Phòng 103 10311 Thành phố Thuỷ Nguyên 6 10311006 Phường Lưu Kiếm
286 04 Tp Hải Phòng 103 10311 Thành phố Thuỷ Nguyên 7 10311007 Phường Lê Ích Mộc
287 04 Tp Hải Phòng 103 10301 Quận Hồng Bàng 8 10301008 Phường Hồng Bàng
288 04 Tp Hải Phòng 103 10301 Quận Hồng Bàng 9 10301009 Phường Hồng An
289 04 Tp Hải Phòng 103 10303 Quận Ngô Quyền 10 10303010 Phường Ngô Quyền
290 04 Tp Hải Phòng 103 10303 Quận Ngô Quyền 11 10303011 Phường Gia Viên
291 04 Tp Hải Phòng 103 10305 Quận Lê Chân 12 10305012 Phường Lê Chân
292 04 Tp Hải Phòng 103 10305 Quận Lê Chân 13 10305013 Phường An Biên
293 04 Tp Hải Phòng 103 10304 Quận Hải An 14 10304014 Phường Hải An
294 04 Tp Hải Phòng 103 10304 Quận Hải An 15 10304015 Phường Đông Hải
295 04 Tp Hải Phòng 103 10307 Quận Kiến An 16 10307016 Phường Kiến An
296 04 Tp Hải Phòng 103 10307 Quận Kiến An 17 10307017 Phường Phù Liễn
297 04 Tp Hải Phòng 103 10309 Quận Đồ Sơn 18 10309018 Phường Nam Đồ Sơn
298 04 Tp Hải Phòng 103 10309 Quận Đồ Sơn 19 10309019 Phường Đồ Sơn
299 04 Tp Hải Phòng 103 10327 Quận Dương Kinh 20 10327020 Phường Hưng Đạo
300 04 Tp Hải Phòng 103 10327 Quận Dương Kinh 21 10327021 Phường Dương Kinh
301 04 Tp Hải Phòng 103 10313 Quận An Dương 22 10313022 Phường An Dương
302 04 Tp Hải Phòng 103 10313 Quận An Dương 23 10313023 Phường An Hải
303 04 Tp Hải Phòng 103 10313 Quận An Dương 24 10313024 Phường An Phong
304 04 Tp Hải Phòng 103 10315 Huyện An Lão 25 10315025 Xã An Hưng
305 04 Tp Hải Phòng 103 10315 Huyện An Lão 26 10315026 Xã An Khánh
306 04 Tp Hải Phòng 103 10315 Huyện An Lão 27 10315027 Xã An Quang
307 04 Tp Hải Phòng 103 10315 Huyện An Lão 28 10315028 Xã An Trường
308 04 Tp Hải Phòng 103 10315 Huyện An Lão 29 10315029 Xã An Lão
309 04 Tp Hải Phòng 103 10317 Huyện Kiến Thụy 30 10317030 Xã Kiến Thụy
310 04 Tp Hải Phòng 103 10317 Huyện Kiến Thụy 31 10317031 Xã Kiến Minh
311 04 Tp Hải Phòng 103 10317 Huyện Kiến Thụy 32 10317032 Xã Kiến Hải
312 04 Tp Hải Phòng 103 10317 Huyện Kiến Thụy 33 10317033 Xã Kiến Hưng
313 04 Tp Hải Phòng 103 10317 Huyện Kiến Thụy 34 10317034 Xã Nghi Dương
314 04 Tp Hải Phòng 103 10319 Huyện Tiên Lãng 35 10319035 Xã Quyết Thắng
315 04 Tp Hải Phòng 103 10319 Huyện Tiên Lãng 36 10319036 Xã Tiên Lãng
316 04 Tp Hải Phòng 103 10319 Huyện Tiên Lãng 37 10319037 Xã Tân Minh
317 04 Tp Hải Phòng 103 10319 Huyện Tiên Lãng 38 10319038 Xã Tiên Minh
318 04 Tp Hải Phòng 103 10319 Huyện Tiên Lãng 39 10319039 Xã Chấn Hưng
319 04 Tp Hải Phòng 103 10319 Huyện Tiên Lãng 40 10319040 Xã Hùng Thắng
320 04 Tp Hải Phòng 103 10321 Huyện Vĩnh Bảo 41 10321041 Xã Vĩnh Bảo
321 04 Tp Hải Phòng 103 10321 Huyện Vĩnh Bảo 42 10321042 Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm
322 04 Tp Hải Phòng 103 10321 Huyện Vĩnh Bảo 43 10321043 Xã Vĩnh Am
323 04 Tp Hải Phòng 103 10321 Huyện Vĩnh Bảo 44 10321044 Xã Vĩnh Hải
324 04 Tp Hải Phòng 103 10321 Huyện Vĩnh Bảo 45 10321045 Xã Vĩnh Hoà
325 04 Tp Hải Phòng 103 10321 Huyện Vĩnh Bảo 46 10321046 Xã Vĩnh Thịnh
326 04 Tp Hải Phòng 103 10321 Huyện Vĩnh Bảo 47 10321047 Xã Vĩnh Thuận
327 04 Tp Hải Phòng 103 10311 Thành phố Thuỷ Nguyên 48 10311048 Xã Việt Khê
328 04 Tp Hải Phòng 103 10323 Huyện Cát Hải 49 10323049 Đặc khu Cát Hải
329 04 Tp Hải Phòng 103 10325 Huyện Bạch Long Vĩ 50 10325050 Đặc khu Bạch Long Vĩ
330 04 Tp Hải Phòng 103 10701 Thành phố Hải Dương 51 10701051 Phường Hải Dương
331 04 Tp Hải Phòng 103 10701 Thành phố Hải Dương 52 10701052 Phường Lê Thanh Nghị
332 04 Tp Hải Phòng 103 10701 Thành phố Hải Dương 53 10701053 Phường Việt Hoà
333 04 Tp Hải Phòng 103 10701 Thành phố Hải Dương 54 10701054 Phường Thành Đông
334 04 Tp Hải Phòng 103 10701 Thành phố Hải Dương 55 10701055 Phường Nam Đồng
335 04 Tp Hải Phòng 103 10701 Thành phố Hải Dương 56 10701056 Phường Tân Hưng
336 04 Tp Hải Phòng 103 10701 Thành phố Hải Dương 57 10701057 Phường Thạch Khôi
337 04 Tp Hải Phòng 103 10717 Huyện Cẩm Giàng 58 10717058 Phường Tứ Minh
338 04 Tp Hải Phòng 103 10701 Thành phố Hải Dương 59 10701059 Phường Ái Quốc
339 04 Tp Hải Phòng 103 10703 Thành phố Chí Linh 60 10703060 Phường Chu Văn An
340 04 Tp Hải Phòng 103 10703 Thành phố Chí Linh 61 10703061 Phường Chí Linh
341 04 Tp Hải Phòng 103 10703 Thành phố Chí Linh 62 10703062 Phường Trần Hưng Đạo
342 04 Tp Hải Phòng 103 10703 Thành phố Chí Linh 63 10703063 Phường Nguyễn Trãi
343 04 Tp Hải Phòng 103 10703 Thành phố Chí Linh 64 10703064 Phường Trần Nhân Tông
344 04 Tp Hải Phòng 103 10703 Thành phố Chí Linh 65 10703065 Phường Lê Đại Hành
345 04 Tp Hải Phòng 103 10709 Thị xã Kinh Môn 66 10709066 Phường Kinh Môn
346 04 Tp Hải Phòng 103 10709 Thị xã Kinh Môn 67 10709067 Phường Nguyễn Đại Năng
347 04 Tp Hải Phòng 103 10709 Thị xã Kinh Môn 68 10709068 Phường Trần Liễu
348 04 Tp Hải Phòng 103 10709 Thị xã Kinh Môn 69 10709069 Phường Bắc An Phụ
349 04 Tp Hải Phòng 103 10709 Thị xã Kinh Môn 70 10709070 Phường Phạm Sư Mạnh
350 04 Tp Hải Phòng 103 10709 Thị xã Kinh Môn 71 10709071 Phường Nhị Chiểu
351 04 Tp Hải Phòng 103 10709 Thị xã Kinh Môn 72 10709072 Xã Nam An Phụ
352 04 Tp Hải Phòng 103 10705 Huyện Nam Sách 73 10705073 Xã Nam Sách
353 04 Tp Hải Phòng 103 10705 Huyện Nam Sách 74 10705074 Xã Thái Tân
354 04 Tp Hải Phòng 103 10705 Huyện Nam Sách 75 10705075 Xã Hợp Tiến
355 04 Tp Hải Phòng 103 10705 Huyện Nam Sách 76 10705076 Xã Trần Phú
356 04 Tp Hải Phòng 103 10705 Huyện Nam Sách 77 10705077 Xã An Phú
357 04 Tp Hải Phòng 103 10707 Huyện Thanh Hà 78 10707078 Xã Thanh Hà
358 04 Tp Hải Phòng 103 10707 Huyện Thanh Hà 79 10707079 Xã Hà Tây
359 04 Tp Hải Phòng 103 10707 Huyện Thanh Hà 80 10707080 Xã Hà Bắc
360 04 Tp Hải Phòng 103 10707 Huyện Thanh Hà 81 10707081 Xã Hà Nam
361 04 Tp Hải Phòng 103 10707 Huyện Thanh Hà 82 10707082 Xã Hà Đông
362 04 Tp Hải Phòng 103 10717 Huyện Cẩm Giàng 83 10717083 Xã Cẩm Giang
363 04 Tp Hải Phòng 103 10717 Huyện Cẩm Giàng 84 10717084 Xã Tuệ Tĩnh
364 04 Tp Hải Phòng 103 10717 Huyện Cẩm Giàng 85 10717085 Xã Mao Điền
365 04 Tp Hải Phòng 103 10717 Huyện Cẩm Giàng 86 10717086 Xã Cẩm Giàng
366 04 Tp Hải Phòng 103 10719 Huyện Bình Giang 87 10719087 Xã Kẻ Sặt
367 04 Tp Hải Phòng 103 10719 Huyện Bình Giang 88 10719088 Xã Bình Giang
368 04 Tp Hải Phòng 103 10719 Huyện Bình Giang 89 10719089 Xã Đường An
369 04 Tp Hải Phòng 103 10719 Huyện Bình Giang 90 10719090 Xã Thượng Hồng
370 04 Tp Hải Phòng 103 10713 Huyện Gia Lộc 91 10713091 Xã Gia Lộc
371 04 Tp Hải Phòng 103 10713 Huyện Gia Lộc 92 10713092 Xã Yết Kiêu
372 04 Tp Hải Phòng 103 10713 Huyện Gia Lộc 93 10713093 Xã Gia Phúc
373 04 Tp Hải Phòng 103 10713 Huyện Gia Lộc 94 10713094 Xã Trường Tân
374 04 Tp Hải Phòng 103 10715 Huyện Tứ Kỳ 95 10715095 Xã Tứ Kỳ
375 04 Tp Hải Phòng 103 10715 Huyện Tứ Kỳ 96 10715096 Xã Tân Kỳ
376 04 Tp Hải Phòng 103 10715 Huyện Tứ Kỳ 97 10715097 Xã Đại Sơn
377 04 Tp Hải Phòng 103 10715 Huyện Tứ Kỳ 98 10715098 Xã Chí Minh
378 04 Tp Hải Phòng 103 10715 Huyện Tứ Kỳ 99 10715099 Xã Lạc Phượng
379 04 Tp Hải Phòng 103 10715 Huyện Tứ Kỳ 100 10715100 Xã Nguyên Giáp
380 04 Tp Hải Phòng 103 10723 Huyện Ninh Giang 101 10723101 Xã Ninh Giang
381 04 Tp Hải Phòng 103 10723 Huyện Ninh Giang 102 10723102 Xã Vĩnh Lại
382 04 Tp Hải Phòng 103 10723 Huyện Ninh Giang 103 10723103 Xã Khúc Thừa Dụ
383 04 Tp Hải Phòng 103 10723 Huyện Ninh Giang 104 10723104 Xã Tân An
384 04 Tp Hải Phòng 103 10723 Huyện Ninh Giang 105 10723105 Xã Hồng Châu
385 04 Tp Hải Phòng 103 10721 Huyện Thanh Miện 106 10721106 Xã Thanh Miện
386 04 Tp Hải Phòng 103 10721 Huyện Thanh Miện 107 10721107 Xã Bắc Thanh Miện
387 04 Tp Hải Phòng 103 10721 Huyện Thanh Miện 108 10721108 Xã Hải Hưng
388 04 Tp Hải Phòng 103 10721 Huyện Thanh Miện 109 10721109 Xã Nguyễn Lương Bằng
389 04 Tp Hải Phòng 103 10721 Huyện Thanh Miện 110 10721110 Xã Nam Thanh Miện
390 04 Tp Hải Phòng 103 10711 Huyện Kim Thành 111 10711111 Xã Phú Thái
391 04 Tp Hải Phòng 103 10711 Huyện Kim Thành 112 10711112 Xã Lai Khê
392 04 Tp Hải Phòng 103 10711 Huyện Kim Thành 113 10711113 Xã An Thành
393 04 Tp Hải Phòng 103 10711 Huyện Kim Thành 114 10711114 Xã Kim Thành
394 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10901 Thành phố Hưng Yên 1 10901001 Phường Phố Hiến
395 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10901 Thành phố Hưng Yên 2 10901002 Phường Sơn Nam
396 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10901 Thành phố Hưng Yên 3 10901003 Phường Hồng Châu
397 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10903 Thị xã Mỹ Hào 4 10903004 Phường Mỹ Hào
398 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10903 Thị xã Mỹ Hào 5 10903005 Phường Đường Hào
399 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10903 Thị xã Mỹ Hào 6 10903006 Phường Thượng Hồng
400 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10901 Thành phố Hưng Yên 7 10901007 Xã Tân Hưng
401 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10913 Huyện Tiên Lữ 8 10913008 Xã Hoàng Hoa Thám
402 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10913 Huyện Tiên Lữ 9 10913009 Xã Tiên Lữ
403 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10913 Huyện Tiên Lữ 10 10913010 Xã Tiên Hoa
404 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10911 Huyện Phù Cừ 11 10911011 Xã Quang Hưng
405 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10911 Huyện Phù Cừ 12 10911012 Xã Đoàn Đào
406 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10911 Huyện Phù Cừ 13 10911013 Xã Tiên Tiến
407 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10911 Huyện Phù Cừ 14 10911014 Xã Tống Trân
408 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10909 Huyện Kim Động 15 10909015 Xã Lương Bằng
409 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10909 Huyện Kim Động 16 10909016 Xã Nghĩa Dân
410 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10909 Huyện Kim Động 17 10909017 Xã Hiệp Cường
411 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10909 Huyện Kim Động 18 10909018 Xã Đức Hợp
412 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10907 Huyện Ân Thi 19 10907019 Xã Ân Thi
413 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10907 Huyện Ân Thi 20 10907020 Xã Xuân Trúc
414 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10907 Huyện Ân Thi 21 10907021 Xã Phạm Ngũ Lão
415 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10907 Huyện Ân Thi 22 10907022 Xã Nguyễn Trãi
416 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10907 Huyện Ân Thi 23 10907023 Xã Hồng Quang
417 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10905 Huyện Khoái Châu 24 10905024 Xã Khoái Châu
418 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10905 Huyện Khoái Châu 25 10905025 Xã Triệu Việt Vương
419 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10905 Huyện Khoái Châu 26 10905026 Xã Việt Tiến
420 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10905 Huyện Khoái Châu 27 10905027 Xã Chí Minh
421 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10905 Huyện Khoái Châu 28 10905028 Xã Châu Ninh
422 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10919 Huyện Yên Mỹ 29 10919029 Xã Yên Mỹ
423 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10919 Huyện Yên Mỹ 30 10919030 Xã Việt Yên
424 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10919 Huyện Yên Mỹ 31 10919031 Xã Hoàn Long
425 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10919 Huyện Yên Mỹ 32 10919032 Xã Nguyễn Văn Linh
426 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10917 Huyện Văn Lâm 33 10917033 Xã Như Quỳnh
427 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10917 Huyện Văn Lâm 34 10917034 Xã Lạc Đạo
428 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10917 Huyện Văn Lâm 35 10917035 Xã Đại Đồng
429 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10915 Huyện Văn Giang 36 10915036 Xã Nghĩa Trụ
430 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10915 Huyện Văn Giang 37 10915037 Xã Phụng Công
431 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10915 Huyện Văn Giang 38 10915038 Xã Văn Giang
432 05 Tỉnh Hưng Yên 109 10915 Huyện Văn Giang 39 10915039 Xã Mễ Sở
433 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11501 Thành phố Thái Bình 40 11501040 Phường Thái Bình
434 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11501 Thành phố Thái Bình 41 11501041 Phường Trần Lãm
435 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11501 Thành phố Thái Bình 42 11501042 Phường Trần Hưng Đạo
436 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11501 Thành phố Thái Bình 43 11501043 Phường Trà Lý
437 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11501 Thành phố Thái Bình 44 11501044 Phường Vũ Phúc
438 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11507 Huyện Thái Thụy 45 11507045 Xã Thái Thụy
439 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11507 Huyện Thái Thụy 46 11507046 Xã Đông Thụy Anh
440 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11507 Huyện Thái Thụy 47 11507047 Xã Bắc Thụy Anh
441 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11507 Huyện Thái Thụy 48 11507048 Xã Thụy Anh
442 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11507 Huyện Thái Thụy 49 11507049 Xã Nam Thụy Anh
443 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11507 Huyện Thái Thụy 50 11507050 Xã Bắc Thái Ninh
444 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11507 Huyện Thái Thụy 51 11507051 Xã Thái Ninh
445 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11507 Huyện Thái Thụy 52 11507052 Xã Đông Thái Ninh
446 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11507 Huyện Thái Thụy 53 11507053 Xã Nam Thái Ninh
447 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11507 Huyện Thái Thụy 54 11507054 Xã Tây Thái Ninh
448 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11507 Huyện Thái Thụy 55 11507055 Xã Tây Thụy Anh
449 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11515 Huyện Tiền Hải 56 11515056 Xã Tiền Hải
450 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11515 Huyện Tiền Hải 57 11515057 Xã Tây Tiền Hải
451 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11515 Huyện Tiền Hải 58 11515058 Xã Ái Quốc
452 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11515 Huyện Tiền Hải 59 11515059 Xã Đồng Châu
453 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11515 Huyện Tiền Hải 60 11515060 Xã Đông Tiền Hải
454 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11515 Huyện Tiền Hải 61 11515061 Xã Nam Cường
455 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11515 Huyện Tiền Hải 62 11515062 Xã Hưng Phú
456 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11515 Huyện Tiền Hải 63 11515063 Xã Nam Tiền Hải
457 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11503 Huyện Quỳnh Phụ 64 11503064 Xã Quỳnh Phụ
458 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11503 Huyện Quỳnh Phụ 65 11503065 Xã Minh Thọ
459 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11503 Huyện Quỳnh Phụ 66 11503066 Xã Nguyễn Du
460 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11503 Huyện Quỳnh Phụ 67 11503067 Xã Quỳnh An
461 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11503 Huyện Quỳnh Phụ 68 11503068 Xã Ngọc Lâm
462 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11503 Huyện Quỳnh Phụ 69 11503069 Xã Đồng Bằng
463 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11503 Huyện Quỳnh Phụ 70 11503070 Xã A Sào
464 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11503 Huyện Quỳnh Phụ 71 11503071 Xã Phụ Dực
465 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11503 Huyện Quỳnh Phụ 72 11503072 Xã Tân Tiến
466 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11505 Huyện Hưng Hà 73 11505073 Xã Hưng Hà
467 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11505 Huyện Hưng Hà 74 11505074 Xã Tiên La
468 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11505 Huyện Hưng Hà 75 11505075 Xã Lê Quý Đôn
469 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11505 Huyện Hưng Hà 76 11505076 Xã Hồng Minh
470 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11505 Huyện Hưng Hà 77 11505077 Xã Thần Khê
471 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11505 Huyện Hưng Hà 78 11505078 Xã Diên Hà
472 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11505 Huyện Hưng Hà 79 11505079 Xã Ngự Thiên
473 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11505 Huyện Hưng Hà 80 11505080 Xã Long Hưng
474 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11509 Huyện Đông Hưng 81 11509081 Xã Đông Hưng
475 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11509 Huyện Đông Hưng 82 11509082 Xã Bắc Tiên Hưng
476 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11509 Huyện Đông Hưng 83 11509083 Xã Đông Tiên Hưng
477 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11509 Huyện Đông Hưng 84 11509084 Xã Nam Đông Hưng
478 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11509 Huyện Đông Hưng 85 11509085 Xã Bắc Đông Quan
479 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11509 Huyện Đông Hưng 86 11509086 Xã Bắc Đông Hưng
480 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11509 Huyện Đông Hưng 87 11509087 Xã Đông Quan
481 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11509 Huyện Đông Hưng 88 11509088 Xã Nam Tiên Hưng
482 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11509 Huyện Đông Hưng 89 11509089 Xã Tiên Hưng
483 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11513 Huyện Kiến Xương 90 11513090 Xã Lê Lợi
484 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11513 Huyện Kiến Xương 91 11513091 Xã Kiến Xương
485 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11513 Huyện Kiến Xương 92 11513092 Xã Quang Lịch
486 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11513 Huyện Kiến Xương 93 11513093 Xã Vũ Quý
487 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11513 Huyện Kiến Xương 94 11513094 Xã Bình Thanh
488 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11513 Huyện Kiến Xương 95 11513095 Xã Bình Định
489 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11513 Huyện Kiến Xương 96 11513096 Xã Hồng Vũ
490 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11513 Huyện Kiến Xương 97 11513097 Xã Bình Nguyên
491 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11513 Huyện Kiến Xương 98 11513098 Xã Trà Giang
492 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11511 Huyện Vũ Thư 99 11511099 Xã Vũ Thư
493 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11511 Huyện Vũ Thư 100 11511100 Xã Thư Trì
494 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11511 Huyện Vũ Thư 101 11511101 Xã Tân Thuận
495 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11511 Huyện Vũ Thư 102 11511102 Xã Thư Vũ
496 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11511 Huyện Vũ Thư 103 11511103 Xã Vũ Tiên
497 05 Tỉnh Hưng Yên 109 11511 Huyện Vũ Thư 104 11511104 Xã Vạn Xuân
588 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11707 Huyện Gia Viễn 1 11707001 Xã Gia Viễn
589 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11707 Huyện Gia Viễn 2 11707002 Xã Đại Hoàng
590 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11707 Huyện Gia Viễn 3 11707003 Xã Gia Hưng
591 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11707 Huyện Gia Viễn 4 11707004 Xã Gia Phong
592 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11707 Huyện Gia Viễn 5 11707005 Xã Gia Vân
593 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11707 Huyện Gia Viễn 6 11707006 Xã Gia Trấn
594 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11705 Huyện Nho quan 7 11705007 Xã Nho Quan
595 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11705 Huyện Nho quan 8 11705008 Xã Gia Lâm
596 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11705 Huyện Nho quan 9 11705009 Xã Gia Tường
597 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11705 Huyện Nho quan 10 11705010 Xã Phú Sơn
598 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11705 Huyện Nho quan 11 11705011 Xã Cúc Phương
599 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11705 Huyện Nho quan 12 11705012 Xã Phú Long
600 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11705 Huyện Nho quan 13 11705013 Xã Thanh Sơn
601 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11705 Huyện Nho quan 14 11705014 Xã Quỳnh Lưu
602 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11713 Huyện Yên Khánh 15 11713015 Xã Yên Khánh
603 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11713 Huyện Yên Khánh 16 11713016 Xã Khánh Nhạc
604 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11713 Huyện Yên Khánh 17 11713017 Xã Khánh Thiện
605 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11713 Huyện Yên Khánh 18 11713018 Xã Khánh Hội
606 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11713 Huyện Yên Khánh 19 11713019 Xã Khánh Trung
607 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11711 Huyện Yên Mô 20 11711020 Xã Yên Mô
608 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11711 Huyện Yên Mô 21 11711021 Xã Yên Từ
609 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11711 Huyện Yên Mô 22 11711022 Xã Yên Mạc
610 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11711 Huyện Yên Mô 23 11711023 Xã Đồng Thái
611 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11715 Huyện Kim Sơn 24 11715024 Xã Chất Bình
612 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11715 Huyện Kim Sơn 25 11715025 Xã Kim Sơn
613 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11715 Huyện Kim Sơn 26 11715026 Xã Quang Thiện
614 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11715 Huyện Kim Sơn 27 11715027 Xã Phát Diệm
615 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11715 Huyện Kim Sơn 28 11715028 Xã Lai Thành
616 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11715 Huyện Kim Sơn 29 11715029 Xã Định Hóa
617 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11715 Huyện Kim Sơn 30 11715030 Xã Bình Minh
618 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11715 Huyện Kim Sơn 31 11715031 Xã Kim Đông
555 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11111 Huyện Bình Lục 32 11111032 Xã Bình Lục
556 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11111 Huyện Bình Lục 33 11111033 Xã Bình Mỹ
557 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11111 Huyện Bình Lục 34 11111034 Xã Bình An
558 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11111 Huyện Bình Lục 35 11111035 Xã Bình Giang
559 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11111 Huyện Bình Lục 36 11111036 Xã Bình Sơn
560 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11109 Huyện Thanh Liêm 37 11109037 Xã Liêm Hà
561 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11109 Huyện Thanh Liêm 38 11109038 Xã Tân Thanh
562 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11109 Huyện Thanh Liêm 39 11109039 Xã Thanh Bình
563 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11109 Huyện Thanh Liêm 40 11109040 Xã Thanh Lâm
564 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11109 Huyện Thanh Liêm 41 11109041 Xã Thanh Liêm
565 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11107 Huyện Lý Nhân 42 11107042 Xã Lý Nhân
566 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11107 Huyện Lý Nhân 43 11107043 Xã Nam Xang
567 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11107 Huyện Lý Nhân 44 11107044 Xã Bắc Lý
568 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11107 Huyện Lý Nhân 45 11107045 Xã Vĩnh Trụ
569 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11107 Huyện Lý Nhân 46 11107046 Xã Trần Thương
570 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11107 Huyện Lý Nhân 47 11107047 Xã Nhân Hà
571 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11107 Huyện Lý Nhân 48 11107048 Xã Nam Lý
498 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11309 Huyện Nam Trực 49 11309049 Xã Nam Trực
499 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11309 Huyện Nam Trực 50 11309050 Xã Nam Minh
500 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11309 Huyện Nam Trực 51 11309051 Xã Nam Đồng
501 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11309 Huyện Nam Trực 52 11309052 Xã Nam Ninh
502 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11309 Huyện Nam Trực 53 11309053 Xã Nam Hồng
503 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11303 Huyện Vụ Bản 54 11303054 Xã Minh Tân
504 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11303 Huyện Vụ Bản 55 11303055 Xã Hiển Khánh
505 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11303 Huyện Vụ Bản 56 11303056 Xã Vụ Bản
506 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11303 Huyện Vụ Bản 57 11303057 Xã Liên Minh
507 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11307 Huyện Ý Yên 58 11307058 Xã Ý Yên
508 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11307 Huyện Ý Yên 59 11307059 Xã Yên Đồng
509 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11307 Huyện Ý Yên 60 11307060 Xã Yên Cường
510 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11307 Huyện Ý Yên 61 11307061 Xã Vạn Thắng
511 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11307 Huyện Ý Yên 62 11307062 Xã Vũ Dương
512 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11307 Huyện Ý Yên 63 11307063 Xã Tân Minh
513 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11307 Huyện Ý Yên 64 11307064 Xã Phong Doanh
514 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11311 Huyện Trực Ninh 65 11311065 Xã Cổ Lễ
515 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11311 Huyện Trực Ninh 66 11311066 Xã Ninh Giang
516 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11311 Huyện Trực Ninh 67 11311067 Xã Cát Thành
517 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11311 Huyện Trực Ninh 68 11311068 Xã Trực Ninh
518 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11311 Huyện Trực Ninh 69 11311069 Xã Quang Hưng
519 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11311 Huyện Trực Ninh 70 11311070 Xã Minh Thái
520 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11311 Huyện Trực Ninh 71 11311071 Xã Ninh Cường
521 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11313 Huyện Xuân Trường 72 11313072 Xã Xuân Trường
522 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11313 Huyện Xuân Trường 73 11313073 Xã Xuân Hưng
523 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11313 Huyện Xuân Trường 74 11313074 Xã Xuân Giang
524 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11313 Huyện Xuân Trường 75 11313075 Xã Xuân Hồng
525 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11319 Huyện Hải Hậu 76 11319076 Xã Hải Hậu
526 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11319 Huyện Hải Hậu 77 11319077 Xã Hải Anh
527 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11319 Huyện Hải Hậu 78 11319078 Xã Hải Tiến
528 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11319 Huyện Hải Hậu 79 11319079 Xã Hải Hưng
529 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11319 Huyện Hải Hậu 80 11319080 Xã Hải An
530 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11319 Huyện Hải Hậu 81 11319081 Xã Hải Quang
531 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11319 Huyện Hải Hậu 82 11319082 Xã Hải Xuân
532 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11319 Huyện Hải Hậu 83 11319083 Xã Hải Thịnh
533 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11315 Huyện Giao Thuỷ 84 11315084 Xã Giao Minh
534 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11315 Huyện Giao Thuỷ 85 11315085 Xã Giao Hoà
535 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11315 Huyện Giao Thuỷ 86 11315086 Xã Giao Thuỷ
536 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11315 Huyện Giao Thuỷ 87 11315087 Xã Giao Phúc
537 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11315 Huyện Giao Thuỷ 88 11315088 Xã Giao Hưng
538 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11315 Huyện Giao Thuỷ 89 11315089 Xã Giao Bình
539 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11315 Huyện Giao Thuỷ 90 11315090 Xã Giao Ninh
540 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11317 Huyện Nghĩa Hưng 91 11317091 Xã Đồng Thịnh
541 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11317 Huyện Nghĩa Hưng 92 11317092 Xã Nghĩa Hưng
542 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11317 Huyện Nghĩa Hưng 93 11317093 Xã Nghĩa Sơn
543 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11317 Huyện Nghĩa Hưng 94 11317094 Xã Hồng Phong
544 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11317 Huyện Nghĩa Hưng 95 11317095 Xã Quỹ Nhất
545 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11317 Huyện Nghĩa Hưng 96 11317096 Xã Nghĩa Lâm
546 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11317 Huyện Nghĩa Hưng 97 11317097 Xã Rạng Đông
619 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11709 Thành phố Hoa Lư 98 11709098 Phường Tây Hoa Lư
620 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11709 Thành phố Hoa Lư 99 11709099 Phường Hoa Lư
621 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11709 Thành phố Hoa Lư 100 11709100 Phường Nam Hoa Lư
622 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11713 Huyện Yên Khánh 101 11713101 Phường Đông Hoa Lư
623 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11703 Thành phố Tam Điệp 102 11703102 Phường Tam Điệp
624 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11703 Thành phố Tam Điệp 103 11703103 Phường Yên Sơn
625 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11703 Thành phố Tam Điệp 104 11703104 Phường Trung Sơn
626 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11703 Thành phố Tam Điệp 105 11703105 Phường Yên Thắng
572 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11101 Thành phố Phủ Lý 106 11101106 Phường Hà Nam
573 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11101 Thành phố Phủ Lý 107 11101107 Phường Phủ Lý
574 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11101 Thành phố Phủ Lý 108 11101108 Phường Phù Vân
575 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11101 Thành phố Phủ Lý 109 11101109 Phường Châu Sơn
576 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11101 Thành phố Phủ Lý 110 11101110 Phường Liêm Tuyền
577 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11103 Thị xã Duy Tiên 111 11103111 Phường Duy Tiên
578 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11103 Thị xã Duy Tiên 112 11103112 Phường Duy Tân
579 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11103 Thị xã Duy Tiên 113 11103113 Phường Đồng Văn
580 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11103 Thị xã Duy Tiên 114 11103114 Phường Duy Hà
581 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11103 Thị xã Duy Tiên 115 11103115 Phường Tiên Sơn
582 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11105 Thị xã Kim Bảng 116 11105116 Phường Lê Hồ
583 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11105 Thị xã Kim Bảng 117 11105117 Phường Nguyễn Úy
584 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11105 Thị xã Kim Bảng 118 11105118 Phường Lý Thường Kiệt
585 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11105 Thị xã Kim Bảng 119 11105119 Phường Kim Thanh
586 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11105 Thị xã Kim Bảng 120 11105120 Phường Tam Chúc
587 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11105 Thị xã Kim Bảng 121 11105121 Phường Kim Bảng
547 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11301 Thành phố Nam Định 122 11301122 Phường Nam Định
548 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11301 Thành phố Nam Định 123 11301123 Phường Thiên Trường
549 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11301 Thành phố Nam Định 124 11301124 Phường Đông A
550 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11301 Thành phố Nam Định 125 11301125 Phường Vị Khê
551 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11301 Thành phố Nam Định 126 11301126 Phường Thành Nam
552 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11301 Thành phố Nam Định 127 11301127 Phường Trường Thi
553 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11309 Huyện Nam Trực 128 11309128 Phường Hồng Quang
554 06 Tỉnh Ninh Bình 117 11301 Thành phố Nam Định 129 11301129 Phường Mỹ Lộc
627 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20301 Thành phố Cao Bằng 1 20301001 Phường Thục Phán
628 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20301 Thành phố Cao Bằng 2 20301002 Phường Nùng Trí Cao
629 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20301 Thành phố Cao Bằng 3 20301003 Phường Tân Giang
630 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20323 Huyện Bảo Lâm 4 20323004 Xã Quảng Lâm
631 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20323 Huyện Bảo Lâm 5 20323005 Xã Nam Quang
632 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20323 Huyện Bảo Lâm 6 20323006 Xã Lý Bôn
633 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20323 Huyện Bảo Lâm 7 20323007 Xã Bảo Lâm
634 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20323 Huyện Bảo Lâm 8 20323008 Xã Yên Thổ
635 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20303 Huyện Bảo Lạc 9 20303009 Xã Sơn Lộ
636 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20303 Huyện Bảo Lạc 10 20303010 Xã Hưng Đạo
637 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20303 Huyện Bảo Lạc 11 20303011 Xã Bảo Lạc
638 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20303 Huyện Bảo Lạc 12 20303012 Xã Cốc Pàng
639 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20303 Huyện Bảo Lạc 13 20303013 Xã Cô Ba
640 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20303 Huyện Bảo Lạc 14 20303014 Xã Khánh Xuân
641 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20303 Huyện Bảo Lạc 15 20303015 Xã Xuân Trường
642 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20303 Huyện Bảo Lạc 16 20303016 Xã Huy Giáp
643 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20313 Huyện Nguyên Bình 17 20313017 Xã Ca Thành
644 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20313 Huyện Nguyên Bình 18 20313018 Xã Phan Thanh
645 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20313 Huyện Nguyên Bình 19 20313019 Xã Thành Công
646 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20313 Huyện Nguyên Bình 20 20313020 Xã Tĩnh Túc
647 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20313 Huyện Nguyên Bình 21 20313021 Xã Tam Kim
648 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20313 Huyện Nguyên Bình 22 20313022 Xã Nguyên Bình
649 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20313 Huyện Nguyên Bình 23 20313023 Xã Minh Tâm
650 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20305 Huyện Hà Quảng 24 20305024 Xã Thanh Long
651 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20305 Huyện Hà Quảng 25 20305025 Xã Cần Yên
652 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20305 Huyện Hà Quảng 26 20305026 Xã Thông Nông
653 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20305 Huyện Hà Quảng 27 20305027 Xã Trường Hà
654 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20305 Huyện Hà Quảng 28 20305028 Xã Hà Quảng
655 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20305 Huyện Hà Quảng 29 20305029 Xã Lũng Nặm
656 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20305 Huyện Hà Quảng 30 20305030 Xã Tổng Cọt
657 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20315 Huyện Hoà An 31 20315031 Xã Nam Tuấn
658 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20315 Huyện Hoà An 32 20315032 Xã Hoà An
659 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20315 Huyện Hoà An 33 20315033 Xã Bạch Đằng
660 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20315 Huyện Hoà An 34 20315034 Xã Nguyễn Huệ
661 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20321 Huyện Thạch An 35 20321035 Xã Minh Khai
662 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20321 Huyện Thạch An 36 20321036 Xã Canh Tân
663 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20321 Huyện Thạch An 37 20321037 Xã Kim Đồng
664 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20321 Huyện Thạch An 38 20321038 Xã Thạch An
665 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20321 Huyện Thạch An 39 20321039 Xã Đông Khê
666 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20321 Huyện Thạch An 40 20321040 Xã Đức Long
667 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20317 Huyện Quảng Hòa 41 20317041 Xã Phục Hoà
668 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20317 Huyện Quảng Hòa 42 20317042 Xã Bế Văn Đàn
669 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20317 Huyện Quảng Hòa 43 20317043 Xã Độc Lập
670 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20317 Huyện Quảng Hòa 44 20317044 Xã Quảng Uyên
671 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20317 Huyện Quảng Hòa 45 20317045 Xã Hạnh Phúc
672 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20311 Huyện Trùng Khánh 46 20311046 Xã Quang Hán
673 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20311 Huyện Trùng Khánh 47 20311047 Xã Trà Lĩnh
674 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20311 Huyện Trùng Khánh 48 20311048 Xã Quang Trung
675 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20311 Huyện Trùng Khánh 49 20311049 Xã Đoài Dương
676 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20311 Huyện Trùng Khánh 50 20311050 Xã Trùng Khánh
677 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20311 Huyện Trùng Khánh 51 20311051 Xã Đàm Thuỷ
678 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20311 Huyện Trùng Khánh 52 20311052 Xã Đình Phong
679 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20319 Huyện Hạ Lang 53 20319053 Xã Lý Quốc
680 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20319 Huyện Hạ Lang 54 20319054 Xã Hạ Lang
681 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20319 Huyện Hạ Lang 55 20319055 Xã Vinh Quý
682 07 Tỉnh Cao Bằng 203 20319 Huyện Hạ Lang 56 20319056 Xã Quang Long
683 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21113 Huyện Lâm Bình 1 21113001 Xã Thượng Lâm
684 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21113 Huyện Lâm Bình 2 21113002 Xã Lâm Bình
685 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21113 Huyện Lâm Bình 3 21113003 Xã Minh Quang
686 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21113 Huyện Lâm Bình 4 21113004 Xã Bình An
687 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21103 Huyện Na Hang 5 21103005 Xã Côn Lôn
688 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21103 Huyện Na Hang 6 21103006 Xã Yên Hoa
689 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21103 Huyện Na Hang 7 21103007 Xã Thượng Nông
690 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21103 Huyện Na Hang 8 21103008 Xã Hồng Thái
691 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21103 Huyện Na Hang 9 21103009 Xã Nà Hang
692 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21105 Huyện Chiêm Hoá 10 21105010 Xã Tân Mỹ
693 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21105 Huyện Chiêm Hoá 11 21105011 Xã Yên Lập
694 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21105 Huyện Chiêm Hoá 12 21105012 Xã Tân An
695 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21105 Huyện Chiêm Hoá 13 21105013 Xã Chiêm Hoá
696 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21105 Huyện Chiêm Hoá 14 21105014 Xã Hoà An
697 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21105 Huyện Chiêm Hoá 15 21105015 Xã Kiên Đài
698 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21105 Huyện Chiêm Hoá 16 21105016 Xã Tri Phú
699 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21105 Huyện Chiêm Hoá 17 21105017 Xã Kim Bình
700 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21105 Huyện Chiêm Hoá 18 21105018 Xã Yên Nguyên
701 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21105 Huyện Chiêm Hoá 19 21105019 Xã Trung Hà
702 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21107 Huyện Hàm Yên 20 21107020 Xã Yên Phú
703 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21107 Huyện Hàm Yên 21 21107021 Xã Bạch Xa
704 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21107 Huyện Hàm Yên 22 21107022 Xã Phù Lưu
705 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21107 Huyện Hàm Yên 23 21107023 Xã Hàm Yên
706 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21107 Huyện Hàm Yên 24 21107024 Xã Bình Xa
707 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21107 Huyện Hàm Yên 25 21107025 Xã Thái Sơn
708 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21107 Huyện Hàm Yên 26 21107026 Xã Thái Hoà
709 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21107 Huyện Hàm Yên 27 21107027 Xã Hùng Đức
710 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21109 Huyện Yên Sơn 28 21109028 Xã Hùng Lợi
711 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21109 Huyện Yên Sơn 29 21109029 Xã Trung Sơn
712 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21109 Huyện Yên Sơn 30 21109030 Xã Thái Bình
713 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21109 Huyện Yên Sơn 31 21109031 Xã Tân Long
714 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21109 Huyện Yên Sơn 32 21109032 Xã Xuân Vân
715 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21109 Huyện Yên Sơn 33 21109033 Xã Lực Hành
716 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21109 Huyện Yên Sơn 34 21109034 Xã Yên Sơn
717 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21109 Huyện Yên Sơn 35 21109035 Xã Nhữ Khê
718 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21109 Huyện Yên Sơn 36 21109036 Xã Kiến Thiết
719 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21111 Huyện Sơn Dương 37 21111037 Xã Tân Trào
720 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21111 Huyện Sơn Dương 38 21111038 Xã Minh Thanh
721 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21111 Huyện Sơn Dương 39 21111039 Xã Sơn Dương
722 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21111 Huyện Sơn Dương 40 21111040 Xã Bình Ca
723 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21111 Huyện Sơn Dương 41 21111041 Xã Tân Thanh
724 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21111 Huyện Sơn Dương 42 21111042 Xã Sơn Thuỷ
725 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21111 Huyện Sơn Dương 43 21111043 Xã Phú Lương
726 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21111 Huyện Sơn Dương 44 21111044 Xã Trường Sinh
727 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21111 Huyện Sơn Dương 45 21111045 Xã Hồng Sơn
728 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21111 Huyện Sơn Dương 46 21111046 Xã Đông Thọ
729 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21101 Thành phố Tuyên Quang 47 21101047 Phường Mỹ Lâm
730 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21101 Thành phố Tuyên Quang 48 21101048 Phường Minh Xuân
731 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21101 Thành phố Tuyên Quang 49 21101049 Phường Nông Tiến
732 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21101 Thành phố Tuyên Quang 50 21101050 Phường An Tường
733 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 21101 Thành phố Tuyên Quang 51 21101051 Phường Bình Thuận
734 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20103 Huyện Đồng Văn 52 20103052 Xã Lũng Cú
735 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20103 Huyện Đồng Văn 53 20103053 Xã Đồng Văn
736 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20103 Huyện Đồng Văn 54 20103054 Xã Sà Phìn
737 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20103 Huyện Đồng Văn 55 20103055 Xã Phố Bảng
738 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20103 Huyện Đồng Văn 56 20103056 Xã Lũng Phìn
739 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20105 Huyện Mèo Vạc 57 20105057 Xã Sủng Máng
740 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20105 Huyện Mèo Vạc 58 20105058 Xã Sơn Vĩ
741 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20105 Huyện Mèo Vạc 59 20105059 Xã Mèo Vạc
742 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20105 Huyện Mèo Vạc 60 20105060 Xã Khâu Vai
743 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20105 Huyện Mèo Vạc 61 20105061 Xã Niêm Sơn
744 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20105 Huyện Mèo Vạc 62 20105062 Xã Tát Ngà
745 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20107 Huyện Yên Minh 63 20107063 Xã Thắng Mố
746 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20107 Huyện Yên Minh 64 20107064 Xã Bạch Đích
747 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20107 Huyện Yên Minh 65 20107065 Xã Yên Minh
748 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20107 Huyện Yên Minh 66 20107066 Xã Mậu Duệ
749 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20107 Huyện Yên Minh 67 20107067 Xã Ngọc Long
750 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20107 Huyện Yên Minh 68 20107068 Xã Du Già
751 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20107 Huyện Yên Minh 69 20107069 Xã Đường Thượng
752 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20109 Huyện Quản Bạ 70 20109070 Xã Lùng Tám
753 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20109 Huyện Quản Bạ 71 20109071 Xã Cán Tỷ
754 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20109 Huyện Quản Bạ 72 20109072 Xã Nghĩa Thuận
755 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20109 Huyện Quản Bạ 73 20109073 Xã Quản Bạ
756 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20109 Huyện Quản Bạ 74 20109074 Xã Tùng Vài
757 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20111 Huyện Bắc Mê 75 20111075 Xã Yên Cường
758 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20111 Huyện Bắc Mê 76 20111076 Xã Đường Hồng
759 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20111 Huyện Bắc Mê 77 20111077 Xã Bắc Mê
760 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20111 Huyện Bắc Mê 78 20111078 Xã Giáp Trung
761 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20111 Huyện Bắc Mê 79 20111079 Xã Minh Sơn
762 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20111 Huyện Bắc Mê 80 20111080 Xã Minh Ngọc
763 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20101 Thành phố Hà Giang 81 20101081 Xã Ngọc Đường
764 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20101 Thành phố Hà Giang 82 20101082 Phường Hà Giang 1
765 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20101 Thành phố Hà Giang 83 20101083 Phường Hà Giang 2
766 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 84 20115084 Xã Lao Chải
767 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 85 20115085 Xã Thanh Thuỷ
768 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 86 20115086 Xã Minh Tân
769 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 87 20115087 Xã Thuận Hoà
770 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 88 20115088 Xã Tùng Bá
771 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 89 20115089 Xã Phú Linh
772 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 90 20115090 Xã Linh Hồ
773 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 91 20115091 Xã Bạch Ngọc
774 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 92 20115092 Xã Vị Xuyên
775 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 93 20115093 Xã Việt Lâm
776 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 94 20115094 Xã Cao Bồ
777 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20115 Huyện Vị Xuyên 95 20115095 Xã Thượng Sơn
778 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20119 Huyện Bắc Quang 96 20119096 Xã Tân Quang
779 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20119 Huyện Bắc Quang 97 20119097 Xã Đồng Tâm
780 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20119 Huyện Bắc Quang 98 20119098 Xã Liên Hiệp
781 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20119 Huyện Bắc Quang 99 20119099 Xã Bằng Hành
782 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20119 Huyện Bắc Quang 100 20119100 Xã Bắc Quang
783 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20119 Huyện Bắc Quang 101 20119101 Xã Hùng An
784 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20119 Huyện Bắc Quang 102 20119102 Xã Vĩnh Tuy
785 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20119 Huyện Bắc Quang 103 20119103 Xã Đồng Yên
786 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20118 Huyện Quang Bình 104 20118104 Xã Tiên Yên
787 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20118 Huyện Quang Bình 105 20118105 Xã Xuân Giang
788 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20118 Huyện Quang Bình 106 20118106 Xã Bằng Lang
789 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20118 Huyện Quang Bình 107 20118107 Xã Yên Thành
790 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20118 Huyện Quang Bình 108 20118108 Xã Quang Bình
791 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20118 Huyện Quang Bình 109 20118109 Xã Tân Trịnh
792 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20118 Huyện Quang Bình 110 20118110 Xã Tiên Nguyên
793 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20113 Huyện Hoàng Su Phì 111 20113111 Xã Thông Nguyên
794 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20113 Huyện Hoàng Su Phì 112 20113112 Xã Hồ Thầu
795 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20113 Huyện Hoàng Su Phì 113 20113113 Xã Nậm Dịch
796 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20113 Huyện Hoàng Su Phì 114 20113114 Xã Tân Tiến
797 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20113 Huyện Hoàng Su Phì 115 20113115 Xã Hoàng Su Phì
798 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20113 Huyện Hoàng Su Phì 116 20113116 Xã Thàng Tín
799 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20113 Huyện Hoàng Su Phì 117 20113117 Xã Bản Máy
800 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20113 Huyện Hoàng Su Phì 118 20113118 Xã Pờ Ly Ngài
801 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20117 Huyện Xín Mần 119 20117119 Xã Xín Mần
802 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20117 Huyện Xín Mần 120 20117120 Xã Pà Vầy Sủ
803 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20117 Huyện Xín Mần 121 20117121 Xã Nấm Dẩn
804 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20117 Huyện Xín Mần 122 20117122 Xã Trung Thịnh
805 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20117 Huyện Xín Mần 123 20117123 Xã Quảng Nguyên
806 08 Tỉnh Tuyên Quang 211 20117 Huyện Xín Mần 124 20117124 Xã Khuôn Lùng
807 09 Tỉnh Lào Cai 205 21309 Huyện Mù Cang Chải 1 21309001 Xã Khao Mang
808 09 Tỉnh Lào Cai 205 21309 Huyện Mù Cang Chải 2 21309002 Xã Mù Cang Chải
809 09 Tỉnh Lào Cai 205 21309 Huyện Mù Cang Chải 3 21309003 Xã Púng Luông
810 09 Tỉnh Lào Cai 205 21315 Huyện Văn Chấn 4 21315004 Xã Tú Lệ
811 09 Tỉnh Lào Cai 205 21317 Huyện Trạm Tấu 5 21317005 Xã Trạm Tấu
812 09 Tỉnh Lào Cai 205 21317 Huyện Trạm Tấu 6 21317006 Xã Hạnh Phúc
813 09 Tỉnh Lào Cai 205 21317 Huyện Trạm Tấu 7 21317007 Xã Phình Hồ
814 09 Tỉnh Lào Cai 205 21303 Thị xã Nghĩa Lộ 8 21303008 Phường Nghĩa Lộ
815 09 Tỉnh Lào Cai 205 21303 Thị xã Nghĩa Lộ 9 21303009 Phường Trung Tâm
816 09 Tỉnh Lào Cai 205 21303 Thị xã Nghĩa Lộ 10 21303010 Phường Cầu Thia
817 09 Tỉnh Lào Cai 205 21303 Thị xã Nghĩa Lộ 11 21303011 Xã Liên Sơn
818 09 Tỉnh Lào Cai 205 21315 Huyện Văn Chấn 12 21315012 Xã Gia Hội
819 09 Tỉnh Lào Cai 205 21315 Huyện Văn Chấn 13 21315013 Xã Sơn Lương
820 09 Tỉnh Lào Cai 205 21315 Huyện Văn Chấn 14 21315014 Xã Thượng Bằng La
821 09 Tỉnh Lào Cai 205 21315 Huyện Văn Chấn 15 21315015 Xã Chấn Thịnh
822 09 Tỉnh Lào Cai 205 21315 Huyện Văn Chấn 16 21315016 Xã Nghĩa Tâm
823 09 Tỉnh Lào Cai 205 21315 Huyện Văn Chấn 17 21315017 Xã Văn Chấn
824 09 Tỉnh Lào Cai 205 21307 Huyện Văn Yên 18 21307018 Xã Phong Dụ Hạ
825 09 Tỉnh Lào Cai 205 21307 Huyện Văn Yên 19 21307019 Xã Châu Quế
826 09 Tỉnh Lào Cai 205 21307 Huyện Văn Yên 20 21307020 Xã Lâm Giang
827 09 Tỉnh Lào Cai 205 21307 Huyện Văn Yên 21 21307021 Xã Đông Cuông
828 09 Tỉnh Lào Cai 205 21307 Huyện Văn Yên 22 21307022 Xã Tân Hợp
829 09 Tỉnh Lào Cai 205 21307 Huyện Văn Yên 23 21307023 Xã Mậu A
830 09 Tỉnh Lào Cai 205 21307 Huyện Văn Yên 24 21307024 Xã Xuân Ái
831 09 Tỉnh Lào Cai 205 21307 Huyện Văn Yên 25 21307025 Xã Mỏ Vàng
832 09 Tỉnh Lào Cai 205 21305 Huyện Lục Yên 26 21305026 Xã Lâm Thượng
833 09 Tỉnh Lào Cai 205 21305 Huyện Lục Yên 27 21305027 Xã Lục Yên
834 09 Tỉnh Lào Cai 205 21305 Huyện Lục Yên 28 21305028 Xã Tân Lĩnh
835 09 Tỉnh Lào Cai 205 21305 Huyện Lục Yên 29 21305029 Xã Khánh Hoà
836 09 Tỉnh Lào Cai 205 21305 Huyện Lục Yên 30 21305030 Xã Phúc Lợi
837 09 Tỉnh Lào Cai 205 21305 Huyện Lục Yên 31 21305031 Xã Mường Lai
838 09 Tỉnh Lào Cai 205 21313 Huyện Yên Bình 32 21313032 Xã Cảm Nhân
839 09 Tỉnh Lào Cai 205 21313 Huyện Yên Bình 33 21313033 Xã Yên Thành
840 09 Tỉnh Lào Cai 205 21313 Huyện Yên Bình 34 21313034 Xã Thác Bà
841 09 Tỉnh Lào Cai 205 21313 Huyện Yên Bình 35 21313035 Xã Yên Bình
842 09 Tỉnh Lào Cai 205 21313 Huyện Yên Bình 36 21313036 Xã Bảo Ái
843 09 Tỉnh Lào Cai 205 21301 Thành phố Yên Bái 37 21301037 Phường Văn Phú
844 09 Tỉnh Lào Cai 205 21301 Thành phố Yên Bái 38 21301038 Phường Yên Bái
845 09 Tỉnh Lào Cai 205 21301 Thành phố Yên Bái 39 21301039 Phường Nam Cường
846 09 Tỉnh Lào Cai 205 21301 Thành phố Yên Bái 40 21301040 Phường Âu Lâu
847 09 Tỉnh Lào Cai 205 21311 Huyện Trấn Yên 41 21311041 Xã Trấn Yên
848 09 Tỉnh Lào Cai 205 21311 Huyện Trấn Yên 42 21311042 Xã Hưng Khánh
849 09 Tỉnh Lào Cai 205 21311 Huyện Trấn Yên 43 21311043 Xã Lương Thịnh
850 09 Tỉnh Lào Cai 205 21311 Huyện Trấn Yên 44 21311044 Xã Việt Hồng
851 09 Tỉnh Lào Cai 205 21311 Huyện Trấn Yên 45 21311045 Xã Quy Mông
858 09 Tỉnh Lào Cai 205 20511 Huyện Bảo Thắng 46 20511046 Xã Phong Hải
859 09 Tỉnh Lào Cai 205 20511 Huyện Bảo Thắng 47 20511047 Xã Xuân Quang
860 09 Tỉnh Lào Cai 205 20511 Huyện Bảo Thắng 48 20511048 Xã Bảo Thắng
861 09 Tỉnh Lào Cai 205 20511 Huyện Bảo Thắng 49 20511049 Xã Tằng Lỏong
862 09 Tỉnh Lào Cai 205 20511 Huyện Bảo Thắng 50 20511050 Xã Gia Phú
863 09 Tỉnh Lào Cai 205 20501 Thành phố Lào Cai 51 20501051 Xã Cốc San
864 09 Tỉnh Lào Cai 205 20501 Thành phố Lào Cai 52 20501052 Xã Hợp Thành
865 09 Tỉnh Lào Cai 205 20501 Thành phố Lào Cai 53 20501053 Phường Cam Đường
866 09 Tỉnh Lào Cai 205 20501 Thành phố Lào Cai 54 20501054 Phường Lào Cai
867 09 Tỉnh Lào Cai 205 20507 Huyện Bát Xát 55 20507055 Xã Mường Hum
868 09 Tỉnh Lào Cai 205 20507 Huyện Bát Xát 56 20507056 Xã Dền Sáng
869 09 Tỉnh Lào Cai 205 20507 Huyện Bát Xát 57 20507057 Xã Y Tý
870 09 Tỉnh Lào Cai 205 20507 Huyện Bát Xát 58 20507058 Xã A Mú Sung
871 09 Tỉnh Lào Cai 205 20507 Huyện Bát Xát 59 20507059 Xã Trịnh Tường
872 09 Tỉnh Lào Cai 205 20507 Huyện Bát Xát 60 20507060 Xã Bản Xèo
873 09 Tỉnh Lào Cai 205 20507 Huyện Bát Xát 61 20507061 Xã Bát Xát
874 09 Tỉnh Lào Cai 205 20515 Huyện Bảo Yên 62 20515062 Xã Nghĩa Đô
875 09 Tỉnh Lào Cai 205 20515 Huyện Bảo Yên 63 20515063 Xã Thượng Hà
876 09 Tỉnh Lào Cai 205 20515 Huyện Bảo Yên 64 20515064 Xã Bảo Yên
877 09 Tỉnh Lào Cai 205 20515 Huyện Bảo Yên 65 20515065 Xã Xuân Hoà
878 09 Tỉnh Lào Cai 205 20515 Huyện Bảo Yên 66 20515066 Xã Phúc Khánh
879 09 Tỉnh Lào Cai 205 20515 Huyện Bảo Yên 67 20515067 Xã Bảo Hà
880 09 Tỉnh Lào Cai 205 20519 Huyện Văn Bàn 68 20519068 Xã Võ Lao
881 09 Tỉnh Lào Cai 205 20519 Huyện Văn Bàn 69 20519069 Xã Khánh Yên
882 09 Tỉnh Lào Cai 205 20519 Huyện Văn Bàn 70 20519070 Xã Văn Bàn
883 09 Tỉnh Lào Cai 205 20519 Huyện Văn Bàn 71 20519071 Xã Dương Quỳ
884 09 Tỉnh Lào Cai 205 20519 Huyện Văn Bàn 72 20519072 Xã Chiềng Ken
885 09 Tỉnh Lào Cai 205 20519 Huyện Văn Bàn 73 20519073 Xã Minh Lương
886 09 Tỉnh Lào Cai 205 20519 Huyện Văn Bàn 74 20519074 Xã Nậm Chày
887 09 Tỉnh Lào Cai 205 20513 Thị xã Sa Pa 75 20513075 Xã Mường Bo
888 09 Tỉnh Lào Cai 205 20513 Thị xã Sa Pa 76 20513076 Xã Bản Hồ
889 09 Tỉnh Lào Cai 205 20513 Thị xã Sa Pa 77 20513077 Xã Tả Phìn
890 09 Tỉnh Lào Cai 205 20513 Thị xã Sa Pa 78 20513078 Xã Tả Van
891 09 Tỉnh Lào Cai 205 20513 Thị xã Sa Pa 79 20513079 Phường Sa Pa
892 09 Tỉnh Lào Cai 205 20509 Huyện Bắc Hà 80 20509080 Xã Cốc Lầu
893 09 Tỉnh Lào Cai 205 20509 Huyện Bắc Hà 81 20509081 Xã Bảo Nhai
894 09 Tỉnh Lào Cai 205 20509 Huyện Bắc Hà 82 20509082 Xã Bản Liền
895 09 Tỉnh Lào Cai 205 20509 Huyện Bắc Hà 83 20509083 Xã Bắc Hà
896 09 Tỉnh Lào Cai 205 20509 Huyện Bắc Hà 84 20509084 Xã Tả Củ Tỷ
897 09 Tỉnh Lào Cai 205 20509 Huyện Bắc Hà 85 20509085 Xã Lùng Phình
898 09 Tỉnh Lào Cai 205 20505 Huyện Mường Khương 86 20505086 Xã Pha Long
899 09 Tỉnh Lào Cai 205 20505 Huyện Mường Khương 87 20505087 Xã Mường Khương
900 09 Tỉnh Lào Cai 205 20505 Huyện Mường Khương 88 20505088 Xã Bản Lầu
901 09 Tỉnh Lào Cai 205 20505 Huyện Mường Khương 89 20505089 Xã Cao Sơn
902 09 Tỉnh Lào Cai 205 20521 Huyện Si Ma Cai 90 20521090 Xã Si Ma Cai
903 09 Tỉnh Lào Cai 205 20521 Huyện Si Ma Cai 91 20521091 Xã Sín Chéng
852 09 Tỉnh Lào Cai 205 21309 Huyện Mù Cang Chải 92 21309092 Xã Lao Chải
853 09 Tỉnh Lào Cai 205 21309 Huyện Mù Cang Chải 93 21309093 Xã Chế Tạo
854 09 Tỉnh Lào Cai 205 21309 Huyện Mù Cang Chải 94 21309094 Xã Nậm Có
855 09 Tỉnh Lào Cai 205 21317 Huyện Trạm Tấu 95 21317095 Xã Tà Xi Láng
856 09 Tỉnh Lào Cai 205 21307 Huyện Văn Yên 96 21307096 Xã Phong Dụ Thượng
857 09 Tỉnh Lào Cai 205 21315 Huyện Văn Chấn 97 21315097 Xã Cát Thịnh
904 09 Tỉnh Lào Cai 205 20519 Huyện Văn Bàn 98 20519098 Xã Nậm Xé
905 09 Tỉnh Lào Cai 205 20513 Thị xã Sa Pa 99 20513099 Xã Ngũ Chỉ Sơn
906 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21501 Thành phố Thái Nguyên 1 21501001 Phường Phan Đình Phùng
907 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21501 Thành phố Thái Nguyên 2 21501002 Phường Linh Sơn
908 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21501 Thành phố Thái Nguyên 3 21501003 Phường Tích Lương
909 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21501 Thành phố Thái Nguyên 4 21501004 Phường Gia Sàng
910 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21501 Thành phố Thái Nguyên 5 21501005 Phường Quyết Thắng
911 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21501 Thành phố Thái Nguyên 6 21501006 Phường Quan Triều
912 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21501 Thành phố Thái Nguyên 7 21501007 Xã Tân Cương
913 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21501 Thành phố Thái Nguyên 8 21501008 Xã Đại Phúc
914 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21513 Huyện Đại Từ 9 21513009 Xã Đại Từ
915 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21513 Huyện Đại Từ 10 21513010 Xã Đức Lương
916 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21513 Huyện Đại Từ 11 21513011 Xã Phú Thịnh
917 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21513 Huyện Đại Từ 12 21513012 Xã La Bằng
918 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21513 Huyện Đại Từ 13 21513013 Xã Phú Lạc
919 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21513 Huyện Đại Từ 14 21513014 Xã An Khánh
920 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21513 Huyện Đại Từ 15 21513015 Xã Quân Chu
921 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21513 Huyện Đại Từ 16 21513016 Xã Vạn Phú
922 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21513 Huyện Đại Từ 17 21513017 Xã Phú Xuyên
923 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21517 Thành phố Phổ Yên 18 21517018 Phường Phổ Yên
924 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21517 Thành phố Phổ Yên 19 21517019 Phường Vạn Xuân
925 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21517 Thành phố Phổ Yên 20 21517020 Phường Trung Thành
926 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21517 Thành phố Phổ Yên 21 21517021 Phường Phúc Thuận
927 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21517 Thành phố Phổ Yên 22 21517022 Xã Thành Công
928 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21515 Huyện Phú Bình 23 21515023 Xã Phú Bình
929 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21515 Huyện Phú Bình 24 21515024 Xã Tân Thành
930 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21515 Huyện Phú Bình 25 21515025 Xã Điềm Thụy
931 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21515 Huyện Phú Bình 26 21515026 Xã Kha Sơn
932 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21515 Huyện Phú Bình 27 21515027 Xã Tân Khánh
933 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21511 Huyện Đồng Hỷ 28 21511028 Xã Đồng Hỷ
934 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21511 Huyện Đồng Hỷ 29 21511029 Xã Quang Sơn
935 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21511 Huyện Đồng Hỷ 30 21511030 Xã Trại Cau
936 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21511 Huyện Đồng Hỷ 31 21511031 Xã Nam Hoà
937 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21511 Huyện Đồng Hỷ 32 21511032 Xã Văn Hán
938 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21511 Huyện Đồng Hỷ 33 21511033 Xã Văn Lăng
939 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21503 Thành phố Sông Công 34 21503034 Phường Sông Công
940 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21503 Thành phố Sông Công 35 21503035 Phường Bá Xuyên
941 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21503 Thành phố Sông Công 36 21503036 Phường Bách Quang
942 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21509 Huyện Phú Lương 37 21509037 Xã Phú Lương
943 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21509 Huyện Phú Lương 38 21509038 Xã Vô Tranh
944 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21509 Huyện Phú Lương 39 21509039 Xã Yên Trạch
945 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21509 Huyện Phú Lương 40 21509040 Xã Hợp Thành
946 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21505 Huyện Định Hoá 41 21505041 Xã Định Hóa
947 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21505 Huyện Định Hoá 42 21505042 Xã Bình Yên
948 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21505 Huyện Định Hoá 43 21505043 Xã Trung Hội
949 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21505 Huyện Định Hoá 44 21505044 Xã Phượng Tiến
950 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21505 Huyện Định Hoá 45 21505045 Xã Phú Đình
951 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21505 Huyện Định Hoá 46 21505046 Xã Bình Thành
952 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21505 Huyện Định Hoá 47 21505047 Xã Kim Phượng
953 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21505 Huyện Định Hoá 48 21505048 Xã Lam Vỹ
954 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21507 Huyện Võ Nhai 49 21507049 Xã Võ Nhai
955 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21507 Huyện Võ Nhai 50 21507050 Xã Dân Tiến
956 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21507 Huyện Võ Nhai 51 21507051 Xã Nghinh Tường
957 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21507 Huyện Võ Nhai 52 21507052 Xã Thần Sa
958 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21507 Huyện Võ Nhai 53 21507053 Xã La Hiên
959 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21507 Huyện Võ Nhai 54 21507054 Xã Tràng Xá
961 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20704 Huyện Pác Nặm 55 20704055 Xã Bằng Thành
962 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20704 Huyện Pác Nặm 56 20704056 Xã Nghiên Loan
963 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20704 Huyện Pác Nặm 57 20704057 Xã Cao Minh
964 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20703 Huyện Ba Bể 58 20703058 Xã Ba Bể
965 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20703 Huyện Ba Bể 59 20703059 Xã Chợ Rã
966 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20703 Huyện Ba Bể 60 20703060 Xã Phúc Lộc
967 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20703 Huyện Ba Bể 61 20703061 Xã Thượng Minh
968 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20703 Huyện Ba Bể 62 20703062 Xã Đồng Phúc
969 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20713 Huyện Chợ Mới 63 20713063 Xã Yên Bình
970 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20705 Huyện Ngân Sơn 64 20705064 Xã Bằng Vân
971 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20705 Huyện Ngân Sơn 65 20705065 Xã Ngân Sơn
972 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20705 Huyện Ngân Sơn 66 20705066 Xã Nà Phặc
973 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20705 Huyện Ngân Sơn 67 20705067 Xã Hiệp Lực
974 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20707 Huyện Chợ Đồn 68 20707068 Xã Nam Cường
975 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20707 Huyện Chợ Đồn 69 20707069 Xã Quảng Bạch
976 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20707 Huyện Chợ Đồn 70 20707070 Xã Yên Thịnh
977 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20707 Huyện Chợ Đồn 71 20707071 Xã Chợ Đồn
978 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20707 Huyện Chợ Đồn 72 20707072 Xã Yên Phong
979 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20707 Huyện Chợ Đồn 73 20707073 Xã Nghĩa Tá
980 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20711 Huyện Bạch Thông 74 20711074 Xã Phủ Thông
981 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20711 Huyện Bạch Thông 75 20711075 Xã Cẩm Giàng
982 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20711 Huyện Bạch Thông 76 20711076 Xã Vĩnh Thông
983 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20711 Huyện Bạch Thông 77 20711077 Xã Bạch Thông
984 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20701 Thành phố Bắc Kạn 78 20701078 Xã Phong Quang
985 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20701 Thành phố Bắc Kạn 79 20701079 Phường Đức Xuân
986 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20701 Thành phố Bắc Kạn 80 20701080 Phường Bắc Kạn
987 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20709 Huyện Na Rì 81 20709081 Xã Văn Lang
988 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20709 Huyện Na Rì 82 20709082 Xã Cường Lợi
989 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20709 Huyện Na Rì 83 20709083 Xã Na Rì
990 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20709 Huyện Na Rì 84 20709084 Xã Trần Phú
991 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20709 Huyện Na Rì 85 20709085 Xã Côn Minh
992 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20709 Huyện Na Rì 86 20709086 Xã Xuân Dương
993 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20713 Huyện Chợ Mới 87 20713087 Xã Tân Kỳ
994 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20713 Huyện Chợ Mới 88 20713088 Xã Thanh Mai
995 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20713 Huyện Chợ Mới 89 20713089 Xã Thanh Thịnh
996 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20713 Huyện Chợ Mới 90 20713090 Xã Chợ Mới
960 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 21507 Huyện Võ Nhai 91 21507091 Xã Sảng Mộc
997 10 Tỉnh Thái Nguyên 215 20705 Huyện Ngân Sơn 92 20705092 Xã Thượng Quan
998 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20903 Huyện Tràng Định 1 20903001 Xã Thất Khê
999 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20903 Huyện Tràng Định 2 20903002 Xã Đoàn Kết
1000 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20903 Huyện Tràng Định 3 20903003 Xã Tân Tiến
1001 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20903 Huyện Tràng Định 4 20903004 Xã Tràng Định
1002 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20903 Huyện Tràng Định 5 20903005 Xã Quốc Khánh
1003 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20903 Huyện Tràng Định 6 20903006 Xã Kháng Chiến
1004 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20903 Huyện Tràng Định 7 20903007 Xã Quốc Việt
1005 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20907 Huyện Bình Gia 8 20907008 Xã Bình Gia
1006 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20907 Huyện Bình Gia 9 20907009 Xã Tân Văn
1007 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20907 Huyện Bình Gia 10 20907010 Xã Hồng Phong
1008 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20907 Huyện Bình Gia 11 20907011 Xã Hoa Thám
1009 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20907 Huyện Bình Gia 12 20907012 Xã Quý Hoà
1010 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20907 Huyện Bình Gia 13 20907013 Xã Thiện Hoà
1011 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20907 Huyện Bình Gia 14 20907014 Xã Thiện Thuật
1012 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20907 Huyện Bình Gia 15 20907015 Xã Thiện Long
1013 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20909 Huyện Bắc Sơn 16 20909016 Xã Bắc Sơn
1014 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20909 Huyện Bắc Sơn 17 20909017 Xã Hưng Vũ
1015 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20909 Huyện Bắc Sơn 18 20909018 Xã Vũ Lăng
1016 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20909 Huyện Bắc Sơn 19 20909019 Xã Nhất Hoà
1017 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20909 Huyện Bắc Sơn 20 20909020 Xã Vũ Lễ
1018 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20909 Huyện Bắc Sơn 21 20909021 Xã Tân Tri
1019 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20911 Huyện Văn Quan 22 20911022 Xã Văn Quan
1020 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20911 Huyện Văn Quan 23 20911023 Xã Điềm He
1021 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20911 Huyện Văn Quan 24 20911024 Xã Tri Lễ
1022 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20911 Huyện Văn Quan 25 20911025 Xã Yên Phúc
1023 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20911 Huyện Văn Quan 26 20911026 Xã Tân Đoàn
1024 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20913 Huyện Cao Lộc 27 20913027 Xã Khánh Khê
1025 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20905 Huyện Văn Lãng 28 20905028 Xã Na Sầm
1026 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20905 Huyện Văn Lãng 29 20905029 Xã Văn Lãng
1027 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20905 Huyện Văn Lãng 30 20905030 Xã Hội Hoan
1028 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20905 Huyện Văn Lãng 31 20905031 Xã Thụy Hùng
1029 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20905 Huyện Văn Lãng 32 20905032 Xã Hoàng Văn Thụ
1030 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20915 Huyện Lộc Bình 33 20915033 Xã Lộc Bình
1031 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20915 Huyện Lộc Bình 34 20915034 Xã Mẫu Sơn
1032 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20915 Huyện Lộc Bình 35 20915035 Xã Na Dương
1033 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20915 Huyện Lộc Bình 36 20915036 Xã Lợi Bác
1034 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20915 Huyện Lộc Bình 37 20915037 Xã Thống Nhất
1035 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20915 Huyện Lộc Bình 38 20915038 Xã Xuân Dương
1036 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20915 Huyện Lộc Bình 39 20915039 Xã Khuất Xá
1037 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20919 Huyện Đình Lập 40 20919040 Xã Đình Lập
1038 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20919 Huyện Đình Lập 41 20919041 Xã Châu Sơn
1039 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20919 Huyện Đình Lập 42 20919042 Xã Kiên Mộc
1040 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20919 Huyện Đình Lập 43 20919043 Xã Thái Bình
1041 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20921 Huyện Hữu Lũng 44 20921044 Xã Hữu Lũng
1042 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20921 Huyện Hữu Lũng 45 20921045 Xã Tuấn Sơn
1043 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20921 Huyện Hữu Lũng 46 20921046 Xã Tân Thành
1044 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20921 Huyện Hữu Lũng 47 20921047 Xã Vân Nham
1045 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20921 Huyện Hữu Lũng 48 20921048 Xã Thiện Tân
1046 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20921 Huyện Hữu Lũng 49 20921049 Xã Yên Bình
1047 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20921 Huyện Hữu Lũng 50 20921050 Xã Hữu Liên
1048 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20921 Huyện Hữu Lũng 51 20921051 Xã Cai Kinh
1049 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20917 Huyện Chi Lăng 52 20917052 Xã Chi Lăng
1050 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20917 Huyện Chi Lăng 53 20917053 Xã Nhân Lý
1051 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20917 Huyện Chi Lăng 54 20917054 Xã Chiến Thắng
1052 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20917 Huyện Chi Lăng 55 20917055 Xã Quan Sơn
1053 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20917 Huyện Chi Lăng 56 20917056 Xã Bằng Mạc
1054 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20917 Huyện Chi Lăng 57 20917057 Xã Vạn Linh
1055 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20913 Huyện Cao Lộc 58 20913058 Xã Đồng Đăng
1056 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20913 Huyện Cao Lộc 59 20913059 Xã Cao Lộc
1057 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20913 Huyện Cao Lộc 60 20913060 Xã Công Sơn
1058 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20913 Huyện Cao Lộc 61 20913061 Xã Ba Sơn
1059 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20901 Thành phố Lạng Sơn 62 20901062 Phường Tam Thanh
1060 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20901 Thành phố Lạng Sơn 63 20901063 Phường Lương Văn Tri
1061 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20913 Huyện Cao Lộc 64 20913064 Phường Kỳ Lừa
1062 11 Tỉnh Lạng Sơn 209 20901 Thành phố Lạng Sơn 65 20901065 Phường Đông Kinh
1099 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21701 Thành phố Việt Trì 1 21701001 Phường Việt Trì
1100 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21701 Thành phố Việt Trì 2 21701002 Phường Nông Trang
1101 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21701 Thành phố Việt Trì 3 21701003 Phường Thanh Miếu
1102 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21701 Thành phố Việt Trì 4 21701004 Phường Vân Phú
1103 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21701 Thành phố Việt Trì 5 21701005 Xã Hy Cương
1104 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21721 Huyện Lâm Thao 6 21721006 Xã Lâm Thao
1105 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21721 Huyện Lâm Thao 7 21721007 Xã Xuân Lũng
1106 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21721 Huyện Lâm Thao 8 21721008 Xã Phùng Nguyên
1107 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21721 Huyện Lâm Thao 9 21721009 Xã Bản Nguyên
1108 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21703 Thị xã Phú Thọ 10 21703010 Phường Phong Châu
1109 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21703 Thị xã Phú Thọ 11 21703011 Phường Phú Thọ
1110 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21703 Thị xã Phú Thọ 12 21703012 Phường Âu Cơ
1111 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21711 Huyện Phù Ninh 13 21711013 Xã Phù Ninh
1112 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21711 Huyện Phù Ninh 14 21711014 Xã Dân Chủ
1113 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21711 Huyện Phù Ninh 15 21711015 Xã Phú Mỹ
1114 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21711 Huyện Phù Ninh 16 21711016 Xã Trạm Thản
1115 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21711 Huyện Phù Ninh 17 21711017 Xã Bình Phú
1116 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21709 Huyện Thanh Ba 18 21709018 Xã Thanh Ba
1117 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21709 Huyện Thanh Ba 19 21709019 Xã Quảng Yên
1118 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21709 Huyện Thanh Ba 20 21709020 Xã Hoàng Cương
1119 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21709 Huyện Thanh Ba 21 21709021 Xã Đông Thành
1120 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21709 Huyện Thanh Ba 22 21709022 Xã Chí Tiên
1121 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21709 Huyện Thanh Ba 23 21709023 Xã Liên Minh
1122 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21705 Huyện Đoan Hùng 24 21705024 Xã Đoan Hùng
1123 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21705 Huyện Đoan Hùng 25 21705025 Xã Tây Cốc
1124 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21705 Huyện Đoan Hùng 26 21705026 Xã Chân Mộng
1125 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21705 Huyện Đoan Hùng 27 21705027 Xã Chí Đám
1126 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21705 Huyện Đoan Hùng 28 21705028 Xã Bằng Luân
1127 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21707 Huyện Hạ Hoà 29 21707029 Xã Hạ Hòa
1128 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21707 Huyện Hạ Hoà 30 21707030 Xã Đan Thượng
1129 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21707 Huyện Hạ Hoà 31 21707031 Xã Yên Kỳ
1130 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21707 Huyện Hạ Hoà 32 21707032 Xã Vĩnh Chân
1131 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21707 Huyện Hạ Hoà 33 21707033 Xã Văn Lang
1132 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21707 Huyện Hạ Hoà 34 21707034 Xã Hiền Lương
1133 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21713 Huyện Cẩm Khê 35 21713035 Xã Cẩm Khê
1134 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21713 Huyện Cẩm Khê 36 21713036 Xã Phú Khê
1135 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21713 Huyện Cẩm Khê 37 21713037 Xã Hùng Việt
1136 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21713 Huyện Cẩm Khê 38 21713038 Xã Đồng Lương
1137 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21713 Huyện Cẩm Khê 39 21713039 Xã Tiên Lương
1138 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21713 Huyện Cẩm Khê 40 21713040 Xã Vân Bán
1139 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21717 Huyện Tam Nông 41 21717041 Xã Tam Nông
1140 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21717 Huyện Tam Nông 42 21717042 Xã Thọ Văn
1141 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21717 Huyện Tam Nông 43 21717043 Xã Vạn Xuân
1142 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21717 Huyện Tam Nông 44 21717044 Xã Hiền Quan
1143 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21723 Huyện Thanh Thuỷ 45 21723045 Xã Thanh Thuỷ
1144 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21723 Huyện Thanh Thuỷ 46 21723046 Xã Đào Xá
1145 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21723 Huyện Thanh Thuỷ 47 21723047 Xã Tu Vũ
1146 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21719 Huyện Thanh Sơn 48 21719048 Xã Thanh Sơn
1147 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21719 Huyện Thanh Sơn 49 21719049 Xã Võ Miếu
1148 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21719 Huyện Thanh Sơn 50 21719050 Xã Văn Miếu
1149 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21719 Huyện Thanh Sơn 51 21719051 Xã Cự Đồng
1150 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21719 Huyện Thanh Sơn 52 21719052 Xã Hương Cần
1151 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21719 Huyện Thanh Sơn 53 21719053 Xã Yên Sơn
1152 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21719 Huyện Thanh Sơn 54 21719054 Xã Khả Cửu
1153 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21720 Huyện Tân Sơn 55 21720055 Xã Tân Sơn
1154 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21720 Huyện Tân Sơn 56 21720056 Xã Minh Đài
1155 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21720 Huyện Tân Sơn 57 21720057 Xã Lai Đồng
1156 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21720 Huyện Tân Sơn 58 21720058 Xã Thu Cúc
1157 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21720 Huyện Tân Sơn 59 21720059 Xã Xuân Đài
1158 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21720 Huyện Tân Sơn 60 21720060 Xã Long Cốc
1159 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21715 Huyện Yên Lập 61 21715061 Xã Yên Lập
1160 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21715 Huyện Yên Lập 62 21715062 Xã Thượng Long
1161 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21715 Huyện Yên Lập 63 21715063 Xã Sơn Lương
1162 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21715 Huyện Yên Lập 64 21715064 Xã Xuân Viên
1163 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21715 Huyện Yên Lập 65 21715065 Xã Minh Hòa
1164 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21715 Huyện Yên Lập 66 21715066 Xã Trung Sơn
1063 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21915 Huyện Sông Lô 67 21915067 Xã Tam Sơn
1064 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21915 Huyện Sông Lô 68 21915068 Xã Sông Lô
1065 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21915 Huyện Sông Lô 69 21915069 Xã Hải Lựu
1066 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21915 Huyện Sông Lô 70 21915070 Xã Yên Lãng
1067 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21903 Huyện Lập Thạch 71 21903071 Xã Lập Thạch
1068 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21903 Huyện Lập Thạch 72 21903072 Xã Tiên Lữ
1069 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21903 Huyện Lập Thạch 73 21903073 Xã Thái Hòa
1070 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21903 Huyện Lập Thạch 74 21903074 Xã Liên Hòa
1071 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21903 Huyện Lập Thạch 75 21903075 Xã Hợp Lý
1072 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21903 Huyện Lập Thạch 76 21903076 Xã Sơn Đông
1073 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21904 Huyện Tam Đảo 77 21904077 Xã Tam Đảo
1074 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21904 Huyện Tam Đảo 78 21904078 Xã Đại Đình
1075 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21904 Huyện Tam Đảo 79 21904079 Xã Đạo Trù
1076 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21905 Huyện Tam Dương 80 21905080 Xã Tam Dương
1077 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21905 Huyện Tam Dương 81 21905081 Xã Hội Thịnh
1078 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21905 Huyện Tam Dương 82 21905082 Xã Hoàng An
1079 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21905 Huyện Tam Dương 83 21905083 Xã Tam Dương Bắc
1080 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21907 Huyện Vĩnh Tường 84 21907084 Xã Vĩnh Tường
1081 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21907 Huyện Vĩnh Tường 85 21907085 Xã Thổ Tang
1082 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21907 Huyện Vĩnh Tường 86 21907086 Xã Vĩnh Hưng
1083 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21907 Huyện Vĩnh Tường 87 21907087 Xã Vĩnh An
1084 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21907 Huyện Vĩnh Tường 88 21907088 Xã Vĩnh Phú
1085 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21907 Huyện Vĩnh Tường 89 21907089 Xã Vĩnh Thành
1086 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21909 Huyện Yên Lạc 90 21909090 Xã Yên Lạc
1087 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21909 Huyện Yên Lạc 91 21909091 Xã Tề Lỗ
1088 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21909 Huyện Yên Lạc 92 21909092 Xã Liên Châu
1089 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21909 Huyện Yên Lạc 93 21909093 Xã Tam Hồng
1090 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21909 Huyện Yên Lạc 94 21909094 Xã Nguyệt Đức
1091 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21913 Huyện Bình Xuyên 95 21913095 Xã Bình Nguyên
1092 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21913 Huyện Bình Xuyên 96 21913096 Xã Xuân Lãng
1093 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21913 Huyện Bình Xuyên 97 21913097 Xã Bình Xuyên
1094 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21913 Huyện Bình Xuyên 98 21913098 Xã Bình Tuyền
1095 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21901 Thành phố Vĩnh Yên 99 21901099 Phường Vĩnh Phúc
1096 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21901 Thành phố Vĩnh Yên 100 21901100 Phường Vĩnh Yên
1097 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21902 Thành phố Phúc Yên 101 21902101 Phường Phúc Yên
1098 12 Tỉnh Phú Thọ 217 21902 Thành phố Phúc Yên 102 21902102 Phường Xuân Hòa
1165 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30510 Huyện Cao Phong 103 30510103 Xã Cao Phong
1166 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30510 Huyện Cao Phong 104 30510104 Xã Mường Thàng
1167 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30510 Huyện Cao Phong 105 30510105 Xã Thung Nai
1168 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30503 Huyện Đà Bắc 106 30503106 Xã Đà Bắc
1169 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30503 Huyện Đà Bắc 107 30503107 Xã Cao Sơn
1170 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30503 Huyện Đà Bắc 108 30503108 Xã Đức Nhàn
1171 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30503 Huyện Đà Bắc 109 30503109 Xã Quy Đức
1172 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30503 Huyện Đà Bắc 110 30503110 Xã Tân Pheo
1173 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30503 Huyện Đà Bắc 111 30503111 Xã Tiền Phong
1174 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30511 Huyện Kim Bôi 112 30511112 Xã Kim Bôi
1175 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30511 Huyện Kim Bôi 113 30511113 Xã Mường Động
1176 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30511 Huyện Kim Bôi 114 30511114 Xã Dũng Tiến
1177 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30511 Huyện Kim Bôi 115 30511115 Xã Hợp Kim
1178 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30511 Huyện Kim Bôi 116 30511116 Xã Nật Sơn
1179 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30515 Huyện Lạc Sơn 117 30515117 Xã Lạc Sơn
1180 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30515 Huyện Lạc Sơn 118 30515118 Xã Mường Vang
1181 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30515 Huyện Lạc Sơn 119 30515119 Xã Đại Đồng
1182 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30515 Huyện Lạc Sơn 120 30515120 Xã Ngọc Sơn
1183 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30515 Huyện Lạc Sơn 121 30515121 Xã Nhân Nghĩa
1184 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30515 Huyện Lạc Sơn 122 30515122 Xã Quyết Thắng
1185 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30515 Huyện Lạc Sơn 123 30515123 Xã Thượng Cốc
1186 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30515 Huyện Lạc Sơn 124 30515124 Xã Yên Phú
1187 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30517 Huyện Lạc Thuỷ 125 30517125 Xã Lạc Thủy
1188 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30517 Huyện Lạc Thuỷ 126 30517126 Xã An Bình
1189 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30517 Huyện Lạc Thuỷ 127 30517127 Xã An Nghĩa
1190 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30509 Huyện Lương Sơn 128 30509128 Xã Lương Sơn
1191 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30509 Huyện Lương Sơn 129 30509129 Xã Cao Dương
1192 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30509 Huyện Lương Sơn 130 30509130 Xã Liên Sơn
1193 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30505 Huyện Mai Châu 131 30505131 Xã Mai Châu
1194 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30505 Huyện Mai Châu 132 30505132 Xã Bao La
1195 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30505 Huyện Mai Châu 133 30505133 Xã Mai Hạ
1196 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30505 Huyện Mai Châu 134 30505134 Xã Pà Cò
1197 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30505 Huyện Mai Châu 135 30505135 Xã Tân Mai
1198 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30513 Huyện Tân Lạc 136 30513136 Xã Tân Lạc
1199 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30513 Huyện Tân Lạc 137 30513137 Xã Mường Bi
1200 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30513 Huyện Tân Lạc 138 30513138 Xã Mường Hoa
1201 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30513 Huyện Tân Lạc 139 30513139 Xã Toàn Thắng
1202 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30513 Huyện Tân Lạc 140 30513140 Xã Vân Sơn
1203 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30519 Huyện Yên Thuỷ 141 30519141 Xã Yên Thủy
1204 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30519 Huyện Yên Thuỷ 142 30519142 Xã Lạc Lương
1205 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30519 Huyện Yên Thuỷ 143 30519143 Xã Yên Trị
1206 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30501 Thành phố Hoà Bình 144 30501144 Xã Thịnh Minh
1207 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30501 Thành phố Hoà Bình 145 30501145 Phường Hoà Bình
1208 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30501 Thành phố Hoà Bình 146 30501146 Phường Kỳ Sơn
1209 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30501 Thành phố Hoà Bình 147 30501147 Phường Tân Hoà
1210 12 Tỉnh Phú Thọ 217 30501 Thành phố Hoà Bình 148 30501148 Phường Thống Nhất
1211 13 Tỉnh Điện Biên 301 30101 TP.Điện Biên Phủ 1 30101001 Xã Mường Phăng
1212 13 Tỉnh Điện Biên 301 30101 TP.Điện Biên Phủ 2 30101002 Phường Điện Biên Phủ
1213 13 Tỉnh Điện Biên 301 30101 TP.Điện Biên Phủ 3 30101003 Phường Mường Thanh
1214 13 Tỉnh Điện Biên 301 30103 Thị xã Mường Lay 4 30103004 Phường Mường Lay
1215 13 Tỉnh Điện Biên 301 30117 Huyện Điện Biên 5 30117005 Xã Thanh Nưa
1216 13 Tỉnh Điện Biên 301 30117 Huyện Điện Biên 6 30117006 Xã Thanh An
1217 13 Tỉnh Điện Biên 301 30117 Huyện Điện Biên 7 30117007 Xã Thanh Yên
1218 13 Tỉnh Điện Biên 301 30117 Huyện Điện Biên 8 30117008 Xã Sam Mứn
1219 13 Tỉnh Điện Biên 301 30117 Huyện Điện Biên 9 30117009 Xã Núa Ngam
1220 13 Tỉnh Điện Biên 301 30117 Huyện Điện Biên 10 30117010 Xã Mường Nhà
1221 13 Tỉnh Điện Biên 301 30115 Huyện Tuần Giáo 11 30115011 Xã Tuần Giáo
1222 13 Tỉnh Điện Biên 301 30115 Huyện Tuần Giáo 12 30115012 Xã Quài Tở
1223 13 Tỉnh Điện Biên 301 30115 Huyện Tuần Giáo 13 30115013 Xã Mường Mùn
1224 13 Tỉnh Điện Biên 301 30115 Huyện Tuần Giáo 14 30115014 Xã Pú Nhung
1225 13 Tỉnh Điện Biên 301 30115 Huyện Tuần Giáo 15 30115015 Xã Chiềng Sinh
1226 13 Tỉnh Điện Biên 301 30113 Huyện Tủa Chùa 16 30113016 Xã Tủa Chùa
1227 13 Tỉnh Điện Biên 301 30113 Huyện Tủa Chùa 17 30113017 Xã Sín Chải
1228 13 Tỉnh Điện Biên 301 30113 Huyện Tủa Chùa 18 30113018 Xã Sính Phình
1229 13 Tỉnh Điện Biên 301 30113 Huyện Tủa Chùa 19 30113019 Xã Tủa Thàng
1230 13 Tỉnh Điện Biên 301 30113 Huyện Tủa Chùa 20 30113020 Xã Sáng Nhè
1231 13 Tỉnh Điện Biên 301 30111 Huyện Mường Chà 21 30111021 Xã Na Sang
1232 13 Tỉnh Điện Biên 301 30111 Huyện Mường Chà 22 30111022 Xã Mường Tùng
1233 13 Tỉnh Điện Biên 301 30111 Huyện Mường Chà 23 30111023 Xã Pa Ham
1234 13 Tỉnh Điện Biên 301 30111 Huyện Mường Chà 24 30111024 Xã Nậm Nèn
1235 13 Tỉnh Điện Biên 301 30111 Huyện Mường Chà 25 30111025 Xã Mường Pồn
1236 13 Tỉnh Điện Biên 301 30119 Huyện Điện Biên Đông 26 30119026 Xã Na Son
1237 13 Tỉnh Điện Biên 301 30119 Huyện Điện Biên Đông 27 30119027 Xã Xa Dung
1238 13 Tỉnh Điện Biên 301 30119 Huyện Điện Biên Đông 28 30119028 Xã Pu Nhi
1239 13 Tỉnh Điện Biên 301 30119 Huyện Điện Biên Đông 29 30119029 Xã Mường Luân
1240 13 Tỉnh Điện Biên 301 30119 Huyện Điện Biên Đông 30 30119030 Xã Tìa Dình
1241 13 Tỉnh Điện Biên 301 30119 Huyện Điện Biên Đông 31 30119031 Xã Phình Giàng
1242 13 Tỉnh Điện Biên 301 30123 Huyện Nậm Pồ 32 30123032 Xã Mường Chà
1243 13 Tỉnh Điện Biên 301 30123 Huyện Nậm Pồ 33 30123033 Xã Nà Hỳ
1244 13 Tỉnh Điện Biên 301 30123 Huyện Nậm Pồ 34 30123034 Xã Nà Bủng
1245 13 Tỉnh Điện Biên 301 30123 Huyện Nậm Pồ 35 30123035 Xã Chà Tở
1246 13 Tỉnh Điện Biên 301 30123 Huyện Nậm Pồ 36 30123036 Xã Si Pa Phìn
1247 13 Tỉnh Điện Biên 301 30104 Huyện Mường Nhé 37 30104037 Xã Mường Nhé
1248 13 Tỉnh Điện Biên 301 30104 Huyện Mường Nhé 38 30104038 Xã Sín Thầu
1249 13 Tỉnh Điện Biên 301 30104 Huyện Mường Nhé 39 30104039 Xã Mường Toong
1250 13 Tỉnh Điện Biên 301 30104 Huyện Mường Nhé 40 30104040 Xã Nậm Kè
1251 13 Tỉnh Điện Biên 301 30104 Huyện Mường Nhé 41 30104041 Xã Quảng Lâm
1252 13 Tỉnh Điện Biên 301 30121 Huyện Mường Ảng 42 30121042 Xã Mường Ảng
1253 13 Tỉnh Điện Biên 301 30121 Huyện Mường Ảng 43 30121043 Xã Nà Tấu
1254 13 Tỉnh Điện Biên 301 30121 Huyện Mường Ảng 44 30121044 Xã Búng Lao
1255 13 Tỉnh Điện Biên 301 30121 Huyện Mường Ảng 45 30121045 Xã Mường Lạn
1256 14 Tỉnh Lai Châu 302 30209 Huyện Than Uyên 1 30209001 Xã Mường Kim
1257 14 Tỉnh Lai Châu 302 30209 Huyện Than Uyên 2 30209002 Xã Khoen On
1258 14 Tỉnh Lai Châu 302 30209 Huyện Than Uyên 3 30209003 Xã Than Uyên
1259 14 Tỉnh Lai Châu 302 30209 Huyện Than Uyên 4 30209004 Xã Mường Than
1260 14 Tỉnh Lai Châu 302 30211 Huyện Tân Uyên 5 30211005 Xã Pắc Ta
1261 14 Tỉnh Lai Châu 302 30211 Huyện Tân Uyên 6 30211006 Xã Nậm Sỏ
1262 14 Tỉnh Lai Châu 302 30211 Huyện Tân Uyên 7 30211007 Xã Tân Uyên
1263 14 Tỉnh Lai Châu 302 30211 Huyện Tân Uyên 8 30211008 Xã Mường Khoa
1264 14 Tỉnh Lai Châu 302 30205 Huyện Tam Đường 9 30205009 Xã Bản Bo
1265 14 Tỉnh Lai Châu 302 30205 Huyện Tam Đường 10 30205010 Xã Bình Lư
1266 14 Tỉnh Lai Châu 302 30205 Huyện Tam Đường 11 30205011 Xã Tả Lèng
1267 14 Tỉnh Lai Châu 302 30205 Huyện Tam Đường 12 30205012 Xã Khun Há
1268 14 Tỉnh Lai Châu 302 30202 Thành phố Lai Châu 13 30202013 Phường Tân Phong
1269 14 Tỉnh Lai Châu 302 30202 Thành phố Lai Châu 14 30202014 Phường Đoàn Kết
1270 14 Tỉnh Lai Châu 302 30203 Huyện Phong Thổ 15 30203015 Xã Sin Suối Hồ
1271 14 Tỉnh Lai Châu 302 30203 Huyện Phong Thổ 16 30203016 Xã Phong Thổ
1272 14 Tỉnh Lai Châu 302 30203 Huyện Phong Thổ 17 30203017 Xã Sì Lở Lầu
1273 14 Tỉnh Lai Châu 302 30203 Huyện Phong Thổ 18 30203018 Xã Dào San
1274 14 Tỉnh Lai Châu 302 30203 Huyện Phong Thổ 19 30203019 Xã Khổng Lào
1275 14 Tỉnh Lai Châu 302 30207 Huyện Sìn Hồ 20 30207020 Xã Tủa Sín Chải
1276 14 Tỉnh Lai Châu 302 30207 Huyện Sìn Hồ 21 30207021 Xã Sìn Hồ
1277 14 Tỉnh Lai Châu 302 30207 Huyện Sìn Hồ 22 30207022 Xã Hồng Thu
1278 14 Tỉnh Lai Châu 302 30207 Huyện Sìn Hồ 23 30207023 Xã Nậm Tăm
1279 14 Tỉnh Lai Châu 302 30207 Huyện Sìn Hồ 24 30207024 Xã Pu Sam Cáp
1280 14 Tỉnh Lai Châu 302 30207 Huyện Sìn Hồ 25 30207025 Xã Nậm Cuổi
1281 14 Tỉnh Lai Châu 302 30207 Huyện Sìn Hồ 26 30207026 Xã Nậm Mạ
1282 14 Tỉnh Lai Châu 302 30213 Huyện Nậm Nhùn 27 30213027 Xã Lê Lợi
1283 14 Tỉnh Lai Châu 302 30213 Huyện Nậm Nhùn 28 30213028 Xã Nậm Hàng
1284 14 Tỉnh Lai Châu 302 30213 Huyện Nậm Nhùn 29 30213029 Xã Mường Mô
1285 14 Tỉnh Lai Châu 302 30213 Huyện Nậm Nhùn 30 30213030 Xã Hua Bum
1286 14 Tỉnh Lai Châu 302 30213 Huyện Nậm Nhùn 31 30213031 Xã Pa Tần
1287 14 Tỉnh Lai Châu 302 30201 Huyện Mường Tè 32 30201032 Xã Bum Nưa
1288 14 Tỉnh Lai Châu 302 30201 Huyện Mường Tè 33 30201033 Xã Bum Tở
1289 14 Tỉnh Lai Châu 302 30201 Huyện Mường Tè 34 30201034 Xã Mường Tè
1290 14 Tỉnh Lai Châu 302 30201 Huyện Mường Tè 35 30201035 Xã Thu Lũm
1291 14 Tỉnh Lai Châu 302 30201 Huyện Mường Tè 36 30201036 Xã Pa Ủ
1292 14 Tỉnh Lai Châu 302 30201 Huyện Mường Tè 37 30201037 Xã Tà Tổng
1293 14 Tỉnh Lai Châu 302 30201 Huyện Mường Tè 38 30201038 Xã Mù Cả
1294 15 Tỉnh Sơn La 303 30301 Thành phố Sơn La 1 30301001 Phường Tô Hiệu
1295 15 Tỉnh Sơn La 303 30301 Thành phố Sơn La 2 30301002 Phường Chiềng An
1296 15 Tỉnh Sơn La 303 30301 Thành phố Sơn La 3 30301003 Phường Chiềng Cơi
1297 15 Tỉnh Sơn La 303 30301 Thành phố Sơn La 4 30301004 Phường Chiềng Sinh
1298 15 Tỉnh Sơn La 303 30319 Thị xã Mộc Châu 5 30319005 Phường Mộc Châu
1299 15 Tỉnh Sơn La 303 30319 Thị xã Mộc Châu 6 30319006 Phường Mộc Sơn
1300 15 Tỉnh Sơn La 303 30319 Thị xã Mộc Châu 7 30319007 Phường Vân Sơn
1301 15 Tỉnh Sơn La 303 30319 Thị xã Mộc Châu 8 30319008 Phường Thảo Nguyên
1302 15 Tỉnh Sơn La 303 30319 Thị xã Mộc Châu 9 30319009 Xã Đoàn Kết
1303 15 Tỉnh Sơn La 303 30319 Thị xã Mộc Châu 10 30319010 Xã Lóng Sập
1304 15 Tỉnh Sơn La 303 30319 Thị xã Mộc Châu 11 30319011 Xã Chiềng Sơn
1305 15 Tỉnh Sơn La 303 30323 Huyện Vân Hồ 12 30323012 Xã Vân Hồ
1306 15 Tỉnh Sơn La 303 30323 Huyện Vân Hồ 13 30323013 Xã Song Khủa
1307 15 Tỉnh Sơn La 303 30323 Huyện Vân Hồ 14 30323014 Xã Tô Múa
1308 15 Tỉnh Sơn La 303 30323 Huyện Vân Hồ 15 30323015 Xã Xuân Nha
1309 15 Tỉnh Sơn La 303 30303 Huyện Quỳnh Nhai 16 30303016 Xã Quỳnh Nhai
1310 15 Tỉnh Sơn La 303 30303 Huyện Quỳnh Nhai 17 30303017 Xã Mường Chiên
1311 15 Tỉnh Sơn La 303 30303 Huyện Quỳnh Nhai 18 30303018 Xã Mường Giôn
1312 15 Tỉnh Sơn La 303 30303 Huyện Quỳnh Nhai 19 30303019 Xã Mường Sại
1313 15 Tỉnh Sơn La 303 30307 Huyện Thuận Châu 20 30307020 Xã Thuận Châu
1314 15 Tỉnh Sơn La 303 30307 Huyện Thuận Châu 21 30307021 Xã Chiềng La
1315 15 Tỉnh Sơn La 303 30307 Huyện Thuận Châu 22 30307022 Xã Nậm Lầu
1316 15 Tỉnh Sơn La 303 30307 Huyện Thuận Châu 23 30307023 Xã Muổi Nọi
1317 15 Tỉnh Sơn La 303 30307 Huyện Thuận Châu 24 30307024 Xã Mường Khiêng
1318 15 Tỉnh Sơn La 303 30307 Huyện Thuận Châu 25 30307025 Xã Co Mạ
1319 15 Tỉnh Sơn La 303 30307 Huyện Thuận Châu 26 30307026 Xã Bình Thuận
1320 15 Tỉnh Sơn La 303 30307 Huyện Thuận Châu 27 30307027 Xã Mường É
1321 15 Tỉnh Sơn La 303 30307 Huyện Thuận Châu 28 30307028 Xã Long Hẹ
1322 15 Tỉnh Sơn La 303 30305 Huyện Mường La 29 30305029 Xã Mường La
1323 15 Tỉnh Sơn La 303 30305 Huyện Mường La 30 30305030 Xã Chiềng Lao
1324 15 Tỉnh Sơn La 303 30305 Huyện Mường La 31 30305031 Xã Mường Bú
1325 15 Tỉnh Sơn La 303 30305 Huyện Mường La 32 30305032 Xã Chiềng Hoa
1326 15 Tỉnh Sơn La 303 30309 Huyện Bắc Yên 33 30309033 Xã Bắc Yên
1327 15 Tỉnh Sơn La 303 30309 Huyện Bắc Yên 34 30309034 Xã Tà Xùa
1328 15 Tỉnh Sơn La 303 30309 Huyện Bắc Yên 35 30309035 Xã Tạ Khoa
1329 15 Tỉnh Sơn La 303 30309 Huyện Bắc Yên 36 30309036 Xã Xím Vàng
1330 15 Tỉnh Sơn La 303 30309 Huyện Bắc Yên 37 30309037 Xã Pắc Ngà
1331 15 Tỉnh Sơn La 303 30309 Huyện Bắc Yên 38 30309038 Xã Chiềng Sại
1332 15 Tỉnh Sơn La 303 30311 Huyện Phù Yên 39 30311039 Xã Phù Yên
1333 15 Tỉnh Sơn La 303 30311 Huyện Phù Yên 40 30311040 Xã Gia Phù
1334 15 Tỉnh Sơn La 303 30311 Huyện Phù Yên 41 30311041 Xã Tường Hạ
1335 15 Tỉnh Sơn La 303 30311 Huyện Phù Yên 42 30311042 Xã Mường Cơi
1336 15 Tỉnh Sơn La 303 30311 Huyện Phù Yên 43 30311043 Xã Mường Bang
1337 15 Tỉnh Sơn La 303 30311 Huyện Phù Yên 44 30311044 Xã Tân Phong
1338 15 Tỉnh Sơn La 303 30311 Huyện Phù Yên 45 30311045 Xã Kim Bon
1339 15 Tỉnh Sơn La 303 30317 Huyện Yên Châu 46 30317046 Xã Yên Châu
1340 15 Tỉnh Sơn La 303 30317 Huyện Yên Châu 47 30317047 Xã Chiềng Hặc
1341 15 Tỉnh Sơn La 303 30317 Huyện Yên Châu 48 30317048 Xã Lóng Phiêng
1342 15 Tỉnh Sơn La 303 30317 Huyện Yên Châu 49 30317049 Xã Yên Sơn
1343 15 Tỉnh Sơn La 303 30313 Huyện Mai Sơn 50 30313050 Xã Chiềng Mai
1344 15 Tỉnh Sơn La 303 30313 Huyện Mai Sơn 51 30313051 Xã Mai Sơn
1345 15 Tỉnh Sơn La 303 30313 Huyện Mai Sơn 52 30313052 Xã Phiêng Pằn
1346 15 Tỉnh Sơn La 303 30313 Huyện Mai Sơn 53 30313053 Xã Chiềng Mung
1347 15 Tỉnh Sơn La 303 30313 Huyện Mai Sơn 54 30313054 Xã Phiêng Cằm
1348 15 Tỉnh Sơn La 303 30313 Huyện Mai Sơn 55 30313055 Xã Mường Chanh
1349 15 Tỉnh Sơn La 303 30313 Huyện Mai Sơn 56 30313056 Xã Tà Hộc
1350 15 Tỉnh Sơn La 303 30313 Huyện Mai Sơn 57 30313057 Xã Chiềng Sung
1351 15 Tỉnh Sơn La 303 30315 Huyện Sông Mã 58 30315058 Xã Bó Sinh
1352 15 Tỉnh Sơn La 303 30315 Huyện Sông Mã 59 30315059 Xã Chiềng Khương
1353 15 Tỉnh Sơn La 303 30315 Huyện Sông Mã 60 30315060 Xã Mường Hung
1354 15 Tỉnh Sơn La 303 30315 Huyện Sông Mã 61 30315061 Xã Chiềng Khoong
1355 15 Tỉnh Sơn La 303 30315 Huyện Sông Mã 62 30315062 Xã Mường Lầm
1356 15 Tỉnh Sơn La 303 30315 Huyện Sông Mã 63 30315063 Xã Nậm Ty
1357 15 Tỉnh Sơn La 303 30315 Huyện Sông Mã 64 30315064 Xã Sông Mã
1358 15 Tỉnh Sơn La 303 30315 Huyện Sông Mã 65 30315065 Xã Huổi Một
1359 15 Tỉnh Sơn La 303 30315 Huyện Sông Mã 66 30315066 Xã Chiềng Sơ
1360 15 Tỉnh Sơn La 303 30321 Huyện Sốp Cộp 67 30321067 Xã Sốp Cộp
1361 15 Tỉnh Sơn La 303 30321 Huyện Sốp Cộp 68 30321068 Xã Púng Bánh
1362 15 Tỉnh Sơn La 303 30319 Thị xã Mộc Châu 69 30319069 Xã Tân Yên
1363 15 Tỉnh Sơn La 303 30307 Huyện Thuận Châu 70 30307070 Xã Mường Bám
1364 15 Tỉnh Sơn La 303 30305 Huyện Mường La 71 30305071 Xã Ngọc Chiến
1365 15 Tỉnh Sơn La 303 30311 Huyện Phù Yên 72 30311072 Xã Suối Tọ
1366 15 Tỉnh Sơn La 303 30317 Huyện Yên Châu 73 30317073 Xã Phiêng Khoài
1367 15 Tỉnh Sơn La 303 30321 Huyện Sốp Cộp 74 30321074 Xã Mường Lạn
1368 15 Tỉnh Sơn La 303 30321 Huyện Sốp Cộp 75 30321075 Xã Mường Lèo
1369 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40101 Thành phố Thanh Hoá 1 40101001 Phường Hạc Thành
1370 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40101 Thành phố Thanh Hoá 2 40101002 Phường Quảng Phú
1371 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40101 Thành phố Thanh Hoá 3 40101003 Phường Đông Quang
1372 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40101 Thành phố Thanh Hoá 4 40101004 Phường Đông Sơn
1373 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40101 Thành phố Thanh Hoá 5 40101005 Phường Đông Tiến
1374 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40101 Thành phố Thanh Hoá 6 40101006 Phường Hàm Rồng
1375 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40101 Thành phố Thanh Hoá 7 40101007 Phường Nguyệt Viên
1376 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40105 Thành Phố Sầm Sơn 8 40105008 Phường Sầm Sơn
1377 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40105 Thành Phố Sầm Sơn 9 40105009 Phường Nam Sầm Sơn
1378 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40103 Thị xã Bỉm Sơn 10 40103010 Phường Bỉm Sơn
1379 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40103 Thị xã Bỉm Sơn 11 40103011 Phường Quang Trung
1380 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40153 Thị xã Nghi Sơn 12 40153012 Phường Ngọc Sơn
1381 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40153 Thị xã Nghi Sơn 13 40153013 Phường Tân Dân
1382 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40153 Thị xã Nghi Sơn 14 40153014 Phường Hải Lĩnh
1383 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40153 Thị xã Nghi Sơn 15 40153015 Phường Tĩnh Gia
1384 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40153 Thị xã Nghi Sơn 16 40153016 Phường Đào Duy Tư
1385 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40153 Thị xã Nghi Sơn 17 40153017 Phường Hải Bình
1386 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40153 Thị xã Nghi Sơn 18 40153018 Phường Trúc Lâm
1387 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40153 Thị xã Nghi Sơn 19 40153019 Phường Nghi Sơn
1388 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40153 Thị xã Nghi Sơn 20 40153020 Xã Các Sơn
1389 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40153 Thị xã Nghi Sơn 21 40153021 Xã Trường Lâm
1390 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40131 Huyện Hà Trung 22 40131022 Xã Hà Trung
1391 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40131 Huyện Hà Trung 23 40131023 Xã Tống Sơn
1392 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40131 Huyện Hà Trung 24 40131024 Xã Hà Long
1393 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40131 Huyện Hà Trung 25 40131025 Xã Hoạt Giang
1394 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40131 Huyện Hà Trung 26 40131026 Xã Lĩnh Toại
1395 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40139 Huyện Hậu Lộc 27 40139027 Xã Triệu Lộc
1396 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40139 Huyện Hậu Lộc 28 40139028 Xã Đông Thành
1397 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40139 Huyện Hậu Lộc 29 40139029 Xã Hậu Lộc
1398 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40139 Huyện Hậu Lộc 30 40139030 Xã Hoa Lộc
1399 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40139 Huyện Hậu Lộc 31 40139031 Xã Vạn Lộc
1400 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40133 Huyện Nga Sơn 32 40133032 Xã Nga Sơn
1401 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40133 Huyện Nga Sơn 33 40133033 Xã Nga Thắng
1402 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40133 Huyện Nga Sơn 34 40133034 Xã Hồ Vương
1403 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40133 Huyện Nga Sơn 35 40133035 Xã Tân Tiến
1404 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40133 Huyện Nga Sơn 36 40133036 Xã Nga An
1405 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40133 Huyện Nga Sơn 37 40133037 Xã Ba Đình
1406 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40143 Huyện Hoằng Hoá 38 40143038 Xã Hoằng Hóa
1407 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40143 Huyện Hoằng Hoá 39 40143039 Xã Hoằng Tiến
1408 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40143 Huyện Hoằng Hoá 40 40143040 Xã Hoằng Thanh
1409 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40143 Huyện Hoằng Hoá 41 40143041 Xã Hoằng Lộc
1410 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40143 Huyện Hoằng Hoá 42 40143042 Xã Hoằng Châu
1411 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40143 Huyện Hoằng Hoá 43 40143043 Xã Hoằng Sơn
1412 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40143 Huyện Hoằng Hoá 44 40143044 Xã Hoằng Phú
1413 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40143 Huyện Hoằng Hoá 45 40143045 Xã Hoằng Giang
1414 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40149 Huyện Quảng Xương 46 40149046 Xã Lưu Vệ
1415 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40149 Huyện Quảng Xương 47 40149047 Xã Quảng Yên
1416 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40149 Huyện Quảng Xương 48 40149048 Xã Quảng Ngọc
1417 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40149 Huyện Quảng Xương 49 40149049 Xã Quảng Ninh
1418 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40149 Huyện Quảng Xương 50 40149050 Xã Quảng Bình
1419 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40149 Huyện Quảng Xương 51 40149051 Xã Tiên Trang
1420 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40149 Huyện Quảng Xương 52 40149052 Xã Quảng Chính
1421 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40151 Huyện Nông Cống 53 40151053 Xã Nông Cống
1422 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40151 Huyện Nông Cống 54 40151054 Xã Thắng Lợi
1423 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40151 Huyện Nông Cống 55 40151055 Xã Trung Chính
1424 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40151 Huyện Nông Cống 56 40151056 Xã Trường Văn
1425 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40151 Huyện Nông Cống 57 40151057 Xã Thăng Bình
1426 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40151 Huyện Nông Cống 58 40151058 Xã Tượng Lĩnh
1427 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40151 Huyện Nông Cống 59 40151059 Xã Công Chính
1428 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40141 Huyện Thiệu Hoá 60 40141060 Xã Thiệu Hóa
1429 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40141 Huyện Thiệu Hoá 61 40141061 Xã Thiệu Quang
1430 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40141 Huyện Thiệu Hoá 62 40141062 Xã Thiệu Tiến
1431 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40141 Huyện Thiệu Hoá 63 40141063 Xã Thiệu Toán
1432 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40141 Huyện Thiệu Hoá 64 40141064 Xã Thiệu Trung
1433 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40135 Huyện Yên Định 65 40135065 Xã Yên Định
1434 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40135 Huyện Yên Định 66 40135066 Xã Yên Trường
1435 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40135 Huyện Yên Định 67 40135067 Xã Yên Phú
1436 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40135 Huyện Yên Định 68 40135068 Xã Quý Lộc
1437 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40135 Huyện Yên Định 69 40135069 Xã Yên Ninh
1438 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40135 Huyện Yên Định 70 40135070 Xã Định Tân
1439 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40135 Huyện Yên Định 71 40135071 Xã Định Hoà
1440 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40137 Huyện Thọ Xuân 72 40137072 Xã Thọ Xuân
1441 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40137 Huyện Thọ Xuân 73 40137073 Xã Thọ Long
1442 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40137 Huyện Thọ Xuân 74 40137074 Xã Xuân Hoà
1443 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40137 Huyện Thọ Xuân 75 40137075 Xã Sao Vàng
1444 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40137 Huyện Thọ Xuân 76 40137076 Xã Lam Sơn
1445 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40137 Huyện Thọ Xuân 77 40137077 Xã Thọ Lập
1446 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40137 Huyện Thọ Xuân 78 40137078 Xã Xuân Tín
1447 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40137 Huyện Thọ Xuân 79 40137079 Xã Xuân Lập
1448 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40129 Huyện Vĩnh Lộc 80 40129080 Xã Vĩnh Lộc
1449 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40129 Huyện Vĩnh Lộc 81 40129081 Xã Tây Đô
1450 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40129 Huyện Vĩnh Lộc 82 40129082 Xã Biện Thượng
1451 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40147 Huyện Triệu Sơn 83 40147083 Xã Triệu Sơn
1452 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40147 Huyện Triệu Sơn 84 40147084 Xã Thọ Bình
1453 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40147 Huyện Triệu Sơn 85 40147085 Xã Thọ Ngọc
1454 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40147 Huyện Triệu Sơn 86 40147086 Xã Thọ Phú
1455 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40147 Huyện Triệu Sơn 87 40147087 Xã Hợp Tiến
1456 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40147 Huyện Triệu Sơn 88 40147088 Xã An Nông
1457 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40147 Huyện Triệu Sơn 89 40147089 Xã Tân Ninh
1458 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40147 Huyện Triệu Sơn 90 40147090 Xã Đồng Tiến
1459 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40107 Huyện Mường Lát 91 40107091 Xã Mường Chanh
1460 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40107 Huyện Mường Lát 92 40107092 Xã Quang Chiểu
1461 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40107 Huyện Mường Lát 93 40107093 Xã Tam chung
1462 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40107 Huyện Mường Lát 94 40107094 Xã Mường Lát
1463 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40107 Huyện Mường Lát 95 40107095 Xã Pù Nhi
1464 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40107 Huyện Mường Lát 96 40107096 Xã Nhi Sơn
1465 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40107 Huyện Mường Lát 97 40107097 Xã Mường Lý
1466 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40107 Huyện Mường Lát 98 40107098 Xã Trung Lý
1467 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40109 Huyện Quan Hoá 99 40109099 Xã Hồi Xuân
1468 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40109 Huyện Quan Hoá 100 40109100 Xã Nam Xuân
1469 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40109 Huyện Quan Hoá 101 40109101 Xã Thiên Phủ
1470 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40109 Huyện Quan Hoá 102 40109102 Xã Hiền Kiệt
1471 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40109 Huyện Quan Hoá 103 40109103 Xã Phú Xuân
1472 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40109 Huyện Quan Hoá 104 40109104 Xã Phú Lệ
1473 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40109 Huyện Quan Hoá 105 40109105 Xã Trung Thành
1474 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40109 Huyện Quan Hoá 106 40109106 Xã Trung Sơn
1475 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40111 Huyện Quan Sơn 107 40111107 Xã Na Mèo
1476 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40111 Huyện Quan Sơn 108 40111108 Xã Sơn Thủy
1477 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40111 Huyện Quan Sơn 109 40111109 Xã Sơn Điện
1478 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40111 Huyện Quan Sơn 110 40111110 Xã Mường Mìn
1479 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40111 Huyện Quan Sơn 111 40111111 Xã Tam Thanh
1480 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40111 Huyện Quan Sơn 112 40111112 Xã Tam Lư
1481 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40111 Huyện Quan Sơn 113 40111113 Xã Quan Sơn
1482 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40111 Huyện Quan Sơn 114 40111114 Xã Trung Hạ
1483 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40117 Huyện Lang Chánh 115 40117115 Xã Linh Sơn
1484 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40117 Huyện Lang Chánh 116 40117116 Xã Đồng Lương
1485 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40117 Huyện Lang Chánh 117 40117117 Xã Văn Phú
1486 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40117 Huyện Lang Chánh 118 40117118 Xã Giao An
1487 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40117 Huyện Lang Chánh 119 40117119 Xã Yên Khương
1488 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40117 Huyện Lang Chánh 120 40117120 Xã Yên Thắng
1489 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40113 Huyện Bá Thước 121 40113121 Xã Văn Nho
1490 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40113 Huyện Bá Thước 122 40113122 Xã Thiết Ống
1491 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40113 Huyện Bá Thước 123 40113123 Xã Bá Thước
1492 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40113 Huyện Bá Thước 124 40113124 Xã Cổ Lũng
1493 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40113 Huyện Bá Thước 125 40113125 Xã Pù Luông
1494 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40113 Huyện Bá Thước 126 40113126 Xã Điền Lư
1495 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40113 Huyện Bá Thước 127 40113127 Xã Điền Quang
1496 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40113 Huyện Bá Thước 128 40113128 Xã Quý Lương
1497 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40121 Huyện Ngọc Lặc 129 40121129 Xã Ngọc Lặc
1498 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40121 Huyện Ngọc Lặc 130 40121130 Xã Thạch Lập
1499 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40121 Huyện Ngọc Lặc 131 40121131 Xã Ngọc Liên
1500 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40121 Huyện Ngọc Lặc 132 40121132 Xã Minh Sơn
1501 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40121 Huyện Ngọc Lặc 133 40121133 Xã Nguyệt Ấn
1502 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40121 Huyện Ngọc Lặc 134 40121134 Xã Kiên Thọ
1503 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40115 Huyện Cẩm Thuỷ 135 40115135 Xã Cẩm Thạch
1504 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40115 Huyện Cẩm Thuỷ 136 40115136 Xã Cẩm Thủy
1505 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40115 Huyện Cẩm Thuỷ 137 40115137 Xã Cẩm Tú
1506 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40115 Huyện Cẩm Thuỷ 138 40115138 Xã Cẩm Vân
1507 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40115 Huyện Cẩm Thuỷ 139 40115139 Xã Cẩm Tân
1508 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40119 Huyện Thạch Thành 140 40119140 Xã Kim Tân
1509 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40119 Huyện Thạch Thành 141 40119141 Xã Vân Du
1510 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40119 Huyện Thạch Thành 142 40119142 Xã Ngọc Trạo
1511 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40119 Huyện Thạch Thành 143 40119143 Xã Thạch Bình
1512 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40119 Huyện Thạch Thành 144 40119144 Xã Thành Vinh
1513 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40119 Huyện Thạch Thành 145 40119145 Xã Thạch Quảng
1514 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40125 Huyện Như Xuân 146 40125146 Xã Như Xuân
1515 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40125 Huyện Như Xuân 147 40125147 Xã Thượng Ninh
1516 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40125 Huyện Như Xuân 148 40125148 Xã Xuân Bình
1517 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40125 Huyện Như Xuân 149 40125149 Xã Hóa Quỳ
1518 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40125 Huyện Như Xuân 150 40125150 Xã Thanh Quân
1519 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40125 Huyện Như Xuân 151 40125151 Xã Thanh Phong
1520 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40127 Huyện Như Thanh 152 40127152 Xã Xuân Du
1521 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40127 Huyện Như Thanh 153 40127153 Xã Mậu Lâm
1522 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40127 Huyện Như Thanh 154 40127154 Xã Như Thanh
1523 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40127 Huyện Như Thanh 155 40127155 Xã Yên Thọ
1524 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40127 Huyện Như Thanh 156 40127156 Xã Xuân Thái
1525 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40127 Huyện Như Thanh 157 40127157 Xã Thanh Kỳ
1526 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40123 Huyện Thường Xuân 158 40123158 Xã Bát Mọt
1527 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40123 Huyện Thường Xuân 159 40123159 Xã Yên Nhân
1528 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40123 Huyện Thường Xuân 160 40123160 Xã Lương Sơn
1529 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40123 Huyện Thường Xuân 161 40123161 Xã Thường Xuân
1530 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40123 Huyện Thường Xuân 162 40123162 Xã Luận Thành
1531 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40123 Huyện Thường Xuân 163 40123163 Xã Tân Thành
1532 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40123 Huyện Thường Xuân 164 40123164 Xã Vạn Xuân
1533 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40123 Huyện Thường Xuân 165 40123165 Xã Thắng Lộc
1534 16 Tỉnh Thanh Hóa 401 40123 Huyện Thường Xuân 166 40123166 Xã Xuân Chinh
1535 17 Tỉnh Nghệ An 403 40327 Huyện Anh Sơn 1 40327001 Xã Anh Sơn
1536 17 Tỉnh Nghệ An 403 40327 Huyện Anh Sơn 2 40327002 Xã Yên Xuân
1537 17 Tỉnh Nghệ An 403 40327 Huyện Anh Sơn 3 40327003 Xã Nhân Hoà
1538 17 Tỉnh Nghệ An 403 40327 Huyện Anh Sơn 4 40327004 Xã Anh Sơn Đông
1539 17 Tỉnh Nghệ An 403 40327 Huyện Anh Sơn 5 40327005 Xã Vĩnh Tường
1540 17 Tỉnh Nghệ An 403 40327 Huyện Anh Sơn 6 40327006 Xã Thành Bình Thọ
1541 17 Tỉnh Nghệ An 403 40321 Huyện Con Cuông 7 40321007 Xã Con Cuông
1542 17 Tỉnh Nghệ An 403 40321 Huyện Con Cuông 8 40321008 Xã Môn Sơn
1543 17 Tỉnh Nghệ An 403 40321 Huyện Con Cuông 9 40321009 Xã Mậu Thạch
1544 17 Tỉnh Nghệ An 403 40321 Huyện Con Cuông 10 40321010 Xã Cam Phục
1545 17 Tỉnh Nghệ An 403 40321 Huyện Con Cuông 11 40321011 Xã Châu Khê
1546 17 Tỉnh Nghệ An 403 40321 Huyện Con Cuông 12 40321012 Xã Bình Chuẩn
1547 17 Tỉnh Nghệ An 403 40325 Huyện Diễn Châu 13 40325013 Xã Diễn Châu
1548 17 Tỉnh Nghệ An 403 40325 Huyện Diễn Châu 14 40325014 Xã Đức Châu
1549 17 Tỉnh Nghệ An 403 40325 Huyện Diễn Châu 15 40325015 Xã Quảng Châu
1550 17 Tỉnh Nghệ An 403 40325 Huyện Diễn Châu 16 40325016 Xã Hải Châu
1551 17 Tỉnh Nghệ An 403 40325 Huyện Diễn Châu 17 40325017 Xã Tân Châu
1552 17 Tỉnh Nghệ An 403 40325 Huyện Diễn Châu 18 40325018 Xã An Châu
1553 17 Tỉnh Nghệ An 403 40325 Huyện Diễn Châu 19 40325019 Xã Minh Châu
1554 17 Tỉnh Nghệ An 403 40325 Huyện Diễn Châu 20 40325020 Xã Hùng Châu
1555 17 Tỉnh Nghệ An 403 40329 Huyện Đô Lương 21 40329021 Xã Đô Lương
1556 17 Tỉnh Nghệ An 403 40329 Huyện Đô Lương 22 40329022 Xã Bạch Ngọc
1557 17 Tỉnh Nghệ An 403 40329 Huyện Đô Lương 23 40329023 Xã Văn Hiến
1558 17 Tỉnh Nghệ An 403 40329 Huyện Đô Lương 24 40329024 Xã Bạch Hà
1559 17 Tỉnh Nghệ An 403 40329 Huyện Đô Lương 25 40329025 Xã Thuần Trung
1560 17 Tỉnh Nghệ An 403 40329 Huyện Đô Lương 26 40329026 Xã Lương Sơn
1561 17 Tỉnh Nghệ An 403 40339 Thị xã Hoàng Mai 27 40339027 Phường Hoàng Mai
1562 17 Tỉnh Nghệ An 403 40339 Thị xã Hoàng Mai 28 40339028 Phường Tân Mai
1563 17 Tỉnh Nghệ An 403 40339 Thị xã Hoàng Mai 29 40339029 Phường Quỳnh Mai
1564 17 Tỉnh Nghệ An 403 40337 Huyện Hưng Nguyên 30 40337030 Xã Hưng Nguyên
1565 17 Tỉnh Nghệ An 403 40337 Huyện Hưng Nguyên 31 40337031 Xã Yên Trung
1566 17 Tỉnh Nghệ An 403 40337 Huyện Hưng Nguyên 32 40337032 Xã Hưng Nguyên Nam
1567 17 Tỉnh Nghệ An 403 40337 Huyện Hưng Nguyên 33 40337033 Xã Lam Thành
1568 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 34 40309034 Xã Mường Xén
1569 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 35 40309035 Xã Hữu Kiệm
1570 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 36 40309036 Xã Nậm Cắn
1571 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 37 40309037 Xã Chiêu Lưu
1572 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 38 40309038 Xã Na Loi
1573 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 39 40309039 Xã Mường Típ
1574 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 40 40309040 Xã Na Ngoi
1575 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 41 40309041 Xã Mỹ Lý
1576 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 42 40309042 Xã Bắc Lý
1577 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 43 40309043 Xã Keng Đu
1578 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 44 40309044 Xã Huồi Tụ
1579 17 Tỉnh Nghệ An 403 40309 Huyện Kỳ Sơn 45 40309045 Xã Mường Lống
1580 17 Tỉnh Nghệ An 403 40335 Huyện Nam Đàn 46 40335046 Xã Vạn An
1581 17 Tỉnh Nghệ An 403 40335 Huyện Nam Đàn 47 40335047 Xã Nam Đàn
1582 17 Tỉnh Nghệ An 403 40335 Huyện Nam Đàn 48 40335048 Xã Đại Huệ
1583 17 Tỉnh Nghệ An 403 40335 Huyện Nam Đàn 49 40335049 Xã Thiên Nhẫn
1584 17 Tỉnh Nghệ An 403 40335 Huyện Nam Đàn 50 40335050 Xã Kim Liên
1585 17 Tỉnh Nghệ An 403 40313 Huyện Nghĩa Đàn 51 40313051 Xã Nghĩa Đàn
1586 17 Tỉnh Nghệ An 403 40313 Huyện Nghĩa Đàn 52 40313052 Xã Nghĩa Thọ
1587 17 Tỉnh Nghệ An 403 40313 Huyện Nghĩa Đàn 53 40313053 Xã Nghĩa Lâm
1588 17 Tỉnh Nghệ An 403 40313 Huyện Nghĩa Đàn 54 40313054 Xã Nghĩa Mai
1589 17 Tỉnh Nghệ An 403 40313 Huyện Nghĩa Đàn 55 40313055 Xã Nghĩa Hưng
1590 17 Tỉnh Nghệ An 403 40313 Huyện Nghĩa Đàn 56 40313056 Xã Nghĩa Khánh
1591 17 Tỉnh Nghệ An 403 40313 Huyện Nghĩa Đàn 57 40313057 Xã Nghĩa Lộc
1592 17 Tỉnh Nghệ An 403 40333 Huyện Nghi Lộc 58 40333058 Xã Nghi Lộc
1593 17 Tỉnh Nghệ An 403 40333 Huyện Nghi Lộc 59 40333059 Xã Phúc Lộc
1594 17 Tỉnh Nghệ An 403 40333 Huyện Nghi Lộc 60 40333060 Xã Đông Lộc
1595 17 Tỉnh Nghệ An 403 40333 Huyện Nghi Lộc 61 40333061 Xã Trung Lộc
1596 17 Tỉnh Nghệ An 403 40333 Huyện Nghi Lộc 62 40333062 Xã Thần Lĩnh
1597 17 Tỉnh Nghệ An 403 40333 Huyện Nghi Lộc 63 40333063 Xã Hải Lộc
1598 17 Tỉnh Nghệ An 403 40333 Huyện Nghi Lộc 64 40333064 Xã Văn Kiều
1599 17 Tỉnh Nghệ An 403 40305 Huyện Quế Phong 65 40305065 Xã Quế Phong
1600 17 Tỉnh Nghệ An 403 40305 Huyện Quế Phong 66 40305066 Xã Tiền Phong
1601 17 Tỉnh Nghệ An 403 40305 Huyện Quế Phong 67 40305067 Xã Tri Lễ
1602 17 Tỉnh Nghệ An 403 40305 Huyện Quế Phong 68 40305068 Xã Mường Quàng
1603 17 Tỉnh Nghệ An 403 40305 Huyện Quế Phong 69 40305069 Xã Thông Thụ
1604 17 Tỉnh Nghệ An 403 40307 Huyện Quỳ Châu 70 40307070 Xã Quỳ Châu
1605 17 Tỉnh Nghệ An 403 40307 Huyện Quỳ Châu 71 40307071 Xã Châu Tiến
1606 17 Tỉnh Nghệ An 403 40307 Huyện Quỳ Châu 72 40307072 Xã Hùng Chân
1607 17 Tỉnh Nghệ An 403 40307 Huyện Quỳ Châu 73 40307073 Xã Châu Bình
1608 17 Tỉnh Nghệ An 403 40311 Huyện Quỳ Hợp 74 40311074 Xã Quỳ Hợp
1609 17 Tỉnh Nghệ An 403 40311 Huyện Quỳ Hợp 75 40311075 Xã Tam Hợp
1610 17 Tỉnh Nghệ An 403 40311 Huyện Quỳ Hợp 76 40311076 Xã Châu Lộc
1611 17 Tỉnh Nghệ An 403 40311 Huyện Quỳ Hợp 77 40311077 Xã Châu Hồng
1612 17 Tỉnh Nghệ An 403 40311 Huyện Quỳ Hợp 78 40311078 Xã Mường Ham
1613 17 Tỉnh Nghệ An 403 40311 Huyện Quỳ Hợp 79 40311079 Xã Mường Chọng
1614 17 Tỉnh Nghệ An 403 40311 Huyện Quỳ Hợp 80 40311080 Xã Minh Hợp
1615 17 Tỉnh Nghệ An 403 40317 Huyện Quỳnh Lưu 81 40317081 Xã Quỳnh Lưu
1616 17 Tỉnh Nghệ An 403 40317 Huyện Quỳnh Lưu 82 40317082 Xã Quỳnh Văn
1617 17 Tỉnh Nghệ An 403 40317 Huyện Quỳnh Lưu 83 40317083 Xã Quỳnh Anh
1618 17 Tỉnh Nghệ An 403 40317 Huyện Quỳnh Lưu 84 40317084 Xã Quỳnh Tam
1619 17 Tỉnh Nghệ An 403 40317 Huyện Quỳnh Lưu 85 40317085 Xã Quỳnh Phú
1620 17 Tỉnh Nghệ An 403 40317 Huyện Quỳnh Lưu 86 40317086 Xã Quỳnh Sơn
1621 17 Tỉnh Nghệ An 403 40317 Huyện Quỳnh Lưu 87 40317087 Xã Quỳnh Thắng
1622 17 Tỉnh Nghệ An 403 40319 Huyện Tân Kỳ 88 40319088 Xã Tân Kỳ
1623 17 Tỉnh Nghệ An 403 40319 Huyện Tân Kỳ 89 40319089 Xã Tân Phú
1624 17 Tỉnh Nghệ An 403 40319 Huyện Tân Kỳ 90 40319090 Xã Tân An
1625 17 Tỉnh Nghệ An 403 40319 Huyện Tân Kỳ 91 40319091 Xã Nghĩa Đồng
1626 17 Tỉnh Nghệ An 403 40319 Huyện Tân Kỳ 92 40319092 Xã Giai Xuân
1627 17 Tỉnh Nghệ An 403 40319 Huyện Tân Kỳ 93 40319093 Xã Nghĩa Hành
1628 17 Tỉnh Nghệ An 403 40319 Huyện Tân Kỳ 94 40319094 Xã Tiên Đồng
1629 17 Tỉnh Nghệ An 403 40314 Thị xã Thái Hoà 95 40314095 Phường Thái Hoà
1630 17 Tỉnh Nghệ An 403 40314 Thị xã Thái Hoà 96 40314096 Phường Tây Hiếu
1631 17 Tỉnh Nghệ An 403 40314 Thị xã Thái Hoà 97 40314097 Xã Đông Hiếu
1632 17 Tỉnh Nghệ An 403 40331 Huyện Thanh Chương 98 40331098 Xã Cát Ngạn
1633 17 Tỉnh Nghệ An 403 40331 Huyện Thanh Chương 99 40331099 Xã Tam Đồng
1634 17 Tỉnh Nghệ An 403 40331 Huyện Thanh Chương 100 40331100 Xã Hạnh Lâm
1635 17 Tỉnh Nghệ An 403 40331 Huyện Thanh Chương 101 40331101 Xã Sơn Lâm
1636 17 Tỉnh Nghệ An 403 40331 Huyện Thanh Chương 102 40331102 Xã Hoa Quân
1637 17 Tỉnh Nghệ An 403 40331 Huyện Thanh Chương 103 40331103 Xã Kim Bảng
1638 17 Tỉnh Nghệ An 403 40331 Huyện Thanh Chương 104 40331104 Xã Bích Hào
1639 17 Tỉnh Nghệ An 403 40331 Huyện Thanh Chương 105 40331105 Xã Đại Đồng
1640 17 Tỉnh Nghệ An 403 40331 Huyện Thanh Chương 106 40331106 Xã Xuân Lâm
1641 17 Tỉnh Nghệ An 403 40315 Huyện Tương Dương 107 40315107 Xã Tam Quang
1642 17 Tỉnh Nghệ An 403 40315 Huyện Tương Dương 108 40315108 Xã Tam Thái
1643 17 Tỉnh Nghệ An 403 40315 Huyện Tương Dương 109 40315109 Xã Tương Dương
1644 17 Tỉnh Nghệ An 403 40315 Huyện Tương Dương 110 40315110 Xã Lượng Minh
1645 17 Tỉnh Nghệ An 403 40315 Huyện Tương Dương 111 40315111 Xã Yên Na
1646 17 Tỉnh Nghệ An 403 40315 Huyện Tương Dương 112 40315112 Xã Yên Hoà
1647 17 Tỉnh Nghệ An 403 40315 Huyện Tương Dương 113 40315113 Xã Nga My
1648 17 Tỉnh Nghệ An 403 40315 Huyện Tương Dương 114 40315114 Xã Hữu Khuông
1649 17 Tỉnh Nghệ An 403 40315 Huyện Tương Dương 115 40315115 Xã Nhôn Mai
1650 17 Tỉnh Nghệ An 403 40301 Thành phố Vinh 116 40301116 Phường Trường Vinh
1651 17 Tỉnh Nghệ An 403 40301 Thành phố Vinh 117 40301117 Phường Thành Vinh
1652 17 Tỉnh Nghệ An 403 40301 Thành phố Vinh 118 40301118 Phường Vinh Hưng
1653 17 Tỉnh Nghệ An 403 40301 Thành phố Vinh 119 40301119 Phường Vinh Phú
1654 17 Tỉnh Nghệ An 403 40301 Thành phố Vinh 120 40301120 Phường Vinh Lộc
1655 17 Tỉnh Nghệ An 403 40301 Thành phố Vinh 121 40301121 Phường Cửa Lò
1656 17 Tỉnh Nghệ An 403 40323 Huyện Yên Thành 122 40323122 Xã Yên Thành
1657 17 Tỉnh Nghệ An 403 40323 Huyện Yên Thành 123 40323123 Xã Quan Thành
1658 17 Tỉnh Nghệ An 403 40323 Huyện Yên Thành 124 40323124 Xã Hợp Minh
1659 17 Tỉnh Nghệ An 403 40323 Huyện Yên Thành 125 40323125 Xã Vân Tụ
1660 17 Tỉnh Nghệ An 403 40323 Huyện Yên Thành 126 40323126 Xã Vân Du
1661 17 Tỉnh Nghệ An 403 40323 Huyện Yên Thành 127 40323127 Xã Quang Đồng
1662 17 Tỉnh Nghệ An 403 40323 Huyện Yên Thành 128 40323128 Xã Giai Lạc
1663 17 Tỉnh Nghệ An 403 40323 Huyện Yên Thành 129 40323129 Xã Bình Minh
1664 17 Tỉnh Nghệ An 403 40323 Huyện Yên Thành 130 40323130 Xã Đông Thành
1665 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40520 Thị xã Kỳ Anh 1 40520001 Phường Sông Trí
1666 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40520 Thị xã Kỳ Anh 2 40520002 Phường Hải Ninh
1667 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40520 Thị xã Kỳ Anh 3 40520003 Phường Hoành Sơn
1668 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40520 Thị xã Kỳ Anh 4 40520004 Phường Vũng Áng
1669 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40519 Huyện Kỳ Anh 5 40519005 Xã Kỳ Xuân
1670 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40519 Huyện Kỳ Anh 6 40519006 Xã Kỳ Anh
1671 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40519 Huyện Kỳ Anh 7 40519007 Xã Kỳ Hoa
1672 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40519 Huyện Kỳ Anh 8 40519008 Xã Kỳ Văn
1673 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40519 Huyện Kỳ Anh 9 40519009 Xã Kỳ Khang
1674 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40519 Huyện Kỳ Anh 10 40519010 Xã Kỳ Lạc
1675 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40519 Huyện Kỳ Anh 11 40519011 Xã Kỳ Thượng
1676 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40515 Huyện Cẩm Xuyên 12 40515012 Xã Cẩm Xuyên
1677 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40515 Huyện Cẩm Xuyên 13 40515013 Xã Thiên Cầm
1678 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40515 Huyện Cẩm Xuyên 14 40515014 Xã Cẩm Duệ
1679 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40515 Huyện Cẩm Xuyên 15 40515015 Xã Cẩm Hưng
1680 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40515 Huyện Cẩm Xuyên 16 40515016 Xã Cẩm Lạc
1681 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40515 Huyện Cẩm Xuyên 17 40515017 Xã Cẩm Trung
1682 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40515 Huyện Cẩm Xuyên 18 40515018 Xã Yên Hoà
1683 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40501 Thành phố Hà Tĩnh 19 40501019 Phường Thành Sen
1684 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40501 Thành phố Hà Tĩnh 20 40501020 Phường Trần Phú
1685 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40501 Thành phố Hà Tĩnh 21 40501021 Phường Hà Huy Tập
1686 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40501 Thành phố Hà Tĩnh 22 40501022 Xã Thạch Lạc
1687 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40501 Thành phố Hà Tĩnh 23 40501023 Xã Đồng Tiến
1688 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40501 Thành phố Hà Tĩnh 24 40501024 Xã Thạch Khê
1689 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40501 Thành phố Hà Tĩnh 25 40501025 Xã Cẩm Bình
1690 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40513 Huyện Thạch Hà 26 40513026 Xã Thạch Hà
1691 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40513 Huyện Thạch Hà 27 40513027 Xã Toàn Lưu
1692 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40513 Huyện Thạch Hà 28 40513028 Xã Việt Xuyên
1693 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40513 Huyện Thạch Hà 29 40513029 Xã Đông Kinh
1694 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40513 Huyện Thạch Hà 30 40513030 Xã Thạch Xuân
1695 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40513 Huyện Thạch Hà 31 40513031 Xã Lộc Hà
1696 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40513 Huyện Thạch Hà 32 40513032 Xã Hồng Lộc
1697 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40513 Huyện Thạch Hà 33 40513033 Xã Mai Phụ
1698 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40511 Huyện Can Lộc 34 40511034 Xã Can Lộc
1699 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40511 Huyện Can Lộc 35 40511035 Xã Tùng Lộc
1700 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40511 Huyện Can Lộc 36 40511036 Xã Gia Hanh
1701 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40511 Huyện Can Lộc 37 40511037 Xã Trường Lưu
1702 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40511 Huyện Can Lộc 38 40511038 Xã Xuân Lộc
1703 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40511 Huyện Can Lộc 39 40511039 Xã Đồng Lộc
1704 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40503 Thị xã Hồng Lĩnh 40 40503040 Phường Bắc Hồng Lĩnh
1705 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40503 Thị xã Hồng Lĩnh 41 40503041 Phường Nam Hồng Lĩnh
1706 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40505 Huyện Nghi Xuân 42 40505042 Xã Tiên Điền
1707 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40505 Huyện Nghi Xuân 43 40505043 Xã Nghi Xuân
1708 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40505 Huyện Nghi Xuân 44 40505044 Xã Cổ Đạm
1709 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40505 Huyện Nghi Xuân 45 40505045 Xã Đan Hải
1710 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40507 Huyện Đức Thọ 46 40507046 Xã Đức Thọ
1711 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40507 Huyện Đức Thọ 47 40507047 Xã Đức Quang
1712 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40507 Huyện Đức Thọ 48 40507048 Xã Đức Đồng
1713 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40507 Huyện Đức Thọ 49 40507049 Xã Đức Thịnh
1714 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40507 Huyện Đức Thọ 50 40507050 Xã Đức Minh
1715 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40509 Huyện Hương Sơn 51 40509051 Xã Hương Sơn
1716 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40509 Huyện Hương Sơn 52 40509052 Xã Sơn Tây
1717 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40509 Huyện Hương Sơn 53 40509053 Xã Tứ Mỹ
1718 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40509 Huyện Hương Sơn 54 40509054 Xã Sơn Giang
1719 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40509 Huyện Hương Sơn 55 40509055 Xã Sơn Tiến
1720 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40509 Huyện Hương Sơn 56 40509056 Xã Sơn Hồng
1721 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40509 Huyện Hương Sơn 57 40509057 Xã Kim Hoa
1722 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40521 Huyện Vũ Quang 58 40521058 Xã Vũ Quang
1723 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40521 Huyện Vũ Quang 59 40521059 Xã Mai Hoa
1724 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40521 Huyện Vũ Quang 60 40521060 Xã Thượng Đức
1725 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40517 Huyện Hương Khê 61 40517061 Xã Hương Khê
1726 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40517 Huyện Hương Khê 62 40517062 Xã Hương Phố
1727 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40517 Huyện Hương Khê 63 40517063 Xã Hương Đô
1728 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40517 Huyện Hương Khê 64 40517064 Xã Hà Linh
1729 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40517 Huyện Hương Khê 65 40517065 Xã Hương Bình
1730 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40517 Huyện Hương Khê 66 40517066 Xã Phúc Trạch
1731 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40517 Huyện Hương Khê 67 40517067 Xã Hương Xuân
1732 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40509 Huyện Hương Sơn 68 40509068 Xã Sơn Kim 1
1733 18 Tỉnh Hà Tĩnh 405 40509 Huyện Hương Sơn 69 40509069 Xã Sơn Kim 2
1771 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40701 Thành phố Đồng Hới 1 40701001 Phường Đồng Hới
1772 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40701 Thành phố Đồng Hới 2 40701002 Phường Đồng Thuận
1773 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40701 Thành phố Đồng Hới 3 40701003 Phường Đồng Sơn
1774 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40715 Thị xã Ba Đồn 4 40715004 Xã Nam Gianh
1775 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40715 Thị xã Ba Đồn 5 40715005 Xã Nam Ba Đồn
1776 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40715 Thị xã Ba Đồn 6 40715006 Phường Ba Đồn
1777 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40715 Thị xã Ba Đồn 7 40715007 Phường Bắc Gianh
1778 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40705 Huyện Minh Hoá 8 40705008 Xã Dân Hóa
1779 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40705 Huyện Minh Hoá 9 40705009 Xã Kim Điền
1780 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40705 Huyện Minh Hoá 10 40705010 Xã Kim Phú
1781 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40705 Huyện Minh Hoá 11 40705011 Xã Minh Hóa
1782 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40705 Huyện Minh Hoá 12 40705012 Xã Tân Thành
1783 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40703 Huyện Tuyên Hoá 13 40703013 Xã Tuyên Lâm
1784 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40703 Huyện Tuyên Hoá 14 40703014 Xã Tuyên Sơn
1785 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40703 Huyện Tuyên Hoá 15 40703015 Xã Đồng Lê
1786 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40703 Huyện Tuyên Hoá 16 40703016 Xã Tuyên Phú
1787 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40703 Huyện Tuyên Hoá 17 40703017 Xã Tuyên Bình
1788 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40703 Huyện Tuyên Hoá 18 40703018 Xã Tuyên Hóa
1789 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40707 Huyện Quảng Trạch 19 40707019 Xã Tân Gianh
1790 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40707 Huyện Quảng Trạch 20 40707020 Xã Trung Thuần
1791 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40707 Huyện Quảng Trạch 21 40707021 Xã Quảng Trạch
1792 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40707 Huyện Quảng Trạch 22 40707022 Xã Hoà Trạch
1793 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40707 Huyện Quảng Trạch 23 40707023 Xã Phú Trạch
1794 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40709 Huyện Bố Trạch 24 40709024 Xã Thượng Trạch
1795 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40709 Huyện Bố Trạch 25 40709025 Xã Phong Nha
1796 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40709 Huyện Bố Trạch 26 40709026 Xã Bắc Trạch
1797 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40709 Huyện Bố Trạch 27 40709027 Xã Đông Trạch
1798 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40709 Huyện Bố Trạch 28 40709028 Xã Hoàn Lão
1799 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40709 Huyện Bố Trạch 29 40709029 Xã Bố Trạch
1800 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40709 Huyện Bố Trạch 30 40709030 Xã Nam Trạch
1801 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40711 Huyện Quảng Ninh 31 40711031 Xã Quảng Ninh
1802 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40711 Huyện Quảng Ninh 32 40711032 Xã Ninh Châu
1803 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40711 Huyện Quảng Ninh 33 40711033 Xã Trường Ninh
1804 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40711 Huyện Quảng Ninh 34 40711034 Xã Trường Sơn
1805 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40713 Huyện Lệ Thuỷ 35 40713035 Xã Lệ Thủy Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ
1806 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40713 Huyện Lệ Thuỷ 36 40713036 Xã Cam Hồng
1807 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40713 Huyện Lệ Thuỷ 37 40713037 Xã Sen Ngư
1808 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40713 Huyện Lệ Thuỷ 38 40713038 Xã Tân Mỹ
1809 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40713 Huyện Lệ Thuỷ 39 40713039 Xã Trường Phú
1810 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40713 Huyện Lệ Thuỷ 40 40713040 Xã Lệ Ninh
1811 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40713 Huyện Lệ Thuỷ 41 40713041 Xã Kim Ngân
1737 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40901 Thành phố Đông Hà 42 40901042 Phường Đông Hà
1738 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40901 Thành phố Đông Hà 43 40901043 Phường Nam Đông Hà Bỏ dấu chấm cuối tên
1770 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40903 Thị xã Quảng Trị 44 40903044 Phường Quảng Trị
1751 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40905 Huyện Vĩnh Linh 45 40905045 Xã Vĩnh Linh mã 7 ký tự
1752 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40905 Huyện Vĩnh Linh 46 40905046 Xã Cửa Tùng mã 7 ký tự
1753 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40905 Huyện Vĩnh Linh 47 40905047 Xã Vĩnh Hoàng mã 7 ký tự
1754 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40905 Huyện Vĩnh Linh 48 40905048 Xã Vĩnh Thủy mã 7 ký tự
1755 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40905 Huyện Vĩnh Linh 49 40905049 Xã Bến Quan mã 7 ký tự
1756 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40907 Huyện Gio Linh 50 40907050 Xã Cồn Tiên mã 7 ký tự
1757 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40907 Huyện Gio Linh 51 40907051 Xã Cửa Việt mã 7 ký tự
1758 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40907 Huyện Gio Linh 52 40907052 Xã Gio Linh mã 7 ký tự
1759 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40907 Huyện Gio Linh 53 40907053 Xã Bến Hải mã 7 ký tự
1739 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40915 Huyện Hướng Hoá 54 40915054 Xã Hướng Lập
1740 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40915 Huyện Hướng Hoá 55 40915055 Xã Hướng Phùng
1741 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40915 Huyện Hướng Hoá 56 40915056 Xã Khe Sanh
1742 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40915 Huyện Hướng Hoá 57 40915057 Xã Tân Lập
1743 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40915 Huyện Hướng Hoá 58 40915058 Xã Lao Bảo
1744 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40915 Huyện Hướng Hoá 59 40915059 Xã Lìa
1745 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40915 Huyện Hướng Hoá 60 40915060 Xã A Dơi
1746 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40917 Huyện Đa Krông 61 40917061 Xã La Lay
1747 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40917 Huyện Đa Krông 62 40917062 Xã Tà Rụt
1748 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40917 Huyện Đa Krông 63 40917063 Xã Đakrông
1749 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40917 Huyện Đa Krông 64 40917064 Xã Ba Lòng
1750 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40917 Huyện Đa Krông 65 40917065 Xã Hướng Hiệp
1735 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40909 Huyện Cam Lộ 66 40909066 Xã Cam Lộ
1736 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40909 Huyện Cam Lộ 67 40909067 Xã Hiếu Giang
1760 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40911 Huyện Triệu Phong 68 40911068 Xã Triệu Phong
1761 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40911 Huyện Triệu Phong 69 40911069 Xã Ái Tử
1762 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40911 Huyện Triệu Phong 70 40911070 Xã Triệu Bình
1763 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40911 Huyện Triệu Phong 71 40911071 Xã Triệu Cơ
1764 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40911 Huyện Triệu Phong 72 40911072 Xã Nam Cửa Việt
1765 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40913 Huyện Hải Lăng 73 40913073 Xã Diên Sanh
1766 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40913 Huyện Hải Lăng 74 40913074 Xã Mỹ Thủy
1767 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40913 Huyện Hải Lăng 75 40913075 Xã Hải Lăng
1768 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40913 Huyện Hải Lăng 76 40913076 Xã Vĩnh Định
1769 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40913 Huyện Hải Lăng 77 40913077 Xã Nam Hải Lăng
1734 19 Tỉnh Quảng Trị 409 40919 Huyện Đảo Cồn Cỏ 78 40919078 Đặc khu Cồn Cỏ
1812 20 Thành phố Huế 411 41109 Huyện Phú Vang 1 41109001 Phường Thuận An
1813 20 Thành phố Huế 411 41119 Quận Phú Xuân 2 41119002 Phường Hóa Châu
1814 20 Thành phố Huế 411 41109 Huyện Phú Vang 3 41109003 Phường Mỹ Thượng
1815 20 Thành phố Huế 411 41101 Quận Thuận Hóa 4 41101004 Phường Vỹ Dạ
1816 20 Thành phố Huế 411 41101 Quận Thuận Hóa 5 41101005 Phường Thuận Hóa
1817 20 Thành phố Huế 411 41101 Quận Thuận Hóa 6 41101006 Phường An Cựu
1818 20 Thành phố Huế 411 41101 Quận Thuận Hóa 7 41101007 Phường Thủy Xuân
1819 20 Thành phố Huế 411 41119 Quận Phú Xuân 8 41119008 Phường Kim Long
1820 20 Thành phố Huế 411 41119 Quận Phú Xuân 9 41119009 Phường Hương An
1821 20 Thành phố Huế 411 41119 Quận Phú Xuân 10 41119010 Phường Phú Xuân
1822 20 Thành phố Huế 411 41107 Thị xã Hương Trà 11 41107011 Phường Hương Trà
1823 20 Thành phố Huế 411 41107 Thị xã Hương Trà 12 41107012 Phường Kim Trà
1824 20 Thành phố Huế 411 41111 Thị xã Hương Thuỷ 13 41111013 Phường Thanh Thủy
1825 20 Thành phố Huế 411 41111 Thị xã Hương Thuỷ 14 41111014 Phường Hương Thủy
1826 20 Thành phố Huế 411 41111 Thị xã Hương Thuỷ 15 41111015 Phường Phú Bài
1827 20 Thành phố Huế 411 41103 Thị xã Phong Điền 16 41103016 Phường Phong Điền
1828 20 Thành phố Huế 411 41103 Thị xã Phong Điền 17 41103017 Phường Phong Thái
1829 20 Thành phố Huế 411 41103 Thị xã Phong Điền 18 41103018 Phường Phong Dinh
1830 20 Thành phố Huế 411 41103 Thị xã Phong Điền 19 41103019 Phường Phong Phú
1831 20 Thành phố Huế 411 41105 Huyện Quảng Điền 20 41105020 Phường Phong Quảng
1832 20 Thành phố Huế 411 41105 Huyện Quảng Điền 21 41105021 Xã Đan Điền
1833 20 Thành phố Huế 411 41105 Huyện Quảng Điền 22 41105022 Xã Quảng Điền
1834 20 Thành phố Huế 411 41109 Huyện Phú Vang 23 41109023 Xã Phú Vinh
1835 20 Thành phố Huế 411 41109 Huyện Phú Vang 24 41109024 Xã Phú Hồ
1836 20 Thành phố Huế 411 41109 Huyện Phú Vang 25 41109025 Xã Phú Vang
1837 20 Thành phố Huế 411 41113 Huyện Phú Lộc 26 41113026 Xã Vinh Lộc
1838 20 Thành phố Huế 411 41113 Huyện Phú Lộc 27 41113027 Xã Hưng Lộc
1839 20 Thành phố Huế 411 41113 Huyện Phú Lộc 28 41113028 Xã Lộc An
1840 20 Thành phố Huế 411 41113 Huyện Phú Lộc 29 41113029 Xã Phú Lộc
1841 20 Thành phố Huế 411 41113 Huyện Phú Lộc 30 41113030 Xã Chân Mây – Lăng Cô
1842 20 Thành phố Huế 411 41113 Huyện Phú Lộc 31 41113031 Xã Long Quảng
1843 20 Thành phố Huế 411 41113 Huyện Phú Lộc 32 41113032 Xã Nam Đông
1844 20 Thành phố Huế 411 41113 Huyện Phú Lộc 33 41113033 Xã Khe Tre
1845 20 Thành phố Huế 411 41107 Thị xã Hương Trà 34 41107034 Xã Bình Điền
1846 20 Thành phố Huế 411 41115 Huyện A Lưới 35 41115035 Xã A Lưới 1
1847 20 Thành phố Huế 411 41115 Huyện A Lưới 36 41115036 Xã A Lưới 2
1848 20 Thành phố Huế 411 41115 Huyện A Lưới 37 41115037 Xã A Lưới 3
1849 20 Thành phố Huế 411 41115 Huyện A Lưới 38 41115038 Xã A Lưới 4
1850 20 Thành phố Huế 411 41115 Huyện A Lưới 39 41115039 Xã A Lưới 5
1851 20 Thành phố Huế 411 41101 Quận Thuận Hóa 40 41101040 Phường Dương Nỗ
1930 21 Tp Đà Nẵng 501 50101 Quận Hải Châu 1 50101001 Phường Hải Châu
1931 21 Tp Đà Nẵng 501 50101 Quận Hải Châu 2 50101002 Phường Hoà Cường
1932 21 Tp Đà Nẵng 501 50103 Quận Thanh Khê 3 50103003 Phường Thanh Khê
1933 21 Tp Đà Nẵng 501 50115 Quận Cẩm Lệ 4 50115004 Phường An Khê
1934 21 Tp Đà Nẵng 501 50105 Quận Sơn Trà 5 50105005 Phường An Hải
1935 21 Tp Đà Nẵng 501 50105 Quận Sơn Trà 6 50105006 Phường Sơn Trà
1936 21 Tp Đà Nẵng 501 50107 Quận Ngũ Hành Sơn 7 50107007 Phường Ngũ Hành Sơn
1937 21 Tp Đà Nẵng 501 50109 Quận Liên Chiểu 8 50109008 Phường Hoà Khánh
1938 21 Tp Đà Nẵng 501 50109 Quận Liên Chiểu 9 50109009 Phường Hải Vân
1939 21 Tp Đà Nẵng 501 50109 Quận Liên Chiểu 10 50109010 Phường Liên Chiểu
1940 21 Tp Đà Nẵng 501 50115 Quận Cẩm Lệ 11 50115011 Phường Cẩm Lệ
1941 21 Tp Đà Nẵng 501 50111 Huyện Hoà Vang 12 50111012 Phường Hoà Xuân
1942 21 Tp Đà Nẵng 501 50111 Huyện Hoà Vang 13 50111013 Xã Hoà Vang
1943 21 Tp Đà Nẵng 501 50111 Huyện Hoà Vang 14 50111014 Xã Hoà Tiến
1944 21 Tp Đà Nẵng 501 50111 Huyện Hoà Vang 15 50111015 Xã Bà Nà
1945 21 Tp Đà Nẵng 501 50113 Huyện đảo Hoàng Sa 16 50113016 Đặc khu Hoàng Sa
1852 21 Tp Đà Nẵng 501 50325 Huyện Núi Thành 17 50325017 Xã Núi Thành
1853 21 Tp Đà Nẵng 501 50325 Huyện Núi Thành 18 50325018 Xã Tam Mỹ
1854 21 Tp Đà Nẵng 501 50325 Huyện Núi Thành 19 50325019 Xã Tam Anh
1855 21 Tp Đà Nẵng 501 50325 Huyện Núi Thành 20 50325020 Xã Đức Phú
1856 21 Tp Đà Nẵng 501 50325 Huyện Núi Thành 21 50325021 Xã Tam Xuân
1857 21 Tp Đà Nẵng 501 50325 Huyện Núi Thành 22 50325022 Xã Tam Hải
1858 21 Tp Đà Nẵng 501 50301 Thành phố Tam Kỳ 23 50301023 Phường Tam Kỳ
1859 21 Tp Đà Nẵng 501 50301 Thành phố Tam Kỳ 24 50301024 Phường Quảng Phú
1860 21 Tp Đà Nẵng 501 50301 Thành phố Tam Kỳ 25 50301025 Phường Hương Trà
1861 21 Tp Đà Nẵng 501 50301 Thành phố Tam Kỳ 26 50301026 Phường Bàn Thạch
1862 21 Tp Đà Nẵng 501 50302 Huyện Phú Ninh 27 50302027 Xã Tây Hồ
1863 21 Tp Đà Nẵng 501 50302 Huyện Phú Ninh 28 50302028 Xã Chiên Đàn
1864 21 Tp Đà Nẵng 501 50302 Huyện Phú Ninh 29 50302029 Xã Phú Ninh
1865 21 Tp Đà Nẵng 501 50321 Huyện Tiên Phước 30 50321030 Xã Lãnh Ngọc
1866 21 Tp Đà Nẵng 501 50321 Huyện Tiên Phước 31 50321031 Xã Tiên Phước
1867 21 Tp Đà Nẵng 501 50321 Huyện Tiên Phước 32 50321032 Xã Thạnh Bình
1868 21 Tp Đà Nẵng 501 50321 Huyện Tiên Phước 33 50321033 Xã Sơn Cẩm Hà
1869 21 Tp Đà Nẵng 501 50327 Huyện Bắc Trà My 34 50327034 Xã Trà Liên
1870 21 Tp Đà Nẵng 501 50327 Huyện Bắc Trà My 35 50327035 Xã Trà Giáp
1871 21 Tp Đà Nẵng 501 50327 Huyện Bắc Trà My 36 50327036 Xã Trà Tân
1872 21 Tp Đà Nẵng 501 50327 Huyện Bắc Trà My 37 50327037 Xã Trà Đốc
1873 21 Tp Đà Nẵng 501 50327 Huyện Bắc Trà My 38 50327038 Xã Trà My
1874 21 Tp Đà Nẵng 501 50329 Huyện Nam Trà My 39 50329039 Xã Nam Trà My
1875 21 Tp Đà Nẵng 501 50329 Huyện Nam Trà My 40 50329040 Xã Trà Tập
1876 21 Tp Đà Nẵng 501 50329 Huyện Nam Trà My 41 50329041 Xã Trà Vân
1877 21 Tp Đà Nẵng 501 50329 Huyện Nam Trà My 42 50329042 Xã Trà Linh
1878 21 Tp Đà Nẵng 501 50329 Huyện Nam Trà My 43 50329043 Xã Trà Leng
1879 21 Tp Đà Nẵng 501 50315 Huyện Thăng Bình 44 50315044 Xã Thăng Bình
1880 21 Tp Đà Nẵng 501 50315 Huyện Thăng Bình 45 50315045 Xã Thăng An
1881 21 Tp Đà Nẵng 501 50315 Huyện Thăng Bình 46 50315046 Xã Thăng Trường
1882 21 Tp Đà Nẵng 501 50315 Huyện Thăng Bình 47 50315047 Xã Thăng Điền
1883 21 Tp Đà Nẵng 501 50315 Huyện Thăng Bình 48 50315048 Xã Thăng Phú
1884 21 Tp Đà Nẵng 501 50315 Huyện Thăng Bình 49 50315049 Xã Đồng Dương
1885 21 Tp Đà Nẵng 501 50317 Huyện Quế Sơn 50 50317050 Xã Quế Sơn Trung
1886 21 Tp Đà Nẵng 501 50317 Huyện Quế Sơn 51 50317051 Xã Quế Sơn
1887 21 Tp Đà Nẵng 501 50317 Huyện Quế Sơn 52 50317052 Xã Xuân Phú
1888 21 Tp Đà Nẵng 501 50317 Huyện Quế Sơn 53 50317053 Xã Nông Sơn
1889 21 Tp Đà Nẵng 501 50317 Huyện Quế Sơn 54 50317054 Xã Quế Phước
1890 21 Tp Đà Nẵng 501 50311 Huyện Duy Xuyên 55 50311055 Xã Duy Nghĩa
1891 21 Tp Đà Nẵng 501 50311 Huyện Duy Xuyên 56 50311056 Xã Nam Phước
1892 21 Tp Đà Nẵng 501 50311 Huyện Duy Xuyên 57 50311057 Xã Duy Xuyên
1893 21 Tp Đà Nẵng 501 50311 Huyện Duy Xuyên 58 50311058 Xã Thu Bồn
1894 21 Tp Đà Nẵng 501 50309 Thị xã Điện Bàn 59 50309059 Phường Điện Bàn
1895 21 Tp Đà Nẵng 501 50309 Thị xã Điện Bàn 60 50309060 Phường Điện Bàn Đông
1896 21 Tp Đà Nẵng 501 50309 Thị xã Điện Bàn 61 50309061 Phường An Thắng
1897 21 Tp Đà Nẵng 501 50309 Thị xã Điện Bàn 62 50309062 Phường Điện Bàn Bắc
1898 21 Tp Đà Nẵng 501 50309 Thị xã Điện Bàn 63 50309063 Xã Điện Bàn Tây
1899 21 Tp Đà Nẵng 501 50309 Thị xã Điện Bàn 64 50309064 Xã Gò Nổi
1900 21 Tp Đà Nẵng 501 50303 Thành phố Hội An 65 50303065 Phường Hội An
1901 21 Tp Đà Nẵng 501 50303 Thành phố Hội An 66 50303066 Phường Hội An Đông
1902 21 Tp Đà Nẵng 501 50303 Thành phố Hội An 67 50303067 Phường Hội An Tây
1903 21 Tp Đà Nẵng 501 50303 Thành phố Hội An 68 50303068 Xã Tân Hiệp
1904 21 Tp Đà Nẵng 501 50307 Huyện Đại Lộc 69 50307069 Xã Đại Lộc
1905 21 Tp Đà Nẵng 501 50307 Huyện Đại Lộc 70 50307070 Xã Hà Nha
1906 21 Tp Đà Nẵng 501 50307 Huyện Đại Lộc 71 50307071 Xã Thượng Đức
1907 21 Tp Đà Nẵng 501 50307 Huyện Đại Lộc 72 50307072 Xã Vu Gia
1908 21 Tp Đà Nẵng 501 50307 Huyện Đại Lộc 73 50307073 Xã Phú Thuận
1909 21 Tp Đà Nẵng 501 50313 Huyện Nam Giang 74 50313074 Xã Thạnh Mỹ
1910 21 Tp Đà Nẵng 501 50313 Huyện Nam Giang 75 50313075 Xã Bến Giằng
1911 21 Tp Đà Nẵng 501 50313 Huyện Nam Giang 76 50313076 Xã Nam Giang
1912 21 Tp Đà Nẵng 501 50313 Huyện Nam Giang 77 50313077 Xã Đắc Pring
1913 21 Tp Đà Nẵng 501 50313 Huyện Nam Giang 78 50313078 Xã La Dêê
1914 21 Tp Đà Nẵng 501 50313 Huyện Nam Giang 79 50313079 Xã La Êê
1915 21 Tp Đà Nẵng 501 50305 Huyện Đông Giang 80 50305080 Xã Sông Vàng
1916 21 Tp Đà Nẵng 501 50305 Huyện Đông Giang 81 50305081 Xã Sông Kôn
1917 21 Tp Đà Nẵng 501 50305 Huyện Đông Giang 82 50305082 Xã Đông Giang
1918 21 Tp Đà Nẵng 501 50305 Huyện Đông Giang 83 50305083 Xã Bến Hiên
1919 21 Tp Đà Nẵng 501 50304 Huyện Tây Giang 84 50304084 Xã Avương
1920 21 Tp Đà Nẵng 501 50304 Huyện Tây Giang 85 50304085 Xã Tây Giang
1921 21 Tp Đà Nẵng 501 50304 Huyện Tây Giang 86 50304086 Xã Hùng Sơn
1922 21 Tp Đà Nẵng 501 50319 Huyện Hiệp Đức 87 50319087 Xã Hiệp Đức
1923 21 Tp Đà Nẵng 501 50319 Huyện Hiệp Đức 88 50319088 Xã Việt An
1924 21 Tp Đà Nẵng 501 50319 Huyện Hiệp Đức 89 50319089 Xã Phước Trà
1925 21 Tp Đà Nẵng 501 50323 Huyện Phước Sơn 90 50323090 Xã Khâm Đức
1926 21 Tp Đà Nẵng 501 50323 Huyện Phước Sơn 91 50323091 Xã Phước Năng
1927 21 Tp Đà Nẵng 501 50323 Huyện Phước Sơn 92 50323092 Xã Phước Chánh
1928 21 Tp Đà Nẵng 501 50323 Huyện Phước Sơn 93 50323093 Xã Phước Thành
1929 21 Tp Đà Nẵng 501 50323 Huyện Phước Sơn 94 50323094 Xã Phước Hiệp
1986 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50501 Thành phố Quảng Ngãi 1 50501001 Xã Tịnh Khê
1987 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50501 Thành phố Quảng Ngãi 2 50501002 Phường Trương Quang Trọng
1988 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50501 Thành phố Quảng Ngãi 3 50501003 Xã An Phú
1989 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50501 Thành phố Quảng Ngãi 4 50501004 Phường Cẩm Thành
1990 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50501 Thành phố Quảng Ngãi 5 50501005 Phường Nghĩa Lộ
1991 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50523 Thị xã Đức Phổ 6 50523006 Phường Trà Câu
1992 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50523 Thị xã Đức Phổ 7 50523007 Xã Nguyễn Nghiêm
1993 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50523 Thị xã Đức Phổ 8 50523008 Phường Đức Phổ
1994 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50523 Thị xã Đức Phổ 9 50523009 Xã Khánh Cường
1995 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50523 Thị xã Đức Phổ 10 50523010 Phường Sa Huỳnh
1996 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50505 Huyện Bình Sơn 11 50505011 Xã Bình Minh
1997 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50505 Huyện Bình Sơn 12 50505012 Xã Bình Chương
1998 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50505 Huyện Bình Sơn 13 50505013 Xã Bình Sơn
1999 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50505 Huyện Bình Sơn 14 50505014 Xã Vạn Tường
2000 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50505 Huyện Bình Sơn 15 50505015 Xã Đông Sơn
2001 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50509 Huyện Sơn Tịnh 16 50509016 Xã Trường Giang
2002 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50509 Huyện Sơn Tịnh 17 50509017 Xã Ba Gia
2003 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50509 Huyện Sơn Tịnh 18 50509018 Xã Sơn Tịnh
2004 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50509 Huyện Sơn Tịnh 19 50509019 Xã Thọ Phong
2005 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50515 Huyện Tư Nghĩa 20 50515020 Xã Tư Nghĩa
2006 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50515 Huyện Tư Nghĩa 21 50515021 Xã Vệ Giang
2007 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50515 Huyện Tư Nghĩa 22 50515022 Xã Nghĩa Giang
2008 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50515 Huyện Tư Nghĩa 23 50515023 Xã Trà Giang
2009 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50517 Huyện Nghĩa Hành 24 50517024 Xã Nghĩa Hành
2010 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50517 Huyện Nghĩa Hành 25 50517025 Xã Đình Cương
2011 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50517 Huyện Nghĩa Hành 26 50517026 Xã Thiện Tín
2012 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50517 Huyện Nghĩa Hành 27 50517027 Xã Phước Giang
2013 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50521 Huyện Mộ Đức 28 50521028 Xã Long Phụng
2014 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50521 Huyện Mộ Đức 29 50521029 Xã Mỏ Cày
2015 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50521 Huyện Mộ Đức 30 50521030 Xã Mộ Đức
2016 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50521 Huyện Mộ Đức 31 50521031 Xã Lân Phong
2017 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50507 Huyện Trà Bồng 32 50507032 Xã Trà Bồng
2018 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50507 Huyện Trà Bồng 33 50507033 Xã Đông Trà Bồng
2019 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50507 Huyện Trà Bồng 34 50507034 Xã Tây Trà
2020 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50507 Huyện Trà Bồng 35 50507035 Xã Thanh Bồng
2021 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50507 Huyện Trà Bồng 36 50507036 Xã Cà Đam
2022 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50507 Huyện Trà Bồng 37 50507037 Xã Tây Trà Bồng
2023 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50513 Huyện Sơn Hà 38 50513038 Xã Sơn Hạ
2024 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50513 Huyện Sơn Hà 39 50513039 Xã Sơn Linh
2025 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50513 Huyện Sơn Hà 40 50513040 Xã Sơn Hà
2026 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50513 Huyện Sơn Hà 41 50513041 Xã Sơn Thủy
2027 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50513 Huyện Sơn Hà 42 50513042 Xã Sơn Kỳ
2028 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50511 Huyện Sơn Tây 43 50511043 Xã Sơn Tây
2029 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50511 Huyện Sơn Tây 44 50511044 Xã Sơn Tây Thượng
2030 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50511 Huyện Sơn Tây 45 50511045 Xã Sơn Tây Hạ
2031 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50519 Huyện Minh Long 46 50519046 Xã Minh Long
2032 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50519 Huyện Minh Long 47 50519047 Xã Sơn Mai
2033 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50525 Huyện Ba Tơ 48 50525048 Xã Ba Vì
2034 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50525 Huyện Ba Tơ 49 50525049 Xã Ba Tô
2035 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50525 Huyện Ba Tơ 50 50525050 Xã Ba Dinh
2036 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50525 Huyện Ba Tơ 51 50525051 Xã Ba Tơ
2037 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50525 Huyện Ba Tơ 52 50525052 Xã Ba Vinh
2038 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50525 Huyện Ba Tơ 53 50525053 Xã Ba Động
2039 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50525 Huyện Ba Tơ 54 50525054 Xã Đặng Thùy Trâm
2040 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50525 Huyện Ba Tơ 55 50525055 Xã Ba Xa
2041 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 50503 Huyện Lý Sơn 56 50503056 Đặc khu Lý Sơn
1946 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60101 Thành phố Kon Tum 57 60101057 Phường Kon Tum
1947 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60101 Thành phố Kon Tum 58 60101058 Phường Đăk Cấm
1948 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60101 Thành phố Kon Tum 59 60101059 Phường Đăk BLa
1949 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60101 Thành phố Kon Tum 60 60101060 Xã Ngọk Bay
1950 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60101 Thành phố Kon Tum 61 60101061 Xã Ia Chim
1951 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60101 Thành phố Kon Tum 62 60101062 Xã Đăk Rơ Wa
1952 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60111 Huyện Đăk Hà 63 60111063 Xã Đăk Pxi
1953 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60111 Huyện Đăk Hà 64 60111064 Xã Đăk Mar
1954 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60111 Huyện Đăk Hà 65 60111065 Xã Đăk Ui
1955 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60111 Huyện Đăk Hà 66 60111066 Xã Ngọk Réo
1956 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60111 Huyện Đăk Hà 67 60111067 Xã Đăk Hà
1957 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60107 Huyện Đắk Tô 68 60107068 Xã Ngọk Tụ
1958 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60107 Huyện Đắk Tô 69 60107069 Xã Đăk Tô
1959 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60107 Huyện Đắk Tô 70 60107070 Xã Kon Đào
1960 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60115 Huyện Tu Mơ Rông 71 60115071 Xã Đăk Sao
1961 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60115 Huyện Tu Mơ Rông 72 60115072 Xã Đăk Tờ Kan
1962 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60115 Huyện Tu Mơ Rông 73 60115073 Xã Tu Mơ Rông
1963 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60115 Huyện Tu Mơ Rông 74 60115074 Xã Măng Ri
1964 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60105 Huyện Ngọc Hồi 75 60105075 Xã Bờ Y
1965 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60105 Huyện Ngọc Hồi 76 60105076 Xã Sa Loong
1966 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60105 Huyện Ngọc Hồi 77 60105077 Xã Dục Nông
1967 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60103 Huyện Đắk Glei 78 60103078 Xã Xốp
1968 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60103 Huyện Đắk Glei 79 60103079 Xã Ngọc Linh
1969 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60103 Huyện Đắk Glei 80 60103080 Xã Đăk Plô
1970 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60103 Huyện Đắk Glei 81 60103081 Xã Đăk Pék
1971 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60103 Huyện Đắk Glei 82 60103082 Xã Đăk Môn
1972 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60113 Huyện Sa Thầy 83 60113083 Xã Sa Thầy
1973 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60113 Huyện Sa Thầy 84 60113084 Xã Sa Bình
1974 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60113 Huyện Sa Thầy 85 60113085 Xã Ya Ly
1975 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60114 Huyện Ia H’Drai 86 60114086 Xã Ia Tơi
1976 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60108 Huyện Kon Rẫy 87 60108087 Xã Đăk Kôi
1977 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60108 Huyện Kon Rẫy 88 60108088 Xã Kon Braih
1978 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60108 Huyện Kon Rẫy 89 60108089 Xã Đăk Rve
1979 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60109 Huyện Kon Plông 90 60109090 Xã Măng Đen
1980 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60109 Huyện Kon Plông 91 60109091 Xã Măng Bút
1981 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60109 Huyện Kon Plông 92 60109092 Xã Kon Plông
1982 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60103 Huyện Đắk Glei 93 60103093 Xã Đăk Long
1983 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60113 Huyện Sa Thầy 94 60113094 Xã Rờ Kơi
1984 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60113 Huyện Sa Thầy 95 60113095 Xã Mô Rai
1985 22 Tỉnh Quảng Ngãi 505 60114 Huyện Ia H’Drai 96 60114096 Xã Ia Đal
2042 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51101 Thành phố Nha Trang 1 51101001 Phường Nha Trang
2043 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51101 Thành phố Nha Trang 2 51101002 Phường Bắc Nha Trang
2044 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51101 Thành phố Nha Trang 3 51101003 Phường Tây Nha Trang
2045 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51101 Thành phố Nha Trang 4 51101004 Phường Nam Nha Trang
2046 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51109 Thành phố Cam Ranh 5 51109005 Phường Bắc Cam Ranh
2047 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51109 Thành phố Cam Ranh 6 51109006 Phường Cam Ranh
2048 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51109 Thành phố Cam Ranh 7 51109007 Phường Cam Linh
2049 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51109 Thành phố Cam Ranh 8 51109008 Phường Ba Ngòi
2050 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51109 Thành phố Cam Ranh 9 51109009 Xã Nam Cam Ranh
2051 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51105 Thị xã Ninh Hoà 10 51105010 Xã Bắc Ninh Hoà
2052 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51105 Thị xã Ninh Hoà 11 51105011 Phường Ninh Hoà
2053 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51105 Thị xã Ninh Hoà 12 51105012 Xã Tân Định
2054 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51105 Thị xã Ninh Hoà 13 51105013 Phường Đông Ninh Hoà
2055 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51105 Thị xã Ninh Hoà 14 51105014 Phường Hoà Thắng
2056 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51105 Thị xã Ninh Hoà 15 51105015 Xã Nam Ninh Hoà
2057 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51105 Thị xã Ninh Hoà 16 51105016 Xã Tây Ninh Hoà
2058 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51105 Thị xã Ninh Hoà 17 51105017 Xã Hoà Trí
2059 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51103 Huyện Vạn Ninh 18 51103018 Xã Đại Lãnh
2060 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51103 Huyện Vạn Ninh 19 51103019 Xã Tu Bông
2061 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51103 Huyện Vạn Ninh 20 51103020 Xã Vạn Thắng
2062 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51103 Huyện Vạn Ninh 21 51103021 Xã Vạn Ninh
2063 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51103 Huyện Vạn Ninh 22 51103022 Xã Vạn Hưng
2064 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51107 Huyện Diên Khánh 23 51107023 Xã Diên Khánh
2065 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51107 Huyện Diên Khánh 24 51107024 Xã Diên Lạc
2066 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51107 Huyện Diên Khánh 25 51107025 Xã Diên Điền
2067 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51107 Huyện Diên Khánh 26 51107026 Xã Diên Lâm
2068 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51107 Huyện Diên Khánh 27 51107027 Xã Diên Thọ
2069 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51107 Huyện Diên Khánh 28 51107028 Xã Suối Hiệp
2070 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51117 Huyện Cam Lâm 29 51117029 Xã Cam Lâm
2071 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51117 Huyện Cam Lâm 30 51117030 Xã Suối Dầu
2072 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51117 Huyện Cam Lâm 31 51117031 Xã Cam Hiệp
2073 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51117 Huyện Cam Lâm 32 51117032 Xã Cam An
2074 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51111 Huyện Khánh Vĩnh 33 51111033 Xã Bắc Khánh Vĩnh
2075 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51111 Huyện Khánh Vĩnh 34 51111034 Xã Trung Khánh Vĩnh
2076 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51111 Huyện Khánh Vĩnh 35 51111035 Xã Tây Khánh Vĩnh
2077 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51111 Huyện Khánh Vĩnh 36 51111036 Xã Nam Khánh Vĩnh
2078 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51111 Huyện Khánh Vĩnh 37 51111037 Xã Khánh Vĩnh
2079 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51113 Huyện Khánh Sơn 38 51113038 Xã Khánh Sơn
2080 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51113 Huyện Khánh Sơn 39 51113039 Xã Tây Khánh Sơn
2081 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51113 Huyện Khánh Sơn 40 51113040 Xã Đông Khánh Sơn
2082 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 51115 Huyện Trường Sa 41 51115041 Đặc khu Trường Sa
2083 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70501 TP.Phan Rang-Tháp Chàm 42 70501042 Phường Phan Rang
2084 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70501 TP.Phan Rang-Tháp Chàm 43 70501043 Phường Đông Hải
2085 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70505 Huyện Ninh Hải 44 70505044 Phường Ninh Chử
2086 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70501 TP.Phan Rang-Tháp Chàm 45 70501045 Phường Bảo An
2087 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70501 TP.Phan Rang-Tháp Chàm 46 70501046 Phường Đô Vinh
2088 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70507 Huyện Ninh Phước 47 70507047 Xã Ninh Phước
2089 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70507 Huyện Ninh Phước 48 70507048 Xã Phước Hữu
2090 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70507 Huyện Ninh Phước 49 70507049 Xã Phước Hậu
2091 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70513 Huyện Thuận Nam 50 70513050 Xã Thuận Nam
2092 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70513 Huyện Thuận Nam 51 70513051 Xã Cà Ná
2093 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70513 Huyện Thuận Nam 52 70513052 Xã Phước Hà
2094 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70513 Huyện Thuận Nam 53 70513053 Xã Phước Dinh
2095 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70505 Huyện Ninh Hải 54 70505054 Xã Ninh Hải
2096 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70505 Huyện Ninh Hải 55 70505055 Xã Xuân Hải
2097 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70505 Huyện Ninh Hải 56 70505056 Xã Vĩnh Hải
2098 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70511 Huyện Thuận Bắc 57 70511057 Xã Thuận Bắc
2099 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70511 Huyện Thuận Bắc 58 70511058 Xã Công Hải
2100 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70503 Huyện Ninh Sơn 59 70503059 Xã Ninh Sơn
2101 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70503 Huyện Ninh Sơn 60 70503060 Xã Lâm Sơn
2102 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70503 Huyện Ninh Sơn 61 70503061 Xã Anh Dũng
2103 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70503 Huyện Ninh Sơn 62 70503062 Xã Mỹ Sơn
2104 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70509 Huyện Bác Ái 63 70509063 Xã Bác Ái Đông
2105 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70509 Huyện Bác Ái 64 70509064 Xã Bác Ái
2106 23 Tỉnh Khánh Hòa 511 70509 Huyện Bác Ái 65 70509065 Xã Bác Ái Tây
2185 24 Tỉnh Gia Lai 603 50701 Thành phố Quy Nhơn 1 50701001 Phường Quy Nhơn
2186 24 Tỉnh Gia Lai 603 50701 Thành phố Quy Nhơn 2 50701002 Phường Quy Nhơn Đông
2187 24 Tỉnh Gia Lai 603 50701 Thành phố Quy Nhơn 3 50701003 Phường Quy Nhơn Tây
2188 24 Tỉnh Gia Lai 603 50701 Thành phố Quy Nhơn 4 50701004 Phường Quy Nhơn Nam
2189 24 Tỉnh Gia Lai 603 50701 Thành phố Quy Nhơn 5 50701005 Phường Quy Nhơn Bắc
2190 24 Tỉnh Gia Lai 603 50717 Thị xã An Nhơn 6 50717006 Phường Bình Định
2191 24 Tỉnh Gia Lai 603 50717 Thị xã An Nhơn 7 50717007 Phường An Nhơn
2192 24 Tỉnh Gia Lai 603 50717 Thị xã An Nhơn 8 50717008 Phường An Nhơn Đông
2193 24 Tỉnh Gia Lai 603 50717 Thị xã An Nhơn 9 50717009 Phường An Nhơn Nam
2194 24 Tỉnh Gia Lai 603 50717 Thị xã An Nhơn 10 50717010 Phường An Nhơn Bắc
2195 24 Tỉnh Gia Lai 603 50717 Thị xã An Nhơn 11 50717011 Xã An Nhơn Tây
2196 24 Tỉnh Gia Lai 603 50705 Thị xã Hoài Nhơn 12 50705012 Phường Bồng Sơn
2197 24 Tỉnh Gia Lai 603 50705 Thị xã Hoài Nhơn 13 50705013 Phường Hoài Nhơn
2198 24 Tỉnh Gia Lai 603 50705 Thị xã Hoài Nhơn 14 50705014 Phường Tam Quan
2199 24 Tỉnh Gia Lai 603 50705 Thị xã Hoài Nhơn 15 50705015 Phường Hoài Nhơn Đông
2200 24 Tỉnh Gia Lai 603 50705 Thị xã Hoài Nhơn 16 50705016 Phường Hoài Nhơn Tây
2201 24 Tỉnh Gia Lai 603 50705 Thị xã Hoài Nhơn 17 50705017 Phường Hoài Nhơn Nam
2202 24 Tỉnh Gia Lai 603 50705 Thị xã Hoài Nhơn 18 50705018 Phường Hoài Nhơn Bắc
2203 24 Tỉnh Gia Lai 603 50713 Huyện Phù Cát 19 50713019 Xã Phù Cát
2204 24 Tỉnh Gia Lai 603 50713 Huyện Phù Cát 20 50713020 Xã Xuân An
2205 24 Tỉnh Gia Lai 603 50713 Huyện Phù Cát 21 50713021 Xã Ngô Mây
2206 24 Tỉnh Gia Lai 603 50713 Huyện Phù Cát 22 50713022 Xã Cát Tiến
2207 24 Tỉnh Gia Lai 603 50713 Huyện Phù Cát 23 50713023 Xã Đề Gi
2208 24 Tỉnh Gia Lai 603 50713 Huyện Phù Cát 24 50713024 Xã Hoà Hội
2209 24 Tỉnh Gia Lai 603 50713 Huyện Phù Cát 25 50713025 Xã Hội Sơn
2210 24 Tỉnh Gia Lai 603 50709 Huyện Phù Mỹ 26 50709026 Xã Phù Mỹ
2211 24 Tỉnh Gia Lai 603 50709 Huyện Phù Mỹ 27 50709027 Xã An Lương
2212 24 Tỉnh Gia Lai 603 50709 Huyện Phù Mỹ 28 50709028 Xã Bình Dương
2213 24 Tỉnh Gia Lai 603 50709 Huyện Phù Mỹ 29 50709029 Xã Phù Mỹ Đông
2214 24 Tỉnh Gia Lai 603 50709 Huyện Phù Mỹ 30 50709030 Xã Phù Mỹ Tây
2215 24 Tỉnh Gia Lai 603 50709 Huyện Phù Mỹ 31 50709031 Xã Phù Mỹ Nam
2216 24 Tỉnh Gia Lai 603 50709 Huyện Phù Mỹ 32 50709032 Xã Phù Mỹ Bắc
2217 24 Tỉnh Gia Lai 603 50719 Huyện Tuy Phước 33 50719033 Xã Tuy Phước
2218 24 Tỉnh Gia Lai 603 50719 Huyện Tuy Phước 34 50719034 Xã Tuy Phước Đông
2219 24 Tỉnh Gia Lai 603 50719 Huyện Tuy Phước 35 50719035 Xã Tuy Phước Tây
2220 24 Tỉnh Gia Lai 603 50719 Huyện Tuy Phước 36 50719036 Xã Tuy Phước Bắc
2221 24 Tỉnh Gia Lai 603 50715 Huyện Tây Sơn 37 50715037 Xã Tây Sơn
2222 24 Tỉnh Gia Lai 603 50715 Huyện Tây Sơn 38 50715038 Xã Bình Khê
2223 24 Tỉnh Gia Lai 603 50715 Huyện Tây Sơn 39 50715039 Xã Bình Phú
2224 24 Tỉnh Gia Lai 603 50715 Huyện Tây Sơn 40 50715040 Xã Bình Hiệp
2225 24 Tỉnh Gia Lai 603 50715 Huyện Tây Sơn 41 50715041 Xã Bình An
2226 24 Tỉnh Gia Lai 603 50707 Huyện Hoài Ân 42 50707042 Xã Hoài Ân
2227 24 Tỉnh Gia Lai 603 50707 Huyện Hoài Ân 43 50707043 Xã Ân Tường
2228 24 Tỉnh Gia Lai 603 50707 Huyện Hoài Ân 44 50707044 Xã Kim Sơn
2229 24 Tỉnh Gia Lai 603 50707 Huyện Hoài Ân 45 50707045 Xã Vạn Đức
2230 24 Tỉnh Gia Lai 603 50707 Huyện Hoài Ân 46 50707046 Xã Ân Hảo
2231 24 Tỉnh Gia Lai 603 50721 Huyện Vân Canh 47 50721047 Xã Vân Canh
2232 24 Tỉnh Gia Lai 603 50721 Huyện Vân Canh 48 50721048 Xã Canh Vinh
2233 24 Tỉnh Gia Lai 603 50721 Huyện Vân Canh 49 50721049 Xã Canh Liên
2234 24 Tỉnh Gia Lai 603 50711 Huyện Vĩnh Thạnh 50 50711050 Xã Vĩnh Thạnh
2235 24 Tỉnh Gia Lai 603 50711 Huyện Vĩnh Thạnh 51 50711051 Xã Vĩnh Thịnh
2236 24 Tỉnh Gia Lai 603 50711 Huyện Vĩnh Thạnh 52 50711052 Xã Vĩnh Quang
2237 24 Tỉnh Gia Lai 603 50711 Huyện Vĩnh Thạnh 53 50711053 Xã Vĩnh Sơn
2238 24 Tỉnh Gia Lai 603 50703 Huyện An Lão 54 50703054 Xã An Hoà
2239 24 Tỉnh Gia Lai 603 50703 Huyện An Lão 55 50703055 Xã An Lão
2240 24 Tỉnh Gia Lai 603 50703 Huyện An Lão 56 50703056 Xã An Vinh
2241 24 Tỉnh Gia Lai 603 50703 Huyện An Lão 57 50703057 Xã An Toàn
2107 24 Tỉnh Gia Lai 603 60301 Thành phố Pleiku 58 60301058 Phường Pleiku
2108 24 Tỉnh Gia Lai 603 60301 Thành phố Pleiku 59 60301059 Phường Hội Phú
2109 24 Tỉnh Gia Lai 603 60301 Thành phố Pleiku 60 60301060 Phường Thống Nhất
2110 24 Tỉnh Gia Lai 603 60301 Thành phố Pleiku 61 60301061 Phường Diên Hồng
2111 24 Tỉnh Gia Lai 603 60301 Thành phố Pleiku 62 60301062 Phường An Phú
2112 24 Tỉnh Gia Lai 603 60301 Thành phố Pleiku 63 60301063 Xã Biển Hồ
2113 24 Tỉnh Gia Lai 603 60301 Thành phố Pleiku 64 60301064 Xã Gào
2114 24 Tỉnh Gia Lai 603 60307 Huyện Chư Păh 65 60307065 Xã Ia Ly
2115 24 Tỉnh Gia Lai 603 60307 Huyện Chư Păh 66 60307066 Xã Chư Păh
2116 24 Tỉnh Gia Lai 603 60307 Huyện Chư Păh 67 60307067 Xã Ia Khươl
2117 24 Tỉnh Gia Lai 603 60307 Huyện Chư Păh 68 60307068 Xã Ia Phí
2118 24 Tỉnh Gia Lai 603 60317 Huyện Chư Prông 69 60317069 Xã Chư Prông
2119 24 Tỉnh Gia Lai 603 60317 Huyện Chư Prông 70 60317070 Xã Bàu Cạn
2120 24 Tỉnh Gia Lai 603 60317 Huyện Chư Prông 71 60317071 Xã Ia Boòng
2121 24 Tỉnh Gia Lai 603 60317 Huyện Chư Prông 72 60317072 Xã Ia Lâu
2122 24 Tỉnh Gia Lai 603 60317 Huyện Chư Prông 73 60317073 Xã Ia Pia
2123 24 Tỉnh Gia Lai 603 60317 Huyện Chư Prông 74 60317074 Xã Ia Tôr
2124 24 Tỉnh Gia Lai 603 60319 Huyện Chư Sê 75 60319075 Xã Chư Sê
2125 24 Tỉnh Gia Lai 603 60319 Huyện Chư Sê 76 60319076 Xã Bờ Ngoong
2126 24 Tỉnh Gia Lai 603 60319 Huyện Chư Sê 77 60319077 Xã Ia Ko
2127 24 Tỉnh Gia Lai 603 60319 Huyện Chư Sê 78 60319078 Xã Albá
2128 24 Tỉnh Gia Lai 603 60331 Huyện Chư Pưh 79 60331079 Xã Chư Pưh
2129 24 Tỉnh Gia Lai 603 60331 Huyện Chư Pưh 80 60331080 Xã Ia Le
2130 24 Tỉnh Gia Lai 603 60331 Huyện Chư Pưh 81 60331081 Xã Ia Hrú
2131 24 Tỉnh Gia Lai 603 60311 Thị xã An Khê 82 60311082 Phường An Khê
2132 24 Tỉnh Gia Lai 603 60311 Thị xã An Khê 83 60311083 Phường An Bình
2133 24 Tỉnh Gia Lai 603 60311 Thị xã An Khê 84 60311084 Xã Cửu An
2134 24 Tỉnh Gia Lai 603 60327 Huyện ĐakPơ 85 60327085 Xã Đak Pơ
2135 24 Tỉnh Gia Lai 603 60327 Huyện ĐakPơ 86 60327086 Xã Ya Hội
2136 24 Tỉnh Gia Lai 603 60303 Huyện Kbang 87 60303087 Xã Kbang
2137 24 Tỉnh Gia Lai 603 60303 Huyện Kbang 88 60303088 Xã Kông Bơ La
2138 24 Tỉnh Gia Lai 603 60303 Huyện Kbang 89 60303089 Xã Tơ Tung
2139 24 Tỉnh Gia Lai 603 60303 Huyện Kbang 90 60303090 Xã Sơn Lang
2140 24 Tỉnh Gia Lai 603 60303 Huyện Kbang 91 60303091 Xã Đak Rong
2141 24 Tỉnh Gia Lai 603 60313 Huyện Kông Chro 92 60313092 Xã Kông Chro
2142 24 Tỉnh Gia Lai 603 60313 Huyện Kông Chro 93 60313093 Xã Ya Ma
2143 24 Tỉnh Gia Lai 603 60313 Huyện Kông Chro 94 60313094 Xã Chư Krey
2144 24 Tỉnh Gia Lai 603 60313 Huyện Kông Chro 95 60313095 Xã SRó
2145 24 Tỉnh Gia Lai 603 60313 Huyện Kông Chro 96 60313096 Xã Đăk Song
2146 24 Tỉnh Gia Lai 603 60313 Huyện Kông Chro 97 60313097 Xã Chơ Long
2147 24 Tỉnh Gia Lai 603 60321 Thị xã Ayun Pa 98 60321098 Phường Ayun Pa
2148 24 Tỉnh Gia Lai 603 60321 Thị xã Ayun Pa 99 60321099 Xã Ia Rbol
2149 24 Tỉnh Gia Lai 603 60321 Thị xã Ayun Pa 100 60321100 Xã Ia Sao
2150 24 Tỉnh Gia Lai 603 60329 Huyện Phú Thiện 101 60329101 Xã Phú Thiện
2151 24 Tỉnh Gia Lai 603 60329 Huyện Phú Thiện 102 60329102 Xã Chư A Thai
2152 24 Tỉnh Gia Lai 603 60329 Huyện Phú Thiện 103 60329103 Xã Ia Hiao
2153 24 Tỉnh Gia Lai 603 60320 Huyện IaPa 104 60320104 Xã Pờ Tó
2154 24 Tỉnh Gia Lai 603 60320 Huyện IaPa 105 60320105 Xã Ia Pa
2155 24 Tỉnh Gia Lai 603 60320 Huyện IaPa 106 60320106 Xã Ia Tul
2156 24 Tỉnh Gia Lai 603 60323 Huyện Krông Pa 107 60323107 Xã Phú Túc
2157 24 Tỉnh Gia Lai 603 60323 Huyện Krông Pa 108 60323108 Xã Ia Dreh
2158 24 Tỉnh Gia Lai 603 60323 Huyện Krông Pa 109 60323109 Xã Ia Rsai
2159 24 Tỉnh Gia Lai 603 60323 Huyện Krông Pa 110 60323110 Xã Uar
2160 24 Tỉnh Gia Lai 603 60325 Huyện Đak Đoa 111 60325111 Xã Đak Đoa
2161 24 Tỉnh Gia Lai 603 60325 Huyện Đak Đoa 112 60325112 Xã Kon Gang
2162 24 Tỉnh Gia Lai 603 60325 Huyện Đak Đoa 113 60325113 Xã Ia Băng
2163 24 Tỉnh Gia Lai 603 60325 Huyện Đak Đoa 114 60325114 Xã KDang
2164 24 Tỉnh Gia Lai 603 60325 Huyện Đak Đoa 115 60325115 Xã Đak Sơmei
2165 24 Tỉnh Gia Lai 603 60305 Huyện Mang Yang 116 60305116 Xã Mang Yang
2166 24 Tỉnh Gia Lai 603 60305 Huyện Mang Yang 117 60305117 Xã Lơ Pang
2167 24 Tỉnh Gia Lai 603 60305 Huyện Mang Yang 118 60305118 Xã Kon Chiêng
2168 24 Tỉnh Gia Lai 603 60305 Huyện Mang Yang 119 60305119 Xã Hra
2169 24 Tỉnh Gia Lai 603 60305 Huyện Mang Yang 120 60305120 Xã Ayun
2170 24 Tỉnh Gia Lai 603 60309 Huyện Ia Grai 121 60309121 Xã Ia Grai
2171 24 Tỉnh Gia Lai 603 60309 Huyện Ia Grai 122 60309122 Xã Ia Krái
2172 24 Tỉnh Gia Lai 603 60309 Huyện Ia Grai 123 60309123 Xã Ia Hrung
2173 24 Tỉnh Gia Lai 603 60315 Huyện Đức Cơ 124 60315124 Xã Đức Cơ
2174 24 Tỉnh Gia Lai 603 60315 Huyện Đức Cơ 125 60315125 Xã Ia Dơk
2175 24 Tỉnh Gia Lai 603 60315 Huyện Đức Cơ 126 60315126 Xã Ia Krêl
2176 24 Tỉnh Gia Lai 603 50701 Thành phố Quy Nhơn 127 50701127 Xã Nhơn Châu
2177 24 Tỉnh Gia Lai 603 60317 Huyện Chư Prông 128 60317128 Xã Ia Púch
2178 24 Tỉnh Gia Lai 603 60317 Huyện Chư Prông 129 60317129 Xã Ia Mơ
2179 24 Tỉnh Gia Lai 603 60315 Huyện Đức Cơ 130 60315130 Xã Ia Pnôn
2180 24 Tỉnh Gia Lai 603 60315 Huyện Đức Cơ 131 60315131 Xã Ia Nan
2181 24 Tỉnh Gia Lai 603 60315 Huyện Đức Cơ 132 60315132 Xã Ia Dom
2182 24 Tỉnh Gia Lai 603 60309 Huyện Ia Grai 133 60309133 Xã Ia Chia
2183 24 Tỉnh Gia Lai 603 60309 Huyện Ia Grai 134 60309134 Xã Ia O
2184 24 Tỉnh Gia Lai 603 60303 Huyện Kbang 135 60303135 Xã Krong
2276 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60501 TP.Buôn Ma Thuột 1 60501001 Xã Hoà Phú
2277 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60501 TP.Buôn Ma Thuột 2 60501002 Phường Buôn Ma Thuột
2278 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60501 TP.Buôn Ma Thuột 3 60501003 Phường Tân An
2279 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60501 TP.Buôn Ma Thuột 4 60501004 Phường Tân Lập
2280 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60501 TP.Buôn Ma Thuột 5 60501005 Phường Thành Nhất
2281 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60501 TP.Buôn Ma Thuột 6 60501006 Phường Ea Kao
2282 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60509 Thị xã Buôn Hồ 7 60509007 Xã Ea Drông
2283 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60509 Thị xã Buôn Hồ 8 60509008 Phường Buôn Hồ
2284 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60509 Thị xã Buôn Hồ 9 60509009 Phường Cư Bao
2285 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60505 Huyện Ea Súp 10 60505010 Xã Ea Súp
2286 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60505 Huyện Ea Súp 11 60505011 Xã Ea Rốk
2287 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60505 Huyện Ea Súp 12 60505012 Xã Ea Bung
2288 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60505 Huyện Ea Súp 13 60505013 Xã Ia Rvê
2289 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60505 Huyện Ea Súp 14 60505014 Xã Ia Lốp
2290 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60511 Huyện Buôn Đôn 15 60511015 Xã Ea Wer
2291 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60511 Huyện Buôn Đôn 16 60511016 Xã Ea Nuôl
2292 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60511 Huyện Buôn Đôn 17 60511017 Xã Buôn Đôn
2293 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60513 Huyện Cư M’gar 18 60513018 Xã Ea Kiết
2294 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60513 Huyện Cư M’gar 19 60513019 Xã Ea M’Droh
2295 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60513 Huyện Cư M’gar 20 60513020 Xã Quảng Phú
2296 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60513 Huyện Cư M’gar 21 60513021 Xã Cuôr Đăng
2297 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60513 Huyện Cư M’gar 22 60513022 Xã Cư M’gar
2298 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60513 Huyện Cư M’gar 23 60513023 Xã Ea Tul
2299 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60539 Huyện Krông Buk 24 60539024 Xã Pơng Drang
2300 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60539 Huyện Krông Buk 25 60539025 Xã Krông Búk
2301 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60539 Huyện Krông Buk 26 60539026 Xã Cư Pơng
2302 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60503 Huyện Ea H’leo 27 60503027 Xã Ea Khăl
2303 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60503 Huyện Ea H’leo 28 60503028 Xã Ea Drăng
2304 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60503 Huyện Ea H’leo 29 60503029 Xã Ea Wy
2305 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60503 Huyện Ea H’leo 30 60503030 Xã Ea H’leo
2306 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60503 Huyện Ea H’leo 31 60503031 Xã Ea Hiao
2307 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60507 Huyện Krông Năng 32 60507032 Xã Krông Năng
2308 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60507 Huyện Krông Năng 33 60507033 Xã Dliê Ya
2309 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60507 Huyện Krông Năng 34 60507034 Xã Tam Giang
2310 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60507 Huyện Krông Năng 35 60507035 Xã Phú Xuân
2311 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60519 Huyện Krông Pắc 36 60519036 Xã Krông Pắc
2312 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60519 Huyện Krông Pắc 37 60519037 Xã Ea Knuếc
2313 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60519 Huyện Krông Pắc 38 60519038 Xã Tân Tiến
2314 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60519 Huyện Krông Pắc 39 60519039 Xã Ea Phê
2315 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60519 Huyện Krông Pắc 40 60519040 Xã Ea Kly
2316 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60519 Huyện Krông Pắc 41 60519041 Xã Vụ Bổn
2317 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60515 Huyện Ea Kar 42 60515042 Xã Ea Kar
2318 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60515 Huyện Ea Kar 43 60515043 Xã Ea Ô
2319 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60515 Huyện Ea Kar 44 60515044 Xã Ea Knốp
2320 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60515 Huyện Ea Kar 45 60515045 Xã Cư Yang
2321 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60515 Huyện Ea Kar 46 60515046 Xã Ea Păl
2322 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60517 Huyện M’ĐrắK 47 60517047 Xã M’Drắk
2323 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60517 Huyện M’ĐrắK 48 60517048 Xã Ea Riêng
2324 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60517 Huyện M’ĐrắK 49 60517049 Xã Cư M’ta
2325 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60517 Huyện M’ĐrắK 50 60517050 Xã Krông Á
2326 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60517 Huyện M’ĐrắK 51 60517051 Xã Cư Prao
2327 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60517 Huyện M’ĐrắK 52 60517052 Xã Ea Trang
2328 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60525 Huyện Krông Bông 53 60525053 Xã Hoà Sơn
2329 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60525 Huyện Krông Bông 54 60525054 Xã Dang Kang
2330 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60525 Huyện Krông Bông 55 60525055 Xã Krông Bông
2331 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60525 Huyện Krông Bông 56 60525056 Xã Yang Mao
2332 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60525 Huyện Krông Bông 57 60525057 Xã Cư Pui
2333 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60531 Huyện Lắk 58 60531058 Xã Liên Sơn Lắk
2334 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60531 Huyện Lắk 59 60531059 Xã Đắk Liêng
2335 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60531 Huyện Lắk 60 60531060 Xã Nam Ka
2336 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60531 Huyện Lắk 61 60531061 Xã Đắk Phơi
2337 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60531 Huyện Lắk 62 60531062 Xã Krông Nô
2338 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60537 Huyện Cư Kuin 63 60537063 Xã Ea Ning
2339 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60537 Huyện Cư Kuin 64 60537064 Xã Dray Bhăng
2340 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60537 Huyện Cư Kuin 65 60537065 Xã Ea Ktur
2341 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60523 Huyện Krông A Na 66 60523066 Xã Krông Ana
2342 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60523 Huyện Krông A Na 67 60523067 Xã Dur Kmăl
2343 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 60523 Huyện Krông A Na 68 60523068 Xã Ea Na
2242 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50901 Thành phố Tuy Hoà 69 50901069 Phường Tuy Hòa
2243 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50901 Thành phố Tuy Hoà 70 50901070 Phường Phú Yên
2244 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50901 Thành phố Tuy Hoà 71 50901071 Phường Bình Kiến
2245 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50905 Thị xã Sông Cầu 72 50905072 Xã Xuân Thọ
2246 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50905 Thị xã Sông Cầu 73 50905073 Xã Xuân Cảnh
2247 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50905 Thị xã Sông Cầu 74 50905074 Xã Xuân Lộc
2248 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50905 Thị xã Sông Cầu 75 50905075 Phường Xuân Đài
2249 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50905 Thị xã Sông Cầu 76 50905076 Phường Sông Cầu
2250 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50911 Thị xã Đông Hòa 77 50911077 Xã Hòa Xuân
2251 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50911 Thị xã Đông Hòa 78 50911078 Phường Đông Hòa
2252 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50911 Thị xã Đông Hòa 79 50911079 Phường Hòa Hiệp
2253 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50907 Huyện Tuy An 80 50907080 Xã Tuy An Bắc
2254 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50907 Huyện Tuy An 81 50907081 Xã Tuy An Đông
2255 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50907 Huyện Tuy An 82 50907082 Xã Ô Loan
2256 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50907 Huyện Tuy An 83 50907083 Xã Tuy An Nam
2257 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50907 Huyện Tuy An 84 50907084 Xã Tuy An Tây
2258 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50915 Huyện Phú Hoà 85 50915085 Xã Phú Hòa 1
2259 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50915 Huyện Phú Hoà 86 50915086 Xã Phú Hòa 2
2260 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50912 Huyện Tây Hoà 87 50912087 Xã Tây Hòa
2261 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50912 Huyện Tây Hoà 88 50912088 Xã Hòa Thịnh
2262 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50912 Huyện Tây Hoà 89 50912089 Xã Hòa Mỹ
2263 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50912 Huyện Tây Hoà 90 50912090 Xã Sơn Thành
2264 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50909 Huyện Sơn Hoà 91 50909091 Xã Sơn Hòa
2265 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50909 Huyện Sơn Hoà 92 50909092 Xã Vân Hòa
2266 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50909 Huyện Sơn Hoà 93 50909093 Xã Tây Sơn
2267 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50909 Huyện Sơn Hoà 94 50909094 Xã Suối Trai
2268 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50913 Huyện Sông Hinh 95 50913095 Xã Ea Ly
2269 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50913 Huyện Sông Hinh 96 50913096 Xã Ea Bá
2270 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50913 Huyện Sông Hinh 97 50913097 Xã Đức Bình
2271 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50913 Huyện Sông Hinh 98 50913098 Xã Sông Hinh
2272 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50903 Huyện Đồng Xuân 99 50903099 Xã Xuân Lãnh
2273 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50903 Huyện Đồng Xuân 100 50903100 Xã Phú Mỡ
2274 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50903 Huyện Đồng Xuân 101 50903101 Xã Xuân Phước
2275 25 Tỉnh Đắk Lắk 605 50903 Huyện Đồng Xuân 102 50903102 Xã Đồng Xuân
2344 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70301 Thành phố Đà Lạt 1 70301001 Phường Xuân Hương – Đà Lạt
2345 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70301 Thành phố Đà Lạt 2 70301002 Phường Cam Ly – Đà Lạt
2346 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70301 Thành phố Đà Lạt 3 70301003 Phường Lâm Viên – Đà Lạt
2347 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70301 Thành phố Đà Lạt 4 70301004 Phường Xuân Trường – Đà Lạt
2348 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70305 Huyện Lạc Dương 5 70305005 Phường Langbiang – Đà Lạt
2349 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70303 Thành phố Bảo Lộc 6 70303006 Phường 1 Bảo Lộc
2350 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70303 Thành phố Bảo Lộc 7 70303007 Phường 2 Bảo Lộc
2351 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70303 Thành phố Bảo Lộc 8 70303008 Phường 3 Bảo Lộc
2352 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70303 Thành phố Bảo Lộc 9 70303009 Phường B’ Lao
2353 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70305 Huyện Lạc Dương 10 70305010 Xã Lạc Dương
2354 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70307 Huyện Đơn Dương 11 70307011 Xã Đơn Dương
2355 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70307 Huyện Đơn Dương 12 70307012 Xã Ka Đô
2356 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70307 Huyện Đơn Dương 13 70307013 Xã Quảng Lập
2357 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70307 Huyện Đơn Dương 14 70307014 Xã D’Ran
2358 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70309 Huyện Đức Trọng 15 70309015 Xã Hiệp Thạnh
2359 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70309 Huyện Đức Trọng 16 70309016 Xã Đức Trọng
2360 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70309 Huyện Đức Trọng 17 70309017 Xã Tân Hội
2361 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70309 Huyện Đức Trọng 18 70309018 Xã Tà Hine
2362 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70309 Huyện Đức Trọng 19 70309019 Xã Tà Năng
2364 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70311 Huyện Lâm Hà 20 70311020 Xã Đinh Văn – Lâm Hà
2365 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70311 Huyện Lâm Hà 21 70311021 Xã Phú Sơn – Lâm Hà
2366 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70311 Huyện Lâm Hà 22 70311022 Xã Nam Hà – Lâm Hà
2367 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70311 Huyện Lâm Hà 23 70311023 Xã Nam Ban – Lâm Hà
2368 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70311 Huyện Lâm Hà 24 70311024 Xã Tân Hà – Lâm Hà
2369 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70311 Huyện Lâm Hà 25 70311025 Xã Phúc Thọ – Lâm Hà
2370 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70323 Huyện Đam Rông 26 70323026 Xã Đam Rông 1
2371 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70323 Huyện Đam Rông 27 70323027 Xã Đam Rông 2
2372 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70323 Huyện Đam Rông 28 70323028 Xã Đam Rông 3
2373 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70323 Huyện Đam Rông 29 70323029 Xã Đam Rông 4
2374 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70315 Huyện Di Linh 30 70315030 Xã Di Linh
2375 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70315 Huyện Di Linh 31 70315031 Xã Hoà Ninh
2376 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70315 Huyện Di Linh 32 70315032 Xã Hoà Bắc
2377 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70315 Huyện Di Linh 33 70315033 Xã Đinh Trang Thượng
2378 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70315 Huyện Di Linh 34 70315034 Xã Bảo Thuận
2379 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70315 Huyện Di Linh 35 70315035 Xã Sơn Điền
2380 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70315 Huyện Di Linh 36 70315036 Xã Gia Hiệp
2381 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70313 Huyện Bảo Lâm 37 70313037 Xã Bảo Lâm 1
2382 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70313 Huyện Bảo Lâm 38 70313038 Xã Bảo Lâm 2
2383 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70313 Huyện Bảo Lâm 39 70313039 Xã Bảo Lâm 3
2384 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70313 Huyện Bảo Lâm 40 70313040 Xã Bảo Lâm 4
2385 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70313 Huyện Bảo Lâm 41 70313041 Xã Bảo Lâm 5
2386 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70317 Huyện Đạ Huoai 42 70317042 Xã Đạ Huoai
2387 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70317 Huyện Đạ Huoai 43 70317043 Xã Đạ Huoai 2
2388 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70317 Huyện Đạ Huoai 44 70317044 Xã Đạ Huoai 3
2389 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70317 Huyện Đạ Huoai 45 70317045 Xã Đạ Tẻh
2390 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70317 Huyện Đạ Huoai 46 70317046 Xã Đạ Tẻh 2
2391 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70317 Huyện Đạ Huoai 47 70317047 Xã Đạ Tẻh 3
2392 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70317 Huyện Đạ Huoai 48 70317048 Xã Cát Tiên
2393 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70317 Huyện Đạ Huoai 49 70317049 Xã Cát Tiên 2
2394 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70317 Huyện Đạ Huoai 50 70317050 Xã Cát Tiên 3
2395 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71501 Thành phố Phan Thiết 51 71501051 Phường Hàm Thắng
2396 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71501 Thành phố Phan Thiết 52 71501052 Phường Bình Thuận
2397 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71501 Thành phố Phan Thiết 53 71501053 Phường Mũi Né
2398 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71501 Thành phố Phan Thiết 54 71501054 Phường Phú Thuỷ
2399 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71501 Thành phố Phan Thiết 55 71501055 Phường Phan Thiết
2400 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71501 Thành phố Phan Thiết 56 71501056 Phường Tiến Thành
2401 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71513 Thị xã La Gi 57 71513057 Phường La Gi Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ
2402 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71513 Thị xã La Gi 58 71513058 Phường Phước Hội Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ
2403 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71501 Thành phố Phan Thiết 59 71501059 Xã Tuyên Quang
2404 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71513 Thị xã La Gi 60 71513060 Xã Tân Hải
2405 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71503 Huyện Tuy Phong 61 71503061 Xã Vĩnh Hảo
2406 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71503 Huyện Tuy Phong 62 71503062 Xã Liên Hương
2407 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71503 Huyện Tuy Phong 63 71503063 Xã Tuy Phong
2408 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71503 Huyện Tuy Phong 64 71503064 Xã Phan Rí Cửa
2409 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71505 Huyện Bắc Bình 65 71505065 Xã Bắc Bình
2410 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71505 Huyện Bắc Bình 66 71505066 Xã Hồng Thái
2411 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71505 Huyện Bắc Bình 67 71505067 Xã Hải Ninh
2412 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71505 Huyện Bắc Bình 68 71505068 Xã Phan Sơn
2413 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71505 Huyện Bắc Bình 69 71505069 Xã Sông Lũy
2414 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71505 Huyện Bắc Bình 70 71505070 Xã Lương Sơn
2415 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71505 Huyện Bắc Bình 71 71505071 Xã Hoà Thắng
2416 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71507 Huyện Hàm Thuận Bắc 72 71507072 Xã Đông Giang
2417 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71507 Huyện Hàm Thuận Bắc 73 71507073 Xã La Dạ
2418 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71507 Huyện Hàm Thuận Bắc 74 71507074 Xã Hàm Thuận Bắc
2419 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71507 Huyện Hàm Thuận Bắc 75 71507075 Xã Hàm Thuận
2420 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71507 Huyện Hàm Thuận Bắc 76 71507076 Xã Hồng Sơn
2421 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71507 Huyện Hàm Thuận Bắc 77 71507077 Xã Hàm Liêm
2422 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71509 Huyện Hàm Thuận Nam 78 71509078 Xã Hàm Thạnh
2423 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71509 Huyện Hàm Thuận Nam 79 71509079 Xã Hàm Kiệm
2424 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71509 Huyện Hàm Thuận Nam 80 71509080 Xã Tân Thành
2425 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71509 Huyện Hàm Thuận Nam 81 71509081 Xã Hàm Thuận Nam
2426 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71509 Huyện Hàm Thuận Nam 82 71509082 Xã Tân Lập
2427 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71514 Huyện Hàm Tân 83 71514083 Xã Tân Minh
2428 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71514 Huyện Hàm Tân 84 71514084 Xã Hàm Tân
2429 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71514 Huyện Hàm Tân 85 71514085 Xã Sơn Mỹ
2430 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71511 Huyện Tánh Linh 86 71511086 Xã Bắc Ruộng
2431 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71511 Huyện Tánh Linh 87 71511087 Xã Nghị Đức
2432 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71511 Huyện Tánh Linh 88 71511088 Xã Đồng Kho
2433 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71511 Huyện Tánh Linh 89 71511089 Xã Tánh Linh
2434 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71511 Huyện Tánh Linh 90 71511090 Xã Suối Kiết
2435 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71515 Huyện Đức Linh 91 71515091 Xã Nam Thành
2436 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71515 Huyện Đức Linh 92 71515092 Xã Đức Linh
2437 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71515 Huyện Đức Linh 93 71515093 Xã Hoài Đức
2438 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71515 Huyện Đức Linh 94 71515094 Xã Trà Tân
2439 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 71517 Huyện Phú Quý 95 71517095 Đặc khu Phú Quý
2440 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60613 Thành phố Gia Nghĩa 96 60613096 Phường Bắc Gia Nghĩa
2441 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60613 Thành phố Gia Nghĩa 97 60613097 Phường Nam Gia Nghĩa
2442 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60613 Thành phố Gia Nghĩa 98 60613098 Phường Đông Gia Nghĩa
2443 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60603 Huyện Cư Jút 99 60603099 Xã Đắk Wil
2444 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60603 Huyện Cư Jút 100 60603100 Xã Nam Dong
2445 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60603 Huyện Cư Jút 101 60603101 Xã Cư Jút
2446 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60607 Huyện Đắk Mil 102 60607102 Xã Thuận An
2447 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60607 Huyện Đắk Mil 103 60607103 Xã Đức Lập
2448 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60607 Huyện Đắk Mil 104 60607104 Xã Đắk Mil
2449 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60607 Huyện Đắk Mil 105 60607105 Xã Đắk Sắk
2450 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60605 Huyện Krông Nô 106 60605106 Xã Nam Đà
2451 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60605 Huyện Krông Nô 107 60605107 Xã Krông Nô
2452 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60605 Huyện Krông Nô 108 60605108 Xã Nâm Nung
2453 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60605 Huyện Krông Nô 109 60605109 Xã Quảng Phú
2454 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60609 Huyện Đắk Song 110 60609110 Xã Đắk song
2455 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60609 Huyện Đắk Song 111 60609111 Xã Đức An
2456 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60609 Huyện Đắk Song 112 60609112 Xã Thuận Hạnh
2457 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60609 Huyện Đắk Song 113 60609113 Xã Trường Xuân
2458 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60615 Huyện Đắk Glong 114 60615114 Xã Tà Đùng
2459 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60615 Huyện Đắk Glong 115 60615115 Xã Quảng Khê
2460 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60617 Huyện Tuy Đức 116 60617116 Xã Quảng Tân
2461 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60617 Huyện Tuy Đức 117 60617117 Xã Tuy Đức
2462 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60611 Huyện Đắk R’Lấp 118 60611118 Xã Kiến Đức
2463 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60611 Huyện Đắk R’Lấp 119 60611119 Xã Nhân Cơ
2464 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60611 Huyện Đắk R’Lấp 120 60611120 Xã Quảng Tín
2363 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 70309 Huyện Đức Trọng 121 70309121 Xã Ninh Gia
2465 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60615 Huyện Đắk Glong 122 60615122 Xã Quảng Hoà
2466 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60615 Huyện Đắk Glong 123 60615123 Xã Quảng Sơn
2467 26 Tỉnh Lâm Đồng 703 60617 Huyện Tuy Đức 124 60617124 Xã Quảng Trực
2504 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80103 Huyện Tân Hưng 1 80103001 Xã Hưng Điền
2505 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80103 Huyện Tân Hưng 2 80103002 Xã Vĩnh Thạnh
2506 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80103 Huyện Tân Hưng 3 80103003 Xã Tân Hưng
2507 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80103 Huyện Tân Hưng 4 80103004 Xã Vĩnh Châu
2508 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80105 Huyện Vĩnh Hưng 5 80105005 Xã Tuyên Bình
2509 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80105 Huyện Vĩnh Hưng 6 80105006 Xã Vĩnh Hưng
2510 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80105 Huyện Vĩnh Hưng 7 80105007 Xã Khánh Hưng
2511 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80129 Thị xã Kiến Tường 8 80129008 Xã Tuyên Thạnh
2512 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80129 Thị xã Kiến Tường 9 80129009 Xã Bình Hiệp
2513 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80129 Thị xã Kiến Tường 10 80129010 Phường Kiến Tường
2514 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80107 Huyện Mộc Hoá 11 80107011 Xã Bình Hoà
2515 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80107 Huyện Mộc Hoá 12 80107012 Xã Mộc Hoá
2516 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80109 Huyện Tân Thạnh 13 80109013 Xã Hậu Thạnh
2517 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80109 Huyện Tân Thạnh 14 80109014 Xã Nhơn Hoà Lập
2518 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80109 Huyện Tân Thạnh 15 80109015 Xã Nhơn Ninh
2519 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80109 Huyện Tân Thạnh 16 80109016 Xã Tân Thạnh
2520 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80111 Huyện Thạnh Hoá 17 80111017 Xã Bình Thành
2521 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80111 Huyện Thạnh Hoá 18 80111018 Xã Thạnh Phước
2522 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80111 Huyện Thạnh Hoá 19 80111019 Xã Thạnh Hóa
2523 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80111 Huyện Thạnh Hoá 20 80111020 Xã Tân Tây
2524 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80119 Huyện Thủ Thừa 21 80119021 Xã Thủ Thừa
2525 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80119 Huyện Thủ Thừa 22 80119022 Xã Mỹ An
2526 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80119 Huyện Thủ Thừa 23 80119023 Xã Mỹ Thạnh
2527 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80119 Huyện Thủ Thừa 24 80119024 Xã Tân Long
2528 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80113 Huyện Đức Huệ 25 80113025 Xã Mỹ Quý
2529 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80113 Huyện Đức Huệ 26 80113026 Xã Đông Thành
2530 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80113 Huyện Đức Huệ 27 80113027 Xã Đức Huệ
2531 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80115 Huyện Đức Hoà 28 80115028 Xã An Ninh
2532 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80115 Huyện Đức Hoà 29 80115029 Xã Hiệp Hoà
2533 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80115 Huyện Đức Hoà 30 80115030 Xã Hậu Nghĩa
2534 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80115 Huyện Đức Hoà 31 80115031 Xã Hoà Khánh
2535 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80115 Huyện Đức Hoà 32 80115032 Xã Đức Lập
2536 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80115 Huyện Đức Hoà 33 80115033 Xã Mỹ Hạnh
2537 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80115 Huyện Đức Hoà 34 80115034 Xã Đức Hoà
2538 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80117 Huyện Bến Lức 35 80117035 Xã Thạnh Lợi
2539 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80117 Huyện Bến Lức 36 80117036 Xã Bình Đức
2540 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80117 Huyện Bến Lức 37 80117037 Xã Lương Hoà
2541 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80117 Huyện Bến Lức 38 80117038 Xã Bến Lức
2542 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80117 Huyện Bến Lức 39 80117039 Xã Mỹ Yên
2543 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80125 Huyện Cần Đước 40 80125040 Xã Long Cang
2544 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80125 Huyện Cần Đước 41 80125041 Xã Rạch Kiến
2545 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80125 Huyện Cần Đước 42 80125042 Xã Mỹ Lệ
2546 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80125 Huyện Cần Đước 43 80125043 Xã Tân Lân
2547 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80125 Huyện Cần Đước 44 80125044 Xã Cần Đước
2548 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80125 Huyện Cần Đước 45 80125045 Xã Long Hựu
2549 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80127 Huyện Cần Giuộc 46 80127046 Xã Phước Lý
2550 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80127 Huyện Cần Giuộc 47 80127047 Xã Mỹ Lộc
2551 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80127 Huyện Cần Giuộc 48 80127048 Xã Cần Giuộc
2552 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80127 Huyện Cần Giuộc 49 80127049 Xã Phước Vĩnh Tây
2553 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80127 Huyện Cần Giuộc 50 80127050 Xã Tân Tập
2554 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80123 Huyện Tân Trụ 51 80123051 Xã Vàm Cỏ
2555 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80123 Huyện Tân Trụ 52 80123052 Xã Tân Trụ
2556 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80123 Huyện Tân Trụ 53 80123053 Xã Nhựt Tảo
2557 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80121 Huyện Châu Thành 54 80121054 Xã Thuận Mỹ
2558 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80121 Huyện Châu Thành 55 80121055 Xã An Lục Long
2559 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80121 Huyện Châu Thành 56 80121056 Xã Tầm Vu
2560 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80121 Huyện Châu Thành 57 80121057 Xã Vĩnh Công
2561 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80101 Thành phố Tân An 58 80101058 Phường Long An
2562 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80101 Thành phố Tân An 59 80101059 Phường Tân An
2563 27 Tỉnh Tây Ninh 709 80101 Thành phố Tân An 60 80101060 Phường Khánh Hậu
2468 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70901 Thành phố Tây Ninh 61 70901061 Phường Tân Ninh
2469 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70901 Thành phố Tây Ninh 62 70901062 Phường Bình Minh
2470 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70907 Huyện Dương Minh Châu 63 70907063 Phường Ninh Thạnh
2471 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70911 Thị xã Hoà Thành 64 70911064 Phường Long Hoa
2472 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70911 Thị xã Hoà Thành 65 70911065 Phường Hoà Thành
2473 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70911 Thị xã Hoà Thành 66 70911066 Phường Thanh Điền
2474 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70917 Thị xã Trảng Bàng 67 70917067 Phường Trảng Bàng
2475 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70917 Thị xã Trảng Bàng 68 70917068 Phường An Tịnh
2476 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70915 Huyện Gò Dầu 69 70915069 Phường Gò Dầu
2477 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70915 Huyện Gò Dầu 70 70915070 Phường Gia Lộc
2478 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70917 Thị xã Trảng Bàng 71 70917071 Xã Hưng Thuận
2479 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70917 Thị xã Trảng Bàng 72 70917072 Xã Phước Chỉ
2480 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70915 Huyện Gò Dầu 73 70915073 Xã Thạnh Đức
2481 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70915 Huyện Gò Dầu 74 70915074 Xã Phước Thạnh
2482 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70915 Huyện Gò Dầu 75 70915075 Xã Truông Mít
2483 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70907 Huyện Dương Minh Châu 76 70907076 Xã Lộc Ninh
2484 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70907 Huyện Dương Minh Châu 77 70907077 Xã Cầu Khởi
2485 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70907 Huyện Dương Minh Châu 78 70907078 Xã Dương Minh Châu
2486 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70905 Huyện Tân Châu 79 70905079 Xã Tân Đông
2487 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70905 Huyện Tân Châu 80 70905080 Xã Tân Châu
2488 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70905 Huyện Tân Châu 81 70905081 Xã Tân Phú
2489 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70905 Huyện Tân Châu 82 70905082 Xã Tân Hội
2490 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70905 Huyện Tân Châu 83 70905083 Xã Tân Thành
2491 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70905 Huyện Tân Châu 84 70905084 Xã Tân Hoà
2492 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70903 Huyện Tân Biên 85 70903085 Xã Tân Lập
2493 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70903 Huyện Tân Biên 86 70903086 Xã Tân Biên
2494 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70903 Huyện Tân Biên 87 70903087 Xã Thạnh Bình
2495 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70903 Huyện Tân Biên 88 70903088 Xã Trà Vong
2496 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70909 Huyện Châu Thành 89 70909089 Xã Phước Vinh
2497 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70909 Huyện Châu Thành 90 70909090 Xã Hoà Hội
2498 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70909 Huyện Châu Thành 91 70909091 Xã Ninh Điền
2499 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70909 Huyện Châu Thành 92 70909092 Xã Châu Thành
2500 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70909 Huyện Châu Thành 93 70909093 Xã Hảo Đước
2501 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70913 Huyện Bến Cầu 94 70913094 Xã Long Chữ
2502 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70913 Huyện Bến Cầu 95 70913095 Xã Long Thuận
2503 27 Tỉnh Tây Ninh 709 70913 Huyện Bến Cầu 96 70913096 Xã Bến Cầu
2564 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71301 Thành phố Biên Hoà 1 71301001 Phường Biên Hoà
2565 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71301 Thành phố Biên Hoà 2 71301002 Phường Trấn Biên
2566 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71301 Thành phố Biên Hoà 3 71301003 Phường Tam Hiệp
2567 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71301 Thành phố Biên Hoà 4 71301004 Phường Long Bình
2568 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71301 Thành phố Biên Hoà 5 71301005 Phường Trảng Dài
2569 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71301 Thành phố Biên Hoà 6 71301006 Phường Hố Nai
2570 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71301 Thành phố Biên Hoà 7 71301007 Phường Long Hưng
2571 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71317 Huyện Nhơn Trạch 8 71317008 Xã Đại Phước
2572 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71317 Huyện Nhơn Trạch 9 71317009 Xã Nhơn Trạch
2573 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71317 Huyện Nhơn Trạch 10 71317010 Xã Phước An
2574 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71315 Huyện Long Thành 11 71315011 Xã Phước Thái
2575 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71315 Huyện Long Thành 12 71315012 Xã Long Phước
2576 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71315 Huyện Long Thành 13 71315013 Xã Bình An
2577 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71315 Huyện Long Thành 14 71315014 Xã Long Thành
2578 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71315 Huyện Long Thành 15 71315015 Xã An Phước
2579 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71308 Huyện Trảng Bom 16 71308016 Xã An Viễn
2580 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71308 Huyện Trảng Bom 17 71308017 Xã Bình Minh
2581 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71308 Huyện Trảng Bom 18 71308018 Xã Trảng Bom
2582 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71308 Huyện Trảng Bom 19 71308019 Xã Bàu Hàm
2583 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71308 Huyện Trảng Bom 20 71308020 Xã Hưng Thịnh
2584 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71309 Huyện Thống Nhất 21 71309021 Xã Dầu Giây
2585 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71309 Huyện Thống Nhất 22 71309022 Xã Gia Kiệm
2586 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71305 Huyện Định Quán 23 71305023 Xã Thống Nhất
2587 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71302 Thành phố Long khánh 24 71302024 Phường Bình Lộc
2588 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71302 Thành phố Long khánh 25 71302025 Phường Bảo Vinh
2589 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71302 Thành phố Long khánh 26 71302026 Phường Xuân Lập
2590 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71302 Thành phố Long khánh 27 71302027 Phường Long Khánh
2591 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71302 Thành phố Long khánh 28 71302028 Phường Hàng Gòn
2592 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71311 Huyện Cẩm Mỹ 29 71311029 Xã Xuân Quế
2593 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71311 Huyện Cẩm Mỹ 30 71311030 Xã Xuân Đường
2594 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71311 Huyện Cẩm Mỹ 31 71311031 Xã Cẩm Mỹ
2595 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71311 Huyện Cẩm Mỹ 32 71311032 Xã Sông Ray
2596 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71311 Huyện Cẩm Mỹ 33 71311033 Xã Xuân Đông
2597 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71313 Huyện Xuân Lộc 34 71313034 Xã Xuân Định
2598 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71313 Huyện Xuân Lộc 35 71313035 Xã Xuân Phú
2599 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71313 Huyện Xuân Lộc 36 71313036 Xã Xuân Lộc
2600 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71313 Huyện Xuân Lộc 37 71313037 Xã Xuân Hoà
2601 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71313 Huyện Xuân Lộc 38 71313038 Xã Xuân Thành
2602 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71313 Huyện Xuân Lộc 39 71313039 Xã Xuân Bắc
2603 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71305 Huyện Định Quán 40 71305040 Xã La Ngà
2604 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71305 Huyện Định Quán 41 71305041 Xã Định Quán
2605 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71305 Huyện Định Quán 42 71305042 Xã Phú Vinh
2606 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71305 Huyện Định Quán 43 71305043 Xã Phú Hoà
2607 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71303 Huyện Tân Phú 44 71303044 Xã Tà Lài
2608 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71303 Huyện Tân Phú 45 71303045 Xã Nam Cát Tiên
2609 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71303 Huyện Tân Phú 46 71303046 Xã Tân Phú
2610 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71303 Huyện Tân Phú 47 71303047 Xã Phú Lâm
2611 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71307 Huyện Vĩnh Cửu 48 71307048 Xã Trị An
2612 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71307 Huyện Vĩnh Cửu 49 71307049 Xã Tân An
2613 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71307 Huyện Vĩnh Cửu 50 71307050 Phường Tân Triều
2614 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70710 Huyện Chơn Thành 51 70710051 Phường Minh Hưng
2615 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70710 Huyện Chơn Thành 52 70710052 Phường Chơn Thành
2616 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70710 Huyện Chơn Thành 53 70710053 Xã Nha Bích
2617 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70713 Huyện Hớn Quản 54 70713054 Xã Tân Quan
2618 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70713 Huyện Hớn Quản 55 70713055 Xã Tân Hưng
2619 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70713 Huyện Hớn Quản 56 70713056 Xã Tân Khai
2620 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70713 Huyện Hớn Quản 57 70713057 Xã Minh Đức
2621 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70709 Thị xã Bình Long 58 70709058 Phường Bình Long
2622 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70709 Thị xã Bình Long 59 70709059 Phường An Lộc
2623 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70705 Huyện Lộc Ninh 60 70705060 Xã Lộc Thành
2624 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70705 Huyện Lộc Ninh 61 70705061 Xã Lộc Ninh
2625 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70705 Huyện Lộc Ninh 62 70705062 Xã Lộc Hưng
2626 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70705 Huyện Lộc Ninh 63 70705063 Xã Lộc Tấn
2627 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70705 Huyện Lộc Ninh 64 70705064 Xã Lộc Thạnh
2628 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70705 Huyện Lộc Ninh 65 70705065 Xã Lộc Quang
2629 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70706 Huyện Bù Đốp 66 70706066 Xã Tân Tiến
2630 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70706 Huyện Bù Đốp 67 70706067 Xã Thiện Hưng
2631 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70706 Huyện Bù Đốp 68 70706068 Xã Hưng Phước
2632 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70715 Huyện Bù Gia Mập 69 70715069 Xã Phú Nghĩa
2633 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70715 Huyện Bù Gia Mập 70 70715070 Xã Đa Kia
2634 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70703 Thị xã Phước Long 71 70703071 Phường Phước Bình
2635 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70703 Thị xã Phước Long 72 70703072 Phường Phước Long
2636 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70716 Huyện Phú Riềng 73 70716073 Xã Bình Tân
2637 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70716 Huyện Phú Riềng 74 70716074 Xã Long Hà
2638 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70716 Huyện Phú Riềng 75 70716075 Xã Phú Riềng
2639 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70716 Huyện Phú Riềng 76 70716076 Xã Phú Trung
2640 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70711 Thành phố Đồng Xoài 77 70711077 Phường Đồng Xoài
2641 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70711 Thành phố Đồng Xoài 78 70711078 Phường Bình Phước
2642 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70701 Huyện Đồng Phú 79 70701079 Xã Thuận Lợi
2643 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70701 Huyện Đồng Phú 80 70701080 Xã Đồng Tâm
2644 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70701 Huyện Đồng Phú 81 70701081 Xã Tân Lợi
2645 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70701 Huyện Đồng Phú 82 70701082 Xã Đồng Phú
2646 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70707 Huyện Bù Đăng 83 70707083 Xã Phước Sơn
2647 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70707 Huyện Bù Đăng 84 70707084 Xã Nghĩa Trung
2648 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70707 Huyện Bù Đăng 85 70707085 Xã Bù Đăng
2649 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70707 Huyện Bù Đăng 86 70707086 Xã Thọ Sơn
2650 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70707 Huyện Bù Đăng 87 70707087 Xã Đak Nhau
2651 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70707 Huyện Bù Đăng 88 70707088 Xã Bom Bo
2652 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71301 Thành phố Biên Hoà 89 71301089 Phường Tam Phước
2653 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71301 Thành phố Biên Hoà 90 71301090 Phường Phước Tân
2654 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71305 Huyện Định Quán 91 71305091 Xã Thanh Sơn
2655 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71303 Huyện Tân Phú 92 71303092 Xã Đak Lua
2656 28 Tỉnh Đồng Nai 713 71307 Huyện Vĩnh Cửu 93 71307093 Xã Phú Lý
2657 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70715 Huyện Bù Gia Mập 94 70715094 Xã Bù Gia Mập
2658 28 Tỉnh Đồng Nai 713 70715 Huyện Bù Gia Mập 95 70715095 Xã Đăk Ơ
2695 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71701 Thành phố Vũng Tàu 1 71701001 Phường Vũng Tàu
2696 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71701 Thành phố Vũng Tàu 2 71701002 Phường Tam Thắng
2697 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71701 Thành phố Vũng Tàu 3 71701003 Phường Rạch Dừa
2698 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71701 Thành phố Vũng Tàu 4 71701004 Phường Phước Thắng
2699 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71703 Thành phố Bà Rịa 5 71703005 Phường Bà Rịa
2700 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71703 Thành phố Bà Rịa 6 71703006 Phường Long Hương
2701 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71709 Thành phố Phú Mỹ 7 71709007 Phường Phú Mỹ
2702 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71703 Thành phố Bà Rịa 8 71703008 Phường Tam Long
2703 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71709 Thành phố Phú Mỹ 9 71709009 Phường Tân Thành
2704 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71709 Thành phố Phú Mỹ 10 71709010 Phường Tân Phước
2705 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71709 Thành phố Phú Mỹ 11 71709011 Phường Tân Hải
2706 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71709 Thành phố Phú Mỹ 12 71709012 Xã Châu Pha
2707 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71705 Huyện Châu Đức 13 71705013 Xã Ngãi Giao
2708 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71705 Huyện Châu Đức 14 71705014 Xã Bình Giã
2709 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71705 Huyện Châu Đức 15 71705015 Xã Kim Long
2710 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71705 Huyện Châu Đức 16 71705016 Xã Châu Đức
2711 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71705 Huyện Châu Đức 17 71705017 Xã Xuân Sơn
2712 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71705 Huyện Châu Đức 18 71705018 Xã Nghĩa Thành
2713 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71707 Huyện Xuyên Mộc 19 71707019 Xã Hồ Tràm
2714 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71707 Huyện Xuyên Mộc 20 71707020 Xã Xuyên Mộc
2715 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71707 Huyện Xuyên Mộc 21 71707021 Xã Hòa Hội
2716 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71707 Huyện Xuyên Mộc 22 71707022 Xã Bàu Lâm
2717 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71712 Huyện Long Đất 23 71712023 Xã Phước Hải
2718 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71712 Huyện Long Đất 24 71712024 Xã Long Hải
2719 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71712 Huyện Long Đất 25 71712025 Xã Đất Đỏ
2720 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71712 Huyện Long Đất 26 71712026 Xã Long Điền
2721 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71713 Huyện Côn Đảo 27 71713027 Đặc khu Côn Đảo
2659 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71109 Thành phố Dĩ An 28 71109028 Phường Đông Hoà
2660 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71109 Thành phố Dĩ An 29 71109029 Phường Dĩ An
2661 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71109 Thành phố Dĩ An 30 71109030 Phường Tân Đông Hiệp
2662 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71107 Thành phố Thuận An 31 71107031 Phường Thuận An
2663 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71107 Thành phố Thuận An 32 71107032 Phường Thuận Giao
2664 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71107 Thành phố Thuận An 33 71107033 Phường Bình Hoà
2665 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71107 Thành phố Thuận An 34 71107034 Phường Lái Thiêu
2666 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71107 Thành phố Thuận An 35 71107035 Phường An Phú
2667 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71101 Thành phố Thủ Dầu Một 36 71101036 Phường Bình Dương
2668 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71101 Thành phố Thủ Dầu Một 37 71101037 Phường Chánh Hiệp
2669 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71101 Thành phố Thủ Dầu Một 38 71101038 Phường Thủ Dầu Một
2670 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71101 Thành phố Thủ Dầu Một 39 71101039 Phường Phú Lợi
2671 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71105 Thành phố Tân Uyên 40 71105040 Phường Vĩnh Tân
2672 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71105 Thành phố Tân Uyên 41 71105041 Phường Bình Cơ
2673 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71105 Thành phố Tân Uyên 42 71105042 Phường Tân Uyên
2674 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71105 Thành phố Tân Uyên 43 71105043 Phường Tân Hiệp
2675 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71105 Thành phố Tân Uyên 44 71105044 Phường Tân Khánh
2676 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71103 Thành phố Bến Cát 45 71103045 Phường Hoà Lợi
2677 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71101 Thành phố Thủ Dầu Một 46 71101046 Phường Phú An
2678 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71113 Huyện Dầu Tiếng 47 71113047 Phường Tây Nam
2679 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71115 Huyện Bàu Bàng 48 71115048 Phường Long Nguyên
2680 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71115 Huyện Bàu Bàng 49 71115049 Phường Bến Cát
2681 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71115 Huyện Bàu Bàng 50 71115050 Phường Chánh Phú Hoà
2682 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71117 Huyện Bắc Tân Uyên 51 71117051 Xã Bắc Tân Uyên
2683 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71117 Huyện Bắc Tân Uyên 52 71117052 Xã Thường Tân
2684 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71111 Huyện Phú Giáo 53 71111053 Xã An Long
2685 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71111 Huyện Phú Giáo 54 71111054 Xã Phước Thành
2686 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71111 Huyện Phú Giáo 55 71111055 Xã Phước Hoà
2687 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71111 Huyện Phú Giáo 56 71111056 Xã Phú Giáo
2688 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71115 Huyện Bàu Bàng 57 71115057 Xã Trừ Văn Thố
2689 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71115 Huyện Bàu Bàng 58 71115058 Xã Bàu Bàng
2690 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71113 Huyện Dầu Tiếng 59 71113059 Xã Minh Thạnh
2691 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71113 Huyện Dầu Tiếng 60 71113060 Xã Long Hoà
2692 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71113 Huyện Dầu Tiếng 61 71113061 Xã Dầu Tiếng
2693 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71113 Huyện Dầu Tiếng 62 71113062 Xã Thanh An
2722 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70101 Quận 1 63 70101063 Phường Sài Gòn
2723 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70101 Quận 1 64 70101064 Phường Tân Định
2724 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70101 Quận 1 65 70101065 Phường Bến Thành
2725 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70101 Quận 1 66 70101066 Phường Cầu Ông Lãnh
2726 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70105 Quận 3 67 70105067 Phường Bàn Cờ
2727 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70105 Quận 3 68 70105068 Phường Xuân Hoà
2728 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70105 Quận 3 69 70105069 Phường Nhiêu Lộc
2729 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70107 Quận 4 70 70107070 Phường Xóm Chiếu
2730 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70107 Quận 4 71 70107071 Phường Khánh Hội
2731 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70107 Quận 4 72 70107072 Phường Vĩnh Hội
2732 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70109 Quận 5 73 70109073 Phường Chợ Quán
2733 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70109 Quận 5 74 70109074 Phường An Đông
2734 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70109 Quận 5 75 70109075 Phường Chợ Lớn
2735 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70111 Quận 6 76 70111076 Phường Bình Tây
2736 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70111 Quận 6 77 70111077 Phường Bình Tiên
2737 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70111 Quận 6 78 70111078 Phường Bình Phú
2738 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70111 Quận 6 79 70111079 Phường Phú Lâm
2739 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70113 Quận 7 80 70113080 Phường Tân Thuận
2740 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70113 Quận 7 81 70113081 Phường Phú Thuận
2741 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70113 Quận 7 82 70113082 Phường Tân Mỹ
2742 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70113 Quận 7 83 70113083 Phường Tân Hưng
2743 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70115 Quận 8 84 70115084 Phường Chánh Hưng
2744 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70115 Quận 8 85 70115085 Phường Phú Định
2745 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70115 Quận 8 86 70115086 Phường Bình Đông
2746 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70119 Quận 10 87 70119087 Phường Diên Hồng
2747 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70119 Quận 10 88 70119088 Phường Vườn Lài
2748 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70119 Quận 10 89 70119089 Phường Hoà Hưng
2749 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70121 Quận 11 90 70121090 Phường Minh Phụng
2750 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70121 Quận 11 91 70121091 Phường Bình Thới
2751 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70121 Quận 11 92 70121092 Phường Hoà Bình
2752 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70121 Quận 11 93 70121093 Phường Phú Thọ
2753 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70123 Quận 12 94 70123094 Phường Đông Hưng Thuận
2754 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70123 Quận 12 95 70123095 Phường Trung Mỹ Tây
2755 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70123 Quận 12 96 70123096 Phường Tân Thới Hiệp
2756 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70123 Quận 12 97 70123097 Phường Thới An
2757 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70123 Quận 12 98 70123098 Phường An Phú Đông
2758 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70134 Quận Bình Tân 99 70134099 Phường An Lạc
2759 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70134 Quận Bình Tân 100 70134100 Phường Tân Tạo
2760 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70134 Quận Bình Tân 101 70134101 Phường Bình Tân
2761 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70134 Quận Bình Tân 102 70134102 Phường Bình Trị Đông
2762 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70134 Quận Bình Tân 103 70134103 Phường Bình Hưng Hoà
2763 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70129 Quận Bình Thạnh 104 70129104 Phường Gia Định
2764 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70129 Quận Bình Thạnh 105 70129105 Phường Bình Thạnh
2765 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70129 Quận Bình Thạnh 106 70129106 Phường Bình Lợi Trung
2766 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70129 Quận Bình Thạnh 107 70129107 Phường Thạnh Mỹ Tây
2767 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70129 Quận Bình Thạnh 108 70129108 Phường Bình Quới
2768 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70125 Quận Gò Vấp 109 70125109 Phường Hạnh Thông
2769 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70125 Quận Gò Vấp 110 70125110 Phường An Nhơn
2770 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70125 Quận Gò Vấp 111 70125111 Phường Gò Vấp
2771 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70125 Quận Gò Vấp 112 70125112 Phường An Hội Đông
2772 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70125 Quận Gò Vấp 113 70125113 Phường Thông Tây Hội
2773 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70125 Quận Gò Vấp 114 70125114 Phường An Hội Tây
2774 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70131 Quận Phú Nhuận 115 70131115 Phường Đức Nhuận
2775 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70131 Quận Phú Nhuận 116 70131116 Phường Cầu Kiệu
2776 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70131 Quận Phú Nhuận 117 70131117 Phường Phú Nhuận
2777 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70127 Quận Tân Bình 118 70127118 Phường Tân Sơn Hoà
2778 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70127 Quận Tân Bình 119 70127119 Phường Tân Sơn Nhất
2779 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70127 Quận Tân Bình 120 70127120 Phường Tân Hoà
2780 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70127 Quận Tân Bình 121 70127121 Phường Bảy Hiền
2781 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70127 Quận Tân Bình 122 70127122 Phường Tân Bình
2782 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70127 Quận Tân Bình 123 70127123 Phường Tân Sơn
2783 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70128 Quận Tân Phú 124 70128124 Phường Tây Thạnh
2784 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70128 Quận Tân Phú 125 70128125 Phường Tân Sơn Nhì
2785 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70128 Quận Tân Phú 126 70128126 Phường Phú Thọ Hoà
2786 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70128 Quận Tân Phú 127 70128127 Phường Tân Phú
2787 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70128 Quận Tân Phú 128 70128128 Phường Phú Thạnh
2788 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 129 70145129 Phường Hiệp Bình
2789 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 130 70145130 Phường Thủ Đức
2790 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 131 70145131 Phường Tam Bình
2791 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 132 70145132 Phường Linh Xuân
2792 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 133 70145133 Phường Tăng Nhơn Phú
2793 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 134 70145134 Phường Long Bình
2794 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 135 70145135 Phường Long Phước
2795 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 136 70145136 Phường Long Trường
2796 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 137 70145137 Phường Cát Lái
2797 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 138 70145138 Phường Bình Trưng
2798 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 139 70145139 Phường Phước Long
2799 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70145 Thành phố Thủ Đức 140 70145140 Phường An Khánh
2800 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70139 Huyện Bình Chánh 141 70139141 Xã Vĩnh Lộc
2801 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70139 Huyện Bình Chánh 142 70139142 Xã Tân Vĩnh Lộc
2802 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70139 Huyện Bình Chánh 143 70139143 Xã Bình Lợi
2803 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70139 Huyện Bình Chánh 144 70139144 Xã Tân Nhựt
2804 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70139 Huyện Bình Chánh 145 70139145 Xã Bình Chánh
2805 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70139 Huyện Bình Chánh 146 70139146 Xã Hưng Long
2806 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70139 Huyện Bình Chánh 147 70139147 Xã Bình Hưng
2807 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70143 Huyện Cần Giờ 148 70143148 Xã Bình Khánh
2808 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70143 Huyện Cần Giờ 149 70143149 Xã An Thới Đông
2809 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70143 Huyện Cần Giờ 150 70143150 Xã Cần Giờ
2810 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70135 Huyện Củ Chi 151 70135151 Xã Củ Chi
2811 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70135 Huyện Củ Chi 152 70135152 Xã Tân An Hội
2812 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70135 Huyện Củ Chi 153 70135153 Xã Thái Mỹ
2813 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70135 Huyện Củ Chi 154 70135154 Xã An Nhơn Tây
2814 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70135 Huyện Củ Chi 155 70135155 Xã Nhuận Đức
2815 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70135 Huyện Củ Chi 156 70135156 Xã Phú Hoà Đông
2816 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70135 Huyện Củ Chi 157 70135157 Xã Bình Mỹ
2817 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70137 Huyện Hóc Môn 158 70137158 Xã Đông Thạnh
2818 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70137 Huyện Hóc Môn 159 70137159 Xã Hóc Môn
2819 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70137 Huyện Hóc Môn 160 70137160 Xã Xuân Thới Sơn
2820 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70137 Huyện Hóc Môn 161 70137161 Xã Bà Điểm
2821 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70141 Huyện Nhà Bè 162 70141162 Xã Nhà Bè
2822 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70141 Huyện Nhà Bè 163 70141163 Xã Hiệp Phước
2823 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71701 Thành phố Vũng Tàu 164 71701164 Xã Long Sơn
2824 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71707 Huyện Xuyên Mộc 165 71707165 Xã Hòa Hiệp
2825 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71707 Huyện Xuyên Mộc 166 71707166 Xã Bình Châu
2694 29 Tp Hồ Chí Minh 701 71103 Thành phố Bến Cát 167 71103167 Phường Thới Hoà
2826 29 Tp Hồ Chí Minh 701 70143 Huyện Cần Giờ 168 70143168 Xã Thạnh An
2875 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81701 Thành phố Trà Vinh 1 81701037 Phường Trà Vinh
2916 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80905 Huyện Mang Thít 1 80905001 Xã Cái Nhum
2876 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81701 Thành phố Trà Vinh 2 81701036 Phường Long Đức
2917 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80905 Huyện Mang Thít 2 80905002 Xã Tân Long Hội
2877 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81701 Thành phố Trà Vinh 3 81701038 Phường Nguyệt Hóa
2918 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80905 Huyện Mang Thít 3 80905003 Xã Nhơn Phú
2878 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81701 Thành phố Trà Vinh 4 81701039 Phường Hòa Thuận
2919 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80905 Huyện Mang Thít 4 80905004 Xã Bình Phước
2879 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81703 Huyện Càng Long 5 81703042 Xã Càng Long
2920 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80903 Huyện Long Hồ 5 80903005 Xã An Bình
2880 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81703 Huyện Càng Long 6 81703040 Xã An Trường
2921 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80903 Huyện Long Hồ 6 80903006 Xã Long Hồ
2881 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81703 Huyện Càng Long 7 81703041 Xã Tân An
2922 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80903 Huyện Long Hồ 7 80903007 Xã Phú Quới
2882 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81703 Huyện Càng Long 8 81703043 Xã Nhị Long
2923 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80901 Thành phố Vĩnh Long 8 80901008 Phường Thanh Đức
2883 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81703 Huyện Càng Long 9 81703044 Xã Bình Phú
2924 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80901 Thành phố Vĩnh Long 9 80901009 Phường Long Châu
2884 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81705 Huyện Châu Thành 10 81705046 Xã Châu Thành
2925 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80901 Thành phố Vĩnh Long 10 80901010 Phường Phước Hậu
2885 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81705 Huyện Châu Thành 11 81705045 Xã Song Lộc
2926 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80901 Thành phố Vĩnh Long 11 80901011 Phường Tân Hạnh
2886 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81705 Huyện Châu Thành 12 81705047 Xã Hưng Mỹ
2927 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80901 Thành phố Vĩnh Long 12 80901012 Phường Tân Ngãi
2887 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81705 Huyện Châu Thành 13 81705048 Xã Hòa Minh
2928 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80913 Huyện Vũng Liêm 13 80913013 Xã Quới Thiện
2888 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81705 Huyện Châu Thành 14 81705049 Xã Long Hòa
2929 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80913 Huyện Vũng Liêm 14 80913014 Xã Trung Thành
2889 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81707 Huyện Cầu Kè 15 81707050 Xã Cầu Kè
2930 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80913 Huyện Vũng Liêm 15 80913015 Xã Trung Ngãi
2890 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81707 Huyện Cầu Kè 16 81707051 Xã Phong Thạnh
2931 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80913 Huyện Vũng Liêm 16 80913016 Xã Quới An
2891 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81707 Huyện Cầu Kè 17 81707052 Xã An Phú Tân
2932 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80913 Huyện Vũng Liêm 17 80913017 Xã Trung Hiệp
2892 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81707 Huyện Cầu Kè 18 81707053 Xã Tam Ngãi
2933 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80913 Huyện Vũng Liêm 18 80913018 Xã Hiếu Phụng
2893 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81709 Huyện Tiểu Cần 19 81709056 Xã Tiểu Cần
2934 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80913 Huyện Vũng Liêm 19 80913019 Xã Hiếu Thành
2894 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81709 Huyện Tiểu Cần 20 81709054 Xã Tân Hòa
2935 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80911 Huyện Trà Ôn 20 80911020 Xã Lục Sỹ Thành
2895 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81709 Huyện Tiểu Cần 21 81709055 Xã Hùng Hòa
2936 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80911 Huyện Trà Ôn 21 80911021 Xã Trà Ôn
2896 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81709 Huyện Tiểu Cần 22 81709057 Xã Tập Ngãi
2937 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80911 Huyện Trà Ôn 22 80911022 Xã Trà Côn
2897 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81711 Huyện Cầu Ngang 23 81711060 Xã Cầu Ngang
2938 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80911 Huyện Trà Ôn 23 80911023 Xã Vĩnh Xuân
2898 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81711 Huyện Cầu Ngang 24 81711058 Xã Mỹ Long
2939 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80911 Huyện Trà Ôn 24 80911024 Xã Hòa Bình
2899 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81711 Huyện Cầu Ngang 25 81711059 Xã Vinh Kim
2940 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80909 Huyện Tam Bình 25 80909025 Xã Hòa Hiệp
2900 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81711 Huyện Cầu Ngang 26 81711061 Xã Nhị Trường
2941 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80909 Huyện Tam Bình 26 80909026 Xã Tam Bình
2901 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81711 Huyện Cầu Ngang 27 81711062 Xã Hiệp Mỹ
2942 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80909 Huyện Tam Bình 27 80909027 Xã Ngãi Tứ
2902 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81713 Huyện Trà Cú 28 81713066 Xã Trà Cú
2943 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80909 Huyện Tam Bình 28 80909028 Xã Song Phú
2903 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81713 Huyện Trà Cú 29 81713063 Xã Lưu Nghiệp Anh
2944 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80909 Huyện Tam Bình 29 80909029 Xã Cái Ngang
2904 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81713 Huyện Trà Cú 30 81713064 Xã Đại An
2945 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80908 Huyện Bình Tân 30 80908030 Xã Tân Quới
2905 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81713 Huyện Trà Cú 31 81713065 Xã Hàm Giang
2946 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80908 Huyện Bình Tân 31 80908031 Xã Tân Lược
2906 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81713 Huyện Trà Cú 32 81713067 Xã Long Hiệp
2947 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80908 Huyện Bình Tân 32 80908032 Xã Mỹ Thuận
2907 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81713 Huyện Trà Cú 33 81713068 Xã Tập Sơn
2948 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80907 Thị xã Bình Minh 33 80907033 Phường Bình Minh
2908 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81716 Thị xã Duyên Hải 34 81716069 Phường Duyên Hải
2949 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80907 Thị xã Bình Minh 34 80907034 Phường Cái Vồn
2909 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81716 Thị xã Duyên Hải 35 81716070 Phường Trường Long Hòa
2950 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 80907 Thị xã Bình Minh 35 80907035 Phường Đông Thành
2910 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81716 Thị xã Duyên Hải 36 81716071 Xã Long Hữu
2911 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81715 Huyện Duyên Hải 37 81715072 Xã Long Thành
2912 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81715 Huyện Duyên Hải 38 81715073 Xã Đông Hải
2913 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81715 Huyện Duyên Hải 39 81715074 Xã Long Vĩnh
2914 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81715 Huyện Duyên Hải 40 81715075 Xã Đôn Châu
2915 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81715 Huyện Duyên Hải 41 81715076 Xã Ngũ Lạc
2827 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81101 Thành phố Bến Tre 77 81101077 Phường An Hội
2828 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81101 Thành phố Bến Tre 78 81101078 Phường Phú Khương
2829 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81101 Thành phố Bến Tre 79 81101079 Phường Bến Tre
2830 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81101 Thành phố Bến Tre 80 81101080 Phường Sơn Đông
2831 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81103 Huyện Châu Thành 81 81103081 Phường Phú Tân
2832 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81103 Huyện Châu Thành 82 81103082 Xã Phú Túc
2833 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81103 Huyện Châu Thành 83 81103083 Xã Giao Long
2834 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81103 Huyện Châu Thành 84 81103084 Xã Tiên Thủy
2835 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81103 Huyện Châu Thành 85 81103085 Xã Tân Phú
2836 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81105 Huyện Chợ Lách 86 81105086 Xã Phú Phụng
2837 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81105 Huyện Chợ Lách 87 81105087 Xã Chợ Lách
2838 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81105 Huyện Chợ Lách 88 81105088 Xã Vĩnh Thành
2839 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81105 Huyện Chợ Lách 89 81105089 Xã Hưng Khánh Trung
2840 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81108 Huyện Mỏ Cày Bắc 90 81108090 Xã Phước Mỹ Trung
2841 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81108 Huyện Mỏ Cày Bắc 91 81108091 Xã Tân Thành Bình
2842 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81108 Huyện Mỏ Cày Bắc 92 81108092 Xã Nhuận Phú Tân
2843 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81107 Huyện Mỏ Cày Nam 93 81107093 Xã Đồng Khởi
2844 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81107 Huyện Mỏ Cày Nam 94 81107094 Xã Mỏ Cày
2845 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81107 Huyện Mỏ Cày Nam 95 81107095 Xã Thành Thới
2846 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81107 Huyện Mỏ Cày Nam 96 81107096 Xã An Định
2847 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81107 Huyện Mỏ Cày Nam 97 81107097 Xã Hương Mỹ
2848 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81115 Huyện Thạnh Phú 98 81115098 Xã Đại Điền
2849 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81115 Huyện Thạnh Phú 99 81115099 Xã Quới Điền
2850 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81115 Huyện Thạnh Phú 100 81115100 Xã Thạnh Phú
2851 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81115 Huyện Thạnh Phú 101 81115101 Xã An Qui
2852 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81115 Huyện Thạnh Phú 102 81115102 Xã Thạnh Hải
2853 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81115 Huyện Thạnh Phú 103 81115103 Xã Thạnh Phong
2854 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81113 Huyện Ba Tri 104 81113104 Xã Tân Thủy
2855 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81113 Huyện Ba Tri 105 81113105 Xã Bảo Thạnh
2856 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81113 Huyện Ba Tri 106 81113106 Xã Ba Tri
2857 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81113 Huyện Ba Tri 107 81113107 Xã Tân Xuân
2858 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81113 Huyện Ba Tri 108 81113108 Xã Mỹ Chánh Hòa
2859 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81113 Huyện Ba Tri 109 81113109 Xã An Ngãi Trung
2860 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81113 Huyện Ba Tri 110 81113110 Xã An Hiệp
2861 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81109 Huyện Giồng Trôm 111 81109111 Xã Hưng Nhượng
2862 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81109 Huyện Giồng Trôm 112 81109112 Xã Giồng Trôm
2863 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81109 Huyện Giồng Trôm 113 81109113 Xã Tân Hào
2864 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81109 Huyện Giồng Trôm 114 81109114 Xã Phước Long
2865 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81109 Huyện Giồng Trôm 115 81109115 Xã Lương Phú
2866 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81109 Huyện Giồng Trôm 116 81109116 Xã Châu Hòa
2867 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81109 Huyện Giồng Trôm 117 81109117 Xã Lương Hòa
2868 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81111 Huyện Bình Đại 118 81111118 Xã Thới Thuận
2869 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81111 Huyện Bình Đại 119 81111119 Xã Thạnh Phước
2870 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81111 Huyện Bình Đại 120 81111120 Xã Bình Đại
2871 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81111 Huyện Bình Đại 121 81111121 Xã Thạnh Trị
2872 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81111 Huyện Bình Đại 122 81111122 Xã Lộc Thuận
2873 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81111 Huyện Bình Đại 123 81111123 Xã Châu Hưng
2874 30 Tỉnh Vĩnh Long 809 81111 Huyện Bình Đại 124 81111124 Xã Phú Thuận
2996 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80701 Thành phố Mỹ Tho 1 80701001 Phường Mỹ Tho
2997 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80701 Thành phố Mỹ Tho 2 80701002 Phường Đạo Thạnh
2998 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80701 Thành phố Mỹ Tho 3 80701003 Phường Mỹ Phong
2999 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80701 Thành phố Mỹ Tho 4 80701004 Phường Thới Sơn
3000 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80701 Thành phố Mỹ Tho 5 80701005 Phường Trung An
3001 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80703 Thành phố Gò Công 6 80703006 Phường Gò Công
3002 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80703 Thành phố Gò Công 7 80703007 Phường Long Thuận
3003 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80703 Thành phố Gò Công 8 80703008 Phường Sơn Qui
3004 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80703 Thành phố Gò Công 9 80703009 Phường Bình Xuân
3005 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80721 Thị xã Cai Lậy 10 80721010 Phường Mỹ Phước Tây
3006 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80721 Thị xã Cai Lậy 11 80721011 Phường Thanh Hoà
3007 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80721 Thị xã Cai Lậy 12 80721012 Phường Cai Lậy
3008 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80721 Thị xã Cai Lậy 13 80721013 Phường Nhị Quý
3009 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80721 Thị xã Cai Lậy 14 80721014 Xã Tân Phú
3010 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80713 Huyện Cái Bè 15 80713015 Xã Thanh Hưng
3011 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80713 Huyện Cái Bè 16 80713016 Xã An Hữu
3012 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80713 Huyện Cái Bè 17 80713017 Xã Mỹ Lợi
3013 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80713 Huyện Cái Bè 18 80713018 Xã Mỹ Đức Tây
3014 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80713 Huyện Cái Bè 19 80713019 Xã Mỹ Thiện
3015 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80713 Huyện Cái Bè 20 80713020 Xã Hậu Mỹ
3016 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80713 Huyện Cái Bè 21 80713021 Xã Hội Cư
3017 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80713 Huyện Cái Bè 22 80713022 Xã Cái Bè
3018 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80709 Huyện Cai Lậy 23 80709023 Xã Bình Phú
3019 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80709 Huyện Cai Lậy 24 80709024 Xã Hiệp Đức
3020 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80709 Huyện Cai Lậy 25 80709025 Xã Ngũ Hiệp
3021 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80709 Huyện Cai Lậy 26 80709026 Xã Long Tiên
3022 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80709 Huyện Cai Lậy 27 80709027 Xã Mỹ Thành
3023 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80709 Huyện Cai Lậy 28 80709028 Xã Thạnh Phú
3024 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80705 Huyện Tân Phước 29 80705029 Xã Tân Phước 1
3025 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80705 Huyện Tân Phước 30 80705030 Xã Tân Phước 2
3026 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80705 Huyện Tân Phước 31 80705031 Xã Tân Phước 3
3027 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80705 Huyện Tân Phước 32 80705032 Xã Hưng Thạnh
3028 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80707 Huyện Châu Thành 33 80707033 Xã Tân Hương
3029 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80707 Huyện Châu Thành 34 80707034 Xã Châu Thành
3030 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80707 Huyện Châu Thành 35 80707035 Xã Long Hưng
3031 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80707 Huyện Châu Thành 36 80707036 Xã Long Định
3032 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80707 Huyện Châu Thành 37 80707037 Xã Vĩnh Kim
3033 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80707 Huyện Châu Thành 38 80707038 Xã Kim Sơn
3034 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80707 Huyện Châu Thành 39 80707039 Xã Bình Trưng
3035 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80711 Huyện Chợ Gạo 40 80711040 Xã Mỹ Tịnh An
3036 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80711 Huyện Chợ Gạo 41 80711041 Xã Lương Hoà Lạc
3037 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80711 Huyện Chợ Gạo 42 80711042 Xã Tân Thuận Bình
3038 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80711 Huyện Chợ Gạo 43 80711043 Xã Chợ Gạo
3039 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80711 Huyện Chợ Gạo 44 80711044 Xã An Thạnh Thủy
3040 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80711 Huyện Chợ Gạo 45 80711045 Xã Bình Ninh
3041 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80715 Huyện Gò Công Tây 46 80715046 Xã Vĩnh Bình
3042 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80715 Huyện Gò Công Tây 47 80715047 Xã Đồng Sơn
3043 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80715 Huyện Gò Công Tây 48 80715048 Xã Phú Thành
3044 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80715 Huyện Gò Công Tây 49 80715049 Xã Long Bình
3045 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80715 Huyện Gò Công Tây 50 80715050 Xã Vĩnh Hựu
3046 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80717 Huyện Gò Công Đông 51 80717051 Xã Gò Công Đông
3047 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80717 Huyện Gò Công Đông 52 80717052 Xã Tân Điền
3048 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80717 Huyện Gò Công Đông 53 80717053 Xã Tân Hoà
3049 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80717 Huyện Gò Công Đông 54 80717054 Xã Tân Đông
3050 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80717 Huyện Gò Công Đông 55 80717055 Xã Gia Thuận
3051 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80719 Huyện Tân Phú Đông 56 80719056 Xã Tân Thới
3052 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80719 Huyện Tân Phú Đông 57 80719057 Xã Tân Phú Đông
2951 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80305 Huyện Tân Hồng 58 80305058 Xã Tân Hồng
2952 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80305 Huyện Tân Hồng 59 80305059 Xã Tân Thành
2953 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80305 Huyện Tân Hồng 60 80305060 Xã Tân Hộ Cơ
2954 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80305 Huyện Tân Hồng 61 80305061 Xã An Phước
2955 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80323 Thành phố Hồng Ngự 62 80323062 Phường An Bình
2956 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80323 Thành phố Hồng Ngự 63 80323063 Phường Hồng Ngự
2957 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80307 Huyện Hồng Ngự 64 80307064 Phường Thường Lạc
2958 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80307 Huyện Hồng Ngự 65 80307065 Xã Thường Phước
2959 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80307 Huyện Hồng Ngự 66 80307066 Xã Long Khánh
2960 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80307 Huyện Hồng Ngự 67 80307067 Xã Long Phú Thuận
2961 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80309 Huyện Tam Nông 68 80309068 Xã An Hoà
2962 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80309 Huyện Tam Nông 69 80309069 Xã Tam Nông
2963 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80309 Huyện Tam Nông 70 80309070 Xã Phú Thọ
2964 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80309 Huyện Tam Nông 71 80309071 Xã Tràm Chim
2965 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80309 Huyện Tam Nông 72 80309072 Xã Phú Cường
2966 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80309 Huyện Tam Nông 73 80309073 Xã An Long
2967 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80311 Huyện Thanh Bình 74 80311074 Xã Thanh Bình
2968 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80311 Huyện Thanh Bình 75 80311075 Xã Tân Thạnh
2969 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80311 Huyện Thanh Bình 76 80311076 Xã Bình Thành
2970 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80311 Huyện Thanh Bình 77 80311077 Xã Tân Long
2971 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80313 Huyện Tháp Mười 78 80313078 Xã Tháp Mười
2972 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80313 Huyện Tháp Mười 79 80313079 Xã Thanh Mỹ
2973 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80313 Huyện Tháp Mười 80 80313080 Xã Mỹ Quí
2974 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80313 Huyện Tháp Mười 81 80313081 Xã Đốc Binh Kiều
2975 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80313 Huyện Tháp Mười 82 80313082 Xã Trường Xuân
2976 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80313 Huyện Tháp Mười 83 80313083 Xã Phương Thịnh
2977 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80315 Huyện Cao Lãnh 84 80315084 Xã Phong Mỹ
2978 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80315 Huyện Cao Lãnh 85 80315085 Xã Ba Sao
2979 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80315 Huyện Cao Lãnh 86 80315086 Xã Mỹ Thọ
2980 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80315 Huyện Cao Lãnh 87 80315087 Xã Bình Hàng Trung
2981 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80315 Huyện Cao Lãnh 88 80315088 Xã Mỹ Hiệp
2982 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80301 Thành phố Cao Lãnh 89 80301089 Phường Cao Lãnh
2983 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80301 Thành phố Cao Lãnh 90 80301090 Phường Mỹ Ngãi
2984 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80301 Thành phố Cao Lãnh 91 80301091 Phường Mỹ Trà
2985 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80317 Huyện Lấp Vò 92 80317092 Xã Mỹ An Hưng
2986 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80317 Huyện Lấp Vò 93 80317093 Xã Tân Khánh Trung
2987 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80317 Huyện Lấp Vò 94 80317094 Xã Lấp Vò
2988 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80319 Huyện Lai Vung 95 80319095 Xã Lai Vung
2989 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80319 Huyện Lai Vung 96 80319096 Xã Hoà Long Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ
2990 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80319 Huyện Lai Vung 97 80319097 Xã Phong Hoà Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ
2991 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80303 Thành phố Sa Đéc 98 80303098 Phường Sa Đéc
2992 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80319 Huyện Lai Vung 99 80319099 Xã Tân Dương
2993 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80321 Huyện Châu Thành 100 80321100 Xã Phú Hựu
2994 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80321 Huyện Châu Thành 101 80321101 Xã Tân Nhuận Đông
2995 31 Tỉnh Đồng Tháp 803 80321 Huyện Châu Thành 102 80321102 Xã Tân Phú Trung
3053 32 Tỉnh An Giang 805 80501 Thành phố Long Xuyên 1 80501001 Xã Mỹ Hoà Hưng
3054 32 Tỉnh An Giang 805 80501 Thành phố Long Xuyên 2 80501002 Phường Long Xuyên
3055 32 Tỉnh An Giang 805 80501 Thành phố Long Xuyên 3 80501003 Phường Bình Đức
3056 32 Tỉnh An Giang 805 80501 Thành phố Long Xuyên 4 80501004 Phường Mỹ Thới
3057 32 Tỉnh An Giang 805 80503 Thành phố Châu Đốc 5 80503005 Phường Châu Đốc
3058 32 Tỉnh An Giang 805 80503 Thành phố Châu Đốc 6 80503006 Phường Vĩnh Tế
3059 32 Tỉnh An Giang 805 80505 Huyện An Phú 7 80505007 Xã An Phú
3060 32 Tỉnh An Giang 805 80505 Huyện An Phú 8 80505008 Xã Vĩnh Hậu
3061 32 Tỉnh An Giang 805 80505 Huyện An Phú 9 80505009 Xã Nhơn Hội
3062 32 Tỉnh An Giang 805 80505 Huyện An Phú 10 80505010 Xã Khánh Bình
3063 32 Tỉnh An Giang 805 80505 Huyện An Phú 11 80505011 Xã Phú Hữu
3064 32 Tỉnh An Giang 805 80507 Thị xã Tân Châu 12 80507012 Xã Tân An
3065 32 Tỉnh An Giang 805 80507 Thị xã Tân Châu 13 80507013 Xã Châu Phong
3066 32 Tỉnh An Giang 805 80507 Thị xã Tân Châu 14 80507014 Xã Vĩnh Xương
3067 32 Tỉnh An Giang 805 80507 Thị xã Tân Châu 15 80507015 Phường Tân Châu
3068 32 Tỉnh An Giang 805 80507 Thị xã Tân Châu 16 80507016 Phường Long Phú
3069 32 Tỉnh An Giang 805 80509 Huyện Phú Tân 17 80509017 Xã Phú Tân
3070 32 Tỉnh An Giang 805 80509 Huyện Phú Tân 18 80509018 Xã Phú An
3071 32 Tỉnh An Giang 805 80509 Huyện Phú Tân 19 80509019 Xã Bình Thạnh Đông
3072 32 Tỉnh An Giang 805 80509 Huyện Phú Tân 20 80509020 Xã Chợ Vàm
3073 32 Tỉnh An Giang 805 80509 Huyện Phú Tân 21 80509021 Xã Hoà Lạc
3074 32 Tỉnh An Giang 805 80509 Huyện Phú Tân 22 80509022 Xã Phú Lâm
3075 32 Tỉnh An Giang 805 80511 Huyện Châu Phú 23 80511023 Xã Châu Phú
3076 32 Tỉnh An Giang 805 80511 Huyện Châu Phú 24 80511024 Xã Mỹ Đức
3077 32 Tỉnh An Giang 805 80511 Huyện Châu Phú 25 80511025 Xã Vĩnh Thạnh Trung
3078 32 Tỉnh An Giang 805 80511 Huyện Châu Phú 26 80511026 Xã Bình Mỹ
3079 32 Tỉnh An Giang 805 80511 Huyện Châu Phú 27 80511027 Xã Thạnh Mỹ Tây
3080 32 Tỉnh An Giang 805 80513 Thị xã Tịnh Biên 28 80513028 Xã An Cư
3081 32 Tỉnh An Giang 805 80513 Thị xã Tịnh Biên 29 80513029 Xã Núi Cấm
3082 32 Tỉnh An Giang 805 80513 Thị xã Tịnh Biên 30 80513030 Phường Tịnh Biên
3083 32 Tỉnh An Giang 805 80513 Thị xã Tịnh Biên 31 80513031 Phường Thới Sơn
3084 32 Tỉnh An Giang 805 80513 Thị xã Tịnh Biên 32 80513032 Phường Chi Lăng
3085 32 Tỉnh An Giang 805 80515 Huyện Tri Tôn 33 80515033 Xã Ba Chúc
3086 32 Tỉnh An Giang 805 80515 Huyện Tri Tôn 34 80515034 Xã Tri Tôn
3087 32 Tỉnh An Giang 805 80515 Huyện Tri Tôn 35 80515035 Xã Ô Lâm
3088 32 Tỉnh An Giang 805 80515 Huyện Tri Tôn 36 80515036 Xã Cô Tô
3089 32 Tỉnh An Giang 805 80515 Huyện Tri Tôn 37 80515037 Xã Vĩnh Gia
3090 32 Tỉnh An Giang 805 80519 Huyện Châu Thành 38 80519038 Xã An Châu
3091 32 Tỉnh An Giang 805 80519 Huyện Châu Thành 39 80519039 Xã Bình Hoà
3092 32 Tỉnh An Giang 805 80519 Huyện Châu Thành 40 80519040 Xã Cần Đăng
3093 32 Tỉnh An Giang 805 80519 Huyện Châu Thành 41 80519041 Xã Vĩnh Hanh
3094 32 Tỉnh An Giang 805 80519 Huyện Châu Thành 42 80519042 Xã Vĩnh An
3095 32 Tỉnh An Giang 805 80517 Huyện Chợ Mới 43 80517043 Xã Chợ Mới
3096 32 Tỉnh An Giang 805 80517 Huyện Chợ Mới 44 80517044 Xã Cù Lao Giêng
3097 32 Tỉnh An Giang 805 80517 Huyện Chợ Mới 45 80517045 Xã Hội An
3098 32 Tỉnh An Giang 805 80517 Huyện Chợ Mới 46 80517046 Xã Long Điền
3099 32 Tỉnh An Giang 805 80517 Huyện Chợ Mới 47 80517047 Xã Nhơn Mỹ
3100 32 Tỉnh An Giang 805 80517 Huyện Chợ Mới 48 80517048 Xã Long Kiến
3101 32 Tỉnh An Giang 805 80521 Huyện Thoại Sơn 49 80521049 Xã Thoại Sơn
3102 32 Tỉnh An Giang 805 80521 Huyện Thoại Sơn 50 80521050 Xã Óc Eo
3103 32 Tỉnh An Giang 805 80521 Huyện Thoại Sơn 51 80521051 Xã Định Mỹ
3104 32 Tỉnh An Giang 805 80521 Huyện Thoại Sơn 52 80521052 Xã Phú Hoà
3105 32 Tỉnh An Giang 805 80521 Huyện Thoại Sơn 53 80521053 Xã Vĩnh Trạch
3106 32 Tỉnh An Giang 805 80521 Huyện Thoại Sơn 54 80521054 Xã Tây Phú
3107 32 Tỉnh An Giang 805 81319 Huyện Vĩnh Thuận 55 81319055 Xã Vĩnh Bình
3108 32 Tỉnh An Giang 805 81319 Huyện Vĩnh Thuận 56 81319056 Xã Vĩnh Thuận
3109 32 Tỉnh An Giang 805 81319 Huyện Vĩnh Thuận 57 81319057 Xã Vĩnh Phong
3110 32 Tỉnh An Giang 805 81327 Huyện U Minh Thượng 58 81327058 Xã Vĩnh Hoà
3111 32 Tỉnh An Giang 805 81327 Huyện U Minh Thượng 59 81327059 Xã U Minh Thượng
3112 32 Tỉnh An Giang 805 81317 Huyện An Minh 60 81317060 Xã Đông Hoà
3113 32 Tỉnh An Giang 805 81317 Huyện An Minh 61 81317061 Xã Tân Thạnh
3114 32 Tỉnh An Giang 805 81317 Huyện An Minh 62 81317062 Xã Đông Hưng
3115 32 Tỉnh An Giang 805 81317 Huyện An Minh 63 81317063 Xã An Minh
3116 32 Tỉnh An Giang 805 81317 Huyện An Minh 64 81317064 Xã Vân Khánh
3117 32 Tỉnh An Giang 805 81315 Huyện An Biên 65 81315065 Xã Tây Yên
3118 32 Tỉnh An Giang 805 81315 Huyện An Biên 66 81315066 Xã Đông Thái
3119 32 Tỉnh An Giang 805 81315 Huyện An Biên 67 81315067 Xã An Biên
3120 32 Tỉnh An Giang 805 81313 Huyện Gò Quao 68 81313068 Xã Định Hoà
3121 32 Tỉnh An Giang 805 81313 Huyện Gò Quao 69 81313069 Xã Gò Quao
3122 32 Tỉnh An Giang 805 81313 Huyện Gò Quao 70 81313070 Xã Vĩnh Hoà Hưng
3123 32 Tỉnh An Giang 805 81313 Huyện Gò Quao 71 81313071 Xã Vĩnh Tuy
3124 32 Tỉnh An Giang 805 81311 Huyện Giồng Riềng 72 81311072 Xã Giồng Riềng
3125 32 Tỉnh An Giang 805 81311 Huyện Giồng Riềng 73 81311073 Xã Thạnh Hưng
3126 32 Tỉnh An Giang 805 81311 Huyện Giồng Riềng 74 81311074 Xã Long Thạnh
3127 32 Tỉnh An Giang 805 81311 Huyện Giồng Riềng 75 81311075 Xã Hoà Hưng
3128 32 Tỉnh An Giang 805 81311 Huyện Giồng Riềng 76 81311076 Xã Ngọc Chúc
3129 32 Tỉnh An Giang 805 81311 Huyện Giồng Riềng 77 81311077 Xã Hoà Thuận
3130 32 Tỉnh An Giang 805 81307 Huyện Tân Hiệp 78 81307078 Xã Tân Hội
3131 32 Tỉnh An Giang 805 81307 Huyện Tân Hiệp 79 81307079 Xã Tân Hiệp
3132 32 Tỉnh An Giang 805 81307 Huyện Tân Hiệp 80 81307080 Xã Thạnh Đông
3133 32 Tỉnh An Giang 805 81309 Huyện Châu Thành 81 81309081 Xã Thạnh Lộc
3134 32 Tỉnh An Giang 805 81309 Huyện Châu Thành 82 81309082 Xã Châu Thành
3135 32 Tỉnh An Giang 805 81309 Huyện Châu Thành 83 81309083 Xã Bình An
3136 32 Tỉnh An Giang 805 81305 Huyện Hòn Đất 84 81305084 Xã Hòn Đất
3137 32 Tỉnh An Giang 805 81305 Huyện Hòn Đất 85 81305085 Xã Sơn Kiên
3138 32 Tỉnh An Giang 805 81305 Huyện Hòn Đất 86 81305086 Xã Mỹ Thuận
3139 32 Tỉnh An Giang 805 81305 Huyện Hòn Đất 87 81305087 Xã Bình Sơn
3140 32 Tỉnh An Giang 805 81305 Huyện Hòn Đất 88 81305088 Xã Bình Giang
3141 32 Tỉnh An Giang 805 81304 Huyện Giang Thành 89 81304089 Xã Giang Thành
3142 32 Tỉnh An Giang 805 81304 Huyện Giang Thành 90 81304090 Xã Vĩnh Điều
3143 32 Tỉnh An Giang 805 81303 Huyện Kiên Lương 91 81303091 Xã Hoà Điền
3144 32 Tỉnh An Giang 805 81303 Huyện Kiên Lương 92 81303092 Xã Kiên Lương
3145 32 Tỉnh An Giang 805 81303 Huyện Kiên Lương 93 81303093 Xã Sơn Hải
3146 32 Tỉnh An Giang 805 81303 Huyện Kiên Lương 94 81303094 Xã Hòn Nghệ
3147 32 Tỉnh An Giang 805 81323 Huyện Kiên Hải 95 81323095 Đặc khu Kiên Hải
3148 32 Tỉnh An Giang 805 81301 Thành phố Rạch Giá 96 81301096 Phường Vĩnh Thông
3149 32 Tỉnh An Giang 805 81301 Thành phố Rạch Giá 97 81301097 Phường Rạch Giá
3150 32 Tỉnh An Giang 805 81325 Thành phố Hà Tiên 98 81325098 Phường Hà Tiên
3151 32 Tỉnh An Giang 805 81325 Thành phố Hà Tiên 99 81325099 Phường Tô Châu
3152 32 Tỉnh An Giang 805 81325 Thành phố Hà Tiên 100 81325100 Xã Tiên Hải
3153 32 Tỉnh An Giang 805 81321 Thành phố Phú Quốc 101 81321101 Đặc khu Phú Quốc
3154 32 Tỉnh An Giang 805 81321 Thành phố Phú Quốc 102 81321102 Đặc khu Thổ Châu
3183 33 Tp Cần Thơ 815 81519 Quận Ninh Kiều 1 81519001 Phường Ninh Kiều
3184 33 Tp Cần Thơ 815 81519 Quận Ninh Kiều 2 81519002 Phường Cái Khế
3185 33 Tp Cần Thơ 815 81519 Quận Ninh Kiều 3 81519003 Phường Tân An
3186 33 Tp Cần Thơ 815 81519 Quận Ninh Kiều 4 81519004 Phường An Bình
3187 33 Tp Cần Thơ 815 81521 Quận Bình Thuỷ 5 81521005 Phường Thới An Đông
3188 33 Tp Cần Thơ 815 81521 Quận Bình Thuỷ 6 81521006 Phường Bình Thủy
3189 33 Tp Cần Thơ 815 81521 Quận Bình Thuỷ 7 81521007 Phường Long Tuyền
3190 33 Tp Cần Thơ 815 81523 Quận Cái Răng 8 81523008 Phường Cái Răng
3191 33 Tp Cần Thơ 815 81523 Quận Cái Răng 9 81523009 Phường Hưng Phú
3192 33 Tp Cần Thơ 815 81505 Quận Ô Môn 10 81505010 Phường Ô Môn
3193 33 Tp Cần Thơ 815 81505 Quận Ô Môn 11 81505011 Phường Thới Long
3194 33 Tp Cần Thơ 815 81505 Quận Ô Môn 12 81505012 Phường Phước Thới
3195 33 Tp Cần Thơ 815 81503 Quận Thốt Nốt 13 81503013 Phường Trung Nhứt
3196 33 Tp Cần Thơ 815 81503 Quận Thốt Nốt 14 81503014 Phường Thốt Nốt
3197 33 Tp Cần Thơ 815 81503 Quận Thốt Nốt 15 81503015 Phường Thuận Hưng
3198 33 Tp Cần Thơ 815 81503 Quận Thốt Nốt 16 81503016 Phường Tân Lộc
3199 33 Tp Cần Thơ 815 81529 Huyện Phong Điền 17 81529017 Xã Phong Điền
3200 33 Tp Cần Thơ 815 81529 Huyện Phong Điền 18 81529018 Xã Nhơn Ái
3201 33 Tp Cần Thơ 815 81529 Huyện Phong Điền 19 81529019 Xã Trường Long
3202 33 Tp Cần Thơ 815 81531 Huyện Thới Lai 20 81531020 Xã Thới Lai
3203 33 Tp Cần Thơ 815 81531 Huyện Thới Lai 21 81531021 Xã Đông Thuận
3204 33 Tp Cần Thơ 815 81531 Huyện Thới Lai 22 81531022 Xã Trường Xuân
3205 33 Tp Cần Thơ 815 81531 Huyện Thới Lai 23 81531023 Xã Trường Thành
3206 33 Tp Cần Thơ 815 81527 Huyện Cờ Đỏ 24 81527024 Xã Cờ Đỏ
3207 33 Tp Cần Thơ 815 81527 Huyện Cờ Đỏ 25 81527025 Xã Đông Hiệp
3208 33 Tp Cần Thơ 815 81527 Huyện Cờ Đỏ 26 81527026 Xã Thạnh Phú
3209 33 Tp Cần Thơ 815 81527 Huyện Cờ Đỏ 27 81527027 Xã Thới Hưng
3210 33 Tp Cần Thơ 815 81527 Huyện Cờ Đỏ 28 81527028 Xã Trung Hưng
3211 33 Tp Cần Thơ 815 81525 Huyện Vĩnh Thạnh 29 81525029 Xã Vĩnh Thạnh
3212 33 Tp Cần Thơ 815 81525 Huyện Vĩnh Thạnh 30 81525030 Xã Vĩnh Trinh
3213 33 Tp Cần Thơ 815 81525 Huyện Vĩnh Thạnh 31 81525031 Xã Thạnh An
3214 33 Tp Cần Thơ 815 81525 Huyện Vĩnh Thạnh 32 81525032 Xã Thạnh Quới
3155 33 Tp Cần Thơ 815 81601 Thành phố Vị Thanh 33 81601033 Xã Hỏa Lựu
3156 33 Tp Cần Thơ 815 81601 Thành phố Vị Thanh 34 81601034 Phường Vị Thanh
3157 33 Tp Cần Thơ 815 81601 Thành phố Vị Thanh 35 81601035 Phường Vị Tân
3158 33 Tp Cần Thơ 815 81609 Huyện Vị Thủy 36 81609036 Xã Vị Thủy
3159 33 Tp Cần Thơ 815 81609 Huyện Vị Thủy 37 81609037 Xã Vĩnh Thuận Đông
3160 33 Tp Cần Thơ 815 81609 Huyện Vị Thủy 38 81609038 Xã Vị Thanh 1
3161 33 Tp Cần Thơ 815 81609 Huyện Vị Thủy 39 81609039 Xã Vĩnh Tường
3162 33 Tp Cần Thơ 815 81611 Huyện Long Mỹ 40 81611040 Xã Vĩnh Viễn
3163 33 Tp Cần Thơ 815 81611 Huyện Long Mỹ 41 81611041 Xã Xà Phiên
3164 33 Tp Cần Thơ 815 81611 Huyện Long Mỹ 42 81611042 Xã Lương Tâm
3165 33 Tp Cần Thơ 815 81612 Thị xã Long Mỹ 43 81612043 Phường Long Bình
3166 33 Tp Cần Thơ 815 81612 Thị xã Long Mỹ 44 81612044 Phường Long Mỹ
3167 33 Tp Cần Thơ 815 81612 Thị xã Long Mỹ 45 81612045 Phường Long Phú 1
3168 33 Tp Cần Thơ 815 81603 Huyện Châu Thành A 46 81603046 Xã Thạnh Xuân
3169 33 Tp Cần Thơ 815 81603 Huyện Châu Thành A 47 81603047 Xã Tân Hoà
3170 33 Tp Cần Thơ 815 81603 Huyện Châu Thành A 48 81603048 Xã Trường Long Tây
3171 33 Tp Cần Thơ 815 81605 Huyện Châu Thành 49 81605049 Xã Châu Thành
3172 33 Tp Cần Thơ 815 81605 Huyện Châu Thành 50 81605050 Xã Đông Phước
3173 33 Tp Cần Thơ 815 81605 Huyện Châu Thành 51 81605051 Xã Phú Hữu
3174 33 Tp Cần Thơ 815 81607 Thành phố Ngã Bảy 52 81607052 Phường Đại Thành
3175 33 Tp Cần Thơ 815 81607 Thành phố Ngã Bảy 53 81607053 Phường Ngã Bảy
3176 33 Tp Cần Thơ 815 81608 Huyện Phụng Hiệp 54 81608054 Xã Tân Bình
3177 33 Tp Cần Thơ 815 81608 Huyện Phụng Hiệp 55 81608055 Xã Hoà An
3178 33 Tp Cần Thơ 815 81608 Huyện Phụng Hiệp 56 81608056 Xã Phương Bình
3179 33 Tp Cần Thơ 815 81608 Huyện Phụng Hiệp 57 81608057 Xã Tân Phước Hưng
3180 33 Tp Cần Thơ 815 81608 Huyện Phụng Hiệp 58 81608058 Xã Hiệp Hưng
3181 33 Tp Cần Thơ 815 81608 Huyện Phụng Hiệp 59 81608059 Xã Phụng Hiệp
3182 33 Tp Cần Thơ 815 81608 Huyện Phụng Hiệp 60 81608060 Xã Thạnh Hoà
3215 33 Tp Cần Thơ 815 81901 Thành phố Sóc Trăng 61 81901061 Phường Phú Lợi
3216 33 Tp Cần Thơ 815 81901 Thành phố Sóc Trăng 62 81901062 Phường Sóc Trăng
3217 33 Tp Cần Thơ 815 81901 Thành phố Sóc Trăng 63 81901063 Phường Mỹ Xuyên
3218 33 Tp Cần Thơ 815 81909 Huyện Mỹ Xuyên 64 81909064 Xã Hoà Tú
3219 33 Tp Cần Thơ 815 81909 Huyện Mỹ Xuyên 65 81909065 Xã Gia Hoà
3220 33 Tp Cần Thơ 815 81909 Huyện Mỹ Xuyên 66 81909066 Xã Nhu Gia
3221 33 Tp Cần Thơ 815 81909 Huyện Mỹ Xuyên 67 81909067 Xã Ngọc Tố
3222 33 Tp Cần Thơ 815 81905 Huyện Long Phú 68 81905068 Xã Trường Khánh
3223 33 Tp Cần Thơ 815 81905 Huyện Long Phú 69 81905069 Xã Đại Ngãi
3224 33 Tp Cần Thơ 815 81905 Huyện Long Phú 70 81905070 Xã Tân Thạnh
3225 33 Tp Cần Thơ 815 81905 Huyện Long Phú 71 81905071 Xã Long Phú
3226 33 Tp Cần Thơ 815 81903 Huyện Kế Sách 72 81903072 Xã Nhơn Mỹ
3227 33 Tp Cần Thơ 815 81903 Huyện Kế Sách 73 81903073 Xã Phong Nẫm
3228 33 Tp Cần Thơ 815 81903 Huyện Kế Sách 74 81903074 Xã An Lạc Thôn
3229 33 Tp Cần Thơ 815 81903 Huyện Kế Sách 75 81903075 Xã Kế Sách
3230 33 Tp Cần Thơ 815 81903 Huyện Kế Sách 76 81903076 Xã Thới An Hội
3231 33 Tp Cần Thơ 815 81903 Huyện Kế Sách 77 81903077 Xã Đại Hải
3232 33 Tp Cần Thơ 815 81915 Huyện Châu Thành 78 81915078 Xã Phú Tâm
3233 33 Tp Cần Thơ 815 81915 Huyện Châu Thành 79 81915079 Xã An Ninh
3234 33 Tp Cần Thơ 815 81915 Huyện Châu Thành 80 81915080 Xã Thuận Hoà
3235 33 Tp Cần Thơ 815 81915 Huyện Châu Thành 81 81915081 Xã Hồ Đắc Kiện
3236 33 Tp Cần Thơ 815 81907 Huyện Mỹ Tú 82 81907082 Xã Mỹ Tú
3237 33 Tp Cần Thơ 815 81907 Huyện Mỹ Tú 83 81907083 Xã Long Hưng
3238 33 Tp Cần Thơ 815 81907 Huyện Mỹ Tú 84 81907084 Xã Mỹ Phước
3239 33 Tp Cần Thơ 815 81907 Huyện Mỹ Tú 85 81907085 Xã Mỹ Hương
3240 33 Tp Cần Thơ 815 81913 Thị xã Vĩnh Châu 86 81913086 Xã Vĩnh Hải
3241 33 Tp Cần Thơ 815 81913 Thị xã Vĩnh Châu 87 81913087 Xã Lai Hoà
3242 33 Tp Cần Thơ 815 81913 Thị xã Vĩnh Châu 88 81913088 Phường Vĩnh Phước
3243 33 Tp Cần Thơ 815 81913 Thị xã Vĩnh Châu 89 81913089 Phường Vĩnh Châu
3244 33 Tp Cần Thơ 815 81913 Thị xã Vĩnh Châu 90 81913090 Phường Khánh Hoà
3245 33 Tp Cần Thơ 815 81912 Thị xã Ngã Năm 91 81912091 Xã Tân Long
3246 33 Tp Cần Thơ 815 81912 Thị xã Ngã Năm 92 81912092 Phường Ngã Năm
3247 33 Tp Cần Thơ 815 81912 Thị xã Ngã Năm 93 81912093 Phường Mỹ Quới
3248 33 Tp Cần Thơ 815 81911 Huyện Thạnh Trị 94 81911094 Xã Phú Lộc
3249 33 Tp Cần Thơ 815 81911 Huyện Thạnh Trị 95 81911095 Xã Vĩnh Lợi
3250 33 Tp Cần Thơ 815 81911 Huyện Thạnh Trị 96 81911096 Xã Lâm Tân
3251 33 Tp Cần Thơ 815 81917 Huyện Trần Đề 97 81917097 Xã Thạnh Thới An
3252 33 Tp Cần Thơ 815 81917 Huyện Trần Đề 98 81917098 Xã Tài Văn
3253 33 Tp Cần Thơ 815 81917 Huyện Trần Đề 99 81917099 Xã Liêu Tú
3254 33 Tp Cần Thơ 815 81917 Huyện Trần Đề 100 81917100 Xã Lịch Hội Thượng
3255 33 Tp Cần Thơ 815 81917 Huyện Trần Đề 101 81917101 Xã Trần Đề
3256 33 Tp Cần Thơ 815 81906 Huyện Cù Lao Dung 102 81906102 Xã An Thạnh
3257 33 Tp Cần Thơ 815 81906 Huyện Cù Lao Dung 103 81906103 Xã Cù Lao Dung
3283 34 Tỉnh Cà Mau 823 82301 Thành phố Cà Mau 1 82301001 Phường An Xuyên
3284 34 Tỉnh Cà Mau 823 82301 Thành phố Cà Mau 2 82301002 Phường Lý Văn Lâm
3285 34 Tỉnh Cà Mau 823 82301 Thành phố Cà Mau 3 82301003 Phường Tân Thành
3286 34 Tỉnh Cà Mau 823 82301 Thành phố Cà Mau 4 82301004 Phường Hòa Thành
3287 34 Tỉnh Cà Mau 823 82311 Huyện Đầm Dơi 5 82311005 Xã Tân Thuận
3288 34 Tỉnh Cà Mau 823 82311 Huyện Đầm Dơi 6 82311006 Xã Tân Tiến
3289 34 Tỉnh Cà Mau 823 82311 Huyện Đầm Dơi 7 82311007 Xã Tạ An Khương
3290 34 Tỉnh Cà Mau 823 82311 Huyện Đầm Dơi 8 82311008 Xã Trần Phán
3291 34 Tỉnh Cà Mau 823 82311 Huyện Đầm Dơi 9 82311009 Xã Thanh Tùng
3292 34 Tỉnh Cà Mau 823 82311 Huyện Đầm Dơi 10 82311010 Xã Đầm Dơi
3293 34 Tỉnh Cà Mau 823 82311 Huyện Đầm Dơi 11 82311011 Xã Quách Phẩm
3294 34 Tỉnh Cà Mau 823 82305 Huyện U Minh 12 82305012 Xã U Minh
3295 34 Tỉnh Cà Mau 823 82305 Huyện U Minh 13 82305013 Xã Nguyễn Phích
3296 34 Tỉnh Cà Mau 823 82305 Huyện U Minh 14 82305014 Xã Khánh Lâm
3297 34 Tỉnh Cà Mau 823 82305 Huyện U Minh 15 82305015 Xã Khánh An
3298 34 Tỉnh Cà Mau 823 82313 Huyện Ngọc Hiển 16 82313016 Xã Phan Ngọc Hiển
3299 34 Tỉnh Cà Mau 823 82313 Huyện Ngọc Hiển 17 82313017 Xã Đất Mũi
3300 34 Tỉnh Cà Mau 823 82313 Huyện Ngọc Hiển 18 82313018 Xã Tân Ân
3301 34 Tỉnh Cà Mau 823 82307 Huyện Trần Văn Thời 19 82307019 Xã Khánh Bình
3302 34 Tỉnh Cà Mau 823 82307 Huyện Trần Văn Thời 20 82307020 Xã Đá Bạc
3303 34 Tỉnh Cà Mau 823 82307 Huyện Trần Văn Thời 21 82307021 Xã Khánh Hưng
3304 34 Tỉnh Cà Mau 823 82307 Huyện Trần Văn Thời 22 82307022 Xã Sông Đốc
3305 34 Tỉnh Cà Mau 823 82307 Huyện Trần Văn Thời 23 82307023 Xã Trần Văn Thời
3306 34 Tỉnh Cà Mau 823 82303 Huyện Thới Bình 24 82303024 Xã Thới Bình
3307 34 Tỉnh Cà Mau 823 82303 Huyện Thới Bình 25 82303025 Xã Trí Phải
3308 34 Tỉnh Cà Mau 823 82303 Huyện Thới Bình 26 82303026 Xã Tân Lộc
3309 34 Tỉnh Cà Mau 823 82303 Huyện Thới Bình 27 82303027 Xã Hồ Thị Kỷ
3310 34 Tỉnh Cà Mau 823 82303 Huyện Thới Bình 28 82303028 Xã Biển Bạch
3311 34 Tỉnh Cà Mau 823 82312 Huyện Năm Căn 29 82312029 Xã Đất Mới
3312 34 Tỉnh Cà Mau 823 82312 Huyện Năm Căn 30 82312030 Xã Năm Căn
3313 34 Tỉnh Cà Mau 823 82312 Huyện Năm Căn 31 82312031 Xã Tam Giang
3314 34 Tỉnh Cà Mau 823 82308 Huyện Phú Tân 32 82308032 Xã Cái Đôi Vàm
3315 34 Tỉnh Cà Mau 823 82308 Huyện Phú Tân 33 82308033 Xã Nguyễn Việt Khái
3316 34 Tỉnh Cà Mau 823 82308 Huyện Phú Tân 34 82308034 Xã Phú Tân
3317 34 Tỉnh Cà Mau 823 82308 Huyện Phú Tân 35 82308035 Xã Phú Mỹ
3318 34 Tỉnh Cà Mau 823 82309 Huyện Cái Nước 36 82309036 Xã Lương Thế Trân
3319 34 Tỉnh Cà Mau 823 82309 Huyện Cái Nước 37 82309037 Xã Tân Hưng
3320 34 Tỉnh Cà Mau 823 82309 Huyện Cái Nước 38 82309038 Xã Hưng Mỹ
3321 34 Tỉnh Cà Mau 823 82309 Huyện Cái Nước 39 82309039 Xã Cái Nước
3258 34 Tỉnh Cà Mau 823 82101 Thành phố Bạc Liêu 40 82101040 Phường Bạc Liêu
3259 34 Tỉnh Cà Mau 823 82101 Thành phố Bạc Liêu 41 82101041 Phường Vĩnh Trạch
3260 34 Tỉnh Cà Mau 823 82101 Thành phố Bạc Liêu 42 82101042 Phường Hiệp Thành
3261 34 Tỉnh Cà Mau 823 82107 Thị xã Giá Rai 43 82107043 Phường Giá Rai
3262 34 Tỉnh Cà Mau 823 82107 Thị xã Giá Rai 44 82107044 Phường Láng Tròn
3263 34 Tỉnh Cà Mau 823 82107 Thị xã Giá Rai 45 82107045 Xã Phong Thạnh
3264 34 Tỉnh Cà Mau 823 82103 Huyện Hồng Dân 46 82103046 Xã Hồng Dân
3265 34 Tỉnh Cà Mau 823 82103 Huyện Hồng Dân 47 82103047 Xã Vĩnh Lộc
3266 34 Tỉnh Cà Mau 823 82103 Huyện Hồng Dân 48 82103048 Xã Ninh Thạnh Lợi
3267 34 Tỉnh Cà Mau 823 82103 Huyện Hồng Dân 49 82103049 Xã Ninh Quới
3268 34 Tỉnh Cà Mau 823 82111 Huyện Đông Hải 50 82111050 Xã Gành Hào
3269 34 Tỉnh Cà Mau 823 82111 Huyện Đông Hải 51 82111051 Xã Định Thành
3270 34 Tỉnh Cà Mau 823 82111 Huyện Đông Hải 52 82111052 Xã An Trạch
3271 34 Tỉnh Cà Mau 823 82111 Huyện Đông Hải 53 82111053 Xã Long Điền
3272 34 Tỉnh Cà Mau 823 82111 Huyện Đông Hải 54 82111054 Xã Đông Hải
3273 34 Tỉnh Cà Mau 823 82106 Huyện Hoà Bình 55 82106055 Xã Hoà Bình
3274 34 Tỉnh Cà Mau 823 82106 Huyện Hoà Bình 56 82106056 Xã Vĩnh Mỹ
3275 34 Tỉnh Cà Mau 823 82106 Huyện Hoà Bình 57 82106057 Xã Vĩnh Hậu
3276 34 Tỉnh Cà Mau 823 82109 Huyện Phước Long 58 82109058 Xã Phước Long
3277 34 Tỉnh Cà Mau 823 82109 Huyện Phước Long 59 82109059 Xã Vĩnh Phước
3278 34 Tỉnh Cà Mau 823 82109 Huyện Phước Long 60 82109060 Xã Phong Hiệp
3279 34 Tỉnh Cà Mau 823 82109 Huyện Phước Long 61 82109061 Xã Vĩnh Thanh
3280 34 Tỉnh Cà Mau 823 82105 Huyện Vĩnh Lợi 62 82105062 Xã Vĩnh Lợi
3281 34 Tỉnh Cà Mau 823 82105 Huyện Vĩnh Lợi 63 82105063 Xã Hưng Hội
3282 34 Tỉnh Cà Mau 823 82105 Huyện Vĩnh Lợi 64 82105064 Xã Châu Thới

Nếu bạn cần danh sách phường/xã cụ thể cho một tỉnh hoặc thành phố nhất định, chẳng hạn như TPHCM, Hà Nội, Đà Nẵng hoặc An Giang, mình có thể giúp trích hoặc liệt kê cụ thể theo từng địa phương. Bạn chỉ việc nhắn tên tỉnh/thành mình cần.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Khuyến mãi Shopee