Bạn muốn danh sách tên phường, xã chính thức mới nhất tại Việt Nam sau đợt sắp xếp hành chính trong năm 2025. Dưới đây là các thông tin cập nhật đến thời điểm hiện tại:
Tổng quan toàn quốc
- Từ ngày 12/6/2025, Việt Nam chính thức có 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh (28 tỉnh và 6 thành phố trực thuộc trung ương) sau khi sắp xếp.
- Từ ngày 1/7/2025, cả nước còn lại 3.321 đơn vị hành chính cấp xã (gồm xã, phường và đặc khu) trên toàn quốc sau sáp nhập
Chi tiết một số địa phương nổi bật
Hà Nội
- Có 126 xã, phường (51 phường + 75 xã), chính thức từ 01/7/2025.
Thành phố Hồ Chí Minh
- Có 168 đơn vị hành chính cấp xã (113 phường, 54 xã và 1 đặc khu), chính thức hoạt động từ 01/7/2025.
Các địa phương khác
- Ví dụ như tỉnh An Giang (102 đơn vị cấp xã: gồm xã, phường và đặc khu), Lâm Đồng (124), Cần Thơ (103), Đà Nẵng (94), Bắc Ninh (99), Nghệ An (130), Quảng Ngãi (96)… chi tiết tên gọi và trụ sở đã được quy định chính thức theo 34 nghị quyết phân địa phương cụ thể.

Cách tra cứu danh sách chi tiết
Bạn có thể truy cập để tải xuống file danh sách chi tiết gồm tên, mã hành chính, địa giới hành chính và bản đồ:
- Danh sách 3.321 xã, phường, đặc khu mới chính thức của 34 tỉnh, thành (tập trung, bao gồm mã số hành chính).
- Hoặc tra cứu theo từng tỉnh, thành phố như An Giang, TPHCM hoặc Hà Nội để có bảng chi tiết tên và địa chỉ trụ sở hành chính mới.
STT | Mã tỉnh (BNV) | Tên tỉnh/TP mới | Mã tỉnh (TMS) | Mã Quận huyện TMS (cũ) CQT đã rà soát | Tên Quận huyện TMS (cũ) | Số tự tăng | Mã phường/xã mới | Tên Phường/Xã mới | Trạng thái rà soát cuối | Chú Ý |
1 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10105 | Quận Hoàn Kiếm | 1 | 10105001 | Phường Hoàn Kiếm | ||
2 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10105 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | 10105002 | Phường Cửa Nam | ||
3 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10101 | Quận Ba Đình | 3 | 10101003 | Phường Ba Đình | ||
4 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10101 | Quận Ba Đình | 4 | 10101004 | Phường Ngọc Hà | ||
5 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10101 | Quận Ba Đình | 5 | 10101005 | Phường Giảng Võ | ||
6 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10107 | Quận Hai Bà Trưng | 6 | 10107006 | Phường Hai Bà Trưng | ||
7 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10107 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | 10107007 | Phường Vĩnh Tuy | ||
8 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10107 | Quận Hai Bà Trưng | 8 | 10107008 | Phường Bạch Mai | ||
9 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10109 | Quận Đống Đa | 9 | 10109009 | Phường Đống Đa | ||
10 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10109 | Quận Đống Đa | 10 | 10109010 | Phường Kim Liên | ||
11 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10109 | Quận Đống Đa | 11 | 10109011 | Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám | ||
12 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10109 | Quận Đống Đa | 12 | 10109012 | Phường Láng | ||
13 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10109 | Quận Đống Đa | 13 | 10109013 | Phường Ô Chợ Dừa | ||
14 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10103 | Quận Tây Hồ | 14 | 10103014 | Phường Hồng Hà | ||
15 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10108 | Quận Hoàng Mai | 15 | 10108015 | Phường Lĩnh Nam | ||
16 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10108 | Quận Hoàng Mai | 16 | 10108016 | Phường Hoàng Mai | ||
17 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10108 | Quận Hoàng Mai | 17 | 10108017 | Phường Vĩnh Hưng | ||
18 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10108 | Quận Hoàng Mai | 18 | 10108018 | Phường Tương Mai | ||
19 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10108 | Quận Hoàng Mai | 19 | 10108019 | Phường Định Công | ||
20 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10123 | Huyện Thanh Trì | 20 | 10123020 | Phường Hoàng Liệt | ||
21 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10108 | Quận Hoàng Mai | 21 | 10108021 | Phường Yên Sở | ||
22 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10111 | Quận Thanh Xuân | 22 | 10111022 | Phường Thanh Xuân | ||
23 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10111 | Quận Thanh Xuân | 23 | 10111023 | Phường Khương Đình | ||
24 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10111 | Quận Thanh Xuân | 24 | 10111024 | Phường Phương Liệt | ||
25 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10113 | Quận Cầu Giấy | 25 | 10113025 | Phường Cầu Giấy | ||
26 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10113 | Quận Cầu Giấy | 26 | 10113026 | Phường Nghĩa Đô | ||
27 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10113 | Quận Cầu Giấy | 27 | 10113027 | Phường Yên Hoà | ||
28 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10103 | Quận Tây Hồ | 28 | 10103028 | Phường Tây Hồ | ||
29 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10157 | Quận Bắc Từ Liêm | 29 | 10157029 | Phường Phú Thượng | ||
30 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10157 | Quận Bắc Từ Liêm | 30 | 10157030 | Phường Tây Tựu | ||
31 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10157 | Quận Bắc Từ Liêm | 31 | 10157031 | Phường Phú Diễn | ||
32 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10157 | Quận Bắc Từ Liêm | 32 | 10157032 | Phường Xuân Đỉnh | ||
33 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10157 | Quận Bắc Từ Liêm | 33 | 10157033 | Phường Đông Ngạc | ||
34 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10157 | Quận Bắc Từ Liêm | 34 | 10157034 | Phường Thượng Cát | ||
35 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10155 | Quận Nam Từ Liêm | 35 | 10155035 | Phường Từ Liêm | ||
36 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10155 | Quận Nam Từ Liêm | 36 | 10155036 | Phường Xuân Phương | ||
37 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10155 | Quận Nam Từ Liêm | 37 | 10155037 | Phường Tây Mỗ | ||
38 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10155 | Quận Nam Từ Liêm | 38 | 10155038 | Phường Đại Mỗ | ||
39 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10106 | Quận Long Biên | 39 | 10106039 | Phường Long Biên | ||
40 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10106 | Quận Long Biên | 40 | 10106040 | Phường Bồ Đề | ||
41 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10106 | Quận Long Biên | 41 | 10106041 | Phường Việt Hưng | ||
42 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10106 | Quận Long Biên | 42 | 10106042 | Phường Phúc Lợi | ||
43 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10127 | Quận Hà Đông | 43 | 10127043 | Phường Hà Đông | ||
44 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10127 | Quận Hà Đông | 44 | 10127044 | Phường Dương Nội | ||
45 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10127 | Quận Hà Đông | 45 | 10127045 | Phường Yên Nghĩa | ||
46 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10127 | Quận Hà Đông | 46 | 10127046 | Phường Phú Lương | ||
47 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10127 | Quận Hà Đông | 47 | 10127047 | Phường Kiến Hưng | ||
48 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10123 | Huyện Thanh Trì | 48 | 10123048 | Xã Thanh Trì | ||
49 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10123 | Huyện Thanh Trì | 49 | 10123049 | Xã Đại Thanh | ||
50 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10123 | Huyện Thanh Trì | 50 | 10123050 | Xã Nam Phù | ||
51 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10123 | Huyện Thanh Trì | 51 | 10123051 | Xã Ngọc Hồi | ||
52 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10123 | Huyện Thanh Trì | 52 | 10123052 | Phường Thanh Liệt | ||
53 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10143 | Huyện Thường Tín | 53 | 10143053 | Xã Thượng Phúc | ||
54 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10143 | Huyện Thường Tín | 54 | 10143054 | Xã Thường Tín | ||
55 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10143 | Huyện Thường Tín | 55 | 10143055 | Xã Chương Dương | ||
56 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10143 | Huyện Thường Tín | 56 | 10143056 | Xã Hồng Vân | ||
57 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10149 | Huyện Phú Xuyên | 57 | 10149057 | Xã Phú Xuyên | ||
58 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10149 | Huyện Phú Xuyên | 58 | 10149058 | Xã Phượng Dực | ||
59 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10149 | Huyện Phú Xuyên | 59 | 10149059 | Xã Chuyên Mỹ | ||
60 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10149 | Huyện Phú Xuyên | 60 | 10149060 | Xã Đại Xuyên | ||
61 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10141 | Huyện Thanh Oai | 61 | 10141061 | Xã Thanh Oai | ||
62 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10141 | Huyện Thanh Oai | 62 | 10141062 | Xã Bình Minh | ||
63 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10141 | Huyện Thanh Oai | 63 | 10141063 | Xã Tam Hưng | ||
64 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10141 | Huyện Thanh Oai | 64 | 10141064 | Xã Dân Hoà | ||
65 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10147 | Huyện Ứng Hoà | 65 | 10147065 | Xã Vân Đình | ||
66 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10147 | Huyện Ứng Hoà | 66 | 10147066 | Xã Ứng Thiên | ||
67 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10147 | Huyện Ứng Hoà | 67 | 10147067 | Xã Hoà Xá | ||
68 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10147 | Huyện Ứng Hoà | 68 | 10147068 | Xã Ứng Hoà | ||
69 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10145 | Huyện Mỹ Đức | 69 | 10145069 | Xã Mỹ Đức | ||
70 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10145 | Huyện Mỹ Đức | 70 | 10145070 | Xã Hồng Sơn | ||
71 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10145 | Huyện Mỹ Đức | 71 | 10145071 | Xã Phúc Sơn | ||
72 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10145 | Huyện Mỹ Đức | 72 | 10145072 | Xã Hương Sơn | ||
73 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10153 | Huyện Chương Mỹ | 73 | 10153073 | Phường Chương Mỹ | ||
74 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10153 | Huyện Chương Mỹ | 74 | 10153074 | Xã Phú Nghĩa | ||
75 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10153 | Huyện Chương Mỹ | 75 | 10153075 | Xã Xuân Mai | ||
76 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10153 | Huyện Chương Mỹ | 76 | 10153076 | Xã Trần Phú | ||
77 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10153 | Huyện Chương Mỹ | 77 | 10153077 | Xã Hoà Phú | ||
78 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10153 | Huyện Chương Mỹ | 78 | 10153078 | Xã Quảng Bị | ||
79 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10151 | Huyện Ba Vì | 79 | 10151079 | Xã Minh Châu | ||
80 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10151 | Huyện Ba Vì | 80 | 10151080 | Xã Quảng Oai | ||
81 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10151 | Huyện Ba Vì | 81 | 10151081 | Xã Vật Lại | ||
82 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10151 | Huyện Ba Vì | 82 | 10151082 | Xã Cổ Đô | ||
83 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10151 | Huyện Ba Vì | 83 | 10151083 | Xã Bất Bạt | ||
84 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10151 | Huyện Ba Vì | 84 | 10151084 | Xã Suối Hai | ||
85 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10151 | Huyện Ba Vì | 85 | 10151085 | Xã Ba Vì | ||
86 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10151 | Huyện Ba Vì | 86 | 10151086 | Xã Yên Bài | ||
87 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10129 | Thị xã Sơn Tây | 87 | 10129087 | Phường Sơn Tây | ||
88 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10129 | Thị xã Sơn Tây | 88 | 10129088 | Phường Tùng Thiện | ||
89 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10129 | Thị xã Sơn Tây | 89 | 10129089 | Xã Đoài Phương | ||
90 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10131 | Huyện Phúc Thọ | 90 | 10131090 | Xã Phúc Thọ | ||
91 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10131 | Huyện Phúc Thọ | 91 | 10131091 | Xã Phúc Lộc | ||
92 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10131 | Huyện Phúc Thọ | 92 | 10131092 | Xã Hát Môn | ||
93 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10135 | Huyện Thạch Thất | 93 | 10135093 | Xã Thạch Thất | ||
94 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10135 | Huyện Thạch Thất | 94 | 10135094 | Xã Hạ Bằng | ||
95 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10135 | Huyện Thạch Thất | 95 | 10135095 | Xã Tây Phương | ||
96 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10135 | Huyện Thạch Thất | 96 | 10135096 | Xã Hoà Lạc | ||
97 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10135 | Huyện Thạch Thất | 97 | 10135097 | Xã Yên Xuân | ||
98 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10139 | Huyện Quốc Oai | 98 | 10139098 | Xã Quốc Oai | ||
99 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10139 | Huyện Quốc Oai | 99 | 10139099 | Xã Hưng Đạo | ||
100 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10139 | Huyện Quốc Oai | 100 | 10139100 | Xã Kiều Phú | ||
101 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10139 | Huyện Quốc Oai | 101 | 10139101 | Xã Phú Cát | ||
102 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10137 | Huyện Hoài Đức | 102 | 10137102 | Xã Hoài Đức | ||
103 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10137 | Huyện Hoài Đức | 103 | 10137103 | Xã Dương Hoà | ||
104 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10137 | Huyện Hoài Đức | 104 | 10137104 | Xã Sơn Đồng | ||
105 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10137 | Huyện Hoài Đức | 105 | 10137105 | Xã An Khánh | ||
106 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10133 | Huyện Đan Phượng | 106 | 10133106 | Xã Đan Phượng | ||
107 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10133 | Huyện Đan Phượng | 107 | 10133107 | Xã Ô Diên | ||
108 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10133 | Huyện Đan Phượng | 108 | 10133108 | Xã Liên Minh | ||
109 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10119 | Huyện Gia Lâm | 109 | 10119109 | Xã Gia Lâm | ||
110 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10119 | Huyện Gia Lâm | 110 | 10119110 | Xã Thuận An | ||
111 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10119 | Huyện Gia Lâm | 111 | 10119111 | Xã Bát Tràng | ||
112 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10119 | Huyện Gia Lâm | 112 | 10119112 | Xã Phù Đổng | ||
113 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10117 | Huyện Đông Anh | 113 | 10117113 | Xã Thư Lâm | ||
114 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10117 | Huyện Đông Anh | 114 | 10117114 | Xã Đông Anh | ||
115 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10117 | Huyện Đông Anh | 115 | 10117115 | Xã Phúc Thịnh | ||
116 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10117 | Huyện Đông Anh | 116 | 10117116 | Xã Thiên Lộc | ||
117 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10117 | Huyện Đông Anh | 117 | 10117117 | Xã Vĩnh Thanh | ||
118 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10125 | Huyện Mê Linh | 118 | 10125118 | Xã Mê Linh | ||
119 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10125 | Huyện Mê Linh | 119 | 10125119 | Xã Yên Lãng | ||
120 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10125 | Huyện Mê Linh | 120 | 10125120 | Xã Tiến Thắng | ||
121 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10125 | Huyện Mê Linh | 121 | 10125121 | Xã Quang Minh | ||
122 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10115 | Huyện Sóc Sơn | 122 | 10115122 | Xã Sóc Sơn | ||
123 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10115 | Huyện Sóc Sơn | 123 | 10115123 | Xã Đa Phúc | ||
124 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10115 | Huyện Sóc Sơn | 124 | 10115124 | Xã Nội Bài | ||
125 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10115 | Huyện Sóc Sơn | 125 | 10115125 | Xã Trung Giã | ||
126 | 01 | Thành phố Hà Nội | 101 | 10115 | Huyện Sóc Sơn | 126 | 10115126 | Xã Kim Anh | ||
127 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22113 | Huyện Sơn Động | 1 | 22113001 | Xã Đại Sơn | ||
128 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22113 | Huyện Sơn Động | 2 | 22113002 | Xã Sơn Động | ||
129 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22113 | Huyện Sơn Động | 3 | 22113003 | Xã Tây Yên Tử | ||
130 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22113 | Huyện Sơn Động | 4 | 22113004 | Xã Dương Hưu | ||
131 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22113 | Huyện Sơn Động | 5 | 22113005 | Xã Yên Định | ||
132 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22113 | Huyện Sơn Động | 6 | 22113006 | Xã An Lạc | ||
133 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22113 | Huyện Sơn Động | 7 | 22113007 | Xã Vân Sơn | ||
134 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22107 | Huyện Lục Ngạn | 8 | 22107008 | Xã Biển Động | ||
135 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22107 | Huyện Lục Ngạn | 9 | 22107009 | Xã Lục Ngạn | ||
136 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22107 | Huyện Lục Ngạn | 10 | 22107010 | Xã Đèo Gia | ||
137 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22107 | Huyện Lục Ngạn | 11 | 22107011 | Xã Sơn Hải | ||
138 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22107 | Huyện Lục Ngạn | 12 | 22107012 | Xã Tân Sơn | ||
139 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22107 | Huyện Lục Ngạn | 13 | 22107013 | Xã Biên Sơn | ||
140 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22107 | Huyện Lục Ngạn | 14 | 22107014 | Xã Sa Lý | ||
141 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22107 | Huyện Lục Ngạn | 15 | 22107015 | Xã Nam Dương | ||
142 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22121 | Thị xã Chũ | 16 | 22121016 | Xã Kiên Lao | ||
143 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22121 | Thị xã Chũ | 17 | 22121017 | Phường Chũ | ||
144 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22121 | Thị xã Chũ | 18 | 22121018 | Phường Phượng Sơn | ||
145 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22115 | Huyện Lục Nam | 19 | 22115019 | Xã Lục Sơn | ||
146 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22115 | Huyện Lục Nam | 20 | 22115020 | Xã Trường Sơn | ||
147 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22115 | Huyện Lục Nam | 21 | 22115021 | Xã Cẩm Lý | ||
148 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22115 | Huyện Lục Nam | 22 | 22115022 | Xã Đông Phú | ||
149 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22115 | Huyện Lục Nam | 23 | 22115023 | Xã Nghĩa Phương | ||
150 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22115 | Huyện Lục Nam | 24 | 22115024 | Xã Lục Nam | ||
151 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22115 | Huyện Lục Nam | 25 | 22115025 | Xã Bắc Lũng | ||
152 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22115 | Huyện Lục Nam | 26 | 22115026 | Xã Bảo Đài | ||
153 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22111 | Huyện Lạng Giang | 27 | 22111027 | Xã Lạng Giang | ||
154 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22111 | Huyện Lạng Giang | 28 | 22111028 | Xã Mỹ Thái | ||
155 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22111 | Huyện Lạng Giang | 29 | 22111029 | Xã Kép | ||
156 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22111 | Huyện Lạng Giang | 30 | 22111030 | Xã Tân Dĩnh | ||
157 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22111 | Huyện Lạng Giang | 31 | 22111031 | Xã Tiên Lục | ||
158 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22103 | Huyện Yên Thế | 32 | 22103032 | Xã Yên Thế | ||
159 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22103 | Huyện Yên Thế | 33 | 22103033 | Xã Bố Hạ | ||
160 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22103 | Huyện Yên Thế | 34 | 22103034 | Xã Đồng Kỳ | ||
161 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22103 | Huyện Yên Thế | 35 | 22103035 | Xã Xuân Lương | ||
162 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22103 | Huyện Yên Thế | 36 | 22103036 | Xã Tam Tiến | ||
163 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22105 | Huyện Tân Yên | 37 | 22105037 | Xã Tân Yên | ||
164 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22105 | Huyện Tân Yên | 38 | 22105038 | Xã Ngọc Thiện | ||
165 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22105 | Huyện Tân Yên | 39 | 22105039 | Xã Nhã Nam | ||
166 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22105 | Huyện Tân Yên | 40 | 22105040 | Xã Phúc Hoà | ||
167 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22105 | Huyện Tân Yên | 41 | 22105041 | Xã Quang Trung | ||
168 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22109 | Huyện Hiệp Hoà | 42 | 22109042 | Xã Hợp Thịnh | ||
169 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22109 | Huyện Hiệp Hoà | 43 | 22109043 | Xã Hiệp Hoà | ||
170 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22109 | Huyện Hiệp Hoà | 44 | 22109044 | Xã Hoàng Vân | ||
171 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22109 | Huyện Hiệp Hoà | 45 | 22109045 | Xã Xuân Cẩm | ||
172 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22117 | Thị xã Việt Yên | 46 | 22117046 | Phường Tự Lạn | ||
173 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22117 | Thị xã Việt Yên | 47 | 22117047 | Phường Việt Yên | ||
174 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22117 | Thị xã Việt Yên | 48 | 22117048 | Phường Nếnh | ||
175 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22117 | Thị xã Việt Yên | 49 | 22117049 | Phường Vân Hà | ||
176 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22101 | Thành phố Bắc Giang | 50 | 22101050 | Xã Đồng Việt | ||
177 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22101 | Thành phố Bắc Giang | 51 | 22101051 | Phường Bắc Giang | ||
178 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22101 | Thành phố Bắc Giang | 52 | 22101052 | Phường Đa Mai | ||
179 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22101 | Thành phố Bắc Giang | 53 | 22101053 | Phường Tiền Phong | ||
180 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22101 | Thành phố Bắc Giang | 54 | 22101054 | Phường Tân An | ||
181 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22101 | Thành phố Bắc Giang | 55 | 22101055 | Phường Yên Dũng | ||
182 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22101 | Thành phố Bắc Giang | 56 | 22101056 | Phường Tân Tiến | ||
183 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22101 | Thành phố Bắc Giang | 57 | 22101057 | Phường Cảnh Thụy | ||
184 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22301 | Thành phố Bắc Ninh | 58 | 22301058 | Phường Kinh Bắc | ||
185 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22301 | Thành phố Bắc Ninh | 59 | 22301059 | Phường Võ Cường | ||
186 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22301 | Thành phố Bắc Ninh | 60 | 22301060 | Phường Vũ Ninh | ||
187 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22301 | Thành phố Bắc Ninh | 61 | 22301061 | Phường Hạp Lĩnh | ||
188 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22301 | Thành phố Bắc Ninh | 62 | 22301062 | Phường Nam Sơn | ||
189 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22313 | Thị xã Từ Sơn | 63 | 22313063 | Phường Từ Sơn | ||
190 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22313 | Thị xã Từ Sơn | 64 | 22313064 | Phường Tam Sơn | ||
191 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22313 | Thị xã Từ Sơn | 65 | 22313065 | Phường Đồng Nguyên | ||
192 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22313 | Thị xã Từ Sơn | 66 | 22313066 | Phường Phù Khê | ||
193 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22309 | Thị xã Thuận Thành | 67 | 22309067 | Phường Thuận Thành | ||
194 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22309 | Thị xã Thuận Thành | 68 | 22309068 | Phường Mão Điền | ||
195 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22309 | Thị xã Thuận Thành | 69 | 22309069 | Phường Trạm Lộ | ||
196 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22309 | Thị xã Thuận Thành | 70 | 22309070 | Phường Trí Quả | ||
197 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22309 | Thị xã Thuận Thành | 71 | 22309071 | Phường Song Liễu | ||
198 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22309 | Thị xã Thuận Thành | 72 | 22309072 | Phường Ninh Xá | ||
199 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22305 | Thị xã Quế Võ | 73 | 22305073 | Phường Quế Võ | ||
200 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22305 | Thị xã Quế Võ | 74 | 22305074 | Phường Phương Liễu | ||
201 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22305 | Thị xã Quế Võ | 75 | 22305075 | Phường Nhân Hoà | ||
202 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22305 | Thị xã Quế Võ | 76 | 22305076 | Phường Đào Viên | ||
203 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22305 | Thị xã Quế Võ | 77 | 22305077 | Phường Bồng Lai | ||
204 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22305 | Thị xã Quế Võ | 78 | 22305078 | Xã Chi Lăng | ||
205 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22305 | Thị xã Quế Võ | 79 | 22305079 | Xã Phù Lãng | ||
206 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22303 | Huyện Yên Phong | 80 | 22303080 | Xã Yên Phong | ||
207 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22303 | Huyện Yên Phong | 81 | 22303081 | Xã Văn Môn | ||
208 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22303 | Huyện Yên Phong | 82 | 22303082 | Xã Tam Giang | ||
209 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22303 | Huyện Yên Phong | 83 | 22303083 | Xã Yên Trung | ||
210 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22303 | Huyện Yên Phong | 84 | 22303084 | Xã Tam Đa | ||
211 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22307 | Huyện Tiên Du | 85 | 22307085 | Xã Tiên Du | ||
212 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22307 | Huyện Tiên Du | 86 | 22307086 | Xã Liên Bão | ||
213 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22307 | Huyện Tiên Du | 87 | 22307087 | Xã Tân Chi | ||
214 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22307 | Huyện Tiên Du | 88 | 22307088 | Xã Đại Đồng | ||
215 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22307 | Huyện Tiên Du | 89 | 22307089 | Xã Phật Tích | ||
216 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22315 | Huyện Gia Bình | 90 | 22315090 | Xã Gia Bình | Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ | |
217 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22315 | Huyện Gia Bình | 91 | 22315091 | Xã Nhân Thắng | Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ | |
218 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22315 | Huyện Gia Bình | 92 | 22315092 | Xã Đại Lai | Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ | |
219 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22315 | Huyện Gia Bình | 93 | 22315093 | Xã Cao Đức | Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ | |
220 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22315 | Huyện Gia Bình | 94 | 22315094 | Xã Đông Cứu | Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ | |
221 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22311 | Huyện Lương Tài | 95 | 22311095 | Xã Lương Tài | ||
222 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22311 | Huyện Lương Tài | 96 | 22311096 | Xã Lâm Thao | ||
223 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22311 | Huyện Lương Tài | 97 | 22311097 | Xã Trung Chính | ||
224 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22311 | Huyện Lương Tài | 98 | 22311098 | Xã Trung Kênh | ||
225 | 02 | Tỉnh Bắc Ninh | 223 | 22113 | Huyện Sơn Động | 99 | 22113099 | Xã Tuấn Đạo | Sửa mã tỉnh (TMS) | |
226 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22521 | Thành phố Đông Triều | 1 | 22521001 | Phường An Sinh | ||
227 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22521 | Thành phố Đông Triều | 2 | 22521002 | Phường Đông Triều | ||
228 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22521 | Thành phố Đông Triều | 3 | 22521003 | Phường Bình Khê | ||
229 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22521 | Thành phố Đông Triều | 4 | 22521004 | Phường Mạo Khê | ||
230 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22521 | Thành phố Đông Triều | 5 | 22521005 | Phường Hoàng Quế | ||
231 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22505 | Thành phố Uông Bí | 6 | 22505006 | Phường Yên Tử | ||
232 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22505 | Thành phố Uông Bí | 7 | 22505007 | Phường Vàng Danh | ||
233 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22505 | Thành phố Uông Bí | 8 | 22505008 | Phường Uông Bí | ||
234 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22525 | Thị xã Quảng Yên | 9 | 22525009 | Phường Đông Mai | ||
235 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22525 | Thị xã Quảng Yên | 10 | 22525010 | Phường Hiệp Hoà | ||
236 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22525 | Thị xã Quảng Yên | 11 | 22525011 | Phường Quảng Yên | ||
237 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22525 | Thị xã Quảng Yên | 12 | 22525012 | Phường Hà An | ||
238 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22525 | Thị xã Quảng Yên | 13 | 22525013 | Phường Phong Cốc | ||
239 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22525 | Thị xã Quảng Yên | 14 | 22525014 | Phường Liên Hoà | ||
240 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 15 | 22501015 | Phường Tuần Châu | ||
241 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 16 | 22501016 | Phường Việt Hưng | ||
242 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 17 | 22501017 | Phường Bãi Cháy | ||
243 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 18 | 22501018 | Phường Hà Tu | ||
244 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 19 | 22501019 | Phường Hà Lầm | ||
245 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 20 | 22501020 | Phường Cao Xanh | ||
246 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 21 | 22501021 | Phường Hồng Gai | ||
247 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 22 | 22501022 | Phường Hạ Long | ||
248 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 23 | 22501023 | Phường Hoành Bồ | ||
249 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 24 | 22501024 | Xã Quảng La | ||
250 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 25 | 22501025 | Xã Thống Nhất | ||
251 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22503 | Thành phố Cẩm Phả | 26 | 22503026 | Phường Mông Dương | ||
252 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22503 | Thành phố Cẩm Phả | 27 | 22503027 | Phường Quang Hanh | ||
253 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22503 | Thành phố Cẩm Phả | 28 | 22503028 | Phường Cẩm Phả | ||
254 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22503 | Thành phố Cẩm Phả | 29 | 22503029 | Phường Cửa Ông | ||
255 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22503 | Thành phố Cẩm Phả | 30 | 22503030 | Xã Hải Hoà | ||
256 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22513 | Huyện Tiên Yên | 31 | 22513031 | Xã Tiên Yên | ||
257 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22513 | Huyện Tiên Yên | 32 | 22513032 | Xã Điền Xá | ||
258 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22513 | Huyện Tiên Yên | 33 | 22513033 | Xã Đông Ngũ | ||
259 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22513 | Huyện Tiên Yên | 34 | 22513034 | Xã Hải Lạng | ||
260 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22501 | Thành phố Hạ Long | 35 | 22501035 | Xã Lương Minh | ||
261 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22515 | Huyện Ba Chẽ | 36 | 22515036 | Xã Kỳ Thượng | ||
262 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22515 | Huyện Ba Chẽ | 37 | 22515037 | Xã Ba Chẽ | ||
263 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22527 | Huyện Đầm Hà | 38 | 22527038 | Xã Quảng Tân | ||
264 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22527 | Huyện Đầm Hà | 39 | 22527039 | Xã Đầm Hà | ||
265 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22511 | Huyện Hải Hà | 40 | 22511040 | Xã Quảng Hà | ||
266 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22511 | Huyện Hải Hà | 41 | 22511041 | Xã Đường Hoa | ||
267 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22511 | Huyện Hải Hà | 42 | 22511042 | Xã Quảng Đức | ||
268 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22507 | Huyện Bình Liêu | 43 | 22507043 | Xã Hoành Mô | ||
269 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22507 | Huyện Bình Liêu | 44 | 22507044 | Xã Lục Hồn | ||
270 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22507 | Huyện Bình Liêu | 45 | 22507045 | Xã Bình Liêu | ||
271 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22509 | Thành phố Móng Cái | 46 | 22509046 | Xã Hải Sơn | ||
272 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22509 | Thành phố Móng Cái | 47 | 22509047 | Xã Hải Ninh | ||
273 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22509 | Thành phố Móng Cái | 48 | 22509048 | Xã Vĩnh Thực | ||
274 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22509 | Thành phố Móng Cái | 49 | 22509049 | Phường Móng Cái 1 | ||
275 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22509 | Thành phố Móng Cái | 50 | 22509050 | Phường Móng Cái 2 | ||
276 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22509 | Thành phố Móng Cái | 51 | 22509051 | Phường Móng Cái 3 | ||
277 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22517 | Huyện Vân Đồn | 52 | 22517052 | Đặc khu Vân Đồn | ||
278 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22523 | Huyện Cô Tô | 53 | 22523053 | Đặc khu Cô Tô | ||
279 | 03 | Tỉnh Quảng Ninh | 225 | 22511 | Huyện Hải Hà | 54 | 22511054 | Xã Cái Chiên | ||
280 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 1 | 10311001 | Phường Thuỷ Nguyên | ||
281 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 2 | 10311002 | Phường Thiên Hương | ||
282 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 3 | 10311003 | Phường Hoà Bình | ||
283 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 4 | 10311004 | Phường Nam Triệu | ||
284 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 5 | 10311005 | Phường Bạch Đằng | ||
285 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 6 | 10311006 | Phường Lưu Kiếm | ||
286 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 7 | 10311007 | Phường Lê Ích Mộc | ||
287 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10301 | Quận Hồng Bàng | 8 | 10301008 | Phường Hồng Bàng | ||
288 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10301 | Quận Hồng Bàng | 9 | 10301009 | Phường Hồng An | ||
289 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10303 | Quận Ngô Quyền | 10 | 10303010 | Phường Ngô Quyền | ||
290 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10303 | Quận Ngô Quyền | 11 | 10303011 | Phường Gia Viên | ||
291 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10305 | Quận Lê Chân | 12 | 10305012 | Phường Lê Chân | ||
292 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10305 | Quận Lê Chân | 13 | 10305013 | Phường An Biên | ||
293 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10304 | Quận Hải An | 14 | 10304014 | Phường Hải An | ||
294 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10304 | Quận Hải An | 15 | 10304015 | Phường Đông Hải | ||
295 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10307 | Quận Kiến An | 16 | 10307016 | Phường Kiến An | ||
296 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10307 | Quận Kiến An | 17 | 10307017 | Phường Phù Liễn | ||
297 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10309 | Quận Đồ Sơn | 18 | 10309018 | Phường Nam Đồ Sơn | ||
298 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10309 | Quận Đồ Sơn | 19 | 10309019 | Phường Đồ Sơn | ||
299 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10327 | Quận Dương Kinh | 20 | 10327020 | Phường Hưng Đạo | ||
300 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10327 | Quận Dương Kinh | 21 | 10327021 | Phường Dương Kinh | ||
301 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10313 | Quận An Dương | 22 | 10313022 | Phường An Dương | ||
302 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10313 | Quận An Dương | 23 | 10313023 | Phường An Hải | ||
303 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10313 | Quận An Dương | 24 | 10313024 | Phường An Phong | ||
304 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10315 | Huyện An Lão | 25 | 10315025 | Xã An Hưng | ||
305 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10315 | Huyện An Lão | 26 | 10315026 | Xã An Khánh | ||
306 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10315 | Huyện An Lão | 27 | 10315027 | Xã An Quang | ||
307 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10315 | Huyện An Lão | 28 | 10315028 | Xã An Trường | ||
308 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10315 | Huyện An Lão | 29 | 10315029 | Xã An Lão | ||
309 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10317 | Huyện Kiến Thụy | 30 | 10317030 | Xã Kiến Thụy | ||
310 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10317 | Huyện Kiến Thụy | 31 | 10317031 | Xã Kiến Minh | ||
311 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10317 | Huyện Kiến Thụy | 32 | 10317032 | Xã Kiến Hải | ||
312 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10317 | Huyện Kiến Thụy | 33 | 10317033 | Xã Kiến Hưng | ||
313 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10317 | Huyện Kiến Thụy | 34 | 10317034 | Xã Nghi Dương | ||
314 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10319 | Huyện Tiên Lãng | 35 | 10319035 | Xã Quyết Thắng | ||
315 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10319 | Huyện Tiên Lãng | 36 | 10319036 | Xã Tiên Lãng | ||
316 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10319 | Huyện Tiên Lãng | 37 | 10319037 | Xã Tân Minh | ||
317 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10319 | Huyện Tiên Lãng | 38 | 10319038 | Xã Tiên Minh | ||
318 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10319 | Huyện Tiên Lãng | 39 | 10319039 | Xã Chấn Hưng | ||
319 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10319 | Huyện Tiên Lãng | 40 | 10319040 | Xã Hùng Thắng | ||
320 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10321 | Huyện Vĩnh Bảo | 41 | 10321041 | Xã Vĩnh Bảo | ||
321 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10321 | Huyện Vĩnh Bảo | 42 | 10321042 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | ||
322 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10321 | Huyện Vĩnh Bảo | 43 | 10321043 | Xã Vĩnh Am | ||
323 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10321 | Huyện Vĩnh Bảo | 44 | 10321044 | Xã Vĩnh Hải | ||
324 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10321 | Huyện Vĩnh Bảo | 45 | 10321045 | Xã Vĩnh Hoà | ||
325 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10321 | Huyện Vĩnh Bảo | 46 | 10321046 | Xã Vĩnh Thịnh | ||
326 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10321 | Huyện Vĩnh Bảo | 47 | 10321047 | Xã Vĩnh Thuận | ||
327 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 48 | 10311048 | Xã Việt Khê | ||
328 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10323 | Huyện Cát Hải | 49 | 10323049 | Đặc khu Cát Hải | ||
329 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10325 | Huyện Bạch Long Vĩ | 50 | 10325050 | Đặc khu Bạch Long Vĩ | ||
330 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10701 | Thành phố Hải Dương | 51 | 10701051 | Phường Hải Dương | ||
331 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10701 | Thành phố Hải Dương | 52 | 10701052 | Phường Lê Thanh Nghị | ||
332 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10701 | Thành phố Hải Dương | 53 | 10701053 | Phường Việt Hoà | ||
333 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10701 | Thành phố Hải Dương | 54 | 10701054 | Phường Thành Đông | ||
334 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10701 | Thành phố Hải Dương | 55 | 10701055 | Phường Nam Đồng | ||
335 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10701 | Thành phố Hải Dương | 56 | 10701056 | Phường Tân Hưng | ||
336 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10701 | Thành phố Hải Dương | 57 | 10701057 | Phường Thạch Khôi | ||
337 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10717 | Huyện Cẩm Giàng | 58 | 10717058 | Phường Tứ Minh | ||
338 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10701 | Thành phố Hải Dương | 59 | 10701059 | Phường Ái Quốc | ||
339 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10703 | Thành phố Chí Linh | 60 | 10703060 | Phường Chu Văn An | ||
340 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10703 | Thành phố Chí Linh | 61 | 10703061 | Phường Chí Linh | ||
341 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10703 | Thành phố Chí Linh | 62 | 10703062 | Phường Trần Hưng Đạo | ||
342 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10703 | Thành phố Chí Linh | 63 | 10703063 | Phường Nguyễn Trãi | ||
343 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10703 | Thành phố Chí Linh | 64 | 10703064 | Phường Trần Nhân Tông | ||
344 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10703 | Thành phố Chí Linh | 65 | 10703065 | Phường Lê Đại Hành | ||
345 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10709 | Thị xã Kinh Môn | 66 | 10709066 | Phường Kinh Môn | ||
346 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10709 | Thị xã Kinh Môn | 67 | 10709067 | Phường Nguyễn Đại Năng | ||
347 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10709 | Thị xã Kinh Môn | 68 | 10709068 | Phường Trần Liễu | ||
348 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10709 | Thị xã Kinh Môn | 69 | 10709069 | Phường Bắc An Phụ | ||
349 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10709 | Thị xã Kinh Môn | 70 | 10709070 | Phường Phạm Sư Mạnh | ||
350 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10709 | Thị xã Kinh Môn | 71 | 10709071 | Phường Nhị Chiểu | ||
351 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10709 | Thị xã Kinh Môn | 72 | 10709072 | Xã Nam An Phụ | ||
352 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10705 | Huyện Nam Sách | 73 | 10705073 | Xã Nam Sách | ||
353 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10705 | Huyện Nam Sách | 74 | 10705074 | Xã Thái Tân | ||
354 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10705 | Huyện Nam Sách | 75 | 10705075 | Xã Hợp Tiến | ||
355 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10705 | Huyện Nam Sách | 76 | 10705076 | Xã Trần Phú | ||
356 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10705 | Huyện Nam Sách | 77 | 10705077 | Xã An Phú | ||
357 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10707 | Huyện Thanh Hà | 78 | 10707078 | Xã Thanh Hà | ||
358 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10707 | Huyện Thanh Hà | 79 | 10707079 | Xã Hà Tây | ||
359 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10707 | Huyện Thanh Hà | 80 | 10707080 | Xã Hà Bắc | ||
360 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10707 | Huyện Thanh Hà | 81 | 10707081 | Xã Hà Nam | ||
361 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10707 | Huyện Thanh Hà | 82 | 10707082 | Xã Hà Đông | ||
362 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10717 | Huyện Cẩm Giàng | 83 | 10717083 | Xã Cẩm Giang | ||
363 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10717 | Huyện Cẩm Giàng | 84 | 10717084 | Xã Tuệ Tĩnh | ||
364 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10717 | Huyện Cẩm Giàng | 85 | 10717085 | Xã Mao Điền | ||
365 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10717 | Huyện Cẩm Giàng | 86 | 10717086 | Xã Cẩm Giàng | ||
366 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10719 | Huyện Bình Giang | 87 | 10719087 | Xã Kẻ Sặt | ||
367 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10719 | Huyện Bình Giang | 88 | 10719088 | Xã Bình Giang | ||
368 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10719 | Huyện Bình Giang | 89 | 10719089 | Xã Đường An | ||
369 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10719 | Huyện Bình Giang | 90 | 10719090 | Xã Thượng Hồng | ||
370 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10713 | Huyện Gia Lộc | 91 | 10713091 | Xã Gia Lộc | ||
371 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10713 | Huyện Gia Lộc | 92 | 10713092 | Xã Yết Kiêu | ||
372 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10713 | Huyện Gia Lộc | 93 | 10713093 | Xã Gia Phúc | ||
373 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10713 | Huyện Gia Lộc | 94 | 10713094 | Xã Trường Tân | ||
374 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10715 | Huyện Tứ Kỳ | 95 | 10715095 | Xã Tứ Kỳ | ||
375 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10715 | Huyện Tứ Kỳ | 96 | 10715096 | Xã Tân Kỳ | ||
376 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10715 | Huyện Tứ Kỳ | 97 | 10715097 | Xã Đại Sơn | ||
377 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10715 | Huyện Tứ Kỳ | 98 | 10715098 | Xã Chí Minh | ||
378 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10715 | Huyện Tứ Kỳ | 99 | 10715099 | Xã Lạc Phượng | ||
379 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10715 | Huyện Tứ Kỳ | 100 | 10715100 | Xã Nguyên Giáp | ||
380 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10723 | Huyện Ninh Giang | 101 | 10723101 | Xã Ninh Giang | ||
381 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10723 | Huyện Ninh Giang | 102 | 10723102 | Xã Vĩnh Lại | ||
382 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10723 | Huyện Ninh Giang | 103 | 10723103 | Xã Khúc Thừa Dụ | ||
383 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10723 | Huyện Ninh Giang | 104 | 10723104 | Xã Tân An | ||
384 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10723 | Huyện Ninh Giang | 105 | 10723105 | Xã Hồng Châu | ||
385 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10721 | Huyện Thanh Miện | 106 | 10721106 | Xã Thanh Miện | ||
386 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10721 | Huyện Thanh Miện | 107 | 10721107 | Xã Bắc Thanh Miện | ||
387 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10721 | Huyện Thanh Miện | 108 | 10721108 | Xã Hải Hưng | ||
388 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10721 | Huyện Thanh Miện | 109 | 10721109 | Xã Nguyễn Lương Bằng | ||
389 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10721 | Huyện Thanh Miện | 110 | 10721110 | Xã Nam Thanh Miện | ||
390 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10711 | Huyện Kim Thành | 111 | 10711111 | Xã Phú Thái | ||
391 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10711 | Huyện Kim Thành | 112 | 10711112 | Xã Lai Khê | ||
392 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10711 | Huyện Kim Thành | 113 | 10711113 | Xã An Thành | ||
393 | 04 | Tp Hải Phòng | 103 | 10711 | Huyện Kim Thành | 114 | 10711114 | Xã Kim Thành | ||
394 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10901 | Thành phố Hưng Yên | 1 | 10901001 | Phường Phố Hiến | ||
395 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10901 | Thành phố Hưng Yên | 2 | 10901002 | Phường Sơn Nam | ||
396 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10901 | Thành phố Hưng Yên | 3 | 10901003 | Phường Hồng Châu | ||
397 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10903 | Thị xã Mỹ Hào | 4 | 10903004 | Phường Mỹ Hào | ||
398 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10903 | Thị xã Mỹ Hào | 5 | 10903005 | Phường Đường Hào | ||
399 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10903 | Thị xã Mỹ Hào | 6 | 10903006 | Phường Thượng Hồng | ||
400 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10901 | Thành phố Hưng Yên | 7 | 10901007 | Xã Tân Hưng | ||
401 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10913 | Huyện Tiên Lữ | 8 | 10913008 | Xã Hoàng Hoa Thám | ||
402 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10913 | Huyện Tiên Lữ | 9 | 10913009 | Xã Tiên Lữ | ||
403 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10913 | Huyện Tiên Lữ | 10 | 10913010 | Xã Tiên Hoa | ||
404 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10911 | Huyện Phù Cừ | 11 | 10911011 | Xã Quang Hưng | ||
405 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10911 | Huyện Phù Cừ | 12 | 10911012 | Xã Đoàn Đào | ||
406 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10911 | Huyện Phù Cừ | 13 | 10911013 | Xã Tiên Tiến | ||
407 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10911 | Huyện Phù Cừ | 14 | 10911014 | Xã Tống Trân | ||
408 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10909 | Huyện Kim Động | 15 | 10909015 | Xã Lương Bằng | ||
409 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10909 | Huyện Kim Động | 16 | 10909016 | Xã Nghĩa Dân | ||
410 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10909 | Huyện Kim Động | 17 | 10909017 | Xã Hiệp Cường | ||
411 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10909 | Huyện Kim Động | 18 | 10909018 | Xã Đức Hợp | ||
412 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10907 | Huyện Ân Thi | 19 | 10907019 | Xã Ân Thi | ||
413 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10907 | Huyện Ân Thi | 20 | 10907020 | Xã Xuân Trúc | ||
414 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10907 | Huyện Ân Thi | 21 | 10907021 | Xã Phạm Ngũ Lão | ||
415 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10907 | Huyện Ân Thi | 22 | 10907022 | Xã Nguyễn Trãi | ||
416 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10907 | Huyện Ân Thi | 23 | 10907023 | Xã Hồng Quang | ||
417 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10905 | Huyện Khoái Châu | 24 | 10905024 | Xã Khoái Châu | ||
418 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10905 | Huyện Khoái Châu | 25 | 10905025 | Xã Triệu Việt Vương | ||
419 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10905 | Huyện Khoái Châu | 26 | 10905026 | Xã Việt Tiến | ||
420 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10905 | Huyện Khoái Châu | 27 | 10905027 | Xã Chí Minh | ||
421 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10905 | Huyện Khoái Châu | 28 | 10905028 | Xã Châu Ninh | ||
422 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10919 | Huyện Yên Mỹ | 29 | 10919029 | Xã Yên Mỹ | ||
423 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10919 | Huyện Yên Mỹ | 30 | 10919030 | Xã Việt Yên | ||
424 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10919 | Huyện Yên Mỹ | 31 | 10919031 | Xã Hoàn Long | ||
425 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10919 | Huyện Yên Mỹ | 32 | 10919032 | Xã Nguyễn Văn Linh | ||
426 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10917 | Huyện Văn Lâm | 33 | 10917033 | Xã Như Quỳnh | ||
427 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10917 | Huyện Văn Lâm | 34 | 10917034 | Xã Lạc Đạo | ||
428 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10917 | Huyện Văn Lâm | 35 | 10917035 | Xã Đại Đồng | ||
429 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10915 | Huyện Văn Giang | 36 | 10915036 | Xã Nghĩa Trụ | ||
430 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10915 | Huyện Văn Giang | 37 | 10915037 | Xã Phụng Công | ||
431 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10915 | Huyện Văn Giang | 38 | 10915038 | Xã Văn Giang | ||
432 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 10915 | Huyện Văn Giang | 39 | 10915039 | Xã Mễ Sở | ||
433 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11501 | Thành phố Thái Bình | 40 | 11501040 | Phường Thái Bình | ||
434 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11501 | Thành phố Thái Bình | 41 | 11501041 | Phường Trần Lãm | ||
435 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11501 | Thành phố Thái Bình | 42 | 11501042 | Phường Trần Hưng Đạo | ||
436 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11501 | Thành phố Thái Bình | 43 | 11501043 | Phường Trà Lý | ||
437 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11501 | Thành phố Thái Bình | 44 | 11501044 | Phường Vũ Phúc | ||
438 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11507 | Huyện Thái Thụy | 45 | 11507045 | Xã Thái Thụy | ||
439 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11507 | Huyện Thái Thụy | 46 | 11507046 | Xã Đông Thụy Anh | ||
440 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11507 | Huyện Thái Thụy | 47 | 11507047 | Xã Bắc Thụy Anh | ||
441 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11507 | Huyện Thái Thụy | 48 | 11507048 | Xã Thụy Anh | ||
442 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11507 | Huyện Thái Thụy | 49 | 11507049 | Xã Nam Thụy Anh | ||
443 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11507 | Huyện Thái Thụy | 50 | 11507050 | Xã Bắc Thái Ninh | ||
444 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11507 | Huyện Thái Thụy | 51 | 11507051 | Xã Thái Ninh | ||
445 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11507 | Huyện Thái Thụy | 52 | 11507052 | Xã Đông Thái Ninh | ||
446 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11507 | Huyện Thái Thụy | 53 | 11507053 | Xã Nam Thái Ninh | ||
447 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11507 | Huyện Thái Thụy | 54 | 11507054 | Xã Tây Thái Ninh | ||
448 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11507 | Huyện Thái Thụy | 55 | 11507055 | Xã Tây Thụy Anh | ||
449 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11515 | Huyện Tiền Hải | 56 | 11515056 | Xã Tiền Hải | ||
450 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11515 | Huyện Tiền Hải | 57 | 11515057 | Xã Tây Tiền Hải | ||
451 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11515 | Huyện Tiền Hải | 58 | 11515058 | Xã Ái Quốc | ||
452 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11515 | Huyện Tiền Hải | 59 | 11515059 | Xã Đồng Châu | ||
453 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11515 | Huyện Tiền Hải | 60 | 11515060 | Xã Đông Tiền Hải | ||
454 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11515 | Huyện Tiền Hải | 61 | 11515061 | Xã Nam Cường | ||
455 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11515 | Huyện Tiền Hải | 62 | 11515062 | Xã Hưng Phú | ||
456 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11515 | Huyện Tiền Hải | 63 | 11515063 | Xã Nam Tiền Hải | ||
457 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11503 | Huyện Quỳnh Phụ | 64 | 11503064 | Xã Quỳnh Phụ | ||
458 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11503 | Huyện Quỳnh Phụ | 65 | 11503065 | Xã Minh Thọ | ||
459 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11503 | Huyện Quỳnh Phụ | 66 | 11503066 | Xã Nguyễn Du | ||
460 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11503 | Huyện Quỳnh Phụ | 67 | 11503067 | Xã Quỳnh An | ||
461 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11503 | Huyện Quỳnh Phụ | 68 | 11503068 | Xã Ngọc Lâm | ||
462 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11503 | Huyện Quỳnh Phụ | 69 | 11503069 | Xã Đồng Bằng | ||
463 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11503 | Huyện Quỳnh Phụ | 70 | 11503070 | Xã A Sào | ||
464 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11503 | Huyện Quỳnh Phụ | 71 | 11503071 | Xã Phụ Dực | ||
465 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11503 | Huyện Quỳnh Phụ | 72 | 11503072 | Xã Tân Tiến | ||
466 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11505 | Huyện Hưng Hà | 73 | 11505073 | Xã Hưng Hà | ||
467 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11505 | Huyện Hưng Hà | 74 | 11505074 | Xã Tiên La | ||
468 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11505 | Huyện Hưng Hà | 75 | 11505075 | Xã Lê Quý Đôn | ||
469 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11505 | Huyện Hưng Hà | 76 | 11505076 | Xã Hồng Minh | ||
470 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11505 | Huyện Hưng Hà | 77 | 11505077 | Xã Thần Khê | ||
471 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11505 | Huyện Hưng Hà | 78 | 11505078 | Xã Diên Hà | ||
472 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11505 | Huyện Hưng Hà | 79 | 11505079 | Xã Ngự Thiên | ||
473 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11505 | Huyện Hưng Hà | 80 | 11505080 | Xã Long Hưng | ||
474 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11509 | Huyện Đông Hưng | 81 | 11509081 | Xã Đông Hưng | ||
475 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11509 | Huyện Đông Hưng | 82 | 11509082 | Xã Bắc Tiên Hưng | ||
476 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11509 | Huyện Đông Hưng | 83 | 11509083 | Xã Đông Tiên Hưng | ||
477 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11509 | Huyện Đông Hưng | 84 | 11509084 | Xã Nam Đông Hưng | ||
478 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11509 | Huyện Đông Hưng | 85 | 11509085 | Xã Bắc Đông Quan | ||
479 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11509 | Huyện Đông Hưng | 86 | 11509086 | Xã Bắc Đông Hưng | ||
480 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11509 | Huyện Đông Hưng | 87 | 11509087 | Xã Đông Quan | ||
481 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11509 | Huyện Đông Hưng | 88 | 11509088 | Xã Nam Tiên Hưng | ||
482 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11509 | Huyện Đông Hưng | 89 | 11509089 | Xã Tiên Hưng | ||
483 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11513 | Huyện Kiến Xương | 90 | 11513090 | Xã Lê Lợi | ||
484 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11513 | Huyện Kiến Xương | 91 | 11513091 | Xã Kiến Xương | ||
485 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11513 | Huyện Kiến Xương | 92 | 11513092 | Xã Quang Lịch | ||
486 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11513 | Huyện Kiến Xương | 93 | 11513093 | Xã Vũ Quý | ||
487 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11513 | Huyện Kiến Xương | 94 | 11513094 | Xã Bình Thanh | ||
488 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11513 | Huyện Kiến Xương | 95 | 11513095 | Xã Bình Định | ||
489 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11513 | Huyện Kiến Xương | 96 | 11513096 | Xã Hồng Vũ | ||
490 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11513 | Huyện Kiến Xương | 97 | 11513097 | Xã Bình Nguyên | ||
491 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11513 | Huyện Kiến Xương | 98 | 11513098 | Xã Trà Giang | ||
492 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11511 | Huyện Vũ Thư | 99 | 11511099 | Xã Vũ Thư | ||
493 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11511 | Huyện Vũ Thư | 100 | 11511100 | Xã Thư Trì | ||
494 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11511 | Huyện Vũ Thư | 101 | 11511101 | Xã Tân Thuận | ||
495 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11511 | Huyện Vũ Thư | 102 | 11511102 | Xã Thư Vũ | ||
496 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11511 | Huyện Vũ Thư | 103 | 11511103 | Xã Vũ Tiên | ||
497 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | 109 | 11511 | Huyện Vũ Thư | 104 | 11511104 | Xã Vạn Xuân | ||
588 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11707 | Huyện Gia Viễn | 1 | 11707001 | Xã Gia Viễn | ||
589 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11707 | Huyện Gia Viễn | 2 | 11707002 | Xã Đại Hoàng | ||
590 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11707 | Huyện Gia Viễn | 3 | 11707003 | Xã Gia Hưng | ||
591 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11707 | Huyện Gia Viễn | 4 | 11707004 | Xã Gia Phong | ||
592 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11707 | Huyện Gia Viễn | 5 | 11707005 | Xã Gia Vân | ||
593 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11707 | Huyện Gia Viễn | 6 | 11707006 | Xã Gia Trấn | ||
594 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11705 | Huyện Nho quan | 7 | 11705007 | Xã Nho Quan | ||
595 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11705 | Huyện Nho quan | 8 | 11705008 | Xã Gia Lâm | ||
596 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11705 | Huyện Nho quan | 9 | 11705009 | Xã Gia Tường | ||
597 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11705 | Huyện Nho quan | 10 | 11705010 | Xã Phú Sơn | ||
598 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11705 | Huyện Nho quan | 11 | 11705011 | Xã Cúc Phương | ||
599 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11705 | Huyện Nho quan | 12 | 11705012 | Xã Phú Long | ||
600 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11705 | Huyện Nho quan | 13 | 11705013 | Xã Thanh Sơn | ||
601 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11705 | Huyện Nho quan | 14 | 11705014 | Xã Quỳnh Lưu | ||
602 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11713 | Huyện Yên Khánh | 15 | 11713015 | Xã Yên Khánh | ||
603 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11713 | Huyện Yên Khánh | 16 | 11713016 | Xã Khánh Nhạc | ||
604 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11713 | Huyện Yên Khánh | 17 | 11713017 | Xã Khánh Thiện | ||
605 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11713 | Huyện Yên Khánh | 18 | 11713018 | Xã Khánh Hội | ||
606 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11713 | Huyện Yên Khánh | 19 | 11713019 | Xã Khánh Trung | ||
607 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11711 | Huyện Yên Mô | 20 | 11711020 | Xã Yên Mô | ||
608 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11711 | Huyện Yên Mô | 21 | 11711021 | Xã Yên Từ | ||
609 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11711 | Huyện Yên Mô | 22 | 11711022 | Xã Yên Mạc | ||
610 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11711 | Huyện Yên Mô | 23 | 11711023 | Xã Đồng Thái | ||
611 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11715 | Huyện Kim Sơn | 24 | 11715024 | Xã Chất Bình | ||
612 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11715 | Huyện Kim Sơn | 25 | 11715025 | Xã Kim Sơn | ||
613 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11715 | Huyện Kim Sơn | 26 | 11715026 | Xã Quang Thiện | ||
614 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11715 | Huyện Kim Sơn | 27 | 11715027 | Xã Phát Diệm | ||
615 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11715 | Huyện Kim Sơn | 28 | 11715028 | Xã Lai Thành | ||
616 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11715 | Huyện Kim Sơn | 29 | 11715029 | Xã Định Hóa | ||
617 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11715 | Huyện Kim Sơn | 30 | 11715030 | Xã Bình Minh | ||
618 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11715 | Huyện Kim Sơn | 31 | 11715031 | Xã Kim Đông | ||
555 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11111 | Huyện Bình Lục | 32 | 11111032 | Xã Bình Lục | ||
556 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11111 | Huyện Bình Lục | 33 | 11111033 | Xã Bình Mỹ | ||
557 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11111 | Huyện Bình Lục | 34 | 11111034 | Xã Bình An | ||
558 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11111 | Huyện Bình Lục | 35 | 11111035 | Xã Bình Giang | ||
559 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11111 | Huyện Bình Lục | 36 | 11111036 | Xã Bình Sơn | ||
560 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11109 | Huyện Thanh Liêm | 37 | 11109037 | Xã Liêm Hà | ||
561 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11109 | Huyện Thanh Liêm | 38 | 11109038 | Xã Tân Thanh | ||
562 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11109 | Huyện Thanh Liêm | 39 | 11109039 | Xã Thanh Bình | ||
563 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11109 | Huyện Thanh Liêm | 40 | 11109040 | Xã Thanh Lâm | ||
564 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11109 | Huyện Thanh Liêm | 41 | 11109041 | Xã Thanh Liêm | ||
565 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11107 | Huyện Lý Nhân | 42 | 11107042 | Xã Lý Nhân | ||
566 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11107 | Huyện Lý Nhân | 43 | 11107043 | Xã Nam Xang | ||
567 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11107 | Huyện Lý Nhân | 44 | 11107044 | Xã Bắc Lý | ||
568 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11107 | Huyện Lý Nhân | 45 | 11107045 | Xã Vĩnh Trụ | ||
569 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11107 | Huyện Lý Nhân | 46 | 11107046 | Xã Trần Thương | ||
570 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11107 | Huyện Lý Nhân | 47 | 11107047 | Xã Nhân Hà | ||
571 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11107 | Huyện Lý Nhân | 48 | 11107048 | Xã Nam Lý | ||
498 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11309 | Huyện Nam Trực | 49 | 11309049 | Xã Nam Trực | ||
499 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11309 | Huyện Nam Trực | 50 | 11309050 | Xã Nam Minh | ||
500 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11309 | Huyện Nam Trực | 51 | 11309051 | Xã Nam Đồng | ||
501 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11309 | Huyện Nam Trực | 52 | 11309052 | Xã Nam Ninh | ||
502 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11309 | Huyện Nam Trực | 53 | 11309053 | Xã Nam Hồng | ||
503 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11303 | Huyện Vụ Bản | 54 | 11303054 | Xã Minh Tân | ||
504 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11303 | Huyện Vụ Bản | 55 | 11303055 | Xã Hiển Khánh | ||
505 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11303 | Huyện Vụ Bản | 56 | 11303056 | Xã Vụ Bản | ||
506 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11303 | Huyện Vụ Bản | 57 | 11303057 | Xã Liên Minh | ||
507 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11307 | Huyện Ý Yên | 58 | 11307058 | Xã Ý Yên | ||
508 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11307 | Huyện Ý Yên | 59 | 11307059 | Xã Yên Đồng | ||
509 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11307 | Huyện Ý Yên | 60 | 11307060 | Xã Yên Cường | ||
510 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11307 | Huyện Ý Yên | 61 | 11307061 | Xã Vạn Thắng | ||
511 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11307 | Huyện Ý Yên | 62 | 11307062 | Xã Vũ Dương | ||
512 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11307 | Huyện Ý Yên | 63 | 11307063 | Xã Tân Minh | ||
513 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11307 | Huyện Ý Yên | 64 | 11307064 | Xã Phong Doanh | ||
514 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11311 | Huyện Trực Ninh | 65 | 11311065 | Xã Cổ Lễ | ||
515 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11311 | Huyện Trực Ninh | 66 | 11311066 | Xã Ninh Giang | ||
516 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11311 | Huyện Trực Ninh | 67 | 11311067 | Xã Cát Thành | ||
517 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11311 | Huyện Trực Ninh | 68 | 11311068 | Xã Trực Ninh | ||
518 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11311 | Huyện Trực Ninh | 69 | 11311069 | Xã Quang Hưng | ||
519 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11311 | Huyện Trực Ninh | 70 | 11311070 | Xã Minh Thái | ||
520 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11311 | Huyện Trực Ninh | 71 | 11311071 | Xã Ninh Cường | ||
521 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11313 | Huyện Xuân Trường | 72 | 11313072 | Xã Xuân Trường | ||
522 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11313 | Huyện Xuân Trường | 73 | 11313073 | Xã Xuân Hưng | ||
523 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11313 | Huyện Xuân Trường | 74 | 11313074 | Xã Xuân Giang | ||
524 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11313 | Huyện Xuân Trường | 75 | 11313075 | Xã Xuân Hồng | ||
525 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11319 | Huyện Hải Hậu | 76 | 11319076 | Xã Hải Hậu | ||
526 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11319 | Huyện Hải Hậu | 77 | 11319077 | Xã Hải Anh | ||
527 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11319 | Huyện Hải Hậu | 78 | 11319078 | Xã Hải Tiến | ||
528 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11319 | Huyện Hải Hậu | 79 | 11319079 | Xã Hải Hưng | ||
529 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11319 | Huyện Hải Hậu | 80 | 11319080 | Xã Hải An | ||
530 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11319 | Huyện Hải Hậu | 81 | 11319081 | Xã Hải Quang | ||
531 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11319 | Huyện Hải Hậu | 82 | 11319082 | Xã Hải Xuân | ||
532 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11319 | Huyện Hải Hậu | 83 | 11319083 | Xã Hải Thịnh | ||
533 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11315 | Huyện Giao Thuỷ | 84 | 11315084 | Xã Giao Minh | ||
534 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11315 | Huyện Giao Thuỷ | 85 | 11315085 | Xã Giao Hoà | ||
535 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11315 | Huyện Giao Thuỷ | 86 | 11315086 | Xã Giao Thuỷ | ||
536 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11315 | Huyện Giao Thuỷ | 87 | 11315087 | Xã Giao Phúc | ||
537 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11315 | Huyện Giao Thuỷ | 88 | 11315088 | Xã Giao Hưng | ||
538 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11315 | Huyện Giao Thuỷ | 89 | 11315089 | Xã Giao Bình | ||
539 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11315 | Huyện Giao Thuỷ | 90 | 11315090 | Xã Giao Ninh | ||
540 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11317 | Huyện Nghĩa Hưng | 91 | 11317091 | Xã Đồng Thịnh | ||
541 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11317 | Huyện Nghĩa Hưng | 92 | 11317092 | Xã Nghĩa Hưng | ||
542 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11317 | Huyện Nghĩa Hưng | 93 | 11317093 | Xã Nghĩa Sơn | ||
543 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11317 | Huyện Nghĩa Hưng | 94 | 11317094 | Xã Hồng Phong | ||
544 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11317 | Huyện Nghĩa Hưng | 95 | 11317095 | Xã Quỹ Nhất | ||
545 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11317 | Huyện Nghĩa Hưng | 96 | 11317096 | Xã Nghĩa Lâm | ||
546 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11317 | Huyện Nghĩa Hưng | 97 | 11317097 | Xã Rạng Đông | ||
619 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11709 | Thành phố Hoa Lư | 98 | 11709098 | Phường Tây Hoa Lư | ||
620 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11709 | Thành phố Hoa Lư | 99 | 11709099 | Phường Hoa Lư | ||
621 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11709 | Thành phố Hoa Lư | 100 | 11709100 | Phường Nam Hoa Lư | ||
622 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11713 | Huyện Yên Khánh | 101 | 11713101 | Phường Đông Hoa Lư | ||
623 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11703 | Thành phố Tam Điệp | 102 | 11703102 | Phường Tam Điệp | ||
624 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11703 | Thành phố Tam Điệp | 103 | 11703103 | Phường Yên Sơn | ||
625 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11703 | Thành phố Tam Điệp | 104 | 11703104 | Phường Trung Sơn | ||
626 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11703 | Thành phố Tam Điệp | 105 | 11703105 | Phường Yên Thắng | ||
572 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11101 | Thành phố Phủ Lý | 106 | 11101106 | Phường Hà Nam | ||
573 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11101 | Thành phố Phủ Lý | 107 | 11101107 | Phường Phủ Lý | ||
574 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11101 | Thành phố Phủ Lý | 108 | 11101108 | Phường Phù Vân | ||
575 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11101 | Thành phố Phủ Lý | 109 | 11101109 | Phường Châu Sơn | ||
576 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11101 | Thành phố Phủ Lý | 110 | 11101110 | Phường Liêm Tuyền | ||
577 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11103 | Thị xã Duy Tiên | 111 | 11103111 | Phường Duy Tiên | ||
578 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11103 | Thị xã Duy Tiên | 112 | 11103112 | Phường Duy Tân | ||
579 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11103 | Thị xã Duy Tiên | 113 | 11103113 | Phường Đồng Văn | ||
580 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11103 | Thị xã Duy Tiên | 114 | 11103114 | Phường Duy Hà | ||
581 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11103 | Thị xã Duy Tiên | 115 | 11103115 | Phường Tiên Sơn | ||
582 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11105 | Thị xã Kim Bảng | 116 | 11105116 | Phường Lê Hồ | ||
583 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11105 | Thị xã Kim Bảng | 117 | 11105117 | Phường Nguyễn Úy | ||
584 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11105 | Thị xã Kim Bảng | 118 | 11105118 | Phường Lý Thường Kiệt | ||
585 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11105 | Thị xã Kim Bảng | 119 | 11105119 | Phường Kim Thanh | ||
586 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11105 | Thị xã Kim Bảng | 120 | 11105120 | Phường Tam Chúc | ||
587 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11105 | Thị xã Kim Bảng | 121 | 11105121 | Phường Kim Bảng | ||
547 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11301 | Thành phố Nam Định | 122 | 11301122 | Phường Nam Định | ||
548 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11301 | Thành phố Nam Định | 123 | 11301123 | Phường Thiên Trường | ||
549 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11301 | Thành phố Nam Định | 124 | 11301124 | Phường Đông A | ||
550 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11301 | Thành phố Nam Định | 125 | 11301125 | Phường Vị Khê | ||
551 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11301 | Thành phố Nam Định | 126 | 11301126 | Phường Thành Nam | ||
552 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11301 | Thành phố Nam Định | 127 | 11301127 | Phường Trường Thi | ||
553 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11309 | Huyện Nam Trực | 128 | 11309128 | Phường Hồng Quang | ||
554 | 06 | Tỉnh Ninh Bình | 117 | 11301 | Thành phố Nam Định | 129 | 11301129 | Phường Mỹ Lộc | ||
627 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20301 | Thành phố Cao Bằng | 1 | 20301001 | Phường Thục Phán | ||
628 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20301 | Thành phố Cao Bằng | 2 | 20301002 | Phường Nùng Trí Cao | ||
629 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20301 | Thành phố Cao Bằng | 3 | 20301003 | Phường Tân Giang | ||
630 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20323 | Huyện Bảo Lâm | 4 | 20323004 | Xã Quảng Lâm | ||
631 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20323 | Huyện Bảo Lâm | 5 | 20323005 | Xã Nam Quang | ||
632 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20323 | Huyện Bảo Lâm | 6 | 20323006 | Xã Lý Bôn | ||
633 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20323 | Huyện Bảo Lâm | 7 | 20323007 | Xã Bảo Lâm | ||
634 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20323 | Huyện Bảo Lâm | 8 | 20323008 | Xã Yên Thổ | ||
635 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20303 | Huyện Bảo Lạc | 9 | 20303009 | Xã Sơn Lộ | ||
636 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20303 | Huyện Bảo Lạc | 10 | 20303010 | Xã Hưng Đạo | ||
637 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20303 | Huyện Bảo Lạc | 11 | 20303011 | Xã Bảo Lạc | ||
638 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20303 | Huyện Bảo Lạc | 12 | 20303012 | Xã Cốc Pàng | ||
639 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20303 | Huyện Bảo Lạc | 13 | 20303013 | Xã Cô Ba | ||
640 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20303 | Huyện Bảo Lạc | 14 | 20303014 | Xã Khánh Xuân | ||
641 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20303 | Huyện Bảo Lạc | 15 | 20303015 | Xã Xuân Trường | ||
642 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20303 | Huyện Bảo Lạc | 16 | 20303016 | Xã Huy Giáp | ||
643 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20313 | Huyện Nguyên Bình | 17 | 20313017 | Xã Ca Thành | ||
644 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20313 | Huyện Nguyên Bình | 18 | 20313018 | Xã Phan Thanh | ||
645 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20313 | Huyện Nguyên Bình | 19 | 20313019 | Xã Thành Công | ||
646 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20313 | Huyện Nguyên Bình | 20 | 20313020 | Xã Tĩnh Túc | ||
647 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20313 | Huyện Nguyên Bình | 21 | 20313021 | Xã Tam Kim | ||
648 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20313 | Huyện Nguyên Bình | 22 | 20313022 | Xã Nguyên Bình | ||
649 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20313 | Huyện Nguyên Bình | 23 | 20313023 | Xã Minh Tâm | ||
650 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20305 | Huyện Hà Quảng | 24 | 20305024 | Xã Thanh Long | ||
651 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20305 | Huyện Hà Quảng | 25 | 20305025 | Xã Cần Yên | ||
652 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20305 | Huyện Hà Quảng | 26 | 20305026 | Xã Thông Nông | ||
653 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20305 | Huyện Hà Quảng | 27 | 20305027 | Xã Trường Hà | ||
654 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20305 | Huyện Hà Quảng | 28 | 20305028 | Xã Hà Quảng | ||
655 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20305 | Huyện Hà Quảng | 29 | 20305029 | Xã Lũng Nặm | ||
656 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20305 | Huyện Hà Quảng | 30 | 20305030 | Xã Tổng Cọt | ||
657 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20315 | Huyện Hoà An | 31 | 20315031 | Xã Nam Tuấn | ||
658 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20315 | Huyện Hoà An | 32 | 20315032 | Xã Hoà An | ||
659 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20315 | Huyện Hoà An | 33 | 20315033 | Xã Bạch Đằng | ||
660 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20315 | Huyện Hoà An | 34 | 20315034 | Xã Nguyễn Huệ | ||
661 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20321 | Huyện Thạch An | 35 | 20321035 | Xã Minh Khai | ||
662 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20321 | Huyện Thạch An | 36 | 20321036 | Xã Canh Tân | ||
663 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20321 | Huyện Thạch An | 37 | 20321037 | Xã Kim Đồng | ||
664 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20321 | Huyện Thạch An | 38 | 20321038 | Xã Thạch An | ||
665 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20321 | Huyện Thạch An | 39 | 20321039 | Xã Đông Khê | ||
666 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20321 | Huyện Thạch An | 40 | 20321040 | Xã Đức Long | ||
667 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20317 | Huyện Quảng Hòa | 41 | 20317041 | Xã Phục Hoà | ||
668 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20317 | Huyện Quảng Hòa | 42 | 20317042 | Xã Bế Văn Đàn | ||
669 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20317 | Huyện Quảng Hòa | 43 | 20317043 | Xã Độc Lập | ||
670 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20317 | Huyện Quảng Hòa | 44 | 20317044 | Xã Quảng Uyên | ||
671 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20317 | Huyện Quảng Hòa | 45 | 20317045 | Xã Hạnh Phúc | ||
672 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20311 | Huyện Trùng Khánh | 46 | 20311046 | Xã Quang Hán | ||
673 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20311 | Huyện Trùng Khánh | 47 | 20311047 | Xã Trà Lĩnh | ||
674 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20311 | Huyện Trùng Khánh | 48 | 20311048 | Xã Quang Trung | ||
675 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20311 | Huyện Trùng Khánh | 49 | 20311049 | Xã Đoài Dương | ||
676 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20311 | Huyện Trùng Khánh | 50 | 20311050 | Xã Trùng Khánh | ||
677 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20311 | Huyện Trùng Khánh | 51 | 20311051 | Xã Đàm Thuỷ | ||
678 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20311 | Huyện Trùng Khánh | 52 | 20311052 | Xã Đình Phong | ||
679 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20319 | Huyện Hạ Lang | 53 | 20319053 | Xã Lý Quốc | ||
680 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20319 | Huyện Hạ Lang | 54 | 20319054 | Xã Hạ Lang | ||
681 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20319 | Huyện Hạ Lang | 55 | 20319055 | Xã Vinh Quý | ||
682 | 07 | Tỉnh Cao Bằng | 203 | 20319 | Huyện Hạ Lang | 56 | 20319056 | Xã Quang Long | ||
683 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21113 | Huyện Lâm Bình | 1 | 21113001 | Xã Thượng Lâm | ||
684 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21113 | Huyện Lâm Bình | 2 | 21113002 | Xã Lâm Bình | ||
685 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21113 | Huyện Lâm Bình | 3 | 21113003 | Xã Minh Quang | ||
686 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21113 | Huyện Lâm Bình | 4 | 21113004 | Xã Bình An | ||
687 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21103 | Huyện Na Hang | 5 | 21103005 | Xã Côn Lôn | ||
688 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21103 | Huyện Na Hang | 6 | 21103006 | Xã Yên Hoa | ||
689 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21103 | Huyện Na Hang | 7 | 21103007 | Xã Thượng Nông | ||
690 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21103 | Huyện Na Hang | 8 | 21103008 | Xã Hồng Thái | ||
691 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21103 | Huyện Na Hang | 9 | 21103009 | Xã Nà Hang | ||
692 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21105 | Huyện Chiêm Hoá | 10 | 21105010 | Xã Tân Mỹ | ||
693 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21105 | Huyện Chiêm Hoá | 11 | 21105011 | Xã Yên Lập | ||
694 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21105 | Huyện Chiêm Hoá | 12 | 21105012 | Xã Tân An | ||
695 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21105 | Huyện Chiêm Hoá | 13 | 21105013 | Xã Chiêm Hoá | ||
696 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21105 | Huyện Chiêm Hoá | 14 | 21105014 | Xã Hoà An | ||
697 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21105 | Huyện Chiêm Hoá | 15 | 21105015 | Xã Kiên Đài | ||
698 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21105 | Huyện Chiêm Hoá | 16 | 21105016 | Xã Tri Phú | ||
699 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21105 | Huyện Chiêm Hoá | 17 | 21105017 | Xã Kim Bình | ||
700 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21105 | Huyện Chiêm Hoá | 18 | 21105018 | Xã Yên Nguyên | ||
701 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21105 | Huyện Chiêm Hoá | 19 | 21105019 | Xã Trung Hà | ||
702 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21107 | Huyện Hàm Yên | 20 | 21107020 | Xã Yên Phú | ||
703 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21107 | Huyện Hàm Yên | 21 | 21107021 | Xã Bạch Xa | ||
704 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21107 | Huyện Hàm Yên | 22 | 21107022 | Xã Phù Lưu | ||
705 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21107 | Huyện Hàm Yên | 23 | 21107023 | Xã Hàm Yên | ||
706 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21107 | Huyện Hàm Yên | 24 | 21107024 | Xã Bình Xa | ||
707 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21107 | Huyện Hàm Yên | 25 | 21107025 | Xã Thái Sơn | ||
708 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21107 | Huyện Hàm Yên | 26 | 21107026 | Xã Thái Hoà | ||
709 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21107 | Huyện Hàm Yên | 27 | 21107027 | Xã Hùng Đức | ||
710 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21109 | Huyện Yên Sơn | 28 | 21109028 | Xã Hùng Lợi | ||
711 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21109 | Huyện Yên Sơn | 29 | 21109029 | Xã Trung Sơn | ||
712 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21109 | Huyện Yên Sơn | 30 | 21109030 | Xã Thái Bình | ||
713 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21109 | Huyện Yên Sơn | 31 | 21109031 | Xã Tân Long | ||
714 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21109 | Huyện Yên Sơn | 32 | 21109032 | Xã Xuân Vân | ||
715 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21109 | Huyện Yên Sơn | 33 | 21109033 | Xã Lực Hành | ||
716 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21109 | Huyện Yên Sơn | 34 | 21109034 | Xã Yên Sơn | ||
717 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21109 | Huyện Yên Sơn | 35 | 21109035 | Xã Nhữ Khê | ||
718 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21109 | Huyện Yên Sơn | 36 | 21109036 | Xã Kiến Thiết | ||
719 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21111 | Huyện Sơn Dương | 37 | 21111037 | Xã Tân Trào | ||
720 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21111 | Huyện Sơn Dương | 38 | 21111038 | Xã Minh Thanh | ||
721 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21111 | Huyện Sơn Dương | 39 | 21111039 | Xã Sơn Dương | ||
722 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21111 | Huyện Sơn Dương | 40 | 21111040 | Xã Bình Ca | ||
723 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21111 | Huyện Sơn Dương | 41 | 21111041 | Xã Tân Thanh | ||
724 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21111 | Huyện Sơn Dương | 42 | 21111042 | Xã Sơn Thuỷ | ||
725 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21111 | Huyện Sơn Dương | 43 | 21111043 | Xã Phú Lương | ||
726 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21111 | Huyện Sơn Dương | 44 | 21111044 | Xã Trường Sinh | ||
727 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21111 | Huyện Sơn Dương | 45 | 21111045 | Xã Hồng Sơn | ||
728 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21111 | Huyện Sơn Dương | 46 | 21111046 | Xã Đông Thọ | ||
729 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21101 | Thành phố Tuyên Quang | 47 | 21101047 | Phường Mỹ Lâm | ||
730 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21101 | Thành phố Tuyên Quang | 48 | 21101048 | Phường Minh Xuân | ||
731 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21101 | Thành phố Tuyên Quang | 49 | 21101049 | Phường Nông Tiến | ||
732 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21101 | Thành phố Tuyên Quang | 50 | 21101050 | Phường An Tường | ||
733 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 21101 | Thành phố Tuyên Quang | 51 | 21101051 | Phường Bình Thuận | ||
734 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20103 | Huyện Đồng Văn | 52 | 20103052 | Xã Lũng Cú | ||
735 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20103 | Huyện Đồng Văn | 53 | 20103053 | Xã Đồng Văn | ||
736 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20103 | Huyện Đồng Văn | 54 | 20103054 | Xã Sà Phìn | ||
737 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20103 | Huyện Đồng Văn | 55 | 20103055 | Xã Phố Bảng | ||
738 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20103 | Huyện Đồng Văn | 56 | 20103056 | Xã Lũng Phìn | ||
739 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20105 | Huyện Mèo Vạc | 57 | 20105057 | Xã Sủng Máng | ||
740 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20105 | Huyện Mèo Vạc | 58 | 20105058 | Xã Sơn Vĩ | ||
741 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20105 | Huyện Mèo Vạc | 59 | 20105059 | Xã Mèo Vạc | ||
742 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20105 | Huyện Mèo Vạc | 60 | 20105060 | Xã Khâu Vai | ||
743 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20105 | Huyện Mèo Vạc | 61 | 20105061 | Xã Niêm Sơn | ||
744 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20105 | Huyện Mèo Vạc | 62 | 20105062 | Xã Tát Ngà | ||
745 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20107 | Huyện Yên Minh | 63 | 20107063 | Xã Thắng Mố | ||
746 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20107 | Huyện Yên Minh | 64 | 20107064 | Xã Bạch Đích | ||
747 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20107 | Huyện Yên Minh | 65 | 20107065 | Xã Yên Minh | ||
748 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20107 | Huyện Yên Minh | 66 | 20107066 | Xã Mậu Duệ | ||
749 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20107 | Huyện Yên Minh | 67 | 20107067 | Xã Ngọc Long | ||
750 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20107 | Huyện Yên Minh | 68 | 20107068 | Xã Du Già | ||
751 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20107 | Huyện Yên Minh | 69 | 20107069 | Xã Đường Thượng | ||
752 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20109 | Huyện Quản Bạ | 70 | 20109070 | Xã Lùng Tám | ||
753 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20109 | Huyện Quản Bạ | 71 | 20109071 | Xã Cán Tỷ | ||
754 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20109 | Huyện Quản Bạ | 72 | 20109072 | Xã Nghĩa Thuận | ||
755 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20109 | Huyện Quản Bạ | 73 | 20109073 | Xã Quản Bạ | ||
756 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20109 | Huyện Quản Bạ | 74 | 20109074 | Xã Tùng Vài | ||
757 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20111 | Huyện Bắc Mê | 75 | 20111075 | Xã Yên Cường | ||
758 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20111 | Huyện Bắc Mê | 76 | 20111076 | Xã Đường Hồng | ||
759 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20111 | Huyện Bắc Mê | 77 | 20111077 | Xã Bắc Mê | ||
760 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20111 | Huyện Bắc Mê | 78 | 20111078 | Xã Giáp Trung | ||
761 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20111 | Huyện Bắc Mê | 79 | 20111079 | Xã Minh Sơn | ||
762 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20111 | Huyện Bắc Mê | 80 | 20111080 | Xã Minh Ngọc | ||
763 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20101 | Thành phố Hà Giang | 81 | 20101081 | Xã Ngọc Đường | ||
764 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20101 | Thành phố Hà Giang | 82 | 20101082 | Phường Hà Giang 1 | ||
765 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20101 | Thành phố Hà Giang | 83 | 20101083 | Phường Hà Giang 2 | ||
766 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 84 | 20115084 | Xã Lao Chải | ||
767 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 85 | 20115085 | Xã Thanh Thuỷ | ||
768 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 86 | 20115086 | Xã Minh Tân | ||
769 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 87 | 20115087 | Xã Thuận Hoà | ||
770 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 88 | 20115088 | Xã Tùng Bá | ||
771 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 89 | 20115089 | Xã Phú Linh | ||
772 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 90 | 20115090 | Xã Linh Hồ | ||
773 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 91 | 20115091 | Xã Bạch Ngọc | ||
774 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 92 | 20115092 | Xã Vị Xuyên | ||
775 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 93 | 20115093 | Xã Việt Lâm | ||
776 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 94 | 20115094 | Xã Cao Bồ | ||
777 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20115 | Huyện Vị Xuyên | 95 | 20115095 | Xã Thượng Sơn | ||
778 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20119 | Huyện Bắc Quang | 96 | 20119096 | Xã Tân Quang | ||
779 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20119 | Huyện Bắc Quang | 97 | 20119097 | Xã Đồng Tâm | ||
780 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20119 | Huyện Bắc Quang | 98 | 20119098 | Xã Liên Hiệp | ||
781 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20119 | Huyện Bắc Quang | 99 | 20119099 | Xã Bằng Hành | ||
782 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20119 | Huyện Bắc Quang | 100 | 20119100 | Xã Bắc Quang | ||
783 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20119 | Huyện Bắc Quang | 101 | 20119101 | Xã Hùng An | ||
784 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20119 | Huyện Bắc Quang | 102 | 20119102 | Xã Vĩnh Tuy | ||
785 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20119 | Huyện Bắc Quang | 103 | 20119103 | Xã Đồng Yên | ||
786 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20118 | Huyện Quang Bình | 104 | 20118104 | Xã Tiên Yên | ||
787 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20118 | Huyện Quang Bình | 105 | 20118105 | Xã Xuân Giang | ||
788 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20118 | Huyện Quang Bình | 106 | 20118106 | Xã Bằng Lang | ||
789 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20118 | Huyện Quang Bình | 107 | 20118107 | Xã Yên Thành | ||
790 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20118 | Huyện Quang Bình | 108 | 20118108 | Xã Quang Bình | ||
791 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20118 | Huyện Quang Bình | 109 | 20118109 | Xã Tân Trịnh | ||
792 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20118 | Huyện Quang Bình | 110 | 20118110 | Xã Tiên Nguyên | ||
793 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20113 | Huyện Hoàng Su Phì | 111 | 20113111 | Xã Thông Nguyên | ||
794 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20113 | Huyện Hoàng Su Phì | 112 | 20113112 | Xã Hồ Thầu | ||
795 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20113 | Huyện Hoàng Su Phì | 113 | 20113113 | Xã Nậm Dịch | ||
796 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20113 | Huyện Hoàng Su Phì | 114 | 20113114 | Xã Tân Tiến | ||
797 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20113 | Huyện Hoàng Su Phì | 115 | 20113115 | Xã Hoàng Su Phì | ||
798 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20113 | Huyện Hoàng Su Phì | 116 | 20113116 | Xã Thàng Tín | ||
799 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20113 | Huyện Hoàng Su Phì | 117 | 20113117 | Xã Bản Máy | ||
800 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20113 | Huyện Hoàng Su Phì | 118 | 20113118 | Xã Pờ Ly Ngài | ||
801 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20117 | Huyện Xín Mần | 119 | 20117119 | Xã Xín Mần | ||
802 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20117 | Huyện Xín Mần | 120 | 20117120 | Xã Pà Vầy Sủ | ||
803 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20117 | Huyện Xín Mần | 121 | 20117121 | Xã Nấm Dẩn | ||
804 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20117 | Huyện Xín Mần | 122 | 20117122 | Xã Trung Thịnh | ||
805 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20117 | Huyện Xín Mần | 123 | 20117123 | Xã Quảng Nguyên | ||
806 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 211 | 20117 | Huyện Xín Mần | 124 | 20117124 | Xã Khuôn Lùng | ||
807 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21309 | Huyện Mù Cang Chải | 1 | 21309001 | Xã Khao Mang | ||
808 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21309 | Huyện Mù Cang Chải | 2 | 21309002 | Xã Mù Cang Chải | ||
809 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21309 | Huyện Mù Cang Chải | 3 | 21309003 | Xã Púng Luông | ||
810 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21315 | Huyện Văn Chấn | 4 | 21315004 | Xã Tú Lệ | ||
811 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21317 | Huyện Trạm Tấu | 5 | 21317005 | Xã Trạm Tấu | ||
812 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21317 | Huyện Trạm Tấu | 6 | 21317006 | Xã Hạnh Phúc | ||
813 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21317 | Huyện Trạm Tấu | 7 | 21317007 | Xã Phình Hồ | ||
814 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21303 | Thị xã Nghĩa Lộ | 8 | 21303008 | Phường Nghĩa Lộ | ||
815 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21303 | Thị xã Nghĩa Lộ | 9 | 21303009 | Phường Trung Tâm | ||
816 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21303 | Thị xã Nghĩa Lộ | 10 | 21303010 | Phường Cầu Thia | ||
817 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21303 | Thị xã Nghĩa Lộ | 11 | 21303011 | Xã Liên Sơn | ||
818 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21315 | Huyện Văn Chấn | 12 | 21315012 | Xã Gia Hội | ||
819 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21315 | Huyện Văn Chấn | 13 | 21315013 | Xã Sơn Lương | ||
820 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21315 | Huyện Văn Chấn | 14 | 21315014 | Xã Thượng Bằng La | ||
821 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21315 | Huyện Văn Chấn | 15 | 21315015 | Xã Chấn Thịnh | ||
822 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21315 | Huyện Văn Chấn | 16 | 21315016 | Xã Nghĩa Tâm | ||
823 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21315 | Huyện Văn Chấn | 17 | 21315017 | Xã Văn Chấn | ||
824 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21307 | Huyện Văn Yên | 18 | 21307018 | Xã Phong Dụ Hạ | ||
825 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21307 | Huyện Văn Yên | 19 | 21307019 | Xã Châu Quế | ||
826 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21307 | Huyện Văn Yên | 20 | 21307020 | Xã Lâm Giang | ||
827 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21307 | Huyện Văn Yên | 21 | 21307021 | Xã Đông Cuông | ||
828 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21307 | Huyện Văn Yên | 22 | 21307022 | Xã Tân Hợp | ||
829 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21307 | Huyện Văn Yên | 23 | 21307023 | Xã Mậu A | ||
830 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21307 | Huyện Văn Yên | 24 | 21307024 | Xã Xuân Ái | ||
831 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21307 | Huyện Văn Yên | 25 | 21307025 | Xã Mỏ Vàng | ||
832 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21305 | Huyện Lục Yên | 26 | 21305026 | Xã Lâm Thượng | ||
833 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21305 | Huyện Lục Yên | 27 | 21305027 | Xã Lục Yên | ||
834 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21305 | Huyện Lục Yên | 28 | 21305028 | Xã Tân Lĩnh | ||
835 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21305 | Huyện Lục Yên | 29 | 21305029 | Xã Khánh Hoà | ||
836 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21305 | Huyện Lục Yên | 30 | 21305030 | Xã Phúc Lợi | ||
837 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21305 | Huyện Lục Yên | 31 | 21305031 | Xã Mường Lai | ||
838 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21313 | Huyện Yên Bình | 32 | 21313032 | Xã Cảm Nhân | ||
839 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21313 | Huyện Yên Bình | 33 | 21313033 | Xã Yên Thành | ||
840 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21313 | Huyện Yên Bình | 34 | 21313034 | Xã Thác Bà | ||
841 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21313 | Huyện Yên Bình | 35 | 21313035 | Xã Yên Bình | ||
842 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21313 | Huyện Yên Bình | 36 | 21313036 | Xã Bảo Ái | ||
843 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21301 | Thành phố Yên Bái | 37 | 21301037 | Phường Văn Phú | ||
844 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21301 | Thành phố Yên Bái | 38 | 21301038 | Phường Yên Bái | ||
845 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21301 | Thành phố Yên Bái | 39 | 21301039 | Phường Nam Cường | ||
846 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21301 | Thành phố Yên Bái | 40 | 21301040 | Phường Âu Lâu | ||
847 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21311 | Huyện Trấn Yên | 41 | 21311041 | Xã Trấn Yên | ||
848 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21311 | Huyện Trấn Yên | 42 | 21311042 | Xã Hưng Khánh | ||
849 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21311 | Huyện Trấn Yên | 43 | 21311043 | Xã Lương Thịnh | ||
850 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21311 | Huyện Trấn Yên | 44 | 21311044 | Xã Việt Hồng | ||
851 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21311 | Huyện Trấn Yên | 45 | 21311045 | Xã Quy Mông | ||
858 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20511 | Huyện Bảo Thắng | 46 | 20511046 | Xã Phong Hải | ||
859 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20511 | Huyện Bảo Thắng | 47 | 20511047 | Xã Xuân Quang | ||
860 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20511 | Huyện Bảo Thắng | 48 | 20511048 | Xã Bảo Thắng | ||
861 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20511 | Huyện Bảo Thắng | 49 | 20511049 | Xã Tằng Lỏong | ||
862 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20511 | Huyện Bảo Thắng | 50 | 20511050 | Xã Gia Phú | ||
863 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20501 | Thành phố Lào Cai | 51 | 20501051 | Xã Cốc San | ||
864 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20501 | Thành phố Lào Cai | 52 | 20501052 | Xã Hợp Thành | ||
865 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20501 | Thành phố Lào Cai | 53 | 20501053 | Phường Cam Đường | ||
866 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20501 | Thành phố Lào Cai | 54 | 20501054 | Phường Lào Cai | ||
867 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20507 | Huyện Bát Xát | 55 | 20507055 | Xã Mường Hum | ||
868 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20507 | Huyện Bát Xát | 56 | 20507056 | Xã Dền Sáng | ||
869 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20507 | Huyện Bát Xát | 57 | 20507057 | Xã Y Tý | ||
870 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20507 | Huyện Bát Xát | 58 | 20507058 | Xã A Mú Sung | ||
871 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20507 | Huyện Bát Xát | 59 | 20507059 | Xã Trịnh Tường | ||
872 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20507 | Huyện Bát Xát | 60 | 20507060 | Xã Bản Xèo | ||
873 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20507 | Huyện Bát Xát | 61 | 20507061 | Xã Bát Xát | ||
874 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20515 | Huyện Bảo Yên | 62 | 20515062 | Xã Nghĩa Đô | ||
875 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20515 | Huyện Bảo Yên | 63 | 20515063 | Xã Thượng Hà | ||
876 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20515 | Huyện Bảo Yên | 64 | 20515064 | Xã Bảo Yên | ||
877 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20515 | Huyện Bảo Yên | 65 | 20515065 | Xã Xuân Hoà | ||
878 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20515 | Huyện Bảo Yên | 66 | 20515066 | Xã Phúc Khánh | ||
879 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20515 | Huyện Bảo Yên | 67 | 20515067 | Xã Bảo Hà | ||
880 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20519 | Huyện Văn Bàn | 68 | 20519068 | Xã Võ Lao | ||
881 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20519 | Huyện Văn Bàn | 69 | 20519069 | Xã Khánh Yên | ||
882 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20519 | Huyện Văn Bàn | 70 | 20519070 | Xã Văn Bàn | ||
883 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20519 | Huyện Văn Bàn | 71 | 20519071 | Xã Dương Quỳ | ||
884 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20519 | Huyện Văn Bàn | 72 | 20519072 | Xã Chiềng Ken | ||
885 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20519 | Huyện Văn Bàn | 73 | 20519073 | Xã Minh Lương | ||
886 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20519 | Huyện Văn Bàn | 74 | 20519074 | Xã Nậm Chày | ||
887 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20513 | Thị xã Sa Pa | 75 | 20513075 | Xã Mường Bo | ||
888 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20513 | Thị xã Sa Pa | 76 | 20513076 | Xã Bản Hồ | ||
889 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20513 | Thị xã Sa Pa | 77 | 20513077 | Xã Tả Phìn | ||
890 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20513 | Thị xã Sa Pa | 78 | 20513078 | Xã Tả Van | ||
891 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20513 | Thị xã Sa Pa | 79 | 20513079 | Phường Sa Pa | ||
892 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20509 | Huyện Bắc Hà | 80 | 20509080 | Xã Cốc Lầu | ||
893 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20509 | Huyện Bắc Hà | 81 | 20509081 | Xã Bảo Nhai | ||
894 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20509 | Huyện Bắc Hà | 82 | 20509082 | Xã Bản Liền | ||
895 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20509 | Huyện Bắc Hà | 83 | 20509083 | Xã Bắc Hà | ||
896 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20509 | Huyện Bắc Hà | 84 | 20509084 | Xã Tả Củ Tỷ | ||
897 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20509 | Huyện Bắc Hà | 85 | 20509085 | Xã Lùng Phình | ||
898 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20505 | Huyện Mường Khương | 86 | 20505086 | Xã Pha Long | ||
899 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20505 | Huyện Mường Khương | 87 | 20505087 | Xã Mường Khương | ||
900 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20505 | Huyện Mường Khương | 88 | 20505088 | Xã Bản Lầu | ||
901 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20505 | Huyện Mường Khương | 89 | 20505089 | Xã Cao Sơn | ||
902 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20521 | Huyện Si Ma Cai | 90 | 20521090 | Xã Si Ma Cai | ||
903 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20521 | Huyện Si Ma Cai | 91 | 20521091 | Xã Sín Chéng | ||
852 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21309 | Huyện Mù Cang Chải | 92 | 21309092 | Xã Lao Chải | ||
853 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21309 | Huyện Mù Cang Chải | 93 | 21309093 | Xã Chế Tạo | ||
854 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21309 | Huyện Mù Cang Chải | 94 | 21309094 | Xã Nậm Có | ||
855 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21317 | Huyện Trạm Tấu | 95 | 21317095 | Xã Tà Xi Láng | ||
856 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21307 | Huyện Văn Yên | 96 | 21307096 | Xã Phong Dụ Thượng | ||
857 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 21315 | Huyện Văn Chấn | 97 | 21315097 | Xã Cát Thịnh | ||
904 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20519 | Huyện Văn Bàn | 98 | 20519098 | Xã Nậm Xé | ||
905 | 09 | Tỉnh Lào Cai | 205 | 20513 | Thị xã Sa Pa | 99 | 20513099 | Xã Ngũ Chỉ Sơn | ||
906 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21501 | Thành phố Thái Nguyên | 1 | 21501001 | Phường Phan Đình Phùng | ||
907 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21501 | Thành phố Thái Nguyên | 2 | 21501002 | Phường Linh Sơn | ||
908 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21501 | Thành phố Thái Nguyên | 3 | 21501003 | Phường Tích Lương | ||
909 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21501 | Thành phố Thái Nguyên | 4 | 21501004 | Phường Gia Sàng | ||
910 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21501 | Thành phố Thái Nguyên | 5 | 21501005 | Phường Quyết Thắng | ||
911 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21501 | Thành phố Thái Nguyên | 6 | 21501006 | Phường Quan Triều | ||
912 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21501 | Thành phố Thái Nguyên | 7 | 21501007 | Xã Tân Cương | ||
913 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21501 | Thành phố Thái Nguyên | 8 | 21501008 | Xã Đại Phúc | ||
914 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21513 | Huyện Đại Từ | 9 | 21513009 | Xã Đại Từ | ||
915 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21513 | Huyện Đại Từ | 10 | 21513010 | Xã Đức Lương | ||
916 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21513 | Huyện Đại Từ | 11 | 21513011 | Xã Phú Thịnh | ||
917 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21513 | Huyện Đại Từ | 12 | 21513012 | Xã La Bằng | ||
918 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21513 | Huyện Đại Từ | 13 | 21513013 | Xã Phú Lạc | ||
919 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21513 | Huyện Đại Từ | 14 | 21513014 | Xã An Khánh | ||
920 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21513 | Huyện Đại Từ | 15 | 21513015 | Xã Quân Chu | ||
921 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21513 | Huyện Đại Từ | 16 | 21513016 | Xã Vạn Phú | ||
922 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21513 | Huyện Đại Từ | 17 | 21513017 | Xã Phú Xuyên | ||
923 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21517 | Thành phố Phổ Yên | 18 | 21517018 | Phường Phổ Yên | ||
924 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21517 | Thành phố Phổ Yên | 19 | 21517019 | Phường Vạn Xuân | ||
925 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21517 | Thành phố Phổ Yên | 20 | 21517020 | Phường Trung Thành | ||
926 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21517 | Thành phố Phổ Yên | 21 | 21517021 | Phường Phúc Thuận | ||
927 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21517 | Thành phố Phổ Yên | 22 | 21517022 | Xã Thành Công | ||
928 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21515 | Huyện Phú Bình | 23 | 21515023 | Xã Phú Bình | ||
929 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21515 | Huyện Phú Bình | 24 | 21515024 | Xã Tân Thành | ||
930 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21515 | Huyện Phú Bình | 25 | 21515025 | Xã Điềm Thụy | ||
931 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21515 | Huyện Phú Bình | 26 | 21515026 | Xã Kha Sơn | ||
932 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21515 | Huyện Phú Bình | 27 | 21515027 | Xã Tân Khánh | ||
933 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21511 | Huyện Đồng Hỷ | 28 | 21511028 | Xã Đồng Hỷ | ||
934 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21511 | Huyện Đồng Hỷ | 29 | 21511029 | Xã Quang Sơn | ||
935 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21511 | Huyện Đồng Hỷ | 30 | 21511030 | Xã Trại Cau | ||
936 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21511 | Huyện Đồng Hỷ | 31 | 21511031 | Xã Nam Hoà | ||
937 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21511 | Huyện Đồng Hỷ | 32 | 21511032 | Xã Văn Hán | ||
938 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21511 | Huyện Đồng Hỷ | 33 | 21511033 | Xã Văn Lăng | ||
939 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21503 | Thành phố Sông Công | 34 | 21503034 | Phường Sông Công | ||
940 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21503 | Thành phố Sông Công | 35 | 21503035 | Phường Bá Xuyên | ||
941 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21503 | Thành phố Sông Công | 36 | 21503036 | Phường Bách Quang | ||
942 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21509 | Huyện Phú Lương | 37 | 21509037 | Xã Phú Lương | ||
943 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21509 | Huyện Phú Lương | 38 | 21509038 | Xã Vô Tranh | ||
944 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21509 | Huyện Phú Lương | 39 | 21509039 | Xã Yên Trạch | ||
945 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21509 | Huyện Phú Lương | 40 | 21509040 | Xã Hợp Thành | ||
946 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21505 | Huyện Định Hoá | 41 | 21505041 | Xã Định Hóa | ||
947 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21505 | Huyện Định Hoá | 42 | 21505042 | Xã Bình Yên | ||
948 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21505 | Huyện Định Hoá | 43 | 21505043 | Xã Trung Hội | ||
949 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21505 | Huyện Định Hoá | 44 | 21505044 | Xã Phượng Tiến | ||
950 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21505 | Huyện Định Hoá | 45 | 21505045 | Xã Phú Đình | ||
951 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21505 | Huyện Định Hoá | 46 | 21505046 | Xã Bình Thành | ||
952 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21505 | Huyện Định Hoá | 47 | 21505047 | Xã Kim Phượng | ||
953 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21505 | Huyện Định Hoá | 48 | 21505048 | Xã Lam Vỹ | ||
954 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21507 | Huyện Võ Nhai | 49 | 21507049 | Xã Võ Nhai | ||
955 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21507 | Huyện Võ Nhai | 50 | 21507050 | Xã Dân Tiến | ||
956 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21507 | Huyện Võ Nhai | 51 | 21507051 | Xã Nghinh Tường | ||
957 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21507 | Huyện Võ Nhai | 52 | 21507052 | Xã Thần Sa | ||
958 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21507 | Huyện Võ Nhai | 53 | 21507053 | Xã La Hiên | ||
959 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21507 | Huyện Võ Nhai | 54 | 21507054 | Xã Tràng Xá | ||
961 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20704 | Huyện Pác Nặm | 55 | 20704055 | Xã Bằng Thành | ||
962 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20704 | Huyện Pác Nặm | 56 | 20704056 | Xã Nghiên Loan | ||
963 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20704 | Huyện Pác Nặm | 57 | 20704057 | Xã Cao Minh | ||
964 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20703 | Huyện Ba Bể | 58 | 20703058 | Xã Ba Bể | ||
965 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20703 | Huyện Ba Bể | 59 | 20703059 | Xã Chợ Rã | ||
966 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20703 | Huyện Ba Bể | 60 | 20703060 | Xã Phúc Lộc | ||
967 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20703 | Huyện Ba Bể | 61 | 20703061 | Xã Thượng Minh | ||
968 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20703 | Huyện Ba Bể | 62 | 20703062 | Xã Đồng Phúc | ||
969 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20713 | Huyện Chợ Mới | 63 | 20713063 | Xã Yên Bình | ||
970 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20705 | Huyện Ngân Sơn | 64 | 20705064 | Xã Bằng Vân | ||
971 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20705 | Huyện Ngân Sơn | 65 | 20705065 | Xã Ngân Sơn | ||
972 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20705 | Huyện Ngân Sơn | 66 | 20705066 | Xã Nà Phặc | ||
973 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20705 | Huyện Ngân Sơn | 67 | 20705067 | Xã Hiệp Lực | ||
974 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20707 | Huyện Chợ Đồn | 68 | 20707068 | Xã Nam Cường | ||
975 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20707 | Huyện Chợ Đồn | 69 | 20707069 | Xã Quảng Bạch | ||
976 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20707 | Huyện Chợ Đồn | 70 | 20707070 | Xã Yên Thịnh | ||
977 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20707 | Huyện Chợ Đồn | 71 | 20707071 | Xã Chợ Đồn | ||
978 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20707 | Huyện Chợ Đồn | 72 | 20707072 | Xã Yên Phong | ||
979 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20707 | Huyện Chợ Đồn | 73 | 20707073 | Xã Nghĩa Tá | ||
980 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20711 | Huyện Bạch Thông | 74 | 20711074 | Xã Phủ Thông | ||
981 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20711 | Huyện Bạch Thông | 75 | 20711075 | Xã Cẩm Giàng | ||
982 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20711 | Huyện Bạch Thông | 76 | 20711076 | Xã Vĩnh Thông | ||
983 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20711 | Huyện Bạch Thông | 77 | 20711077 | Xã Bạch Thông | ||
984 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20701 | Thành phố Bắc Kạn | 78 | 20701078 | Xã Phong Quang | ||
985 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20701 | Thành phố Bắc Kạn | 79 | 20701079 | Phường Đức Xuân | ||
986 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20701 | Thành phố Bắc Kạn | 80 | 20701080 | Phường Bắc Kạn | ||
987 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20709 | Huyện Na Rì | 81 | 20709081 | Xã Văn Lang | ||
988 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20709 | Huyện Na Rì | 82 | 20709082 | Xã Cường Lợi | ||
989 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20709 | Huyện Na Rì | 83 | 20709083 | Xã Na Rì | ||
990 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20709 | Huyện Na Rì | 84 | 20709084 | Xã Trần Phú | ||
991 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20709 | Huyện Na Rì | 85 | 20709085 | Xã Côn Minh | ||
992 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20709 | Huyện Na Rì | 86 | 20709086 | Xã Xuân Dương | ||
993 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20713 | Huyện Chợ Mới | 87 | 20713087 | Xã Tân Kỳ | ||
994 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20713 | Huyện Chợ Mới | 88 | 20713088 | Xã Thanh Mai | ||
995 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20713 | Huyện Chợ Mới | 89 | 20713089 | Xã Thanh Thịnh | ||
996 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20713 | Huyện Chợ Mới | 90 | 20713090 | Xã Chợ Mới | ||
960 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 21507 | Huyện Võ Nhai | 91 | 21507091 | Xã Sảng Mộc | ||
997 | 10 | Tỉnh Thái Nguyên | 215 | 20705 | Huyện Ngân Sơn | 92 | 20705092 | Xã Thượng Quan | ||
998 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20903 | Huyện Tràng Định | 1 | 20903001 | Xã Thất Khê | ||
999 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20903 | Huyện Tràng Định | 2 | 20903002 | Xã Đoàn Kết | ||
1000 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20903 | Huyện Tràng Định | 3 | 20903003 | Xã Tân Tiến | ||
1001 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20903 | Huyện Tràng Định | 4 | 20903004 | Xã Tràng Định | ||
1002 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20903 | Huyện Tràng Định | 5 | 20903005 | Xã Quốc Khánh | ||
1003 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20903 | Huyện Tràng Định | 6 | 20903006 | Xã Kháng Chiến | ||
1004 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20903 | Huyện Tràng Định | 7 | 20903007 | Xã Quốc Việt | ||
1005 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20907 | Huyện Bình Gia | 8 | 20907008 | Xã Bình Gia | ||
1006 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20907 | Huyện Bình Gia | 9 | 20907009 | Xã Tân Văn | ||
1007 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20907 | Huyện Bình Gia | 10 | 20907010 | Xã Hồng Phong | ||
1008 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20907 | Huyện Bình Gia | 11 | 20907011 | Xã Hoa Thám | ||
1009 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20907 | Huyện Bình Gia | 12 | 20907012 | Xã Quý Hoà | ||
1010 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20907 | Huyện Bình Gia | 13 | 20907013 | Xã Thiện Hoà | ||
1011 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20907 | Huyện Bình Gia | 14 | 20907014 | Xã Thiện Thuật | ||
1012 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20907 | Huyện Bình Gia | 15 | 20907015 | Xã Thiện Long | ||
1013 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20909 | Huyện Bắc Sơn | 16 | 20909016 | Xã Bắc Sơn | ||
1014 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20909 | Huyện Bắc Sơn | 17 | 20909017 | Xã Hưng Vũ | ||
1015 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20909 | Huyện Bắc Sơn | 18 | 20909018 | Xã Vũ Lăng | ||
1016 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20909 | Huyện Bắc Sơn | 19 | 20909019 | Xã Nhất Hoà | ||
1017 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20909 | Huyện Bắc Sơn | 20 | 20909020 | Xã Vũ Lễ | ||
1018 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20909 | Huyện Bắc Sơn | 21 | 20909021 | Xã Tân Tri | ||
1019 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20911 | Huyện Văn Quan | 22 | 20911022 | Xã Văn Quan | ||
1020 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20911 | Huyện Văn Quan | 23 | 20911023 | Xã Điềm He | ||
1021 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20911 | Huyện Văn Quan | 24 | 20911024 | Xã Tri Lễ | ||
1022 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20911 | Huyện Văn Quan | 25 | 20911025 | Xã Yên Phúc | ||
1023 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20911 | Huyện Văn Quan | 26 | 20911026 | Xã Tân Đoàn | ||
1024 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20913 | Huyện Cao Lộc | 27 | 20913027 | Xã Khánh Khê | ||
1025 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20905 | Huyện Văn Lãng | 28 | 20905028 | Xã Na Sầm | ||
1026 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20905 | Huyện Văn Lãng | 29 | 20905029 | Xã Văn Lãng | ||
1027 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20905 | Huyện Văn Lãng | 30 | 20905030 | Xã Hội Hoan | ||
1028 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20905 | Huyện Văn Lãng | 31 | 20905031 | Xã Thụy Hùng | ||
1029 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20905 | Huyện Văn Lãng | 32 | 20905032 | Xã Hoàng Văn Thụ | ||
1030 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20915 | Huyện Lộc Bình | 33 | 20915033 | Xã Lộc Bình | ||
1031 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20915 | Huyện Lộc Bình | 34 | 20915034 | Xã Mẫu Sơn | ||
1032 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20915 | Huyện Lộc Bình | 35 | 20915035 | Xã Na Dương | ||
1033 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20915 | Huyện Lộc Bình | 36 | 20915036 | Xã Lợi Bác | ||
1034 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20915 | Huyện Lộc Bình | 37 | 20915037 | Xã Thống Nhất | ||
1035 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20915 | Huyện Lộc Bình | 38 | 20915038 | Xã Xuân Dương | ||
1036 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20915 | Huyện Lộc Bình | 39 | 20915039 | Xã Khuất Xá | ||
1037 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20919 | Huyện Đình Lập | 40 | 20919040 | Xã Đình Lập | ||
1038 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20919 | Huyện Đình Lập | 41 | 20919041 | Xã Châu Sơn | ||
1039 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20919 | Huyện Đình Lập | 42 | 20919042 | Xã Kiên Mộc | ||
1040 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20919 | Huyện Đình Lập | 43 | 20919043 | Xã Thái Bình | ||
1041 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20921 | Huyện Hữu Lũng | 44 | 20921044 | Xã Hữu Lũng | ||
1042 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20921 | Huyện Hữu Lũng | 45 | 20921045 | Xã Tuấn Sơn | ||
1043 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20921 | Huyện Hữu Lũng | 46 | 20921046 | Xã Tân Thành | ||
1044 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20921 | Huyện Hữu Lũng | 47 | 20921047 | Xã Vân Nham | ||
1045 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20921 | Huyện Hữu Lũng | 48 | 20921048 | Xã Thiện Tân | ||
1046 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20921 | Huyện Hữu Lũng | 49 | 20921049 | Xã Yên Bình | ||
1047 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20921 | Huyện Hữu Lũng | 50 | 20921050 | Xã Hữu Liên | ||
1048 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20921 | Huyện Hữu Lũng | 51 | 20921051 | Xã Cai Kinh | ||
1049 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20917 | Huyện Chi Lăng | 52 | 20917052 | Xã Chi Lăng | ||
1050 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20917 | Huyện Chi Lăng | 53 | 20917053 | Xã Nhân Lý | ||
1051 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20917 | Huyện Chi Lăng | 54 | 20917054 | Xã Chiến Thắng | ||
1052 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20917 | Huyện Chi Lăng | 55 | 20917055 | Xã Quan Sơn | ||
1053 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20917 | Huyện Chi Lăng | 56 | 20917056 | Xã Bằng Mạc | ||
1054 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20917 | Huyện Chi Lăng | 57 | 20917057 | Xã Vạn Linh | ||
1055 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20913 | Huyện Cao Lộc | 58 | 20913058 | Xã Đồng Đăng | ||
1056 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20913 | Huyện Cao Lộc | 59 | 20913059 | Xã Cao Lộc | ||
1057 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20913 | Huyện Cao Lộc | 60 | 20913060 | Xã Công Sơn | ||
1058 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20913 | Huyện Cao Lộc | 61 | 20913061 | Xã Ba Sơn | ||
1059 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20901 | Thành phố Lạng Sơn | 62 | 20901062 | Phường Tam Thanh | ||
1060 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20901 | Thành phố Lạng Sơn | 63 | 20901063 | Phường Lương Văn Tri | ||
1061 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20913 | Huyện Cao Lộc | 64 | 20913064 | Phường Kỳ Lừa | ||
1062 | 11 | Tỉnh Lạng Sơn | 209 | 20901 | Thành phố Lạng Sơn | 65 | 20901065 | Phường Đông Kinh | ||
1099 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21701 | Thành phố Việt Trì | 1 | 21701001 | Phường Việt Trì | ||
1100 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21701 | Thành phố Việt Trì | 2 | 21701002 | Phường Nông Trang | ||
1101 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21701 | Thành phố Việt Trì | 3 | 21701003 | Phường Thanh Miếu | ||
1102 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21701 | Thành phố Việt Trì | 4 | 21701004 | Phường Vân Phú | ||
1103 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21701 | Thành phố Việt Trì | 5 | 21701005 | Xã Hy Cương | ||
1104 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21721 | Huyện Lâm Thao | 6 | 21721006 | Xã Lâm Thao | ||
1105 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21721 | Huyện Lâm Thao | 7 | 21721007 | Xã Xuân Lũng | ||
1106 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21721 | Huyện Lâm Thao | 8 | 21721008 | Xã Phùng Nguyên | ||
1107 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21721 | Huyện Lâm Thao | 9 | 21721009 | Xã Bản Nguyên | ||
1108 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21703 | Thị xã Phú Thọ | 10 | 21703010 | Phường Phong Châu | ||
1109 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21703 | Thị xã Phú Thọ | 11 | 21703011 | Phường Phú Thọ | ||
1110 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21703 | Thị xã Phú Thọ | 12 | 21703012 | Phường Âu Cơ | ||
1111 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21711 | Huyện Phù Ninh | 13 | 21711013 | Xã Phù Ninh | ||
1112 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21711 | Huyện Phù Ninh | 14 | 21711014 | Xã Dân Chủ | ||
1113 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21711 | Huyện Phù Ninh | 15 | 21711015 | Xã Phú Mỹ | ||
1114 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21711 | Huyện Phù Ninh | 16 | 21711016 | Xã Trạm Thản | ||
1115 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21711 | Huyện Phù Ninh | 17 | 21711017 | Xã Bình Phú | ||
1116 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21709 | Huyện Thanh Ba | 18 | 21709018 | Xã Thanh Ba | ||
1117 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21709 | Huyện Thanh Ba | 19 | 21709019 | Xã Quảng Yên | ||
1118 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21709 | Huyện Thanh Ba | 20 | 21709020 | Xã Hoàng Cương | ||
1119 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21709 | Huyện Thanh Ba | 21 | 21709021 | Xã Đông Thành | ||
1120 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21709 | Huyện Thanh Ba | 22 | 21709022 | Xã Chí Tiên | ||
1121 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21709 | Huyện Thanh Ba | 23 | 21709023 | Xã Liên Minh | ||
1122 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21705 | Huyện Đoan Hùng | 24 | 21705024 | Xã Đoan Hùng | ||
1123 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21705 | Huyện Đoan Hùng | 25 | 21705025 | Xã Tây Cốc | ||
1124 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21705 | Huyện Đoan Hùng | 26 | 21705026 | Xã Chân Mộng | ||
1125 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21705 | Huyện Đoan Hùng | 27 | 21705027 | Xã Chí Đám | ||
1126 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21705 | Huyện Đoan Hùng | 28 | 21705028 | Xã Bằng Luân | ||
1127 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21707 | Huyện Hạ Hoà | 29 | 21707029 | Xã Hạ Hòa | ||
1128 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21707 | Huyện Hạ Hoà | 30 | 21707030 | Xã Đan Thượng | ||
1129 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21707 | Huyện Hạ Hoà | 31 | 21707031 | Xã Yên Kỳ | ||
1130 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21707 | Huyện Hạ Hoà | 32 | 21707032 | Xã Vĩnh Chân | ||
1131 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21707 | Huyện Hạ Hoà | 33 | 21707033 | Xã Văn Lang | ||
1132 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21707 | Huyện Hạ Hoà | 34 | 21707034 | Xã Hiền Lương | ||
1133 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21713 | Huyện Cẩm Khê | 35 | 21713035 | Xã Cẩm Khê | ||
1134 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21713 | Huyện Cẩm Khê | 36 | 21713036 | Xã Phú Khê | ||
1135 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21713 | Huyện Cẩm Khê | 37 | 21713037 | Xã Hùng Việt | ||
1136 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21713 | Huyện Cẩm Khê | 38 | 21713038 | Xã Đồng Lương | ||
1137 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21713 | Huyện Cẩm Khê | 39 | 21713039 | Xã Tiên Lương | ||
1138 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21713 | Huyện Cẩm Khê | 40 | 21713040 | Xã Vân Bán | ||
1139 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21717 | Huyện Tam Nông | 41 | 21717041 | Xã Tam Nông | ||
1140 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21717 | Huyện Tam Nông | 42 | 21717042 | Xã Thọ Văn | ||
1141 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21717 | Huyện Tam Nông | 43 | 21717043 | Xã Vạn Xuân | ||
1142 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21717 | Huyện Tam Nông | 44 | 21717044 | Xã Hiền Quan | ||
1143 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21723 | Huyện Thanh Thuỷ | 45 | 21723045 | Xã Thanh Thuỷ | ||
1144 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21723 | Huyện Thanh Thuỷ | 46 | 21723046 | Xã Đào Xá | ||
1145 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21723 | Huyện Thanh Thuỷ | 47 | 21723047 | Xã Tu Vũ | ||
1146 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21719 | Huyện Thanh Sơn | 48 | 21719048 | Xã Thanh Sơn | ||
1147 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21719 | Huyện Thanh Sơn | 49 | 21719049 | Xã Võ Miếu | ||
1148 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21719 | Huyện Thanh Sơn | 50 | 21719050 | Xã Văn Miếu | ||
1149 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21719 | Huyện Thanh Sơn | 51 | 21719051 | Xã Cự Đồng | ||
1150 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21719 | Huyện Thanh Sơn | 52 | 21719052 | Xã Hương Cần | ||
1151 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21719 | Huyện Thanh Sơn | 53 | 21719053 | Xã Yên Sơn | ||
1152 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21719 | Huyện Thanh Sơn | 54 | 21719054 | Xã Khả Cửu | ||
1153 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21720 | Huyện Tân Sơn | 55 | 21720055 | Xã Tân Sơn | ||
1154 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21720 | Huyện Tân Sơn | 56 | 21720056 | Xã Minh Đài | ||
1155 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21720 | Huyện Tân Sơn | 57 | 21720057 | Xã Lai Đồng | ||
1156 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21720 | Huyện Tân Sơn | 58 | 21720058 | Xã Thu Cúc | ||
1157 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21720 | Huyện Tân Sơn | 59 | 21720059 | Xã Xuân Đài | ||
1158 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21720 | Huyện Tân Sơn | 60 | 21720060 | Xã Long Cốc | ||
1159 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21715 | Huyện Yên Lập | 61 | 21715061 | Xã Yên Lập | ||
1160 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21715 | Huyện Yên Lập | 62 | 21715062 | Xã Thượng Long | ||
1161 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21715 | Huyện Yên Lập | 63 | 21715063 | Xã Sơn Lương | ||
1162 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21715 | Huyện Yên Lập | 64 | 21715064 | Xã Xuân Viên | ||
1163 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21715 | Huyện Yên Lập | 65 | 21715065 | Xã Minh Hòa | ||
1164 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21715 | Huyện Yên Lập | 66 | 21715066 | Xã Trung Sơn | ||
1063 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21915 | Huyện Sông Lô | 67 | 21915067 | Xã Tam Sơn | ||
1064 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21915 | Huyện Sông Lô | 68 | 21915068 | Xã Sông Lô | ||
1065 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21915 | Huyện Sông Lô | 69 | 21915069 | Xã Hải Lựu | ||
1066 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21915 | Huyện Sông Lô | 70 | 21915070 | Xã Yên Lãng | ||
1067 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21903 | Huyện Lập Thạch | 71 | 21903071 | Xã Lập Thạch | ||
1068 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21903 | Huyện Lập Thạch | 72 | 21903072 | Xã Tiên Lữ | ||
1069 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21903 | Huyện Lập Thạch | 73 | 21903073 | Xã Thái Hòa | ||
1070 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21903 | Huyện Lập Thạch | 74 | 21903074 | Xã Liên Hòa | ||
1071 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21903 | Huyện Lập Thạch | 75 | 21903075 | Xã Hợp Lý | ||
1072 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21903 | Huyện Lập Thạch | 76 | 21903076 | Xã Sơn Đông | ||
1073 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21904 | Huyện Tam Đảo | 77 | 21904077 | Xã Tam Đảo | ||
1074 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21904 | Huyện Tam Đảo | 78 | 21904078 | Xã Đại Đình | ||
1075 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21904 | Huyện Tam Đảo | 79 | 21904079 | Xã Đạo Trù | ||
1076 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21905 | Huyện Tam Dương | 80 | 21905080 | Xã Tam Dương | ||
1077 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21905 | Huyện Tam Dương | 81 | 21905081 | Xã Hội Thịnh | ||
1078 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21905 | Huyện Tam Dương | 82 | 21905082 | Xã Hoàng An | ||
1079 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21905 | Huyện Tam Dương | 83 | 21905083 | Xã Tam Dương Bắc | ||
1080 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21907 | Huyện Vĩnh Tường | 84 | 21907084 | Xã Vĩnh Tường | ||
1081 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21907 | Huyện Vĩnh Tường | 85 | 21907085 | Xã Thổ Tang | ||
1082 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21907 | Huyện Vĩnh Tường | 86 | 21907086 | Xã Vĩnh Hưng | ||
1083 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21907 | Huyện Vĩnh Tường | 87 | 21907087 | Xã Vĩnh An | ||
1084 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21907 | Huyện Vĩnh Tường | 88 | 21907088 | Xã Vĩnh Phú | ||
1085 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21907 | Huyện Vĩnh Tường | 89 | 21907089 | Xã Vĩnh Thành | ||
1086 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21909 | Huyện Yên Lạc | 90 | 21909090 | Xã Yên Lạc | ||
1087 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21909 | Huyện Yên Lạc | 91 | 21909091 | Xã Tề Lỗ | ||
1088 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21909 | Huyện Yên Lạc | 92 | 21909092 | Xã Liên Châu | ||
1089 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21909 | Huyện Yên Lạc | 93 | 21909093 | Xã Tam Hồng | ||
1090 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21909 | Huyện Yên Lạc | 94 | 21909094 | Xã Nguyệt Đức | ||
1091 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21913 | Huyện Bình Xuyên | 95 | 21913095 | Xã Bình Nguyên | ||
1092 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21913 | Huyện Bình Xuyên | 96 | 21913096 | Xã Xuân Lãng | ||
1093 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21913 | Huyện Bình Xuyên | 97 | 21913097 | Xã Bình Xuyên | ||
1094 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21913 | Huyện Bình Xuyên | 98 | 21913098 | Xã Bình Tuyền | ||
1095 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21901 | Thành phố Vĩnh Yên | 99 | 21901099 | Phường Vĩnh Phúc | ||
1096 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21901 | Thành phố Vĩnh Yên | 100 | 21901100 | Phường Vĩnh Yên | ||
1097 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21902 | Thành phố Phúc Yên | 101 | 21902101 | Phường Phúc Yên | ||
1098 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 21902 | Thành phố Phúc Yên | 102 | 21902102 | Phường Xuân Hòa | ||
1165 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30510 | Huyện Cao Phong | 103 | 30510103 | Xã Cao Phong | ||
1166 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30510 | Huyện Cao Phong | 104 | 30510104 | Xã Mường Thàng | ||
1167 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30510 | Huyện Cao Phong | 105 | 30510105 | Xã Thung Nai | ||
1168 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30503 | Huyện Đà Bắc | 106 | 30503106 | Xã Đà Bắc | ||
1169 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30503 | Huyện Đà Bắc | 107 | 30503107 | Xã Cao Sơn | ||
1170 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30503 | Huyện Đà Bắc | 108 | 30503108 | Xã Đức Nhàn | ||
1171 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30503 | Huyện Đà Bắc | 109 | 30503109 | Xã Quy Đức | ||
1172 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30503 | Huyện Đà Bắc | 110 | 30503110 | Xã Tân Pheo | ||
1173 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30503 | Huyện Đà Bắc | 111 | 30503111 | Xã Tiền Phong | ||
1174 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30511 | Huyện Kim Bôi | 112 | 30511112 | Xã Kim Bôi | ||
1175 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30511 | Huyện Kim Bôi | 113 | 30511113 | Xã Mường Động | ||
1176 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30511 | Huyện Kim Bôi | 114 | 30511114 | Xã Dũng Tiến | ||
1177 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30511 | Huyện Kim Bôi | 115 | 30511115 | Xã Hợp Kim | ||
1178 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30511 | Huyện Kim Bôi | 116 | 30511116 | Xã Nật Sơn | ||
1179 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30515 | Huyện Lạc Sơn | 117 | 30515117 | Xã Lạc Sơn | ||
1180 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30515 | Huyện Lạc Sơn | 118 | 30515118 | Xã Mường Vang | ||
1181 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30515 | Huyện Lạc Sơn | 119 | 30515119 | Xã Đại Đồng | ||
1182 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30515 | Huyện Lạc Sơn | 120 | 30515120 | Xã Ngọc Sơn | ||
1183 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30515 | Huyện Lạc Sơn | 121 | 30515121 | Xã Nhân Nghĩa | ||
1184 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30515 | Huyện Lạc Sơn | 122 | 30515122 | Xã Quyết Thắng | ||
1185 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30515 | Huyện Lạc Sơn | 123 | 30515123 | Xã Thượng Cốc | ||
1186 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30515 | Huyện Lạc Sơn | 124 | 30515124 | Xã Yên Phú | ||
1187 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30517 | Huyện Lạc Thuỷ | 125 | 30517125 | Xã Lạc Thủy | ||
1188 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30517 | Huyện Lạc Thuỷ | 126 | 30517126 | Xã An Bình | ||
1189 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30517 | Huyện Lạc Thuỷ | 127 | 30517127 | Xã An Nghĩa | ||
1190 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30509 | Huyện Lương Sơn | 128 | 30509128 | Xã Lương Sơn | ||
1191 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30509 | Huyện Lương Sơn | 129 | 30509129 | Xã Cao Dương | ||
1192 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30509 | Huyện Lương Sơn | 130 | 30509130 | Xã Liên Sơn | ||
1193 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30505 | Huyện Mai Châu | 131 | 30505131 | Xã Mai Châu | ||
1194 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30505 | Huyện Mai Châu | 132 | 30505132 | Xã Bao La | ||
1195 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30505 | Huyện Mai Châu | 133 | 30505133 | Xã Mai Hạ | ||
1196 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30505 | Huyện Mai Châu | 134 | 30505134 | Xã Pà Cò | ||
1197 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30505 | Huyện Mai Châu | 135 | 30505135 | Xã Tân Mai | ||
1198 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30513 | Huyện Tân Lạc | 136 | 30513136 | Xã Tân Lạc | ||
1199 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30513 | Huyện Tân Lạc | 137 | 30513137 | Xã Mường Bi | ||
1200 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30513 | Huyện Tân Lạc | 138 | 30513138 | Xã Mường Hoa | ||
1201 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30513 | Huyện Tân Lạc | 139 | 30513139 | Xã Toàn Thắng | ||
1202 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30513 | Huyện Tân Lạc | 140 | 30513140 | Xã Vân Sơn | ||
1203 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30519 | Huyện Yên Thuỷ | 141 | 30519141 | Xã Yên Thủy | ||
1204 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30519 | Huyện Yên Thuỷ | 142 | 30519142 | Xã Lạc Lương | ||
1205 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30519 | Huyện Yên Thuỷ | 143 | 30519143 | Xã Yên Trị | ||
1206 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30501 | Thành phố Hoà Bình | 144 | 30501144 | Xã Thịnh Minh | ||
1207 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30501 | Thành phố Hoà Bình | 145 | 30501145 | Phường Hoà Bình | ||
1208 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30501 | Thành phố Hoà Bình | 146 | 30501146 | Phường Kỳ Sơn | ||
1209 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30501 | Thành phố Hoà Bình | 147 | 30501147 | Phường Tân Hoà | ||
1210 | 12 | Tỉnh Phú Thọ | 217 | 30501 | Thành phố Hoà Bình | 148 | 30501148 | Phường Thống Nhất | ||
1211 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30101 | TP.Điện Biên Phủ | 1 | 30101001 | Xã Mường Phăng | ||
1212 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30101 | TP.Điện Biên Phủ | 2 | 30101002 | Phường Điện Biên Phủ | ||
1213 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30101 | TP.Điện Biên Phủ | 3 | 30101003 | Phường Mường Thanh | ||
1214 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30103 | Thị xã Mường Lay | 4 | 30103004 | Phường Mường Lay | ||
1215 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30117 | Huyện Điện Biên | 5 | 30117005 | Xã Thanh Nưa | ||
1216 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30117 | Huyện Điện Biên | 6 | 30117006 | Xã Thanh An | ||
1217 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30117 | Huyện Điện Biên | 7 | 30117007 | Xã Thanh Yên | ||
1218 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30117 | Huyện Điện Biên | 8 | 30117008 | Xã Sam Mứn | ||
1219 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30117 | Huyện Điện Biên | 9 | 30117009 | Xã Núa Ngam | ||
1220 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30117 | Huyện Điện Biên | 10 | 30117010 | Xã Mường Nhà | ||
1221 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30115 | Huyện Tuần Giáo | 11 | 30115011 | Xã Tuần Giáo | ||
1222 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30115 | Huyện Tuần Giáo | 12 | 30115012 | Xã Quài Tở | ||
1223 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30115 | Huyện Tuần Giáo | 13 | 30115013 | Xã Mường Mùn | ||
1224 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30115 | Huyện Tuần Giáo | 14 | 30115014 | Xã Pú Nhung | ||
1225 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30115 | Huyện Tuần Giáo | 15 | 30115015 | Xã Chiềng Sinh | ||
1226 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30113 | Huyện Tủa Chùa | 16 | 30113016 | Xã Tủa Chùa | ||
1227 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30113 | Huyện Tủa Chùa | 17 | 30113017 | Xã Sín Chải | ||
1228 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30113 | Huyện Tủa Chùa | 18 | 30113018 | Xã Sính Phình | ||
1229 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30113 | Huyện Tủa Chùa | 19 | 30113019 | Xã Tủa Thàng | ||
1230 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30113 | Huyện Tủa Chùa | 20 | 30113020 | Xã Sáng Nhè | ||
1231 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30111 | Huyện Mường Chà | 21 | 30111021 | Xã Na Sang | ||
1232 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30111 | Huyện Mường Chà | 22 | 30111022 | Xã Mường Tùng | ||
1233 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30111 | Huyện Mường Chà | 23 | 30111023 | Xã Pa Ham | ||
1234 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30111 | Huyện Mường Chà | 24 | 30111024 | Xã Nậm Nèn | ||
1235 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30111 | Huyện Mường Chà | 25 | 30111025 | Xã Mường Pồn | ||
1236 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30119 | Huyện Điện Biên Đông | 26 | 30119026 | Xã Na Son | ||
1237 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30119 | Huyện Điện Biên Đông | 27 | 30119027 | Xã Xa Dung | ||
1238 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30119 | Huyện Điện Biên Đông | 28 | 30119028 | Xã Pu Nhi | ||
1239 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30119 | Huyện Điện Biên Đông | 29 | 30119029 | Xã Mường Luân | ||
1240 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30119 | Huyện Điện Biên Đông | 30 | 30119030 | Xã Tìa Dình | ||
1241 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30119 | Huyện Điện Biên Đông | 31 | 30119031 | Xã Phình Giàng | ||
1242 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30123 | Huyện Nậm Pồ | 32 | 30123032 | Xã Mường Chà | ||
1243 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30123 | Huyện Nậm Pồ | 33 | 30123033 | Xã Nà Hỳ | ||
1244 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30123 | Huyện Nậm Pồ | 34 | 30123034 | Xã Nà Bủng | ||
1245 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30123 | Huyện Nậm Pồ | 35 | 30123035 | Xã Chà Tở | ||
1246 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30123 | Huyện Nậm Pồ | 36 | 30123036 | Xã Si Pa Phìn | ||
1247 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30104 | Huyện Mường Nhé | 37 | 30104037 | Xã Mường Nhé | ||
1248 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30104 | Huyện Mường Nhé | 38 | 30104038 | Xã Sín Thầu | ||
1249 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30104 | Huyện Mường Nhé | 39 | 30104039 | Xã Mường Toong | ||
1250 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30104 | Huyện Mường Nhé | 40 | 30104040 | Xã Nậm Kè | ||
1251 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30104 | Huyện Mường Nhé | 41 | 30104041 | Xã Quảng Lâm | ||
1252 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30121 | Huyện Mường Ảng | 42 | 30121042 | Xã Mường Ảng | ||
1253 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30121 | Huyện Mường Ảng | 43 | 30121043 | Xã Nà Tấu | ||
1254 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30121 | Huyện Mường Ảng | 44 | 30121044 | Xã Búng Lao | ||
1255 | 13 | Tỉnh Điện Biên | 301 | 30121 | Huyện Mường Ảng | 45 | 30121045 | Xã Mường Lạn | ||
1256 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30209 | Huyện Than Uyên | 1 | 30209001 | Xã Mường Kim | ||
1257 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30209 | Huyện Than Uyên | 2 | 30209002 | Xã Khoen On | ||
1258 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30209 | Huyện Than Uyên | 3 | 30209003 | Xã Than Uyên | ||
1259 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30209 | Huyện Than Uyên | 4 | 30209004 | Xã Mường Than | ||
1260 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30211 | Huyện Tân Uyên | 5 | 30211005 | Xã Pắc Ta | ||
1261 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30211 | Huyện Tân Uyên | 6 | 30211006 | Xã Nậm Sỏ | ||
1262 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30211 | Huyện Tân Uyên | 7 | 30211007 | Xã Tân Uyên | ||
1263 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30211 | Huyện Tân Uyên | 8 | 30211008 | Xã Mường Khoa | ||
1264 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30205 | Huyện Tam Đường | 9 | 30205009 | Xã Bản Bo | ||
1265 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30205 | Huyện Tam Đường | 10 | 30205010 | Xã Bình Lư | ||
1266 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30205 | Huyện Tam Đường | 11 | 30205011 | Xã Tả Lèng | ||
1267 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30205 | Huyện Tam Đường | 12 | 30205012 | Xã Khun Há | ||
1268 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30202 | Thành phố Lai Châu | 13 | 30202013 | Phường Tân Phong | ||
1269 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30202 | Thành phố Lai Châu | 14 | 30202014 | Phường Đoàn Kết | ||
1270 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30203 | Huyện Phong Thổ | 15 | 30203015 | Xã Sin Suối Hồ | ||
1271 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30203 | Huyện Phong Thổ | 16 | 30203016 | Xã Phong Thổ | ||
1272 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30203 | Huyện Phong Thổ | 17 | 30203017 | Xã Sì Lở Lầu | ||
1273 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30203 | Huyện Phong Thổ | 18 | 30203018 | Xã Dào San | ||
1274 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30203 | Huyện Phong Thổ | 19 | 30203019 | Xã Khổng Lào | ||
1275 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30207 | Huyện Sìn Hồ | 20 | 30207020 | Xã Tủa Sín Chải | ||
1276 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30207 | Huyện Sìn Hồ | 21 | 30207021 | Xã Sìn Hồ | ||
1277 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30207 | Huyện Sìn Hồ | 22 | 30207022 | Xã Hồng Thu | ||
1278 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30207 | Huyện Sìn Hồ | 23 | 30207023 | Xã Nậm Tăm | ||
1279 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30207 | Huyện Sìn Hồ | 24 | 30207024 | Xã Pu Sam Cáp | ||
1280 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30207 | Huyện Sìn Hồ | 25 | 30207025 | Xã Nậm Cuổi | ||
1281 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30207 | Huyện Sìn Hồ | 26 | 30207026 | Xã Nậm Mạ | ||
1282 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30213 | Huyện Nậm Nhùn | 27 | 30213027 | Xã Lê Lợi | ||
1283 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30213 | Huyện Nậm Nhùn | 28 | 30213028 | Xã Nậm Hàng | ||
1284 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30213 | Huyện Nậm Nhùn | 29 | 30213029 | Xã Mường Mô | ||
1285 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30213 | Huyện Nậm Nhùn | 30 | 30213030 | Xã Hua Bum | ||
1286 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30213 | Huyện Nậm Nhùn | 31 | 30213031 | Xã Pa Tần | ||
1287 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30201 | Huyện Mường Tè | 32 | 30201032 | Xã Bum Nưa | ||
1288 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30201 | Huyện Mường Tè | 33 | 30201033 | Xã Bum Tở | ||
1289 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30201 | Huyện Mường Tè | 34 | 30201034 | Xã Mường Tè | ||
1290 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30201 | Huyện Mường Tè | 35 | 30201035 | Xã Thu Lũm | ||
1291 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30201 | Huyện Mường Tè | 36 | 30201036 | Xã Pa Ủ | ||
1292 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30201 | Huyện Mường Tè | 37 | 30201037 | Xã Tà Tổng | ||
1293 | 14 | Tỉnh Lai Châu | 302 | 30201 | Huyện Mường Tè | 38 | 30201038 | Xã Mù Cả | ||
1294 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30301 | Thành phố Sơn La | 1 | 30301001 | Phường Tô Hiệu | ||
1295 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30301 | Thành phố Sơn La | 2 | 30301002 | Phường Chiềng An | ||
1296 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30301 | Thành phố Sơn La | 3 | 30301003 | Phường Chiềng Cơi | ||
1297 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30301 | Thành phố Sơn La | 4 | 30301004 | Phường Chiềng Sinh | ||
1298 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30319 | Thị xã Mộc Châu | 5 | 30319005 | Phường Mộc Châu | ||
1299 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30319 | Thị xã Mộc Châu | 6 | 30319006 | Phường Mộc Sơn | ||
1300 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30319 | Thị xã Mộc Châu | 7 | 30319007 | Phường Vân Sơn | ||
1301 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30319 | Thị xã Mộc Châu | 8 | 30319008 | Phường Thảo Nguyên | ||
1302 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30319 | Thị xã Mộc Châu | 9 | 30319009 | Xã Đoàn Kết | ||
1303 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30319 | Thị xã Mộc Châu | 10 | 30319010 | Xã Lóng Sập | ||
1304 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30319 | Thị xã Mộc Châu | 11 | 30319011 | Xã Chiềng Sơn | ||
1305 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30323 | Huyện Vân Hồ | 12 | 30323012 | Xã Vân Hồ | ||
1306 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30323 | Huyện Vân Hồ | 13 | 30323013 | Xã Song Khủa | ||
1307 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30323 | Huyện Vân Hồ | 14 | 30323014 | Xã Tô Múa | ||
1308 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30323 | Huyện Vân Hồ | 15 | 30323015 | Xã Xuân Nha | ||
1309 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30303 | Huyện Quỳnh Nhai | 16 | 30303016 | Xã Quỳnh Nhai | ||
1310 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30303 | Huyện Quỳnh Nhai | 17 | 30303017 | Xã Mường Chiên | ||
1311 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30303 | Huyện Quỳnh Nhai | 18 | 30303018 | Xã Mường Giôn | ||
1312 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30303 | Huyện Quỳnh Nhai | 19 | 30303019 | Xã Mường Sại | ||
1313 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30307 | Huyện Thuận Châu | 20 | 30307020 | Xã Thuận Châu | ||
1314 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30307 | Huyện Thuận Châu | 21 | 30307021 | Xã Chiềng La | ||
1315 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30307 | Huyện Thuận Châu | 22 | 30307022 | Xã Nậm Lầu | ||
1316 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30307 | Huyện Thuận Châu | 23 | 30307023 | Xã Muổi Nọi | ||
1317 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30307 | Huyện Thuận Châu | 24 | 30307024 | Xã Mường Khiêng | ||
1318 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30307 | Huyện Thuận Châu | 25 | 30307025 | Xã Co Mạ | ||
1319 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30307 | Huyện Thuận Châu | 26 | 30307026 | Xã Bình Thuận | ||
1320 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30307 | Huyện Thuận Châu | 27 | 30307027 | Xã Mường É | ||
1321 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30307 | Huyện Thuận Châu | 28 | 30307028 | Xã Long Hẹ | ||
1322 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30305 | Huyện Mường La | 29 | 30305029 | Xã Mường La | ||
1323 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30305 | Huyện Mường La | 30 | 30305030 | Xã Chiềng Lao | ||
1324 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30305 | Huyện Mường La | 31 | 30305031 | Xã Mường Bú | ||
1325 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30305 | Huyện Mường La | 32 | 30305032 | Xã Chiềng Hoa | ||
1326 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30309 | Huyện Bắc Yên | 33 | 30309033 | Xã Bắc Yên | ||
1327 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30309 | Huyện Bắc Yên | 34 | 30309034 | Xã Tà Xùa | ||
1328 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30309 | Huyện Bắc Yên | 35 | 30309035 | Xã Tạ Khoa | ||
1329 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30309 | Huyện Bắc Yên | 36 | 30309036 | Xã Xím Vàng | ||
1330 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30309 | Huyện Bắc Yên | 37 | 30309037 | Xã Pắc Ngà | ||
1331 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30309 | Huyện Bắc Yên | 38 | 30309038 | Xã Chiềng Sại | ||
1332 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30311 | Huyện Phù Yên | 39 | 30311039 | Xã Phù Yên | ||
1333 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30311 | Huyện Phù Yên | 40 | 30311040 | Xã Gia Phù | ||
1334 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30311 | Huyện Phù Yên | 41 | 30311041 | Xã Tường Hạ | ||
1335 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30311 | Huyện Phù Yên | 42 | 30311042 | Xã Mường Cơi | ||
1336 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30311 | Huyện Phù Yên | 43 | 30311043 | Xã Mường Bang | ||
1337 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30311 | Huyện Phù Yên | 44 | 30311044 | Xã Tân Phong | ||
1338 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30311 | Huyện Phù Yên | 45 | 30311045 | Xã Kim Bon | ||
1339 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30317 | Huyện Yên Châu | 46 | 30317046 | Xã Yên Châu | ||
1340 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30317 | Huyện Yên Châu | 47 | 30317047 | Xã Chiềng Hặc | ||
1341 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30317 | Huyện Yên Châu | 48 | 30317048 | Xã Lóng Phiêng | ||
1342 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30317 | Huyện Yên Châu | 49 | 30317049 | Xã Yên Sơn | ||
1343 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30313 | Huyện Mai Sơn | 50 | 30313050 | Xã Chiềng Mai | ||
1344 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30313 | Huyện Mai Sơn | 51 | 30313051 | Xã Mai Sơn | ||
1345 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30313 | Huyện Mai Sơn | 52 | 30313052 | Xã Phiêng Pằn | ||
1346 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30313 | Huyện Mai Sơn | 53 | 30313053 | Xã Chiềng Mung | ||
1347 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30313 | Huyện Mai Sơn | 54 | 30313054 | Xã Phiêng Cằm | ||
1348 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30313 | Huyện Mai Sơn | 55 | 30313055 | Xã Mường Chanh | ||
1349 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30313 | Huyện Mai Sơn | 56 | 30313056 | Xã Tà Hộc | ||
1350 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30313 | Huyện Mai Sơn | 57 | 30313057 | Xã Chiềng Sung | ||
1351 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30315 | Huyện Sông Mã | 58 | 30315058 | Xã Bó Sinh | ||
1352 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30315 | Huyện Sông Mã | 59 | 30315059 | Xã Chiềng Khương | ||
1353 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30315 | Huyện Sông Mã | 60 | 30315060 | Xã Mường Hung | ||
1354 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30315 | Huyện Sông Mã | 61 | 30315061 | Xã Chiềng Khoong | ||
1355 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30315 | Huyện Sông Mã | 62 | 30315062 | Xã Mường Lầm | ||
1356 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30315 | Huyện Sông Mã | 63 | 30315063 | Xã Nậm Ty | ||
1357 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30315 | Huyện Sông Mã | 64 | 30315064 | Xã Sông Mã | ||
1358 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30315 | Huyện Sông Mã | 65 | 30315065 | Xã Huổi Một | ||
1359 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30315 | Huyện Sông Mã | 66 | 30315066 | Xã Chiềng Sơ | ||
1360 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30321 | Huyện Sốp Cộp | 67 | 30321067 | Xã Sốp Cộp | ||
1361 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30321 | Huyện Sốp Cộp | 68 | 30321068 | Xã Púng Bánh | ||
1362 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30319 | Thị xã Mộc Châu | 69 | 30319069 | Xã Tân Yên | ||
1363 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30307 | Huyện Thuận Châu | 70 | 30307070 | Xã Mường Bám | ||
1364 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30305 | Huyện Mường La | 71 | 30305071 | Xã Ngọc Chiến | ||
1365 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30311 | Huyện Phù Yên | 72 | 30311072 | Xã Suối Tọ | ||
1366 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30317 | Huyện Yên Châu | 73 | 30317073 | Xã Phiêng Khoài | ||
1367 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30321 | Huyện Sốp Cộp | 74 | 30321074 | Xã Mường Lạn | ||
1368 | 15 | Tỉnh Sơn La | 303 | 30321 | Huyện Sốp Cộp | 75 | 30321075 | Xã Mường Lèo | ||
1369 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40101 | Thành phố Thanh Hoá | 1 | 40101001 | Phường Hạc Thành | ||
1370 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40101 | Thành phố Thanh Hoá | 2 | 40101002 | Phường Quảng Phú | ||
1371 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40101 | Thành phố Thanh Hoá | 3 | 40101003 | Phường Đông Quang | ||
1372 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40101 | Thành phố Thanh Hoá | 4 | 40101004 | Phường Đông Sơn | ||
1373 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40101 | Thành phố Thanh Hoá | 5 | 40101005 | Phường Đông Tiến | ||
1374 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40101 | Thành phố Thanh Hoá | 6 | 40101006 | Phường Hàm Rồng | ||
1375 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40101 | Thành phố Thanh Hoá | 7 | 40101007 | Phường Nguyệt Viên | ||
1376 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40105 | Thành Phố Sầm Sơn | 8 | 40105008 | Phường Sầm Sơn | ||
1377 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40105 | Thành Phố Sầm Sơn | 9 | 40105009 | Phường Nam Sầm Sơn | ||
1378 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40103 | Thị xã Bỉm Sơn | 10 | 40103010 | Phường Bỉm Sơn | ||
1379 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40103 | Thị xã Bỉm Sơn | 11 | 40103011 | Phường Quang Trung | ||
1380 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40153 | Thị xã Nghi Sơn | 12 | 40153012 | Phường Ngọc Sơn | ||
1381 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40153 | Thị xã Nghi Sơn | 13 | 40153013 | Phường Tân Dân | ||
1382 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40153 | Thị xã Nghi Sơn | 14 | 40153014 | Phường Hải Lĩnh | ||
1383 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40153 | Thị xã Nghi Sơn | 15 | 40153015 | Phường Tĩnh Gia | ||
1384 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40153 | Thị xã Nghi Sơn | 16 | 40153016 | Phường Đào Duy Tư | ||
1385 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40153 | Thị xã Nghi Sơn | 17 | 40153017 | Phường Hải Bình | ||
1386 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40153 | Thị xã Nghi Sơn | 18 | 40153018 | Phường Trúc Lâm | ||
1387 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40153 | Thị xã Nghi Sơn | 19 | 40153019 | Phường Nghi Sơn | ||
1388 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40153 | Thị xã Nghi Sơn | 20 | 40153020 | Xã Các Sơn | ||
1389 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40153 | Thị xã Nghi Sơn | 21 | 40153021 | Xã Trường Lâm | ||
1390 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40131 | Huyện Hà Trung | 22 | 40131022 | Xã Hà Trung | ||
1391 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40131 | Huyện Hà Trung | 23 | 40131023 | Xã Tống Sơn | ||
1392 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40131 | Huyện Hà Trung | 24 | 40131024 | Xã Hà Long | ||
1393 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40131 | Huyện Hà Trung | 25 | 40131025 | Xã Hoạt Giang | ||
1394 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40131 | Huyện Hà Trung | 26 | 40131026 | Xã Lĩnh Toại | ||
1395 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40139 | Huyện Hậu Lộc | 27 | 40139027 | Xã Triệu Lộc | ||
1396 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40139 | Huyện Hậu Lộc | 28 | 40139028 | Xã Đông Thành | ||
1397 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40139 | Huyện Hậu Lộc | 29 | 40139029 | Xã Hậu Lộc | ||
1398 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40139 | Huyện Hậu Lộc | 30 | 40139030 | Xã Hoa Lộc | ||
1399 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40139 | Huyện Hậu Lộc | 31 | 40139031 | Xã Vạn Lộc | ||
1400 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40133 | Huyện Nga Sơn | 32 | 40133032 | Xã Nga Sơn | ||
1401 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40133 | Huyện Nga Sơn | 33 | 40133033 | Xã Nga Thắng | ||
1402 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40133 | Huyện Nga Sơn | 34 | 40133034 | Xã Hồ Vương | ||
1403 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40133 | Huyện Nga Sơn | 35 | 40133035 | Xã Tân Tiến | ||
1404 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40133 | Huyện Nga Sơn | 36 | 40133036 | Xã Nga An | ||
1405 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40133 | Huyện Nga Sơn | 37 | 40133037 | Xã Ba Đình | ||
1406 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40143 | Huyện Hoằng Hoá | 38 | 40143038 | Xã Hoằng Hóa | ||
1407 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40143 | Huyện Hoằng Hoá | 39 | 40143039 | Xã Hoằng Tiến | ||
1408 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40143 | Huyện Hoằng Hoá | 40 | 40143040 | Xã Hoằng Thanh | ||
1409 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40143 | Huyện Hoằng Hoá | 41 | 40143041 | Xã Hoằng Lộc | ||
1410 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40143 | Huyện Hoằng Hoá | 42 | 40143042 | Xã Hoằng Châu | ||
1411 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40143 | Huyện Hoằng Hoá | 43 | 40143043 | Xã Hoằng Sơn | ||
1412 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40143 | Huyện Hoằng Hoá | 44 | 40143044 | Xã Hoằng Phú | ||
1413 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40143 | Huyện Hoằng Hoá | 45 | 40143045 | Xã Hoằng Giang | ||
1414 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40149 | Huyện Quảng Xương | 46 | 40149046 | Xã Lưu Vệ | ||
1415 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40149 | Huyện Quảng Xương | 47 | 40149047 | Xã Quảng Yên | ||
1416 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40149 | Huyện Quảng Xương | 48 | 40149048 | Xã Quảng Ngọc | ||
1417 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40149 | Huyện Quảng Xương | 49 | 40149049 | Xã Quảng Ninh | ||
1418 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40149 | Huyện Quảng Xương | 50 | 40149050 | Xã Quảng Bình | ||
1419 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40149 | Huyện Quảng Xương | 51 | 40149051 | Xã Tiên Trang | ||
1420 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40149 | Huyện Quảng Xương | 52 | 40149052 | Xã Quảng Chính | ||
1421 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40151 | Huyện Nông Cống | 53 | 40151053 | Xã Nông Cống | ||
1422 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40151 | Huyện Nông Cống | 54 | 40151054 | Xã Thắng Lợi | ||
1423 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40151 | Huyện Nông Cống | 55 | 40151055 | Xã Trung Chính | ||
1424 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40151 | Huyện Nông Cống | 56 | 40151056 | Xã Trường Văn | ||
1425 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40151 | Huyện Nông Cống | 57 | 40151057 | Xã Thăng Bình | ||
1426 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40151 | Huyện Nông Cống | 58 | 40151058 | Xã Tượng Lĩnh | ||
1427 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40151 | Huyện Nông Cống | 59 | 40151059 | Xã Công Chính | ||
1428 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40141 | Huyện Thiệu Hoá | 60 | 40141060 | Xã Thiệu Hóa | ||
1429 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40141 | Huyện Thiệu Hoá | 61 | 40141061 | Xã Thiệu Quang | ||
1430 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40141 | Huyện Thiệu Hoá | 62 | 40141062 | Xã Thiệu Tiến | ||
1431 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40141 | Huyện Thiệu Hoá | 63 | 40141063 | Xã Thiệu Toán | ||
1432 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40141 | Huyện Thiệu Hoá | 64 | 40141064 | Xã Thiệu Trung | ||
1433 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40135 | Huyện Yên Định | 65 | 40135065 | Xã Yên Định | ||
1434 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40135 | Huyện Yên Định | 66 | 40135066 | Xã Yên Trường | ||
1435 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40135 | Huyện Yên Định | 67 | 40135067 | Xã Yên Phú | ||
1436 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40135 | Huyện Yên Định | 68 | 40135068 | Xã Quý Lộc | ||
1437 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40135 | Huyện Yên Định | 69 | 40135069 | Xã Yên Ninh | ||
1438 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40135 | Huyện Yên Định | 70 | 40135070 | Xã Định Tân | ||
1439 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40135 | Huyện Yên Định | 71 | 40135071 | Xã Định Hoà | ||
1440 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40137 | Huyện Thọ Xuân | 72 | 40137072 | Xã Thọ Xuân | ||
1441 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40137 | Huyện Thọ Xuân | 73 | 40137073 | Xã Thọ Long | ||
1442 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40137 | Huyện Thọ Xuân | 74 | 40137074 | Xã Xuân Hoà | ||
1443 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40137 | Huyện Thọ Xuân | 75 | 40137075 | Xã Sao Vàng | ||
1444 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40137 | Huyện Thọ Xuân | 76 | 40137076 | Xã Lam Sơn | ||
1445 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40137 | Huyện Thọ Xuân | 77 | 40137077 | Xã Thọ Lập | ||
1446 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40137 | Huyện Thọ Xuân | 78 | 40137078 | Xã Xuân Tín | ||
1447 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40137 | Huyện Thọ Xuân | 79 | 40137079 | Xã Xuân Lập | ||
1448 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40129 | Huyện Vĩnh Lộc | 80 | 40129080 | Xã Vĩnh Lộc | ||
1449 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40129 | Huyện Vĩnh Lộc | 81 | 40129081 | Xã Tây Đô | ||
1450 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40129 | Huyện Vĩnh Lộc | 82 | 40129082 | Xã Biện Thượng | ||
1451 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40147 | Huyện Triệu Sơn | 83 | 40147083 | Xã Triệu Sơn | ||
1452 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40147 | Huyện Triệu Sơn | 84 | 40147084 | Xã Thọ Bình | ||
1453 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40147 | Huyện Triệu Sơn | 85 | 40147085 | Xã Thọ Ngọc | ||
1454 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40147 | Huyện Triệu Sơn | 86 | 40147086 | Xã Thọ Phú | ||
1455 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40147 | Huyện Triệu Sơn | 87 | 40147087 | Xã Hợp Tiến | ||
1456 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40147 | Huyện Triệu Sơn | 88 | 40147088 | Xã An Nông | ||
1457 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40147 | Huyện Triệu Sơn | 89 | 40147089 | Xã Tân Ninh | ||
1458 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40147 | Huyện Triệu Sơn | 90 | 40147090 | Xã Đồng Tiến | ||
1459 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40107 | Huyện Mường Lát | 91 | 40107091 | Xã Mường Chanh | ||
1460 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40107 | Huyện Mường Lát | 92 | 40107092 | Xã Quang Chiểu | ||
1461 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40107 | Huyện Mường Lát | 93 | 40107093 | Xã Tam chung | ||
1462 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40107 | Huyện Mường Lát | 94 | 40107094 | Xã Mường Lát | ||
1463 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40107 | Huyện Mường Lát | 95 | 40107095 | Xã Pù Nhi | ||
1464 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40107 | Huyện Mường Lát | 96 | 40107096 | Xã Nhi Sơn | ||
1465 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40107 | Huyện Mường Lát | 97 | 40107097 | Xã Mường Lý | ||
1466 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40107 | Huyện Mường Lát | 98 | 40107098 | Xã Trung Lý | ||
1467 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40109 | Huyện Quan Hoá | 99 | 40109099 | Xã Hồi Xuân | ||
1468 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40109 | Huyện Quan Hoá | 100 | 40109100 | Xã Nam Xuân | ||
1469 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40109 | Huyện Quan Hoá | 101 | 40109101 | Xã Thiên Phủ | ||
1470 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40109 | Huyện Quan Hoá | 102 | 40109102 | Xã Hiền Kiệt | ||
1471 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40109 | Huyện Quan Hoá | 103 | 40109103 | Xã Phú Xuân | ||
1472 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40109 | Huyện Quan Hoá | 104 | 40109104 | Xã Phú Lệ | ||
1473 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40109 | Huyện Quan Hoá | 105 | 40109105 | Xã Trung Thành | ||
1474 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40109 | Huyện Quan Hoá | 106 | 40109106 | Xã Trung Sơn | ||
1475 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40111 | Huyện Quan Sơn | 107 | 40111107 | Xã Na Mèo | ||
1476 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40111 | Huyện Quan Sơn | 108 | 40111108 | Xã Sơn Thủy | ||
1477 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40111 | Huyện Quan Sơn | 109 | 40111109 | Xã Sơn Điện | ||
1478 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40111 | Huyện Quan Sơn | 110 | 40111110 | Xã Mường Mìn | ||
1479 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40111 | Huyện Quan Sơn | 111 | 40111111 | Xã Tam Thanh | ||
1480 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40111 | Huyện Quan Sơn | 112 | 40111112 | Xã Tam Lư | ||
1481 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40111 | Huyện Quan Sơn | 113 | 40111113 | Xã Quan Sơn | ||
1482 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40111 | Huyện Quan Sơn | 114 | 40111114 | Xã Trung Hạ | ||
1483 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40117 | Huyện Lang Chánh | 115 | 40117115 | Xã Linh Sơn | ||
1484 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40117 | Huyện Lang Chánh | 116 | 40117116 | Xã Đồng Lương | ||
1485 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40117 | Huyện Lang Chánh | 117 | 40117117 | Xã Văn Phú | ||
1486 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40117 | Huyện Lang Chánh | 118 | 40117118 | Xã Giao An | ||
1487 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40117 | Huyện Lang Chánh | 119 | 40117119 | Xã Yên Khương | ||
1488 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40117 | Huyện Lang Chánh | 120 | 40117120 | Xã Yên Thắng | ||
1489 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40113 | Huyện Bá Thước | 121 | 40113121 | Xã Văn Nho | ||
1490 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40113 | Huyện Bá Thước | 122 | 40113122 | Xã Thiết Ống | ||
1491 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40113 | Huyện Bá Thước | 123 | 40113123 | Xã Bá Thước | ||
1492 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40113 | Huyện Bá Thước | 124 | 40113124 | Xã Cổ Lũng | ||
1493 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40113 | Huyện Bá Thước | 125 | 40113125 | Xã Pù Luông | ||
1494 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40113 | Huyện Bá Thước | 126 | 40113126 | Xã Điền Lư | ||
1495 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40113 | Huyện Bá Thước | 127 | 40113127 | Xã Điền Quang | ||
1496 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40113 | Huyện Bá Thước | 128 | 40113128 | Xã Quý Lương | ||
1497 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40121 | Huyện Ngọc Lặc | 129 | 40121129 | Xã Ngọc Lặc | ||
1498 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40121 | Huyện Ngọc Lặc | 130 | 40121130 | Xã Thạch Lập | ||
1499 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40121 | Huyện Ngọc Lặc | 131 | 40121131 | Xã Ngọc Liên | ||
1500 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40121 | Huyện Ngọc Lặc | 132 | 40121132 | Xã Minh Sơn | ||
1501 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40121 | Huyện Ngọc Lặc | 133 | 40121133 | Xã Nguyệt Ấn | ||
1502 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40121 | Huyện Ngọc Lặc | 134 | 40121134 | Xã Kiên Thọ | ||
1503 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40115 | Huyện Cẩm Thuỷ | 135 | 40115135 | Xã Cẩm Thạch | ||
1504 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40115 | Huyện Cẩm Thuỷ | 136 | 40115136 | Xã Cẩm Thủy | ||
1505 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40115 | Huyện Cẩm Thuỷ | 137 | 40115137 | Xã Cẩm Tú | ||
1506 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40115 | Huyện Cẩm Thuỷ | 138 | 40115138 | Xã Cẩm Vân | ||
1507 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40115 | Huyện Cẩm Thuỷ | 139 | 40115139 | Xã Cẩm Tân | ||
1508 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40119 | Huyện Thạch Thành | 140 | 40119140 | Xã Kim Tân | ||
1509 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40119 | Huyện Thạch Thành | 141 | 40119141 | Xã Vân Du | ||
1510 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40119 | Huyện Thạch Thành | 142 | 40119142 | Xã Ngọc Trạo | ||
1511 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40119 | Huyện Thạch Thành | 143 | 40119143 | Xã Thạch Bình | ||
1512 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40119 | Huyện Thạch Thành | 144 | 40119144 | Xã Thành Vinh | ||
1513 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40119 | Huyện Thạch Thành | 145 | 40119145 | Xã Thạch Quảng | ||
1514 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40125 | Huyện Như Xuân | 146 | 40125146 | Xã Như Xuân | ||
1515 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40125 | Huyện Như Xuân | 147 | 40125147 | Xã Thượng Ninh | ||
1516 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40125 | Huyện Như Xuân | 148 | 40125148 | Xã Xuân Bình | ||
1517 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40125 | Huyện Như Xuân | 149 | 40125149 | Xã Hóa Quỳ | ||
1518 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40125 | Huyện Như Xuân | 150 | 40125150 | Xã Thanh Quân | ||
1519 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40125 | Huyện Như Xuân | 151 | 40125151 | Xã Thanh Phong | ||
1520 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40127 | Huyện Như Thanh | 152 | 40127152 | Xã Xuân Du | ||
1521 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40127 | Huyện Như Thanh | 153 | 40127153 | Xã Mậu Lâm | ||
1522 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40127 | Huyện Như Thanh | 154 | 40127154 | Xã Như Thanh | ||
1523 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40127 | Huyện Như Thanh | 155 | 40127155 | Xã Yên Thọ | ||
1524 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40127 | Huyện Như Thanh | 156 | 40127156 | Xã Xuân Thái | ||
1525 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40127 | Huyện Như Thanh | 157 | 40127157 | Xã Thanh Kỳ | ||
1526 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40123 | Huyện Thường Xuân | 158 | 40123158 | Xã Bát Mọt | ||
1527 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40123 | Huyện Thường Xuân | 159 | 40123159 | Xã Yên Nhân | ||
1528 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40123 | Huyện Thường Xuân | 160 | 40123160 | Xã Lương Sơn | ||
1529 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40123 | Huyện Thường Xuân | 161 | 40123161 | Xã Thường Xuân | ||
1530 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40123 | Huyện Thường Xuân | 162 | 40123162 | Xã Luận Thành | ||
1531 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40123 | Huyện Thường Xuân | 163 | 40123163 | Xã Tân Thành | ||
1532 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40123 | Huyện Thường Xuân | 164 | 40123164 | Xã Vạn Xuân | ||
1533 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40123 | Huyện Thường Xuân | 165 | 40123165 | Xã Thắng Lộc | ||
1534 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | 40123 | Huyện Thường Xuân | 166 | 40123166 | Xã Xuân Chinh | ||
1535 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40327 | Huyện Anh Sơn | 1 | 40327001 | Xã Anh Sơn | ||
1536 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40327 | Huyện Anh Sơn | 2 | 40327002 | Xã Yên Xuân | ||
1537 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40327 | Huyện Anh Sơn | 3 | 40327003 | Xã Nhân Hoà | ||
1538 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40327 | Huyện Anh Sơn | 4 | 40327004 | Xã Anh Sơn Đông | ||
1539 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40327 | Huyện Anh Sơn | 5 | 40327005 | Xã Vĩnh Tường | ||
1540 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40327 | Huyện Anh Sơn | 6 | 40327006 | Xã Thành Bình Thọ | ||
1541 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40321 | Huyện Con Cuông | 7 | 40321007 | Xã Con Cuông | ||
1542 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40321 | Huyện Con Cuông | 8 | 40321008 | Xã Môn Sơn | ||
1543 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40321 | Huyện Con Cuông | 9 | 40321009 | Xã Mậu Thạch | ||
1544 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40321 | Huyện Con Cuông | 10 | 40321010 | Xã Cam Phục | ||
1545 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40321 | Huyện Con Cuông | 11 | 40321011 | Xã Châu Khê | ||
1546 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40321 | Huyện Con Cuông | 12 | 40321012 | Xã Bình Chuẩn | ||
1547 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40325 | Huyện Diễn Châu | 13 | 40325013 | Xã Diễn Châu | ||
1548 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40325 | Huyện Diễn Châu | 14 | 40325014 | Xã Đức Châu | ||
1549 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40325 | Huyện Diễn Châu | 15 | 40325015 | Xã Quảng Châu | ||
1550 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40325 | Huyện Diễn Châu | 16 | 40325016 | Xã Hải Châu | ||
1551 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40325 | Huyện Diễn Châu | 17 | 40325017 | Xã Tân Châu | ||
1552 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40325 | Huyện Diễn Châu | 18 | 40325018 | Xã An Châu | ||
1553 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40325 | Huyện Diễn Châu | 19 | 40325019 | Xã Minh Châu | ||
1554 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40325 | Huyện Diễn Châu | 20 | 40325020 | Xã Hùng Châu | ||
1555 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40329 | Huyện Đô Lương | 21 | 40329021 | Xã Đô Lương | ||
1556 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40329 | Huyện Đô Lương | 22 | 40329022 | Xã Bạch Ngọc | ||
1557 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40329 | Huyện Đô Lương | 23 | 40329023 | Xã Văn Hiến | ||
1558 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40329 | Huyện Đô Lương | 24 | 40329024 | Xã Bạch Hà | ||
1559 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40329 | Huyện Đô Lương | 25 | 40329025 | Xã Thuần Trung | ||
1560 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40329 | Huyện Đô Lương | 26 | 40329026 | Xã Lương Sơn | ||
1561 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40339 | Thị xã Hoàng Mai | 27 | 40339027 | Phường Hoàng Mai | ||
1562 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40339 | Thị xã Hoàng Mai | 28 | 40339028 | Phường Tân Mai | ||
1563 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40339 | Thị xã Hoàng Mai | 29 | 40339029 | Phường Quỳnh Mai | ||
1564 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40337 | Huyện Hưng Nguyên | 30 | 40337030 | Xã Hưng Nguyên | ||
1565 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40337 | Huyện Hưng Nguyên | 31 | 40337031 | Xã Yên Trung | ||
1566 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40337 | Huyện Hưng Nguyên | 32 | 40337032 | Xã Hưng Nguyên Nam | ||
1567 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40337 | Huyện Hưng Nguyên | 33 | 40337033 | Xã Lam Thành | ||
1568 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 34 | 40309034 | Xã Mường Xén | ||
1569 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 35 | 40309035 | Xã Hữu Kiệm | ||
1570 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 36 | 40309036 | Xã Nậm Cắn | ||
1571 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 37 | 40309037 | Xã Chiêu Lưu | ||
1572 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 38 | 40309038 | Xã Na Loi | ||
1573 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 39 | 40309039 | Xã Mường Típ | ||
1574 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 40 | 40309040 | Xã Na Ngoi | ||
1575 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 41 | 40309041 | Xã Mỹ Lý | ||
1576 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 42 | 40309042 | Xã Bắc Lý | ||
1577 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 43 | 40309043 | Xã Keng Đu | ||
1578 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 44 | 40309044 | Xã Huồi Tụ | ||
1579 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40309 | Huyện Kỳ Sơn | 45 | 40309045 | Xã Mường Lống | ||
1580 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40335 | Huyện Nam Đàn | 46 | 40335046 | Xã Vạn An | ||
1581 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40335 | Huyện Nam Đàn | 47 | 40335047 | Xã Nam Đàn | ||
1582 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40335 | Huyện Nam Đàn | 48 | 40335048 | Xã Đại Huệ | ||
1583 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40335 | Huyện Nam Đàn | 49 | 40335049 | Xã Thiên Nhẫn | ||
1584 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40335 | Huyện Nam Đàn | 50 | 40335050 | Xã Kim Liên | ||
1585 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40313 | Huyện Nghĩa Đàn | 51 | 40313051 | Xã Nghĩa Đàn | ||
1586 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40313 | Huyện Nghĩa Đàn | 52 | 40313052 | Xã Nghĩa Thọ | ||
1587 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40313 | Huyện Nghĩa Đàn | 53 | 40313053 | Xã Nghĩa Lâm | ||
1588 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40313 | Huyện Nghĩa Đàn | 54 | 40313054 | Xã Nghĩa Mai | ||
1589 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40313 | Huyện Nghĩa Đàn | 55 | 40313055 | Xã Nghĩa Hưng | ||
1590 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40313 | Huyện Nghĩa Đàn | 56 | 40313056 | Xã Nghĩa Khánh | ||
1591 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40313 | Huyện Nghĩa Đàn | 57 | 40313057 | Xã Nghĩa Lộc | ||
1592 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40333 | Huyện Nghi Lộc | 58 | 40333058 | Xã Nghi Lộc | ||
1593 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40333 | Huyện Nghi Lộc | 59 | 40333059 | Xã Phúc Lộc | ||
1594 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40333 | Huyện Nghi Lộc | 60 | 40333060 | Xã Đông Lộc | ||
1595 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40333 | Huyện Nghi Lộc | 61 | 40333061 | Xã Trung Lộc | ||
1596 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40333 | Huyện Nghi Lộc | 62 | 40333062 | Xã Thần Lĩnh | ||
1597 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40333 | Huyện Nghi Lộc | 63 | 40333063 | Xã Hải Lộc | ||
1598 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40333 | Huyện Nghi Lộc | 64 | 40333064 | Xã Văn Kiều | ||
1599 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40305 | Huyện Quế Phong | 65 | 40305065 | Xã Quế Phong | ||
1600 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40305 | Huyện Quế Phong | 66 | 40305066 | Xã Tiền Phong | ||
1601 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40305 | Huyện Quế Phong | 67 | 40305067 | Xã Tri Lễ | ||
1602 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40305 | Huyện Quế Phong | 68 | 40305068 | Xã Mường Quàng | ||
1603 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40305 | Huyện Quế Phong | 69 | 40305069 | Xã Thông Thụ | ||
1604 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40307 | Huyện Quỳ Châu | 70 | 40307070 | Xã Quỳ Châu | ||
1605 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40307 | Huyện Quỳ Châu | 71 | 40307071 | Xã Châu Tiến | ||
1606 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40307 | Huyện Quỳ Châu | 72 | 40307072 | Xã Hùng Chân | ||
1607 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40307 | Huyện Quỳ Châu | 73 | 40307073 | Xã Châu Bình | ||
1608 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40311 | Huyện Quỳ Hợp | 74 | 40311074 | Xã Quỳ Hợp | ||
1609 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40311 | Huyện Quỳ Hợp | 75 | 40311075 | Xã Tam Hợp | ||
1610 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40311 | Huyện Quỳ Hợp | 76 | 40311076 | Xã Châu Lộc | ||
1611 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40311 | Huyện Quỳ Hợp | 77 | 40311077 | Xã Châu Hồng | ||
1612 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40311 | Huyện Quỳ Hợp | 78 | 40311078 | Xã Mường Ham | ||
1613 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40311 | Huyện Quỳ Hợp | 79 | 40311079 | Xã Mường Chọng | ||
1614 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40311 | Huyện Quỳ Hợp | 80 | 40311080 | Xã Minh Hợp | ||
1615 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40317 | Huyện Quỳnh Lưu | 81 | 40317081 | Xã Quỳnh Lưu | ||
1616 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40317 | Huyện Quỳnh Lưu | 82 | 40317082 | Xã Quỳnh Văn | ||
1617 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40317 | Huyện Quỳnh Lưu | 83 | 40317083 | Xã Quỳnh Anh | ||
1618 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40317 | Huyện Quỳnh Lưu | 84 | 40317084 | Xã Quỳnh Tam | ||
1619 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40317 | Huyện Quỳnh Lưu | 85 | 40317085 | Xã Quỳnh Phú | ||
1620 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40317 | Huyện Quỳnh Lưu | 86 | 40317086 | Xã Quỳnh Sơn | ||
1621 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40317 | Huyện Quỳnh Lưu | 87 | 40317087 | Xã Quỳnh Thắng | ||
1622 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40319 | Huyện Tân Kỳ | 88 | 40319088 | Xã Tân Kỳ | ||
1623 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40319 | Huyện Tân Kỳ | 89 | 40319089 | Xã Tân Phú | ||
1624 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40319 | Huyện Tân Kỳ | 90 | 40319090 | Xã Tân An | ||
1625 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40319 | Huyện Tân Kỳ | 91 | 40319091 | Xã Nghĩa Đồng | ||
1626 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40319 | Huyện Tân Kỳ | 92 | 40319092 | Xã Giai Xuân | ||
1627 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40319 | Huyện Tân Kỳ | 93 | 40319093 | Xã Nghĩa Hành | ||
1628 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40319 | Huyện Tân Kỳ | 94 | 40319094 | Xã Tiên Đồng | ||
1629 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40314 | Thị xã Thái Hoà | 95 | 40314095 | Phường Thái Hoà | ||
1630 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40314 | Thị xã Thái Hoà | 96 | 40314096 | Phường Tây Hiếu | ||
1631 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40314 | Thị xã Thái Hoà | 97 | 40314097 | Xã Đông Hiếu | ||
1632 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40331 | Huyện Thanh Chương | 98 | 40331098 | Xã Cát Ngạn | ||
1633 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40331 | Huyện Thanh Chương | 99 | 40331099 | Xã Tam Đồng | ||
1634 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40331 | Huyện Thanh Chương | 100 | 40331100 | Xã Hạnh Lâm | ||
1635 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40331 | Huyện Thanh Chương | 101 | 40331101 | Xã Sơn Lâm | ||
1636 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40331 | Huyện Thanh Chương | 102 | 40331102 | Xã Hoa Quân | ||
1637 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40331 | Huyện Thanh Chương | 103 | 40331103 | Xã Kim Bảng | ||
1638 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40331 | Huyện Thanh Chương | 104 | 40331104 | Xã Bích Hào | ||
1639 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40331 | Huyện Thanh Chương | 105 | 40331105 | Xã Đại Đồng | ||
1640 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40331 | Huyện Thanh Chương | 106 | 40331106 | Xã Xuân Lâm | ||
1641 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40315 | Huyện Tương Dương | 107 | 40315107 | Xã Tam Quang | ||
1642 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40315 | Huyện Tương Dương | 108 | 40315108 | Xã Tam Thái | ||
1643 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40315 | Huyện Tương Dương | 109 | 40315109 | Xã Tương Dương | ||
1644 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40315 | Huyện Tương Dương | 110 | 40315110 | Xã Lượng Minh | ||
1645 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40315 | Huyện Tương Dương | 111 | 40315111 | Xã Yên Na | ||
1646 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40315 | Huyện Tương Dương | 112 | 40315112 | Xã Yên Hoà | ||
1647 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40315 | Huyện Tương Dương | 113 | 40315113 | Xã Nga My | ||
1648 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40315 | Huyện Tương Dương | 114 | 40315114 | Xã Hữu Khuông | ||
1649 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40315 | Huyện Tương Dương | 115 | 40315115 | Xã Nhôn Mai | ||
1650 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40301 | Thành phố Vinh | 116 | 40301116 | Phường Trường Vinh | ||
1651 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40301 | Thành phố Vinh | 117 | 40301117 | Phường Thành Vinh | ||
1652 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40301 | Thành phố Vinh | 118 | 40301118 | Phường Vinh Hưng | ||
1653 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40301 | Thành phố Vinh | 119 | 40301119 | Phường Vinh Phú | ||
1654 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40301 | Thành phố Vinh | 120 | 40301120 | Phường Vinh Lộc | ||
1655 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40301 | Thành phố Vinh | 121 | 40301121 | Phường Cửa Lò | ||
1656 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40323 | Huyện Yên Thành | 122 | 40323122 | Xã Yên Thành | ||
1657 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40323 | Huyện Yên Thành | 123 | 40323123 | Xã Quan Thành | ||
1658 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40323 | Huyện Yên Thành | 124 | 40323124 | Xã Hợp Minh | ||
1659 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40323 | Huyện Yên Thành | 125 | 40323125 | Xã Vân Tụ | ||
1660 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40323 | Huyện Yên Thành | 126 | 40323126 | Xã Vân Du | ||
1661 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40323 | Huyện Yên Thành | 127 | 40323127 | Xã Quang Đồng | ||
1662 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40323 | Huyện Yên Thành | 128 | 40323128 | Xã Giai Lạc | ||
1663 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40323 | Huyện Yên Thành | 129 | 40323129 | Xã Bình Minh | ||
1664 | 17 | Tỉnh Nghệ An | 403 | 40323 | Huyện Yên Thành | 130 | 40323130 | Xã Đông Thành | ||
1665 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40520 | Thị xã Kỳ Anh | 1 | 40520001 | Phường Sông Trí | ||
1666 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40520 | Thị xã Kỳ Anh | 2 | 40520002 | Phường Hải Ninh | ||
1667 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40520 | Thị xã Kỳ Anh | 3 | 40520003 | Phường Hoành Sơn | ||
1668 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40520 | Thị xã Kỳ Anh | 4 | 40520004 | Phường Vũng Áng | ||
1669 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40519 | Huyện Kỳ Anh | 5 | 40519005 | Xã Kỳ Xuân | ||
1670 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40519 | Huyện Kỳ Anh | 6 | 40519006 | Xã Kỳ Anh | ||
1671 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40519 | Huyện Kỳ Anh | 7 | 40519007 | Xã Kỳ Hoa | ||
1672 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40519 | Huyện Kỳ Anh | 8 | 40519008 | Xã Kỳ Văn | ||
1673 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40519 | Huyện Kỳ Anh | 9 | 40519009 | Xã Kỳ Khang | ||
1674 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40519 | Huyện Kỳ Anh | 10 | 40519010 | Xã Kỳ Lạc | ||
1675 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40519 | Huyện Kỳ Anh | 11 | 40519011 | Xã Kỳ Thượng | ||
1676 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40515 | Huyện Cẩm Xuyên | 12 | 40515012 | Xã Cẩm Xuyên | ||
1677 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40515 | Huyện Cẩm Xuyên | 13 | 40515013 | Xã Thiên Cầm | ||
1678 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40515 | Huyện Cẩm Xuyên | 14 | 40515014 | Xã Cẩm Duệ | ||
1679 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40515 | Huyện Cẩm Xuyên | 15 | 40515015 | Xã Cẩm Hưng | ||
1680 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40515 | Huyện Cẩm Xuyên | 16 | 40515016 | Xã Cẩm Lạc | ||
1681 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40515 | Huyện Cẩm Xuyên | 17 | 40515017 | Xã Cẩm Trung | ||
1682 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40515 | Huyện Cẩm Xuyên | 18 | 40515018 | Xã Yên Hoà | ||
1683 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40501 | Thành phố Hà Tĩnh | 19 | 40501019 | Phường Thành Sen | ||
1684 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40501 | Thành phố Hà Tĩnh | 20 | 40501020 | Phường Trần Phú | ||
1685 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40501 | Thành phố Hà Tĩnh | 21 | 40501021 | Phường Hà Huy Tập | ||
1686 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40501 | Thành phố Hà Tĩnh | 22 | 40501022 | Xã Thạch Lạc | ||
1687 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40501 | Thành phố Hà Tĩnh | 23 | 40501023 | Xã Đồng Tiến | ||
1688 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40501 | Thành phố Hà Tĩnh | 24 | 40501024 | Xã Thạch Khê | ||
1689 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40501 | Thành phố Hà Tĩnh | 25 | 40501025 | Xã Cẩm Bình | ||
1690 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40513 | Huyện Thạch Hà | 26 | 40513026 | Xã Thạch Hà | ||
1691 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40513 | Huyện Thạch Hà | 27 | 40513027 | Xã Toàn Lưu | ||
1692 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40513 | Huyện Thạch Hà | 28 | 40513028 | Xã Việt Xuyên | ||
1693 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40513 | Huyện Thạch Hà | 29 | 40513029 | Xã Đông Kinh | ||
1694 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40513 | Huyện Thạch Hà | 30 | 40513030 | Xã Thạch Xuân | ||
1695 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40513 | Huyện Thạch Hà | 31 | 40513031 | Xã Lộc Hà | ||
1696 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40513 | Huyện Thạch Hà | 32 | 40513032 | Xã Hồng Lộc | ||
1697 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40513 | Huyện Thạch Hà | 33 | 40513033 | Xã Mai Phụ | ||
1698 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40511 | Huyện Can Lộc | 34 | 40511034 | Xã Can Lộc | ||
1699 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40511 | Huyện Can Lộc | 35 | 40511035 | Xã Tùng Lộc | ||
1700 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40511 | Huyện Can Lộc | 36 | 40511036 | Xã Gia Hanh | ||
1701 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40511 | Huyện Can Lộc | 37 | 40511037 | Xã Trường Lưu | ||
1702 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40511 | Huyện Can Lộc | 38 | 40511038 | Xã Xuân Lộc | ||
1703 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40511 | Huyện Can Lộc | 39 | 40511039 | Xã Đồng Lộc | ||
1704 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40503 | Thị xã Hồng Lĩnh | 40 | 40503040 | Phường Bắc Hồng Lĩnh | ||
1705 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40503 | Thị xã Hồng Lĩnh | 41 | 40503041 | Phường Nam Hồng Lĩnh | ||
1706 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40505 | Huyện Nghi Xuân | 42 | 40505042 | Xã Tiên Điền | ||
1707 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40505 | Huyện Nghi Xuân | 43 | 40505043 | Xã Nghi Xuân | ||
1708 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40505 | Huyện Nghi Xuân | 44 | 40505044 | Xã Cổ Đạm | ||
1709 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40505 | Huyện Nghi Xuân | 45 | 40505045 | Xã Đan Hải | ||
1710 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40507 | Huyện Đức Thọ | 46 | 40507046 | Xã Đức Thọ | ||
1711 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40507 | Huyện Đức Thọ | 47 | 40507047 | Xã Đức Quang | ||
1712 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40507 | Huyện Đức Thọ | 48 | 40507048 | Xã Đức Đồng | ||
1713 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40507 | Huyện Đức Thọ | 49 | 40507049 | Xã Đức Thịnh | ||
1714 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40507 | Huyện Đức Thọ | 50 | 40507050 | Xã Đức Minh | ||
1715 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40509 | Huyện Hương Sơn | 51 | 40509051 | Xã Hương Sơn | ||
1716 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40509 | Huyện Hương Sơn | 52 | 40509052 | Xã Sơn Tây | ||
1717 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40509 | Huyện Hương Sơn | 53 | 40509053 | Xã Tứ Mỹ | ||
1718 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40509 | Huyện Hương Sơn | 54 | 40509054 | Xã Sơn Giang | ||
1719 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40509 | Huyện Hương Sơn | 55 | 40509055 | Xã Sơn Tiến | ||
1720 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40509 | Huyện Hương Sơn | 56 | 40509056 | Xã Sơn Hồng | ||
1721 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40509 | Huyện Hương Sơn | 57 | 40509057 | Xã Kim Hoa | ||
1722 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40521 | Huyện Vũ Quang | 58 | 40521058 | Xã Vũ Quang | ||
1723 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40521 | Huyện Vũ Quang | 59 | 40521059 | Xã Mai Hoa | ||
1724 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40521 | Huyện Vũ Quang | 60 | 40521060 | Xã Thượng Đức | ||
1725 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40517 | Huyện Hương Khê | 61 | 40517061 | Xã Hương Khê | ||
1726 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40517 | Huyện Hương Khê | 62 | 40517062 | Xã Hương Phố | ||
1727 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40517 | Huyện Hương Khê | 63 | 40517063 | Xã Hương Đô | ||
1728 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40517 | Huyện Hương Khê | 64 | 40517064 | Xã Hà Linh | ||
1729 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40517 | Huyện Hương Khê | 65 | 40517065 | Xã Hương Bình | ||
1730 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40517 | Huyện Hương Khê | 66 | 40517066 | Xã Phúc Trạch | ||
1731 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40517 | Huyện Hương Khê | 67 | 40517067 | Xã Hương Xuân | ||
1732 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40509 | Huyện Hương Sơn | 68 | 40509068 | Xã Sơn Kim 1 | ||
1733 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | 405 | 40509 | Huyện Hương Sơn | 69 | 40509069 | Xã Sơn Kim 2 | ||
1771 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40701 | Thành phố Đồng Hới | 1 | 40701001 | Phường Đồng Hới | ||
1772 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40701 | Thành phố Đồng Hới | 2 | 40701002 | Phường Đồng Thuận | ||
1773 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40701 | Thành phố Đồng Hới | 3 | 40701003 | Phường Đồng Sơn | ||
1774 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40715 | Thị xã Ba Đồn | 4 | 40715004 | Xã Nam Gianh | ||
1775 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40715 | Thị xã Ba Đồn | 5 | 40715005 | Xã Nam Ba Đồn | ||
1776 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40715 | Thị xã Ba Đồn | 6 | 40715006 | Phường Ba Đồn | ||
1777 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40715 | Thị xã Ba Đồn | 7 | 40715007 | Phường Bắc Gianh | ||
1778 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40705 | Huyện Minh Hoá | 8 | 40705008 | Xã Dân Hóa | ||
1779 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40705 | Huyện Minh Hoá | 9 | 40705009 | Xã Kim Điền | ||
1780 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40705 | Huyện Minh Hoá | 10 | 40705010 | Xã Kim Phú | ||
1781 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40705 | Huyện Minh Hoá | 11 | 40705011 | Xã Minh Hóa | ||
1782 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40705 | Huyện Minh Hoá | 12 | 40705012 | Xã Tân Thành | ||
1783 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40703 | Huyện Tuyên Hoá | 13 | 40703013 | Xã Tuyên Lâm | ||
1784 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40703 | Huyện Tuyên Hoá | 14 | 40703014 | Xã Tuyên Sơn | ||
1785 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40703 | Huyện Tuyên Hoá | 15 | 40703015 | Xã Đồng Lê | ||
1786 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40703 | Huyện Tuyên Hoá | 16 | 40703016 | Xã Tuyên Phú | ||
1787 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40703 | Huyện Tuyên Hoá | 17 | 40703017 | Xã Tuyên Bình | ||
1788 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40703 | Huyện Tuyên Hoá | 18 | 40703018 | Xã Tuyên Hóa | ||
1789 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40707 | Huyện Quảng Trạch | 19 | 40707019 | Xã Tân Gianh | ||
1790 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40707 | Huyện Quảng Trạch | 20 | 40707020 | Xã Trung Thuần | ||
1791 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40707 | Huyện Quảng Trạch | 21 | 40707021 | Xã Quảng Trạch | ||
1792 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40707 | Huyện Quảng Trạch | 22 | 40707022 | Xã Hoà Trạch | ||
1793 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40707 | Huyện Quảng Trạch | 23 | 40707023 | Xã Phú Trạch | ||
1794 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40709 | Huyện Bố Trạch | 24 | 40709024 | Xã Thượng Trạch | ||
1795 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40709 | Huyện Bố Trạch | 25 | 40709025 | Xã Phong Nha | ||
1796 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40709 | Huyện Bố Trạch | 26 | 40709026 | Xã Bắc Trạch | ||
1797 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40709 | Huyện Bố Trạch | 27 | 40709027 | Xã Đông Trạch | ||
1798 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40709 | Huyện Bố Trạch | 28 | 40709028 | Xã Hoàn Lão | ||
1799 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40709 | Huyện Bố Trạch | 29 | 40709029 | Xã Bố Trạch | ||
1800 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40709 | Huyện Bố Trạch | 30 | 40709030 | Xã Nam Trạch | ||
1801 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40711 | Huyện Quảng Ninh | 31 | 40711031 | Xã Quảng Ninh | ||
1802 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40711 | Huyện Quảng Ninh | 32 | 40711032 | Xã Ninh Châu | ||
1803 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40711 | Huyện Quảng Ninh | 33 | 40711033 | Xã Trường Ninh | ||
1804 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40711 | Huyện Quảng Ninh | 34 | 40711034 | Xã Trường Sơn | ||
1805 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40713 | Huyện Lệ Thuỷ | 35 | 40713035 | Xã Lệ Thủy | Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ | |
1806 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40713 | Huyện Lệ Thuỷ | 36 | 40713036 | Xã Cam Hồng | ||
1807 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40713 | Huyện Lệ Thuỷ | 37 | 40713037 | Xã Sen Ngư | ||
1808 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40713 | Huyện Lệ Thuỷ | 38 | 40713038 | Xã Tân Mỹ | ||
1809 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40713 | Huyện Lệ Thuỷ | 39 | 40713039 | Xã Trường Phú | ||
1810 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40713 | Huyện Lệ Thuỷ | 40 | 40713040 | Xã Lệ Ninh | ||
1811 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40713 | Huyện Lệ Thuỷ | 41 | 40713041 | Xã Kim Ngân | ||
1737 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40901 | Thành phố Đông Hà | 42 | 40901042 | Phường Đông Hà | ||
1738 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40901 | Thành phố Đông Hà | 43 | 40901043 | Phường Nam Đông Hà | Bỏ dấu chấm cuối tên | |
1770 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40903 | Thị xã Quảng Trị | 44 | 40903044 | Phường Quảng Trị | ||
1751 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40905 | Huyện Vĩnh Linh | 45 | 40905045 | Xã Vĩnh Linh | mã 7 ký tự | |
1752 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40905 | Huyện Vĩnh Linh | 46 | 40905046 | Xã Cửa Tùng | mã 7 ký tự | |
1753 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40905 | Huyện Vĩnh Linh | 47 | 40905047 | Xã Vĩnh Hoàng | mã 7 ký tự | |
1754 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40905 | Huyện Vĩnh Linh | 48 | 40905048 | Xã Vĩnh Thủy | mã 7 ký tự | |
1755 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40905 | Huyện Vĩnh Linh | 49 | 40905049 | Xã Bến Quan | mã 7 ký tự | |
1756 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40907 | Huyện Gio Linh | 50 | 40907050 | Xã Cồn Tiên | mã 7 ký tự | |
1757 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40907 | Huyện Gio Linh | 51 | 40907051 | Xã Cửa Việt | mã 7 ký tự | |
1758 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40907 | Huyện Gio Linh | 52 | 40907052 | Xã Gio Linh | mã 7 ký tự | |
1759 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40907 | Huyện Gio Linh | 53 | 40907053 | Xã Bến Hải | mã 7 ký tự | |
1739 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40915 | Huyện Hướng Hoá | 54 | 40915054 | Xã Hướng Lập | ||
1740 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40915 | Huyện Hướng Hoá | 55 | 40915055 | Xã Hướng Phùng | ||
1741 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40915 | Huyện Hướng Hoá | 56 | 40915056 | Xã Khe Sanh | ||
1742 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40915 | Huyện Hướng Hoá | 57 | 40915057 | Xã Tân Lập | ||
1743 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40915 | Huyện Hướng Hoá | 58 | 40915058 | Xã Lao Bảo | ||
1744 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40915 | Huyện Hướng Hoá | 59 | 40915059 | Xã Lìa | ||
1745 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40915 | Huyện Hướng Hoá | 60 | 40915060 | Xã A Dơi | ||
1746 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40917 | Huyện Đa Krông | 61 | 40917061 | Xã La Lay | ||
1747 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40917 | Huyện Đa Krông | 62 | 40917062 | Xã Tà Rụt | ||
1748 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40917 | Huyện Đa Krông | 63 | 40917063 | Xã Đakrông | ||
1749 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40917 | Huyện Đa Krông | 64 | 40917064 | Xã Ba Lòng | ||
1750 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40917 | Huyện Đa Krông | 65 | 40917065 | Xã Hướng Hiệp | ||
1735 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40909 | Huyện Cam Lộ | 66 | 40909066 | Xã Cam Lộ | ||
1736 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40909 | Huyện Cam Lộ | 67 | 40909067 | Xã Hiếu Giang | ||
1760 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40911 | Huyện Triệu Phong | 68 | 40911068 | Xã Triệu Phong | ||
1761 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40911 | Huyện Triệu Phong | 69 | 40911069 | Xã Ái Tử | ||
1762 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40911 | Huyện Triệu Phong | 70 | 40911070 | Xã Triệu Bình | ||
1763 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40911 | Huyện Triệu Phong | 71 | 40911071 | Xã Triệu Cơ | ||
1764 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40911 | Huyện Triệu Phong | 72 | 40911072 | Xã Nam Cửa Việt | ||
1765 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40913 | Huyện Hải Lăng | 73 | 40913073 | Xã Diên Sanh | ||
1766 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40913 | Huyện Hải Lăng | 74 | 40913074 | Xã Mỹ Thủy | ||
1767 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40913 | Huyện Hải Lăng | 75 | 40913075 | Xã Hải Lăng | ||
1768 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40913 | Huyện Hải Lăng | 76 | 40913076 | Xã Vĩnh Định | ||
1769 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40913 | Huyện Hải Lăng | 77 | 40913077 | Xã Nam Hải Lăng | ||
1734 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | 409 | 40919 | Huyện Đảo Cồn Cỏ | 78 | 40919078 | Đặc khu Cồn Cỏ | ||
1812 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41109 | Huyện Phú Vang | 1 | 41109001 | Phường Thuận An | ||
1813 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41119 | Quận Phú Xuân | 2 | 41119002 | Phường Hóa Châu | ||
1814 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41109 | Huyện Phú Vang | 3 | 41109003 | Phường Mỹ Thượng | ||
1815 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41101 | Quận Thuận Hóa | 4 | 41101004 | Phường Vỹ Dạ | ||
1816 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41101 | Quận Thuận Hóa | 5 | 41101005 | Phường Thuận Hóa | ||
1817 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41101 | Quận Thuận Hóa | 6 | 41101006 | Phường An Cựu | ||
1818 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41101 | Quận Thuận Hóa | 7 | 41101007 | Phường Thủy Xuân | ||
1819 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41119 | Quận Phú Xuân | 8 | 41119008 | Phường Kim Long | ||
1820 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41119 | Quận Phú Xuân | 9 | 41119009 | Phường Hương An | ||
1821 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41119 | Quận Phú Xuân | 10 | 41119010 | Phường Phú Xuân | ||
1822 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41107 | Thị xã Hương Trà | 11 | 41107011 | Phường Hương Trà | ||
1823 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41107 | Thị xã Hương Trà | 12 | 41107012 | Phường Kim Trà | ||
1824 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41111 | Thị xã Hương Thuỷ | 13 | 41111013 | Phường Thanh Thủy | ||
1825 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41111 | Thị xã Hương Thuỷ | 14 | 41111014 | Phường Hương Thủy | ||
1826 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41111 | Thị xã Hương Thuỷ | 15 | 41111015 | Phường Phú Bài | ||
1827 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41103 | Thị xã Phong Điền | 16 | 41103016 | Phường Phong Điền | ||
1828 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41103 | Thị xã Phong Điền | 17 | 41103017 | Phường Phong Thái | ||
1829 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41103 | Thị xã Phong Điền | 18 | 41103018 | Phường Phong Dinh | ||
1830 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41103 | Thị xã Phong Điền | 19 | 41103019 | Phường Phong Phú | ||
1831 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41105 | Huyện Quảng Điền | 20 | 41105020 | Phường Phong Quảng | ||
1832 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41105 | Huyện Quảng Điền | 21 | 41105021 | Xã Đan Điền | ||
1833 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41105 | Huyện Quảng Điền | 22 | 41105022 | Xã Quảng Điền | ||
1834 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41109 | Huyện Phú Vang | 23 | 41109023 | Xã Phú Vinh | ||
1835 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41109 | Huyện Phú Vang | 24 | 41109024 | Xã Phú Hồ | ||
1836 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41109 | Huyện Phú Vang | 25 | 41109025 | Xã Phú Vang | ||
1837 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41113 | Huyện Phú Lộc | 26 | 41113026 | Xã Vinh Lộc | ||
1838 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41113 | Huyện Phú Lộc | 27 | 41113027 | Xã Hưng Lộc | ||
1839 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41113 | Huyện Phú Lộc | 28 | 41113028 | Xã Lộc An | ||
1840 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41113 | Huyện Phú Lộc | 29 | 41113029 | Xã Phú Lộc | ||
1841 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41113 | Huyện Phú Lộc | 30 | 41113030 | Xã Chân Mây – Lăng Cô | ||
1842 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41113 | Huyện Phú Lộc | 31 | 41113031 | Xã Long Quảng | ||
1843 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41113 | Huyện Phú Lộc | 32 | 41113032 | Xã Nam Đông | ||
1844 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41113 | Huyện Phú Lộc | 33 | 41113033 | Xã Khe Tre | ||
1845 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41107 | Thị xã Hương Trà | 34 | 41107034 | Xã Bình Điền | ||
1846 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41115 | Huyện A Lưới | 35 | 41115035 | Xã A Lưới 1 | ||
1847 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41115 | Huyện A Lưới | 36 | 41115036 | Xã A Lưới 2 | ||
1848 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41115 | Huyện A Lưới | 37 | 41115037 | Xã A Lưới 3 | ||
1849 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41115 | Huyện A Lưới | 38 | 41115038 | Xã A Lưới 4 | ||
1850 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41115 | Huyện A Lưới | 39 | 41115039 | Xã A Lưới 5 | ||
1851 | 20 | Thành phố Huế | 411 | 41101 | Quận Thuận Hóa | 40 | 41101040 | Phường Dương Nỗ | ||
1930 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50101 | Quận Hải Châu | 1 | 50101001 | Phường Hải Châu | ||
1931 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50101 | Quận Hải Châu | 2 | 50101002 | Phường Hoà Cường | ||
1932 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50103 | Quận Thanh Khê | 3 | 50103003 | Phường Thanh Khê | ||
1933 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50115 | Quận Cẩm Lệ | 4 | 50115004 | Phường An Khê | ||
1934 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50105 | Quận Sơn Trà | 5 | 50105005 | Phường An Hải | ||
1935 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50105 | Quận Sơn Trà | 6 | 50105006 | Phường Sơn Trà | ||
1936 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50107 | Quận Ngũ Hành Sơn | 7 | 50107007 | Phường Ngũ Hành Sơn | ||
1937 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50109 | Quận Liên Chiểu | 8 | 50109008 | Phường Hoà Khánh | ||
1938 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50109 | Quận Liên Chiểu | 9 | 50109009 | Phường Hải Vân | ||
1939 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50109 | Quận Liên Chiểu | 10 | 50109010 | Phường Liên Chiểu | ||
1940 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50115 | Quận Cẩm Lệ | 11 | 50115011 | Phường Cẩm Lệ | ||
1941 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50111 | Huyện Hoà Vang | 12 | 50111012 | Phường Hoà Xuân | ||
1942 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50111 | Huyện Hoà Vang | 13 | 50111013 | Xã Hoà Vang | ||
1943 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50111 | Huyện Hoà Vang | 14 | 50111014 | Xã Hoà Tiến | ||
1944 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50111 | Huyện Hoà Vang | 15 | 50111015 | Xã Bà Nà | ||
1945 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50113 | Huyện đảo Hoàng Sa | 16 | 50113016 | Đặc khu Hoàng Sa | ||
1852 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50325 | Huyện Núi Thành | 17 | 50325017 | Xã Núi Thành | ||
1853 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50325 | Huyện Núi Thành | 18 | 50325018 | Xã Tam Mỹ | ||
1854 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50325 | Huyện Núi Thành | 19 | 50325019 | Xã Tam Anh | ||
1855 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50325 | Huyện Núi Thành | 20 | 50325020 | Xã Đức Phú | ||
1856 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50325 | Huyện Núi Thành | 21 | 50325021 | Xã Tam Xuân | ||
1857 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50325 | Huyện Núi Thành | 22 | 50325022 | Xã Tam Hải | ||
1858 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50301 | Thành phố Tam Kỳ | 23 | 50301023 | Phường Tam Kỳ | ||
1859 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50301 | Thành phố Tam Kỳ | 24 | 50301024 | Phường Quảng Phú | ||
1860 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50301 | Thành phố Tam Kỳ | 25 | 50301025 | Phường Hương Trà | ||
1861 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50301 | Thành phố Tam Kỳ | 26 | 50301026 | Phường Bàn Thạch | ||
1862 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50302 | Huyện Phú Ninh | 27 | 50302027 | Xã Tây Hồ | ||
1863 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50302 | Huyện Phú Ninh | 28 | 50302028 | Xã Chiên Đàn | ||
1864 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50302 | Huyện Phú Ninh | 29 | 50302029 | Xã Phú Ninh | ||
1865 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50321 | Huyện Tiên Phước | 30 | 50321030 | Xã Lãnh Ngọc | ||
1866 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50321 | Huyện Tiên Phước | 31 | 50321031 | Xã Tiên Phước | ||
1867 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50321 | Huyện Tiên Phước | 32 | 50321032 | Xã Thạnh Bình | ||
1868 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50321 | Huyện Tiên Phước | 33 | 50321033 | Xã Sơn Cẩm Hà | ||
1869 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50327 | Huyện Bắc Trà My | 34 | 50327034 | Xã Trà Liên | ||
1870 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50327 | Huyện Bắc Trà My | 35 | 50327035 | Xã Trà Giáp | ||
1871 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50327 | Huyện Bắc Trà My | 36 | 50327036 | Xã Trà Tân | ||
1872 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50327 | Huyện Bắc Trà My | 37 | 50327037 | Xã Trà Đốc | ||
1873 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50327 | Huyện Bắc Trà My | 38 | 50327038 | Xã Trà My | ||
1874 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50329 | Huyện Nam Trà My | 39 | 50329039 | Xã Nam Trà My | ||
1875 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50329 | Huyện Nam Trà My | 40 | 50329040 | Xã Trà Tập | ||
1876 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50329 | Huyện Nam Trà My | 41 | 50329041 | Xã Trà Vân | ||
1877 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50329 | Huyện Nam Trà My | 42 | 50329042 | Xã Trà Linh | ||
1878 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50329 | Huyện Nam Trà My | 43 | 50329043 | Xã Trà Leng | ||
1879 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50315 | Huyện Thăng Bình | 44 | 50315044 | Xã Thăng Bình | ||
1880 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50315 | Huyện Thăng Bình | 45 | 50315045 | Xã Thăng An | ||
1881 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50315 | Huyện Thăng Bình | 46 | 50315046 | Xã Thăng Trường | ||
1882 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50315 | Huyện Thăng Bình | 47 | 50315047 | Xã Thăng Điền | ||
1883 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50315 | Huyện Thăng Bình | 48 | 50315048 | Xã Thăng Phú | ||
1884 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50315 | Huyện Thăng Bình | 49 | 50315049 | Xã Đồng Dương | ||
1885 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50317 | Huyện Quế Sơn | 50 | 50317050 | Xã Quế Sơn Trung | ||
1886 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50317 | Huyện Quế Sơn | 51 | 50317051 | Xã Quế Sơn | ||
1887 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50317 | Huyện Quế Sơn | 52 | 50317052 | Xã Xuân Phú | ||
1888 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50317 | Huyện Quế Sơn | 53 | 50317053 | Xã Nông Sơn | ||
1889 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50317 | Huyện Quế Sơn | 54 | 50317054 | Xã Quế Phước | ||
1890 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50311 | Huyện Duy Xuyên | 55 | 50311055 | Xã Duy Nghĩa | ||
1891 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50311 | Huyện Duy Xuyên | 56 | 50311056 | Xã Nam Phước | ||
1892 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50311 | Huyện Duy Xuyên | 57 | 50311057 | Xã Duy Xuyên | ||
1893 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50311 | Huyện Duy Xuyên | 58 | 50311058 | Xã Thu Bồn | ||
1894 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50309 | Thị xã Điện Bàn | 59 | 50309059 | Phường Điện Bàn | ||
1895 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50309 | Thị xã Điện Bàn | 60 | 50309060 | Phường Điện Bàn Đông | ||
1896 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50309 | Thị xã Điện Bàn | 61 | 50309061 | Phường An Thắng | ||
1897 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50309 | Thị xã Điện Bàn | 62 | 50309062 | Phường Điện Bàn Bắc | ||
1898 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50309 | Thị xã Điện Bàn | 63 | 50309063 | Xã Điện Bàn Tây | ||
1899 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50309 | Thị xã Điện Bàn | 64 | 50309064 | Xã Gò Nổi | ||
1900 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50303 | Thành phố Hội An | 65 | 50303065 | Phường Hội An | ||
1901 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50303 | Thành phố Hội An | 66 | 50303066 | Phường Hội An Đông | ||
1902 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50303 | Thành phố Hội An | 67 | 50303067 | Phường Hội An Tây | ||
1903 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50303 | Thành phố Hội An | 68 | 50303068 | Xã Tân Hiệp | ||
1904 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50307 | Huyện Đại Lộc | 69 | 50307069 | Xã Đại Lộc | ||
1905 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50307 | Huyện Đại Lộc | 70 | 50307070 | Xã Hà Nha | ||
1906 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50307 | Huyện Đại Lộc | 71 | 50307071 | Xã Thượng Đức | ||
1907 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50307 | Huyện Đại Lộc | 72 | 50307072 | Xã Vu Gia | ||
1908 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50307 | Huyện Đại Lộc | 73 | 50307073 | Xã Phú Thuận | ||
1909 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50313 | Huyện Nam Giang | 74 | 50313074 | Xã Thạnh Mỹ | ||
1910 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50313 | Huyện Nam Giang | 75 | 50313075 | Xã Bến Giằng | ||
1911 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50313 | Huyện Nam Giang | 76 | 50313076 | Xã Nam Giang | ||
1912 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50313 | Huyện Nam Giang | 77 | 50313077 | Xã Đắc Pring | ||
1913 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50313 | Huyện Nam Giang | 78 | 50313078 | Xã La Dêê | ||
1914 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50313 | Huyện Nam Giang | 79 | 50313079 | Xã La Êê | ||
1915 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50305 | Huyện Đông Giang | 80 | 50305080 | Xã Sông Vàng | ||
1916 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50305 | Huyện Đông Giang | 81 | 50305081 | Xã Sông Kôn | ||
1917 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50305 | Huyện Đông Giang | 82 | 50305082 | Xã Đông Giang | ||
1918 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50305 | Huyện Đông Giang | 83 | 50305083 | Xã Bến Hiên | ||
1919 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50304 | Huyện Tây Giang | 84 | 50304084 | Xã Avương | ||
1920 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50304 | Huyện Tây Giang | 85 | 50304085 | Xã Tây Giang | ||
1921 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50304 | Huyện Tây Giang | 86 | 50304086 | Xã Hùng Sơn | ||
1922 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50319 | Huyện Hiệp Đức | 87 | 50319087 | Xã Hiệp Đức | ||
1923 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50319 | Huyện Hiệp Đức | 88 | 50319088 | Xã Việt An | ||
1924 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50319 | Huyện Hiệp Đức | 89 | 50319089 | Xã Phước Trà | ||
1925 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50323 | Huyện Phước Sơn | 90 | 50323090 | Xã Khâm Đức | ||
1926 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50323 | Huyện Phước Sơn | 91 | 50323091 | Xã Phước Năng | ||
1927 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50323 | Huyện Phước Sơn | 92 | 50323092 | Xã Phước Chánh | ||
1928 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50323 | Huyện Phước Sơn | 93 | 50323093 | Xã Phước Thành | ||
1929 | 21 | Tp Đà Nẵng | 501 | 50323 | Huyện Phước Sơn | 94 | 50323094 | Xã Phước Hiệp | ||
1986 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50501 | Thành phố Quảng Ngãi | 1 | 50501001 | Xã Tịnh Khê | ||
1987 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50501 | Thành phố Quảng Ngãi | 2 | 50501002 | Phường Trương Quang Trọng | ||
1988 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50501 | Thành phố Quảng Ngãi | 3 | 50501003 | Xã An Phú | ||
1989 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50501 | Thành phố Quảng Ngãi | 4 | 50501004 | Phường Cẩm Thành | ||
1990 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50501 | Thành phố Quảng Ngãi | 5 | 50501005 | Phường Nghĩa Lộ | ||
1991 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50523 | Thị xã Đức Phổ | 6 | 50523006 | Phường Trà Câu | ||
1992 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50523 | Thị xã Đức Phổ | 7 | 50523007 | Xã Nguyễn Nghiêm | ||
1993 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50523 | Thị xã Đức Phổ | 8 | 50523008 | Phường Đức Phổ | ||
1994 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50523 | Thị xã Đức Phổ | 9 | 50523009 | Xã Khánh Cường | ||
1995 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50523 | Thị xã Đức Phổ | 10 | 50523010 | Phường Sa Huỳnh | ||
1996 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50505 | Huyện Bình Sơn | 11 | 50505011 | Xã Bình Minh | ||
1997 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50505 | Huyện Bình Sơn | 12 | 50505012 | Xã Bình Chương | ||
1998 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50505 | Huyện Bình Sơn | 13 | 50505013 | Xã Bình Sơn | ||
1999 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50505 | Huyện Bình Sơn | 14 | 50505014 | Xã Vạn Tường | ||
2000 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50505 | Huyện Bình Sơn | 15 | 50505015 | Xã Đông Sơn | ||
2001 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50509 | Huyện Sơn Tịnh | 16 | 50509016 | Xã Trường Giang | ||
2002 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50509 | Huyện Sơn Tịnh | 17 | 50509017 | Xã Ba Gia | ||
2003 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50509 | Huyện Sơn Tịnh | 18 | 50509018 | Xã Sơn Tịnh | ||
2004 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50509 | Huyện Sơn Tịnh | 19 | 50509019 | Xã Thọ Phong | ||
2005 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50515 | Huyện Tư Nghĩa | 20 | 50515020 | Xã Tư Nghĩa | ||
2006 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50515 | Huyện Tư Nghĩa | 21 | 50515021 | Xã Vệ Giang | ||
2007 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50515 | Huyện Tư Nghĩa | 22 | 50515022 | Xã Nghĩa Giang | ||
2008 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50515 | Huyện Tư Nghĩa | 23 | 50515023 | Xã Trà Giang | ||
2009 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50517 | Huyện Nghĩa Hành | 24 | 50517024 | Xã Nghĩa Hành | ||
2010 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50517 | Huyện Nghĩa Hành | 25 | 50517025 | Xã Đình Cương | ||
2011 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50517 | Huyện Nghĩa Hành | 26 | 50517026 | Xã Thiện Tín | ||
2012 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50517 | Huyện Nghĩa Hành | 27 | 50517027 | Xã Phước Giang | ||
2013 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50521 | Huyện Mộ Đức | 28 | 50521028 | Xã Long Phụng | ||
2014 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50521 | Huyện Mộ Đức | 29 | 50521029 | Xã Mỏ Cày | ||
2015 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50521 | Huyện Mộ Đức | 30 | 50521030 | Xã Mộ Đức | ||
2016 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50521 | Huyện Mộ Đức | 31 | 50521031 | Xã Lân Phong | ||
2017 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50507 | Huyện Trà Bồng | 32 | 50507032 | Xã Trà Bồng | ||
2018 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50507 | Huyện Trà Bồng | 33 | 50507033 | Xã Đông Trà Bồng | ||
2019 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50507 | Huyện Trà Bồng | 34 | 50507034 | Xã Tây Trà | ||
2020 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50507 | Huyện Trà Bồng | 35 | 50507035 | Xã Thanh Bồng | ||
2021 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50507 | Huyện Trà Bồng | 36 | 50507036 | Xã Cà Đam | ||
2022 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50507 | Huyện Trà Bồng | 37 | 50507037 | Xã Tây Trà Bồng | ||
2023 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50513 | Huyện Sơn Hà | 38 | 50513038 | Xã Sơn Hạ | ||
2024 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50513 | Huyện Sơn Hà | 39 | 50513039 | Xã Sơn Linh | ||
2025 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50513 | Huyện Sơn Hà | 40 | 50513040 | Xã Sơn Hà | ||
2026 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50513 | Huyện Sơn Hà | 41 | 50513041 | Xã Sơn Thủy | ||
2027 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50513 | Huyện Sơn Hà | 42 | 50513042 | Xã Sơn Kỳ | ||
2028 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50511 | Huyện Sơn Tây | 43 | 50511043 | Xã Sơn Tây | ||
2029 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50511 | Huyện Sơn Tây | 44 | 50511044 | Xã Sơn Tây Thượng | ||
2030 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50511 | Huyện Sơn Tây | 45 | 50511045 | Xã Sơn Tây Hạ | ||
2031 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50519 | Huyện Minh Long | 46 | 50519046 | Xã Minh Long | ||
2032 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50519 | Huyện Minh Long | 47 | 50519047 | Xã Sơn Mai | ||
2033 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50525 | Huyện Ba Tơ | 48 | 50525048 | Xã Ba Vì | ||
2034 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50525 | Huyện Ba Tơ | 49 | 50525049 | Xã Ba Tô | ||
2035 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50525 | Huyện Ba Tơ | 50 | 50525050 | Xã Ba Dinh | ||
2036 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50525 | Huyện Ba Tơ | 51 | 50525051 | Xã Ba Tơ | ||
2037 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50525 | Huyện Ba Tơ | 52 | 50525052 | Xã Ba Vinh | ||
2038 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50525 | Huyện Ba Tơ | 53 | 50525053 | Xã Ba Động | ||
2039 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50525 | Huyện Ba Tơ | 54 | 50525054 | Xã Đặng Thùy Trâm | ||
2040 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50525 | Huyện Ba Tơ | 55 | 50525055 | Xã Ba Xa | ||
2041 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 50503 | Huyện Lý Sơn | 56 | 50503056 | Đặc khu Lý Sơn | ||
1946 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60101 | Thành phố Kon Tum | 57 | 60101057 | Phường Kon Tum | ||
1947 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60101 | Thành phố Kon Tum | 58 | 60101058 | Phường Đăk Cấm | ||
1948 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60101 | Thành phố Kon Tum | 59 | 60101059 | Phường Đăk BLa | ||
1949 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60101 | Thành phố Kon Tum | 60 | 60101060 | Xã Ngọk Bay | ||
1950 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60101 | Thành phố Kon Tum | 61 | 60101061 | Xã Ia Chim | ||
1951 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60101 | Thành phố Kon Tum | 62 | 60101062 | Xã Đăk Rơ Wa | ||
1952 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60111 | Huyện Đăk Hà | 63 | 60111063 | Xã Đăk Pxi | ||
1953 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60111 | Huyện Đăk Hà | 64 | 60111064 | Xã Đăk Mar | ||
1954 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60111 | Huyện Đăk Hà | 65 | 60111065 | Xã Đăk Ui | ||
1955 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60111 | Huyện Đăk Hà | 66 | 60111066 | Xã Ngọk Réo | ||
1956 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60111 | Huyện Đăk Hà | 67 | 60111067 | Xã Đăk Hà | ||
1957 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60107 | Huyện Đắk Tô | 68 | 60107068 | Xã Ngọk Tụ | ||
1958 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60107 | Huyện Đắk Tô | 69 | 60107069 | Xã Đăk Tô | ||
1959 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60107 | Huyện Đắk Tô | 70 | 60107070 | Xã Kon Đào | ||
1960 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60115 | Huyện Tu Mơ Rông | 71 | 60115071 | Xã Đăk Sao | ||
1961 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60115 | Huyện Tu Mơ Rông | 72 | 60115072 | Xã Đăk Tờ Kan | ||
1962 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60115 | Huyện Tu Mơ Rông | 73 | 60115073 | Xã Tu Mơ Rông | ||
1963 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60115 | Huyện Tu Mơ Rông | 74 | 60115074 | Xã Măng Ri | ||
1964 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60105 | Huyện Ngọc Hồi | 75 | 60105075 | Xã Bờ Y | ||
1965 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60105 | Huyện Ngọc Hồi | 76 | 60105076 | Xã Sa Loong | ||
1966 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60105 | Huyện Ngọc Hồi | 77 | 60105077 | Xã Dục Nông | ||
1967 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60103 | Huyện Đắk Glei | 78 | 60103078 | Xã Xốp | ||
1968 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60103 | Huyện Đắk Glei | 79 | 60103079 | Xã Ngọc Linh | ||
1969 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60103 | Huyện Đắk Glei | 80 | 60103080 | Xã Đăk Plô | ||
1970 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60103 | Huyện Đắk Glei | 81 | 60103081 | Xã Đăk Pék | ||
1971 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60103 | Huyện Đắk Glei | 82 | 60103082 | Xã Đăk Môn | ||
1972 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60113 | Huyện Sa Thầy | 83 | 60113083 | Xã Sa Thầy | ||
1973 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60113 | Huyện Sa Thầy | 84 | 60113084 | Xã Sa Bình | ||
1974 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60113 | Huyện Sa Thầy | 85 | 60113085 | Xã Ya Ly | ||
1975 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60114 | Huyện Ia H’Drai | 86 | 60114086 | Xã Ia Tơi | ||
1976 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60108 | Huyện Kon Rẫy | 87 | 60108087 | Xã Đăk Kôi | ||
1977 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60108 | Huyện Kon Rẫy | 88 | 60108088 | Xã Kon Braih | ||
1978 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60108 | Huyện Kon Rẫy | 89 | 60108089 | Xã Đăk Rve | ||
1979 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60109 | Huyện Kon Plông | 90 | 60109090 | Xã Măng Đen | ||
1980 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60109 | Huyện Kon Plông | 91 | 60109091 | Xã Măng Bút | ||
1981 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60109 | Huyện Kon Plông | 92 | 60109092 | Xã Kon Plông | ||
1982 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60103 | Huyện Đắk Glei | 93 | 60103093 | Xã Đăk Long | ||
1983 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60113 | Huyện Sa Thầy | 94 | 60113094 | Xã Rờ Kơi | ||
1984 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60113 | Huyện Sa Thầy | 95 | 60113095 | Xã Mô Rai | ||
1985 | 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | 505 | 60114 | Huyện Ia H’Drai | 96 | 60114096 | Xã Ia Đal | ||
2042 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51101 | Thành phố Nha Trang | 1 | 51101001 | Phường Nha Trang | ||
2043 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51101 | Thành phố Nha Trang | 2 | 51101002 | Phường Bắc Nha Trang | ||
2044 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51101 | Thành phố Nha Trang | 3 | 51101003 | Phường Tây Nha Trang | ||
2045 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51101 | Thành phố Nha Trang | 4 | 51101004 | Phường Nam Nha Trang | ||
2046 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51109 | Thành phố Cam Ranh | 5 | 51109005 | Phường Bắc Cam Ranh | ||
2047 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51109 | Thành phố Cam Ranh | 6 | 51109006 | Phường Cam Ranh | ||
2048 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51109 | Thành phố Cam Ranh | 7 | 51109007 | Phường Cam Linh | ||
2049 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51109 | Thành phố Cam Ranh | 8 | 51109008 | Phường Ba Ngòi | ||
2050 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51109 | Thành phố Cam Ranh | 9 | 51109009 | Xã Nam Cam Ranh | ||
2051 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51105 | Thị xã Ninh Hoà | 10 | 51105010 | Xã Bắc Ninh Hoà | ||
2052 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51105 | Thị xã Ninh Hoà | 11 | 51105011 | Phường Ninh Hoà | ||
2053 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51105 | Thị xã Ninh Hoà | 12 | 51105012 | Xã Tân Định | ||
2054 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51105 | Thị xã Ninh Hoà | 13 | 51105013 | Phường Đông Ninh Hoà | ||
2055 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51105 | Thị xã Ninh Hoà | 14 | 51105014 | Phường Hoà Thắng | ||
2056 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51105 | Thị xã Ninh Hoà | 15 | 51105015 | Xã Nam Ninh Hoà | ||
2057 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51105 | Thị xã Ninh Hoà | 16 | 51105016 | Xã Tây Ninh Hoà | ||
2058 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51105 | Thị xã Ninh Hoà | 17 | 51105017 | Xã Hoà Trí | ||
2059 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51103 | Huyện Vạn Ninh | 18 | 51103018 | Xã Đại Lãnh | ||
2060 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51103 | Huyện Vạn Ninh | 19 | 51103019 | Xã Tu Bông | ||
2061 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51103 | Huyện Vạn Ninh | 20 | 51103020 | Xã Vạn Thắng | ||
2062 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51103 | Huyện Vạn Ninh | 21 | 51103021 | Xã Vạn Ninh | ||
2063 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51103 | Huyện Vạn Ninh | 22 | 51103022 | Xã Vạn Hưng | ||
2064 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51107 | Huyện Diên Khánh | 23 | 51107023 | Xã Diên Khánh | ||
2065 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51107 | Huyện Diên Khánh | 24 | 51107024 | Xã Diên Lạc | ||
2066 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51107 | Huyện Diên Khánh | 25 | 51107025 | Xã Diên Điền | ||
2067 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51107 | Huyện Diên Khánh | 26 | 51107026 | Xã Diên Lâm | ||
2068 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51107 | Huyện Diên Khánh | 27 | 51107027 | Xã Diên Thọ | ||
2069 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51107 | Huyện Diên Khánh | 28 | 51107028 | Xã Suối Hiệp | ||
2070 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51117 | Huyện Cam Lâm | 29 | 51117029 | Xã Cam Lâm | ||
2071 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51117 | Huyện Cam Lâm | 30 | 51117030 | Xã Suối Dầu | ||
2072 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51117 | Huyện Cam Lâm | 31 | 51117031 | Xã Cam Hiệp | ||
2073 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51117 | Huyện Cam Lâm | 32 | 51117032 | Xã Cam An | ||
2074 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51111 | Huyện Khánh Vĩnh | 33 | 51111033 | Xã Bắc Khánh Vĩnh | ||
2075 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51111 | Huyện Khánh Vĩnh | 34 | 51111034 | Xã Trung Khánh Vĩnh | ||
2076 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51111 | Huyện Khánh Vĩnh | 35 | 51111035 | Xã Tây Khánh Vĩnh | ||
2077 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51111 | Huyện Khánh Vĩnh | 36 | 51111036 | Xã Nam Khánh Vĩnh | ||
2078 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51111 | Huyện Khánh Vĩnh | 37 | 51111037 | Xã Khánh Vĩnh | ||
2079 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51113 | Huyện Khánh Sơn | 38 | 51113038 | Xã Khánh Sơn | ||
2080 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51113 | Huyện Khánh Sơn | 39 | 51113039 | Xã Tây Khánh Sơn | ||
2081 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51113 | Huyện Khánh Sơn | 40 | 51113040 | Xã Đông Khánh Sơn | ||
2082 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 51115 | Huyện Trường Sa | 41 | 51115041 | Đặc khu Trường Sa | ||
2083 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70501 | TP.Phan Rang-Tháp Chàm | 42 | 70501042 | Phường Phan Rang | ||
2084 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70501 | TP.Phan Rang-Tháp Chàm | 43 | 70501043 | Phường Đông Hải | ||
2085 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70505 | Huyện Ninh Hải | 44 | 70505044 | Phường Ninh Chử | ||
2086 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70501 | TP.Phan Rang-Tháp Chàm | 45 | 70501045 | Phường Bảo An | ||
2087 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70501 | TP.Phan Rang-Tháp Chàm | 46 | 70501046 | Phường Đô Vinh | ||
2088 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70507 | Huyện Ninh Phước | 47 | 70507047 | Xã Ninh Phước | ||
2089 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70507 | Huyện Ninh Phước | 48 | 70507048 | Xã Phước Hữu | ||
2090 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70507 | Huyện Ninh Phước | 49 | 70507049 | Xã Phước Hậu | ||
2091 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70513 | Huyện Thuận Nam | 50 | 70513050 | Xã Thuận Nam | ||
2092 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70513 | Huyện Thuận Nam | 51 | 70513051 | Xã Cà Ná | ||
2093 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70513 | Huyện Thuận Nam | 52 | 70513052 | Xã Phước Hà | ||
2094 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70513 | Huyện Thuận Nam | 53 | 70513053 | Xã Phước Dinh | ||
2095 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70505 | Huyện Ninh Hải | 54 | 70505054 | Xã Ninh Hải | ||
2096 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70505 | Huyện Ninh Hải | 55 | 70505055 | Xã Xuân Hải | ||
2097 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70505 | Huyện Ninh Hải | 56 | 70505056 | Xã Vĩnh Hải | ||
2098 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70511 | Huyện Thuận Bắc | 57 | 70511057 | Xã Thuận Bắc | ||
2099 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70511 | Huyện Thuận Bắc | 58 | 70511058 | Xã Công Hải | ||
2100 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70503 | Huyện Ninh Sơn | 59 | 70503059 | Xã Ninh Sơn | ||
2101 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70503 | Huyện Ninh Sơn | 60 | 70503060 | Xã Lâm Sơn | ||
2102 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70503 | Huyện Ninh Sơn | 61 | 70503061 | Xã Anh Dũng | ||
2103 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70503 | Huyện Ninh Sơn | 62 | 70503062 | Xã Mỹ Sơn | ||
2104 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70509 | Huyện Bác Ái | 63 | 70509063 | Xã Bác Ái Đông | ||
2105 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70509 | Huyện Bác Ái | 64 | 70509064 | Xã Bác Ái | ||
2106 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | 511 | 70509 | Huyện Bác Ái | 65 | 70509065 | Xã Bác Ái Tây | ||
2185 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50701 | Thành phố Quy Nhơn | 1 | 50701001 | Phường Quy Nhơn | ||
2186 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50701 | Thành phố Quy Nhơn | 2 | 50701002 | Phường Quy Nhơn Đông | ||
2187 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50701 | Thành phố Quy Nhơn | 3 | 50701003 | Phường Quy Nhơn Tây | ||
2188 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50701 | Thành phố Quy Nhơn | 4 | 50701004 | Phường Quy Nhơn Nam | ||
2189 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50701 | Thành phố Quy Nhơn | 5 | 50701005 | Phường Quy Nhơn Bắc | ||
2190 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50717 | Thị xã An Nhơn | 6 | 50717006 | Phường Bình Định | ||
2191 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50717 | Thị xã An Nhơn | 7 | 50717007 | Phường An Nhơn | ||
2192 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50717 | Thị xã An Nhơn | 8 | 50717008 | Phường An Nhơn Đông | ||
2193 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50717 | Thị xã An Nhơn | 9 | 50717009 | Phường An Nhơn Nam | ||
2194 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50717 | Thị xã An Nhơn | 10 | 50717010 | Phường An Nhơn Bắc | ||
2195 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50717 | Thị xã An Nhơn | 11 | 50717011 | Xã An Nhơn Tây | ||
2196 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50705 | Thị xã Hoài Nhơn | 12 | 50705012 | Phường Bồng Sơn | ||
2197 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50705 | Thị xã Hoài Nhơn | 13 | 50705013 | Phường Hoài Nhơn | ||
2198 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50705 | Thị xã Hoài Nhơn | 14 | 50705014 | Phường Tam Quan | ||
2199 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50705 | Thị xã Hoài Nhơn | 15 | 50705015 | Phường Hoài Nhơn Đông | ||
2200 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50705 | Thị xã Hoài Nhơn | 16 | 50705016 | Phường Hoài Nhơn Tây | ||
2201 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50705 | Thị xã Hoài Nhơn | 17 | 50705017 | Phường Hoài Nhơn Nam | ||
2202 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50705 | Thị xã Hoài Nhơn | 18 | 50705018 | Phường Hoài Nhơn Bắc | ||
2203 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50713 | Huyện Phù Cát | 19 | 50713019 | Xã Phù Cát | ||
2204 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50713 | Huyện Phù Cát | 20 | 50713020 | Xã Xuân An | ||
2205 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50713 | Huyện Phù Cát | 21 | 50713021 | Xã Ngô Mây | ||
2206 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50713 | Huyện Phù Cát | 22 | 50713022 | Xã Cát Tiến | ||
2207 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50713 | Huyện Phù Cát | 23 | 50713023 | Xã Đề Gi | ||
2208 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50713 | Huyện Phù Cát | 24 | 50713024 | Xã Hoà Hội | ||
2209 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50713 | Huyện Phù Cát | 25 | 50713025 | Xã Hội Sơn | ||
2210 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50709 | Huyện Phù Mỹ | 26 | 50709026 | Xã Phù Mỹ | ||
2211 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50709 | Huyện Phù Mỹ | 27 | 50709027 | Xã An Lương | ||
2212 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50709 | Huyện Phù Mỹ | 28 | 50709028 | Xã Bình Dương | ||
2213 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50709 | Huyện Phù Mỹ | 29 | 50709029 | Xã Phù Mỹ Đông | ||
2214 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50709 | Huyện Phù Mỹ | 30 | 50709030 | Xã Phù Mỹ Tây | ||
2215 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50709 | Huyện Phù Mỹ | 31 | 50709031 | Xã Phù Mỹ Nam | ||
2216 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50709 | Huyện Phù Mỹ | 32 | 50709032 | Xã Phù Mỹ Bắc | ||
2217 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50719 | Huyện Tuy Phước | 33 | 50719033 | Xã Tuy Phước | ||
2218 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50719 | Huyện Tuy Phước | 34 | 50719034 | Xã Tuy Phước Đông | ||
2219 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50719 | Huyện Tuy Phước | 35 | 50719035 | Xã Tuy Phước Tây | ||
2220 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50719 | Huyện Tuy Phước | 36 | 50719036 | Xã Tuy Phước Bắc | ||
2221 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50715 | Huyện Tây Sơn | 37 | 50715037 | Xã Tây Sơn | ||
2222 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50715 | Huyện Tây Sơn | 38 | 50715038 | Xã Bình Khê | ||
2223 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50715 | Huyện Tây Sơn | 39 | 50715039 | Xã Bình Phú | ||
2224 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50715 | Huyện Tây Sơn | 40 | 50715040 | Xã Bình Hiệp | ||
2225 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50715 | Huyện Tây Sơn | 41 | 50715041 | Xã Bình An | ||
2226 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50707 | Huyện Hoài Ân | 42 | 50707042 | Xã Hoài Ân | ||
2227 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50707 | Huyện Hoài Ân | 43 | 50707043 | Xã Ân Tường | ||
2228 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50707 | Huyện Hoài Ân | 44 | 50707044 | Xã Kim Sơn | ||
2229 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50707 | Huyện Hoài Ân | 45 | 50707045 | Xã Vạn Đức | ||
2230 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50707 | Huyện Hoài Ân | 46 | 50707046 | Xã Ân Hảo | ||
2231 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50721 | Huyện Vân Canh | 47 | 50721047 | Xã Vân Canh | ||
2232 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50721 | Huyện Vân Canh | 48 | 50721048 | Xã Canh Vinh | ||
2233 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50721 | Huyện Vân Canh | 49 | 50721049 | Xã Canh Liên | ||
2234 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50711 | Huyện Vĩnh Thạnh | 50 | 50711050 | Xã Vĩnh Thạnh | ||
2235 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50711 | Huyện Vĩnh Thạnh | 51 | 50711051 | Xã Vĩnh Thịnh | ||
2236 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50711 | Huyện Vĩnh Thạnh | 52 | 50711052 | Xã Vĩnh Quang | ||
2237 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50711 | Huyện Vĩnh Thạnh | 53 | 50711053 | Xã Vĩnh Sơn | ||
2238 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50703 | Huyện An Lão | 54 | 50703054 | Xã An Hoà | ||
2239 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50703 | Huyện An Lão | 55 | 50703055 | Xã An Lão | ||
2240 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50703 | Huyện An Lão | 56 | 50703056 | Xã An Vinh | ||
2241 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50703 | Huyện An Lão | 57 | 50703057 | Xã An Toàn | ||
2107 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60301 | Thành phố Pleiku | 58 | 60301058 | Phường Pleiku | ||
2108 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60301 | Thành phố Pleiku | 59 | 60301059 | Phường Hội Phú | ||
2109 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60301 | Thành phố Pleiku | 60 | 60301060 | Phường Thống Nhất | ||
2110 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60301 | Thành phố Pleiku | 61 | 60301061 | Phường Diên Hồng | ||
2111 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60301 | Thành phố Pleiku | 62 | 60301062 | Phường An Phú | ||
2112 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60301 | Thành phố Pleiku | 63 | 60301063 | Xã Biển Hồ | ||
2113 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60301 | Thành phố Pleiku | 64 | 60301064 | Xã Gào | ||
2114 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60307 | Huyện Chư Păh | 65 | 60307065 | Xã Ia Ly | ||
2115 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60307 | Huyện Chư Păh | 66 | 60307066 | Xã Chư Păh | ||
2116 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60307 | Huyện Chư Păh | 67 | 60307067 | Xã Ia Khươl | ||
2117 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60307 | Huyện Chư Păh | 68 | 60307068 | Xã Ia Phí | ||
2118 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60317 | Huyện Chư Prông | 69 | 60317069 | Xã Chư Prông | ||
2119 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60317 | Huyện Chư Prông | 70 | 60317070 | Xã Bàu Cạn | ||
2120 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60317 | Huyện Chư Prông | 71 | 60317071 | Xã Ia Boòng | ||
2121 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60317 | Huyện Chư Prông | 72 | 60317072 | Xã Ia Lâu | ||
2122 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60317 | Huyện Chư Prông | 73 | 60317073 | Xã Ia Pia | ||
2123 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60317 | Huyện Chư Prông | 74 | 60317074 | Xã Ia Tôr | ||
2124 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60319 | Huyện Chư Sê | 75 | 60319075 | Xã Chư Sê | ||
2125 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60319 | Huyện Chư Sê | 76 | 60319076 | Xã Bờ Ngoong | ||
2126 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60319 | Huyện Chư Sê | 77 | 60319077 | Xã Ia Ko | ||
2127 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60319 | Huyện Chư Sê | 78 | 60319078 | Xã Albá | ||
2128 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60331 | Huyện Chư Pưh | 79 | 60331079 | Xã Chư Pưh | ||
2129 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60331 | Huyện Chư Pưh | 80 | 60331080 | Xã Ia Le | ||
2130 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60331 | Huyện Chư Pưh | 81 | 60331081 | Xã Ia Hrú | ||
2131 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60311 | Thị xã An Khê | 82 | 60311082 | Phường An Khê | ||
2132 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60311 | Thị xã An Khê | 83 | 60311083 | Phường An Bình | ||
2133 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60311 | Thị xã An Khê | 84 | 60311084 | Xã Cửu An | ||
2134 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60327 | Huyện ĐakPơ | 85 | 60327085 | Xã Đak Pơ | ||
2135 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60327 | Huyện ĐakPơ | 86 | 60327086 | Xã Ya Hội | ||
2136 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60303 | Huyện Kbang | 87 | 60303087 | Xã Kbang | ||
2137 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60303 | Huyện Kbang | 88 | 60303088 | Xã Kông Bơ La | ||
2138 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60303 | Huyện Kbang | 89 | 60303089 | Xã Tơ Tung | ||
2139 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60303 | Huyện Kbang | 90 | 60303090 | Xã Sơn Lang | ||
2140 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60303 | Huyện Kbang | 91 | 60303091 | Xã Đak Rong | ||
2141 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60313 | Huyện Kông Chro | 92 | 60313092 | Xã Kông Chro | ||
2142 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60313 | Huyện Kông Chro | 93 | 60313093 | Xã Ya Ma | ||
2143 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60313 | Huyện Kông Chro | 94 | 60313094 | Xã Chư Krey | ||
2144 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60313 | Huyện Kông Chro | 95 | 60313095 | Xã SRó | ||
2145 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60313 | Huyện Kông Chro | 96 | 60313096 | Xã Đăk Song | ||
2146 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60313 | Huyện Kông Chro | 97 | 60313097 | Xã Chơ Long | ||
2147 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60321 | Thị xã Ayun Pa | 98 | 60321098 | Phường Ayun Pa | ||
2148 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60321 | Thị xã Ayun Pa | 99 | 60321099 | Xã Ia Rbol | ||
2149 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60321 | Thị xã Ayun Pa | 100 | 60321100 | Xã Ia Sao | ||
2150 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60329 | Huyện Phú Thiện | 101 | 60329101 | Xã Phú Thiện | ||
2151 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60329 | Huyện Phú Thiện | 102 | 60329102 | Xã Chư A Thai | ||
2152 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60329 | Huyện Phú Thiện | 103 | 60329103 | Xã Ia Hiao | ||
2153 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60320 | Huyện IaPa | 104 | 60320104 | Xã Pờ Tó | ||
2154 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60320 | Huyện IaPa | 105 | 60320105 | Xã Ia Pa | ||
2155 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60320 | Huyện IaPa | 106 | 60320106 | Xã Ia Tul | ||
2156 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60323 | Huyện Krông Pa | 107 | 60323107 | Xã Phú Túc | ||
2157 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60323 | Huyện Krông Pa | 108 | 60323108 | Xã Ia Dreh | ||
2158 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60323 | Huyện Krông Pa | 109 | 60323109 | Xã Ia Rsai | ||
2159 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60323 | Huyện Krông Pa | 110 | 60323110 | Xã Uar | ||
2160 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60325 | Huyện Đak Đoa | 111 | 60325111 | Xã Đak Đoa | ||
2161 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60325 | Huyện Đak Đoa | 112 | 60325112 | Xã Kon Gang | ||
2162 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60325 | Huyện Đak Đoa | 113 | 60325113 | Xã Ia Băng | ||
2163 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60325 | Huyện Đak Đoa | 114 | 60325114 | Xã KDang | ||
2164 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60325 | Huyện Đak Đoa | 115 | 60325115 | Xã Đak Sơmei | ||
2165 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60305 | Huyện Mang Yang | 116 | 60305116 | Xã Mang Yang | ||
2166 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60305 | Huyện Mang Yang | 117 | 60305117 | Xã Lơ Pang | ||
2167 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60305 | Huyện Mang Yang | 118 | 60305118 | Xã Kon Chiêng | ||
2168 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60305 | Huyện Mang Yang | 119 | 60305119 | Xã Hra | ||
2169 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60305 | Huyện Mang Yang | 120 | 60305120 | Xã Ayun | ||
2170 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60309 | Huyện Ia Grai | 121 | 60309121 | Xã Ia Grai | ||
2171 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60309 | Huyện Ia Grai | 122 | 60309122 | Xã Ia Krái | ||
2172 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60309 | Huyện Ia Grai | 123 | 60309123 | Xã Ia Hrung | ||
2173 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60315 | Huyện Đức Cơ | 124 | 60315124 | Xã Đức Cơ | ||
2174 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60315 | Huyện Đức Cơ | 125 | 60315125 | Xã Ia Dơk | ||
2175 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60315 | Huyện Đức Cơ | 126 | 60315126 | Xã Ia Krêl | ||
2176 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 50701 | Thành phố Quy Nhơn | 127 | 50701127 | Xã Nhơn Châu | ||
2177 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60317 | Huyện Chư Prông | 128 | 60317128 | Xã Ia Púch | ||
2178 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60317 | Huyện Chư Prông | 129 | 60317129 | Xã Ia Mơ | ||
2179 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60315 | Huyện Đức Cơ | 130 | 60315130 | Xã Ia Pnôn | ||
2180 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60315 | Huyện Đức Cơ | 131 | 60315131 | Xã Ia Nan | ||
2181 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60315 | Huyện Đức Cơ | 132 | 60315132 | Xã Ia Dom | ||
2182 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60309 | Huyện Ia Grai | 133 | 60309133 | Xã Ia Chia | ||
2183 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60309 | Huyện Ia Grai | 134 | 60309134 | Xã Ia O | ||
2184 | 24 | Tỉnh Gia Lai | 603 | 60303 | Huyện Kbang | 135 | 60303135 | Xã Krong | ||
2276 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60501 | TP.Buôn Ma Thuột | 1 | 60501001 | Xã Hoà Phú | ||
2277 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60501 | TP.Buôn Ma Thuột | 2 | 60501002 | Phường Buôn Ma Thuột | ||
2278 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60501 | TP.Buôn Ma Thuột | 3 | 60501003 | Phường Tân An | ||
2279 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60501 | TP.Buôn Ma Thuột | 4 | 60501004 | Phường Tân Lập | ||
2280 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60501 | TP.Buôn Ma Thuột | 5 | 60501005 | Phường Thành Nhất | ||
2281 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60501 | TP.Buôn Ma Thuột | 6 | 60501006 | Phường Ea Kao | ||
2282 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60509 | Thị xã Buôn Hồ | 7 | 60509007 | Xã Ea Drông | ||
2283 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60509 | Thị xã Buôn Hồ | 8 | 60509008 | Phường Buôn Hồ | ||
2284 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60509 | Thị xã Buôn Hồ | 9 | 60509009 | Phường Cư Bao | ||
2285 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60505 | Huyện Ea Súp | 10 | 60505010 | Xã Ea Súp | ||
2286 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60505 | Huyện Ea Súp | 11 | 60505011 | Xã Ea Rốk | ||
2287 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60505 | Huyện Ea Súp | 12 | 60505012 | Xã Ea Bung | ||
2288 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60505 | Huyện Ea Súp | 13 | 60505013 | Xã Ia Rvê | ||
2289 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60505 | Huyện Ea Súp | 14 | 60505014 | Xã Ia Lốp | ||
2290 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60511 | Huyện Buôn Đôn | 15 | 60511015 | Xã Ea Wer | ||
2291 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60511 | Huyện Buôn Đôn | 16 | 60511016 | Xã Ea Nuôl | ||
2292 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60511 | Huyện Buôn Đôn | 17 | 60511017 | Xã Buôn Đôn | ||
2293 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60513 | Huyện Cư M’gar | 18 | 60513018 | Xã Ea Kiết | ||
2294 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60513 | Huyện Cư M’gar | 19 | 60513019 | Xã Ea M’Droh | ||
2295 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60513 | Huyện Cư M’gar | 20 | 60513020 | Xã Quảng Phú | ||
2296 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60513 | Huyện Cư M’gar | 21 | 60513021 | Xã Cuôr Đăng | ||
2297 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60513 | Huyện Cư M’gar | 22 | 60513022 | Xã Cư M’gar | ||
2298 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60513 | Huyện Cư M’gar | 23 | 60513023 | Xã Ea Tul | ||
2299 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60539 | Huyện Krông Buk | 24 | 60539024 | Xã Pơng Drang | ||
2300 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60539 | Huyện Krông Buk | 25 | 60539025 | Xã Krông Búk | ||
2301 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60539 | Huyện Krông Buk | 26 | 60539026 | Xã Cư Pơng | ||
2302 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60503 | Huyện Ea H’leo | 27 | 60503027 | Xã Ea Khăl | ||
2303 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60503 | Huyện Ea H’leo | 28 | 60503028 | Xã Ea Drăng | ||
2304 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60503 | Huyện Ea H’leo | 29 | 60503029 | Xã Ea Wy | ||
2305 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60503 | Huyện Ea H’leo | 30 | 60503030 | Xã Ea H’leo | ||
2306 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60503 | Huyện Ea H’leo | 31 | 60503031 | Xã Ea Hiao | ||
2307 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60507 | Huyện Krông Năng | 32 | 60507032 | Xã Krông Năng | ||
2308 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60507 | Huyện Krông Năng | 33 | 60507033 | Xã Dliê Ya | ||
2309 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60507 | Huyện Krông Năng | 34 | 60507034 | Xã Tam Giang | ||
2310 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60507 | Huyện Krông Năng | 35 | 60507035 | Xã Phú Xuân | ||
2311 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60519 | Huyện Krông Pắc | 36 | 60519036 | Xã Krông Pắc | ||
2312 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60519 | Huyện Krông Pắc | 37 | 60519037 | Xã Ea Knuếc | ||
2313 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60519 | Huyện Krông Pắc | 38 | 60519038 | Xã Tân Tiến | ||
2314 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60519 | Huyện Krông Pắc | 39 | 60519039 | Xã Ea Phê | ||
2315 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60519 | Huyện Krông Pắc | 40 | 60519040 | Xã Ea Kly | ||
2316 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60519 | Huyện Krông Pắc | 41 | 60519041 | Xã Vụ Bổn | ||
2317 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60515 | Huyện Ea Kar | 42 | 60515042 | Xã Ea Kar | ||
2318 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60515 | Huyện Ea Kar | 43 | 60515043 | Xã Ea Ô | ||
2319 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60515 | Huyện Ea Kar | 44 | 60515044 | Xã Ea Knốp | ||
2320 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60515 | Huyện Ea Kar | 45 | 60515045 | Xã Cư Yang | ||
2321 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60515 | Huyện Ea Kar | 46 | 60515046 | Xã Ea Păl | ||
2322 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60517 | Huyện M’ĐrắK | 47 | 60517047 | Xã M’Drắk | ||
2323 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60517 | Huyện M’ĐrắK | 48 | 60517048 | Xã Ea Riêng | ||
2324 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60517 | Huyện M’ĐrắK | 49 | 60517049 | Xã Cư M’ta | ||
2325 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60517 | Huyện M’ĐrắK | 50 | 60517050 | Xã Krông Á | ||
2326 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60517 | Huyện M’ĐrắK | 51 | 60517051 | Xã Cư Prao | ||
2327 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60517 | Huyện M’ĐrắK | 52 | 60517052 | Xã Ea Trang | ||
2328 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60525 | Huyện Krông Bông | 53 | 60525053 | Xã Hoà Sơn | ||
2329 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60525 | Huyện Krông Bông | 54 | 60525054 | Xã Dang Kang | ||
2330 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60525 | Huyện Krông Bông | 55 | 60525055 | Xã Krông Bông | ||
2331 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60525 | Huyện Krông Bông | 56 | 60525056 | Xã Yang Mao | ||
2332 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60525 | Huyện Krông Bông | 57 | 60525057 | Xã Cư Pui | ||
2333 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60531 | Huyện Lắk | 58 | 60531058 | Xã Liên Sơn Lắk | ||
2334 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60531 | Huyện Lắk | 59 | 60531059 | Xã Đắk Liêng | ||
2335 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60531 | Huyện Lắk | 60 | 60531060 | Xã Nam Ka | ||
2336 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60531 | Huyện Lắk | 61 | 60531061 | Xã Đắk Phơi | ||
2337 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60531 | Huyện Lắk | 62 | 60531062 | Xã Krông Nô | ||
2338 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60537 | Huyện Cư Kuin | 63 | 60537063 | Xã Ea Ning | ||
2339 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60537 | Huyện Cư Kuin | 64 | 60537064 | Xã Dray Bhăng | ||
2340 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60537 | Huyện Cư Kuin | 65 | 60537065 | Xã Ea Ktur | ||
2341 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60523 | Huyện Krông A Na | 66 | 60523066 | Xã Krông Ana | ||
2342 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60523 | Huyện Krông A Na | 67 | 60523067 | Xã Dur Kmăl | ||
2343 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 60523 | Huyện Krông A Na | 68 | 60523068 | Xã Ea Na | ||
2242 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50901 | Thành phố Tuy Hoà | 69 | 50901069 | Phường Tuy Hòa | ||
2243 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50901 | Thành phố Tuy Hoà | 70 | 50901070 | Phường Phú Yên | ||
2244 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50901 | Thành phố Tuy Hoà | 71 | 50901071 | Phường Bình Kiến | ||
2245 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50905 | Thị xã Sông Cầu | 72 | 50905072 | Xã Xuân Thọ | ||
2246 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50905 | Thị xã Sông Cầu | 73 | 50905073 | Xã Xuân Cảnh | ||
2247 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50905 | Thị xã Sông Cầu | 74 | 50905074 | Xã Xuân Lộc | ||
2248 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50905 | Thị xã Sông Cầu | 75 | 50905075 | Phường Xuân Đài | ||
2249 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50905 | Thị xã Sông Cầu | 76 | 50905076 | Phường Sông Cầu | ||
2250 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50911 | Thị xã Đông Hòa | 77 | 50911077 | Xã Hòa Xuân | ||
2251 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50911 | Thị xã Đông Hòa | 78 | 50911078 | Phường Đông Hòa | ||
2252 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50911 | Thị xã Đông Hòa | 79 | 50911079 | Phường Hòa Hiệp | ||
2253 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50907 | Huyện Tuy An | 80 | 50907080 | Xã Tuy An Bắc | ||
2254 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50907 | Huyện Tuy An | 81 | 50907081 | Xã Tuy An Đông | ||
2255 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50907 | Huyện Tuy An | 82 | 50907082 | Xã Ô Loan | ||
2256 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50907 | Huyện Tuy An | 83 | 50907083 | Xã Tuy An Nam | ||
2257 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50907 | Huyện Tuy An | 84 | 50907084 | Xã Tuy An Tây | ||
2258 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50915 | Huyện Phú Hoà | 85 | 50915085 | Xã Phú Hòa 1 | ||
2259 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50915 | Huyện Phú Hoà | 86 | 50915086 | Xã Phú Hòa 2 | ||
2260 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50912 | Huyện Tây Hoà | 87 | 50912087 | Xã Tây Hòa | ||
2261 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50912 | Huyện Tây Hoà | 88 | 50912088 | Xã Hòa Thịnh | ||
2262 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50912 | Huyện Tây Hoà | 89 | 50912089 | Xã Hòa Mỹ | ||
2263 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50912 | Huyện Tây Hoà | 90 | 50912090 | Xã Sơn Thành | ||
2264 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50909 | Huyện Sơn Hoà | 91 | 50909091 | Xã Sơn Hòa | ||
2265 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50909 | Huyện Sơn Hoà | 92 | 50909092 | Xã Vân Hòa | ||
2266 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50909 | Huyện Sơn Hoà | 93 | 50909093 | Xã Tây Sơn | ||
2267 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50909 | Huyện Sơn Hoà | 94 | 50909094 | Xã Suối Trai | ||
2268 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50913 | Huyện Sông Hinh | 95 | 50913095 | Xã Ea Ly | ||
2269 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50913 | Huyện Sông Hinh | 96 | 50913096 | Xã Ea Bá | ||
2270 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50913 | Huyện Sông Hinh | 97 | 50913097 | Xã Đức Bình | ||
2271 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50913 | Huyện Sông Hinh | 98 | 50913098 | Xã Sông Hinh | ||
2272 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50903 | Huyện Đồng Xuân | 99 | 50903099 | Xã Xuân Lãnh | ||
2273 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50903 | Huyện Đồng Xuân | 100 | 50903100 | Xã Phú Mỡ | ||
2274 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50903 | Huyện Đồng Xuân | 101 | 50903101 | Xã Xuân Phước | ||
2275 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | 605 | 50903 | Huyện Đồng Xuân | 102 | 50903102 | Xã Đồng Xuân | ||
2344 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70301 | Thành phố Đà Lạt | 1 | 70301001 | Phường Xuân Hương – Đà Lạt | ||
2345 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70301 | Thành phố Đà Lạt | 2 | 70301002 | Phường Cam Ly – Đà Lạt | ||
2346 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70301 | Thành phố Đà Lạt | 3 | 70301003 | Phường Lâm Viên – Đà Lạt | ||
2347 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70301 | Thành phố Đà Lạt | 4 | 70301004 | Phường Xuân Trường – Đà Lạt | ||
2348 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70305 | Huyện Lạc Dương | 5 | 70305005 | Phường Langbiang – Đà Lạt | ||
2349 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70303 | Thành phố Bảo Lộc | 6 | 70303006 | Phường 1 Bảo Lộc | ||
2350 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70303 | Thành phố Bảo Lộc | 7 | 70303007 | Phường 2 Bảo Lộc | ||
2351 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70303 | Thành phố Bảo Lộc | 8 | 70303008 | Phường 3 Bảo Lộc | ||
2352 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70303 | Thành phố Bảo Lộc | 9 | 70303009 | Phường B’ Lao | ||
2353 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70305 | Huyện Lạc Dương | 10 | 70305010 | Xã Lạc Dương | ||
2354 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70307 | Huyện Đơn Dương | 11 | 70307011 | Xã Đơn Dương | ||
2355 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70307 | Huyện Đơn Dương | 12 | 70307012 | Xã Ka Đô | ||
2356 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70307 | Huyện Đơn Dương | 13 | 70307013 | Xã Quảng Lập | ||
2357 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70307 | Huyện Đơn Dương | 14 | 70307014 | Xã D’Ran | ||
2358 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70309 | Huyện Đức Trọng | 15 | 70309015 | Xã Hiệp Thạnh | ||
2359 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70309 | Huyện Đức Trọng | 16 | 70309016 | Xã Đức Trọng | ||
2360 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70309 | Huyện Đức Trọng | 17 | 70309017 | Xã Tân Hội | ||
2361 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70309 | Huyện Đức Trọng | 18 | 70309018 | Xã Tà Hine | ||
2362 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70309 | Huyện Đức Trọng | 19 | 70309019 | Xã Tà Năng | ||
2364 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70311 | Huyện Lâm Hà | 20 | 70311020 | Xã Đinh Văn – Lâm Hà | ||
2365 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70311 | Huyện Lâm Hà | 21 | 70311021 | Xã Phú Sơn – Lâm Hà | ||
2366 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70311 | Huyện Lâm Hà | 22 | 70311022 | Xã Nam Hà – Lâm Hà | ||
2367 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70311 | Huyện Lâm Hà | 23 | 70311023 | Xã Nam Ban – Lâm Hà | ||
2368 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70311 | Huyện Lâm Hà | 24 | 70311024 | Xã Tân Hà – Lâm Hà | ||
2369 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70311 | Huyện Lâm Hà | 25 | 70311025 | Xã Phúc Thọ – Lâm Hà | ||
2370 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70323 | Huyện Đam Rông | 26 | 70323026 | Xã Đam Rông 1 | ||
2371 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70323 | Huyện Đam Rông | 27 | 70323027 | Xã Đam Rông 2 | ||
2372 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70323 | Huyện Đam Rông | 28 | 70323028 | Xã Đam Rông 3 | ||
2373 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70323 | Huyện Đam Rông | 29 | 70323029 | Xã Đam Rông 4 | ||
2374 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70315 | Huyện Di Linh | 30 | 70315030 | Xã Di Linh | ||
2375 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70315 | Huyện Di Linh | 31 | 70315031 | Xã Hoà Ninh | ||
2376 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70315 | Huyện Di Linh | 32 | 70315032 | Xã Hoà Bắc | ||
2377 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70315 | Huyện Di Linh | 33 | 70315033 | Xã Đinh Trang Thượng | ||
2378 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70315 | Huyện Di Linh | 34 | 70315034 | Xã Bảo Thuận | ||
2379 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70315 | Huyện Di Linh | 35 | 70315035 | Xã Sơn Điền | ||
2380 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70315 | Huyện Di Linh | 36 | 70315036 | Xã Gia Hiệp | ||
2381 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70313 | Huyện Bảo Lâm | 37 | 70313037 | Xã Bảo Lâm 1 | ||
2382 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70313 | Huyện Bảo Lâm | 38 | 70313038 | Xã Bảo Lâm 2 | ||
2383 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70313 | Huyện Bảo Lâm | 39 | 70313039 | Xã Bảo Lâm 3 | ||
2384 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70313 | Huyện Bảo Lâm | 40 | 70313040 | Xã Bảo Lâm 4 | ||
2385 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70313 | Huyện Bảo Lâm | 41 | 70313041 | Xã Bảo Lâm 5 | ||
2386 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70317 | Huyện Đạ Huoai | 42 | 70317042 | Xã Đạ Huoai | ||
2387 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70317 | Huyện Đạ Huoai | 43 | 70317043 | Xã Đạ Huoai 2 | ||
2388 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70317 | Huyện Đạ Huoai | 44 | 70317044 | Xã Đạ Huoai 3 | ||
2389 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70317 | Huyện Đạ Huoai | 45 | 70317045 | Xã Đạ Tẻh | ||
2390 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70317 | Huyện Đạ Huoai | 46 | 70317046 | Xã Đạ Tẻh 2 | ||
2391 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70317 | Huyện Đạ Huoai | 47 | 70317047 | Xã Đạ Tẻh 3 | ||
2392 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70317 | Huyện Đạ Huoai | 48 | 70317048 | Xã Cát Tiên | ||
2393 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70317 | Huyện Đạ Huoai | 49 | 70317049 | Xã Cát Tiên 2 | ||
2394 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70317 | Huyện Đạ Huoai | 50 | 70317050 | Xã Cát Tiên 3 | ||
2395 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71501 | Thành phố Phan Thiết | 51 | 71501051 | Phường Hàm Thắng | ||
2396 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71501 | Thành phố Phan Thiết | 52 | 71501052 | Phường Bình Thuận | ||
2397 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71501 | Thành phố Phan Thiết | 53 | 71501053 | Phường Mũi Né | ||
2398 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71501 | Thành phố Phan Thiết | 54 | 71501054 | Phường Phú Thuỷ | ||
2399 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71501 | Thành phố Phan Thiết | 55 | 71501055 | Phường Phan Thiết | ||
2400 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71501 | Thành phố Phan Thiết | 56 | 71501056 | Phường Tiến Thành | ||
2401 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71513 | Thị xã La Gi | 57 | 71513057 | Phường La Gi | Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ | |
2402 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71513 | Thị xã La Gi | 58 | 71513058 | Phường Phước Hội | Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ | |
2403 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71501 | Thành phố Phan Thiết | 59 | 71501059 | Xã Tuyên Quang | ||
2404 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71513 | Thị xã La Gi | 60 | 71513060 | Xã Tân Hải | ||
2405 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71503 | Huyện Tuy Phong | 61 | 71503061 | Xã Vĩnh Hảo | ||
2406 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71503 | Huyện Tuy Phong | 62 | 71503062 | Xã Liên Hương | ||
2407 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71503 | Huyện Tuy Phong | 63 | 71503063 | Xã Tuy Phong | ||
2408 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71503 | Huyện Tuy Phong | 64 | 71503064 | Xã Phan Rí Cửa | ||
2409 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71505 | Huyện Bắc Bình | 65 | 71505065 | Xã Bắc Bình | ||
2410 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71505 | Huyện Bắc Bình | 66 | 71505066 | Xã Hồng Thái | ||
2411 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71505 | Huyện Bắc Bình | 67 | 71505067 | Xã Hải Ninh | ||
2412 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71505 | Huyện Bắc Bình | 68 | 71505068 | Xã Phan Sơn | ||
2413 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71505 | Huyện Bắc Bình | 69 | 71505069 | Xã Sông Lũy | ||
2414 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71505 | Huyện Bắc Bình | 70 | 71505070 | Xã Lương Sơn | ||
2415 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71505 | Huyện Bắc Bình | 71 | 71505071 | Xã Hoà Thắng | ||
2416 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71507 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 72 | 71507072 | Xã Đông Giang | ||
2417 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71507 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 73 | 71507073 | Xã La Dạ | ||
2418 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71507 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 74 | 71507074 | Xã Hàm Thuận Bắc | ||
2419 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71507 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 75 | 71507075 | Xã Hàm Thuận | ||
2420 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71507 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 76 | 71507076 | Xã Hồng Sơn | ||
2421 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71507 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 77 | 71507077 | Xã Hàm Liêm | ||
2422 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71509 | Huyện Hàm Thuận Nam | 78 | 71509078 | Xã Hàm Thạnh | ||
2423 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71509 | Huyện Hàm Thuận Nam | 79 | 71509079 | Xã Hàm Kiệm | ||
2424 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71509 | Huyện Hàm Thuận Nam | 80 | 71509080 | Xã Tân Thành | ||
2425 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71509 | Huyện Hàm Thuận Nam | 81 | 71509081 | Xã Hàm Thuận Nam | ||
2426 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71509 | Huyện Hàm Thuận Nam | 82 | 71509082 | Xã Tân Lập | ||
2427 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71514 | Huyện Hàm Tân | 83 | 71514083 | Xã Tân Minh | ||
2428 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71514 | Huyện Hàm Tân | 84 | 71514084 | Xã Hàm Tân | ||
2429 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71514 | Huyện Hàm Tân | 85 | 71514085 | Xã Sơn Mỹ | ||
2430 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71511 | Huyện Tánh Linh | 86 | 71511086 | Xã Bắc Ruộng | ||
2431 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71511 | Huyện Tánh Linh | 87 | 71511087 | Xã Nghị Đức | ||
2432 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71511 | Huyện Tánh Linh | 88 | 71511088 | Xã Đồng Kho | ||
2433 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71511 | Huyện Tánh Linh | 89 | 71511089 | Xã Tánh Linh | ||
2434 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71511 | Huyện Tánh Linh | 90 | 71511090 | Xã Suối Kiết | ||
2435 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71515 | Huyện Đức Linh | 91 | 71515091 | Xã Nam Thành | ||
2436 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71515 | Huyện Đức Linh | 92 | 71515092 | Xã Đức Linh | ||
2437 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71515 | Huyện Đức Linh | 93 | 71515093 | Xã Hoài Đức | ||
2438 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71515 | Huyện Đức Linh | 94 | 71515094 | Xã Trà Tân | ||
2439 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 71517 | Huyện Phú Quý | 95 | 71517095 | Đặc khu Phú Quý | ||
2440 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60613 | Thành phố Gia Nghĩa | 96 | 60613096 | Phường Bắc Gia Nghĩa | ||
2441 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60613 | Thành phố Gia Nghĩa | 97 | 60613097 | Phường Nam Gia Nghĩa | ||
2442 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60613 | Thành phố Gia Nghĩa | 98 | 60613098 | Phường Đông Gia Nghĩa | ||
2443 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60603 | Huyện Cư Jút | 99 | 60603099 | Xã Đắk Wil | ||
2444 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60603 | Huyện Cư Jút | 100 | 60603100 | Xã Nam Dong | ||
2445 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60603 | Huyện Cư Jút | 101 | 60603101 | Xã Cư Jút | ||
2446 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60607 | Huyện Đắk Mil | 102 | 60607102 | Xã Thuận An | ||
2447 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60607 | Huyện Đắk Mil | 103 | 60607103 | Xã Đức Lập | ||
2448 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60607 | Huyện Đắk Mil | 104 | 60607104 | Xã Đắk Mil | ||
2449 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60607 | Huyện Đắk Mil | 105 | 60607105 | Xã Đắk Sắk | ||
2450 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60605 | Huyện Krông Nô | 106 | 60605106 | Xã Nam Đà | ||
2451 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60605 | Huyện Krông Nô | 107 | 60605107 | Xã Krông Nô | ||
2452 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60605 | Huyện Krông Nô | 108 | 60605108 | Xã Nâm Nung | ||
2453 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60605 | Huyện Krông Nô | 109 | 60605109 | Xã Quảng Phú | ||
2454 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60609 | Huyện Đắk Song | 110 | 60609110 | Xã Đắk song | ||
2455 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60609 | Huyện Đắk Song | 111 | 60609111 | Xã Đức An | ||
2456 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60609 | Huyện Đắk Song | 112 | 60609112 | Xã Thuận Hạnh | ||
2457 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60609 | Huyện Đắk Song | 113 | 60609113 | Xã Trường Xuân | ||
2458 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60615 | Huyện Đắk Glong | 114 | 60615114 | Xã Tà Đùng | ||
2459 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60615 | Huyện Đắk Glong | 115 | 60615115 | Xã Quảng Khê | ||
2460 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60617 | Huyện Tuy Đức | 116 | 60617116 | Xã Quảng Tân | ||
2461 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60617 | Huyện Tuy Đức | 117 | 60617117 | Xã Tuy Đức | ||
2462 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60611 | Huyện Đắk R’Lấp | 118 | 60611118 | Xã Kiến Đức | ||
2463 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60611 | Huyện Đắk R’Lấp | 119 | 60611119 | Xã Nhân Cơ | ||
2464 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60611 | Huyện Đắk R’Lấp | 120 | 60611120 | Xã Quảng Tín | ||
2363 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 70309 | Huyện Đức Trọng | 121 | 70309121 | Xã Ninh Gia | ||
2465 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60615 | Huyện Đắk Glong | 122 | 60615122 | Xã Quảng Hoà | ||
2466 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60615 | Huyện Đắk Glong | 123 | 60615123 | Xã Quảng Sơn | ||
2467 | 26 | Tỉnh Lâm Đồng | 703 | 60617 | Huyện Tuy Đức | 124 | 60617124 | Xã Quảng Trực | ||
2504 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80103 | Huyện Tân Hưng | 1 | 80103001 | Xã Hưng Điền | ||
2505 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80103 | Huyện Tân Hưng | 2 | 80103002 | Xã Vĩnh Thạnh | ||
2506 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80103 | Huyện Tân Hưng | 3 | 80103003 | Xã Tân Hưng | ||
2507 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80103 | Huyện Tân Hưng | 4 | 80103004 | Xã Vĩnh Châu | ||
2508 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80105 | Huyện Vĩnh Hưng | 5 | 80105005 | Xã Tuyên Bình | ||
2509 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80105 | Huyện Vĩnh Hưng | 6 | 80105006 | Xã Vĩnh Hưng | ||
2510 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80105 | Huyện Vĩnh Hưng | 7 | 80105007 | Xã Khánh Hưng | ||
2511 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80129 | Thị xã Kiến Tường | 8 | 80129008 | Xã Tuyên Thạnh | ||
2512 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80129 | Thị xã Kiến Tường | 9 | 80129009 | Xã Bình Hiệp | ||
2513 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80129 | Thị xã Kiến Tường | 10 | 80129010 | Phường Kiến Tường | ||
2514 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80107 | Huyện Mộc Hoá | 11 | 80107011 | Xã Bình Hoà | ||
2515 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80107 | Huyện Mộc Hoá | 12 | 80107012 | Xã Mộc Hoá | ||
2516 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80109 | Huyện Tân Thạnh | 13 | 80109013 | Xã Hậu Thạnh | ||
2517 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80109 | Huyện Tân Thạnh | 14 | 80109014 | Xã Nhơn Hoà Lập | ||
2518 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80109 | Huyện Tân Thạnh | 15 | 80109015 | Xã Nhơn Ninh | ||
2519 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80109 | Huyện Tân Thạnh | 16 | 80109016 | Xã Tân Thạnh | ||
2520 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80111 | Huyện Thạnh Hoá | 17 | 80111017 | Xã Bình Thành | ||
2521 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80111 | Huyện Thạnh Hoá | 18 | 80111018 | Xã Thạnh Phước | ||
2522 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80111 | Huyện Thạnh Hoá | 19 | 80111019 | Xã Thạnh Hóa | ||
2523 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80111 | Huyện Thạnh Hoá | 20 | 80111020 | Xã Tân Tây | ||
2524 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80119 | Huyện Thủ Thừa | 21 | 80119021 | Xã Thủ Thừa | ||
2525 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80119 | Huyện Thủ Thừa | 22 | 80119022 | Xã Mỹ An | ||
2526 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80119 | Huyện Thủ Thừa | 23 | 80119023 | Xã Mỹ Thạnh | ||
2527 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80119 | Huyện Thủ Thừa | 24 | 80119024 | Xã Tân Long | ||
2528 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80113 | Huyện Đức Huệ | 25 | 80113025 | Xã Mỹ Quý | ||
2529 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80113 | Huyện Đức Huệ | 26 | 80113026 | Xã Đông Thành | ||
2530 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80113 | Huyện Đức Huệ | 27 | 80113027 | Xã Đức Huệ | ||
2531 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80115 | Huyện Đức Hoà | 28 | 80115028 | Xã An Ninh | ||
2532 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80115 | Huyện Đức Hoà | 29 | 80115029 | Xã Hiệp Hoà | ||
2533 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80115 | Huyện Đức Hoà | 30 | 80115030 | Xã Hậu Nghĩa | ||
2534 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80115 | Huyện Đức Hoà | 31 | 80115031 | Xã Hoà Khánh | ||
2535 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80115 | Huyện Đức Hoà | 32 | 80115032 | Xã Đức Lập | ||
2536 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80115 | Huyện Đức Hoà | 33 | 80115033 | Xã Mỹ Hạnh | ||
2537 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80115 | Huyện Đức Hoà | 34 | 80115034 | Xã Đức Hoà | ||
2538 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80117 | Huyện Bến Lức | 35 | 80117035 | Xã Thạnh Lợi | ||
2539 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80117 | Huyện Bến Lức | 36 | 80117036 | Xã Bình Đức | ||
2540 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80117 | Huyện Bến Lức | 37 | 80117037 | Xã Lương Hoà | ||
2541 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80117 | Huyện Bến Lức | 38 | 80117038 | Xã Bến Lức | ||
2542 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80117 | Huyện Bến Lức | 39 | 80117039 | Xã Mỹ Yên | ||
2543 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80125 | Huyện Cần Đước | 40 | 80125040 | Xã Long Cang | ||
2544 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80125 | Huyện Cần Đước | 41 | 80125041 | Xã Rạch Kiến | ||
2545 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80125 | Huyện Cần Đước | 42 | 80125042 | Xã Mỹ Lệ | ||
2546 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80125 | Huyện Cần Đước | 43 | 80125043 | Xã Tân Lân | ||
2547 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80125 | Huyện Cần Đước | 44 | 80125044 | Xã Cần Đước | ||
2548 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80125 | Huyện Cần Đước | 45 | 80125045 | Xã Long Hựu | ||
2549 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80127 | Huyện Cần Giuộc | 46 | 80127046 | Xã Phước Lý | ||
2550 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80127 | Huyện Cần Giuộc | 47 | 80127047 | Xã Mỹ Lộc | ||
2551 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80127 | Huyện Cần Giuộc | 48 | 80127048 | Xã Cần Giuộc | ||
2552 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80127 | Huyện Cần Giuộc | 49 | 80127049 | Xã Phước Vĩnh Tây | ||
2553 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80127 | Huyện Cần Giuộc | 50 | 80127050 | Xã Tân Tập | ||
2554 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80123 | Huyện Tân Trụ | 51 | 80123051 | Xã Vàm Cỏ | ||
2555 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80123 | Huyện Tân Trụ | 52 | 80123052 | Xã Tân Trụ | ||
2556 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80123 | Huyện Tân Trụ | 53 | 80123053 | Xã Nhựt Tảo | ||
2557 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80121 | Huyện Châu Thành | 54 | 80121054 | Xã Thuận Mỹ | ||
2558 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80121 | Huyện Châu Thành | 55 | 80121055 | Xã An Lục Long | ||
2559 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80121 | Huyện Châu Thành | 56 | 80121056 | Xã Tầm Vu | ||
2560 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80121 | Huyện Châu Thành | 57 | 80121057 | Xã Vĩnh Công | ||
2561 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80101 | Thành phố Tân An | 58 | 80101058 | Phường Long An | ||
2562 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80101 | Thành phố Tân An | 59 | 80101059 | Phường Tân An | ||
2563 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 80101 | Thành phố Tân An | 60 | 80101060 | Phường Khánh Hậu | ||
2468 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70901 | Thành phố Tây Ninh | 61 | 70901061 | Phường Tân Ninh | ||
2469 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70901 | Thành phố Tây Ninh | 62 | 70901062 | Phường Bình Minh | ||
2470 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70907 | Huyện Dương Minh Châu | 63 | 70907063 | Phường Ninh Thạnh | ||
2471 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70911 | Thị xã Hoà Thành | 64 | 70911064 | Phường Long Hoa | ||
2472 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70911 | Thị xã Hoà Thành | 65 | 70911065 | Phường Hoà Thành | ||
2473 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70911 | Thị xã Hoà Thành | 66 | 70911066 | Phường Thanh Điền | ||
2474 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70917 | Thị xã Trảng Bàng | 67 | 70917067 | Phường Trảng Bàng | ||
2475 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70917 | Thị xã Trảng Bàng | 68 | 70917068 | Phường An Tịnh | ||
2476 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70915 | Huyện Gò Dầu | 69 | 70915069 | Phường Gò Dầu | ||
2477 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70915 | Huyện Gò Dầu | 70 | 70915070 | Phường Gia Lộc | ||
2478 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70917 | Thị xã Trảng Bàng | 71 | 70917071 | Xã Hưng Thuận | ||
2479 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70917 | Thị xã Trảng Bàng | 72 | 70917072 | Xã Phước Chỉ | ||
2480 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70915 | Huyện Gò Dầu | 73 | 70915073 | Xã Thạnh Đức | ||
2481 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70915 | Huyện Gò Dầu | 74 | 70915074 | Xã Phước Thạnh | ||
2482 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70915 | Huyện Gò Dầu | 75 | 70915075 | Xã Truông Mít | ||
2483 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70907 | Huyện Dương Minh Châu | 76 | 70907076 | Xã Lộc Ninh | ||
2484 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70907 | Huyện Dương Minh Châu | 77 | 70907077 | Xã Cầu Khởi | ||
2485 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70907 | Huyện Dương Minh Châu | 78 | 70907078 | Xã Dương Minh Châu | ||
2486 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70905 | Huyện Tân Châu | 79 | 70905079 | Xã Tân Đông | ||
2487 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70905 | Huyện Tân Châu | 80 | 70905080 | Xã Tân Châu | ||
2488 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70905 | Huyện Tân Châu | 81 | 70905081 | Xã Tân Phú | ||
2489 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70905 | Huyện Tân Châu | 82 | 70905082 | Xã Tân Hội | ||
2490 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70905 | Huyện Tân Châu | 83 | 70905083 | Xã Tân Thành | ||
2491 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70905 | Huyện Tân Châu | 84 | 70905084 | Xã Tân Hoà | ||
2492 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70903 | Huyện Tân Biên | 85 | 70903085 | Xã Tân Lập | ||
2493 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70903 | Huyện Tân Biên | 86 | 70903086 | Xã Tân Biên | ||
2494 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70903 | Huyện Tân Biên | 87 | 70903087 | Xã Thạnh Bình | ||
2495 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70903 | Huyện Tân Biên | 88 | 70903088 | Xã Trà Vong | ||
2496 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70909 | Huyện Châu Thành | 89 | 70909089 | Xã Phước Vinh | ||
2497 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70909 | Huyện Châu Thành | 90 | 70909090 | Xã Hoà Hội | ||
2498 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70909 | Huyện Châu Thành | 91 | 70909091 | Xã Ninh Điền | ||
2499 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70909 | Huyện Châu Thành | 92 | 70909092 | Xã Châu Thành | ||
2500 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70909 | Huyện Châu Thành | 93 | 70909093 | Xã Hảo Đước | ||
2501 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70913 | Huyện Bến Cầu | 94 | 70913094 | Xã Long Chữ | ||
2502 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70913 | Huyện Bến Cầu | 95 | 70913095 | Xã Long Thuận | ||
2503 | 27 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | 70913 | Huyện Bến Cầu | 96 | 70913096 | Xã Bến Cầu | ||
2564 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71301 | Thành phố Biên Hoà | 1 | 71301001 | Phường Biên Hoà | ||
2565 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71301 | Thành phố Biên Hoà | 2 | 71301002 | Phường Trấn Biên | ||
2566 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71301 | Thành phố Biên Hoà | 3 | 71301003 | Phường Tam Hiệp | ||
2567 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71301 | Thành phố Biên Hoà | 4 | 71301004 | Phường Long Bình | ||
2568 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71301 | Thành phố Biên Hoà | 5 | 71301005 | Phường Trảng Dài | ||
2569 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71301 | Thành phố Biên Hoà | 6 | 71301006 | Phường Hố Nai | ||
2570 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71301 | Thành phố Biên Hoà | 7 | 71301007 | Phường Long Hưng | ||
2571 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71317 | Huyện Nhơn Trạch | 8 | 71317008 | Xã Đại Phước | ||
2572 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71317 | Huyện Nhơn Trạch | 9 | 71317009 | Xã Nhơn Trạch | ||
2573 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71317 | Huyện Nhơn Trạch | 10 | 71317010 | Xã Phước An | ||
2574 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71315 | Huyện Long Thành | 11 | 71315011 | Xã Phước Thái | ||
2575 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71315 | Huyện Long Thành | 12 | 71315012 | Xã Long Phước | ||
2576 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71315 | Huyện Long Thành | 13 | 71315013 | Xã Bình An | ||
2577 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71315 | Huyện Long Thành | 14 | 71315014 | Xã Long Thành | ||
2578 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71315 | Huyện Long Thành | 15 | 71315015 | Xã An Phước | ||
2579 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71308 | Huyện Trảng Bom | 16 | 71308016 | Xã An Viễn | ||
2580 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71308 | Huyện Trảng Bom | 17 | 71308017 | Xã Bình Minh | ||
2581 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71308 | Huyện Trảng Bom | 18 | 71308018 | Xã Trảng Bom | ||
2582 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71308 | Huyện Trảng Bom | 19 | 71308019 | Xã Bàu Hàm | ||
2583 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71308 | Huyện Trảng Bom | 20 | 71308020 | Xã Hưng Thịnh | ||
2584 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71309 | Huyện Thống Nhất | 21 | 71309021 | Xã Dầu Giây | ||
2585 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71309 | Huyện Thống Nhất | 22 | 71309022 | Xã Gia Kiệm | ||
2586 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71305 | Huyện Định Quán | 23 | 71305023 | Xã Thống Nhất | ||
2587 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71302 | Thành phố Long khánh | 24 | 71302024 | Phường Bình Lộc | ||
2588 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71302 | Thành phố Long khánh | 25 | 71302025 | Phường Bảo Vinh | ||
2589 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71302 | Thành phố Long khánh | 26 | 71302026 | Phường Xuân Lập | ||
2590 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71302 | Thành phố Long khánh | 27 | 71302027 | Phường Long Khánh | ||
2591 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71302 | Thành phố Long khánh | 28 | 71302028 | Phường Hàng Gòn | ||
2592 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71311 | Huyện Cẩm Mỹ | 29 | 71311029 | Xã Xuân Quế | ||
2593 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71311 | Huyện Cẩm Mỹ | 30 | 71311030 | Xã Xuân Đường | ||
2594 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71311 | Huyện Cẩm Mỹ | 31 | 71311031 | Xã Cẩm Mỹ | ||
2595 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71311 | Huyện Cẩm Mỹ | 32 | 71311032 | Xã Sông Ray | ||
2596 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71311 | Huyện Cẩm Mỹ | 33 | 71311033 | Xã Xuân Đông | ||
2597 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71313 | Huyện Xuân Lộc | 34 | 71313034 | Xã Xuân Định | ||
2598 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71313 | Huyện Xuân Lộc | 35 | 71313035 | Xã Xuân Phú | ||
2599 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71313 | Huyện Xuân Lộc | 36 | 71313036 | Xã Xuân Lộc | ||
2600 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71313 | Huyện Xuân Lộc | 37 | 71313037 | Xã Xuân Hoà | ||
2601 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71313 | Huyện Xuân Lộc | 38 | 71313038 | Xã Xuân Thành | ||
2602 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71313 | Huyện Xuân Lộc | 39 | 71313039 | Xã Xuân Bắc | ||
2603 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71305 | Huyện Định Quán | 40 | 71305040 | Xã La Ngà | ||
2604 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71305 | Huyện Định Quán | 41 | 71305041 | Xã Định Quán | ||
2605 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71305 | Huyện Định Quán | 42 | 71305042 | Xã Phú Vinh | ||
2606 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71305 | Huyện Định Quán | 43 | 71305043 | Xã Phú Hoà | ||
2607 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71303 | Huyện Tân Phú | 44 | 71303044 | Xã Tà Lài | ||
2608 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71303 | Huyện Tân Phú | 45 | 71303045 | Xã Nam Cát Tiên | ||
2609 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71303 | Huyện Tân Phú | 46 | 71303046 | Xã Tân Phú | ||
2610 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71303 | Huyện Tân Phú | 47 | 71303047 | Xã Phú Lâm | ||
2611 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71307 | Huyện Vĩnh Cửu | 48 | 71307048 | Xã Trị An | ||
2612 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71307 | Huyện Vĩnh Cửu | 49 | 71307049 | Xã Tân An | ||
2613 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71307 | Huyện Vĩnh Cửu | 50 | 71307050 | Phường Tân Triều | ||
2614 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70710 | Huyện Chơn Thành | 51 | 70710051 | Phường Minh Hưng | ||
2615 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70710 | Huyện Chơn Thành | 52 | 70710052 | Phường Chơn Thành | ||
2616 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70710 | Huyện Chơn Thành | 53 | 70710053 | Xã Nha Bích | ||
2617 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70713 | Huyện Hớn Quản | 54 | 70713054 | Xã Tân Quan | ||
2618 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70713 | Huyện Hớn Quản | 55 | 70713055 | Xã Tân Hưng | ||
2619 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70713 | Huyện Hớn Quản | 56 | 70713056 | Xã Tân Khai | ||
2620 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70713 | Huyện Hớn Quản | 57 | 70713057 | Xã Minh Đức | ||
2621 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70709 | Thị xã Bình Long | 58 | 70709058 | Phường Bình Long | ||
2622 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70709 | Thị xã Bình Long | 59 | 70709059 | Phường An Lộc | ||
2623 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70705 | Huyện Lộc Ninh | 60 | 70705060 | Xã Lộc Thành | ||
2624 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70705 | Huyện Lộc Ninh | 61 | 70705061 | Xã Lộc Ninh | ||
2625 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70705 | Huyện Lộc Ninh | 62 | 70705062 | Xã Lộc Hưng | ||
2626 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70705 | Huyện Lộc Ninh | 63 | 70705063 | Xã Lộc Tấn | ||
2627 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70705 | Huyện Lộc Ninh | 64 | 70705064 | Xã Lộc Thạnh | ||
2628 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70705 | Huyện Lộc Ninh | 65 | 70705065 | Xã Lộc Quang | ||
2629 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70706 | Huyện Bù Đốp | 66 | 70706066 | Xã Tân Tiến | ||
2630 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70706 | Huyện Bù Đốp | 67 | 70706067 | Xã Thiện Hưng | ||
2631 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70706 | Huyện Bù Đốp | 68 | 70706068 | Xã Hưng Phước | ||
2632 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70715 | Huyện Bù Gia Mập | 69 | 70715069 | Xã Phú Nghĩa | ||
2633 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70715 | Huyện Bù Gia Mập | 70 | 70715070 | Xã Đa Kia | ||
2634 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70703 | Thị xã Phước Long | 71 | 70703071 | Phường Phước Bình | ||
2635 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70703 | Thị xã Phước Long | 72 | 70703072 | Phường Phước Long | ||
2636 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70716 | Huyện Phú Riềng | 73 | 70716073 | Xã Bình Tân | ||
2637 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70716 | Huyện Phú Riềng | 74 | 70716074 | Xã Long Hà | ||
2638 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70716 | Huyện Phú Riềng | 75 | 70716075 | Xã Phú Riềng | ||
2639 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70716 | Huyện Phú Riềng | 76 | 70716076 | Xã Phú Trung | ||
2640 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70711 | Thành phố Đồng Xoài | 77 | 70711077 | Phường Đồng Xoài | ||
2641 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70711 | Thành phố Đồng Xoài | 78 | 70711078 | Phường Bình Phước | ||
2642 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70701 | Huyện Đồng Phú | 79 | 70701079 | Xã Thuận Lợi | ||
2643 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70701 | Huyện Đồng Phú | 80 | 70701080 | Xã Đồng Tâm | ||
2644 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70701 | Huyện Đồng Phú | 81 | 70701081 | Xã Tân Lợi | ||
2645 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70701 | Huyện Đồng Phú | 82 | 70701082 | Xã Đồng Phú | ||
2646 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70707 | Huyện Bù Đăng | 83 | 70707083 | Xã Phước Sơn | ||
2647 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70707 | Huyện Bù Đăng | 84 | 70707084 | Xã Nghĩa Trung | ||
2648 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70707 | Huyện Bù Đăng | 85 | 70707085 | Xã Bù Đăng | ||
2649 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70707 | Huyện Bù Đăng | 86 | 70707086 | Xã Thọ Sơn | ||
2650 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70707 | Huyện Bù Đăng | 87 | 70707087 | Xã Đak Nhau | ||
2651 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70707 | Huyện Bù Đăng | 88 | 70707088 | Xã Bom Bo | ||
2652 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71301 | Thành phố Biên Hoà | 89 | 71301089 | Phường Tam Phước | ||
2653 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71301 | Thành phố Biên Hoà | 90 | 71301090 | Phường Phước Tân | ||
2654 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71305 | Huyện Định Quán | 91 | 71305091 | Xã Thanh Sơn | ||
2655 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71303 | Huyện Tân Phú | 92 | 71303092 | Xã Đak Lua | ||
2656 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 71307 | Huyện Vĩnh Cửu | 93 | 71307093 | Xã Phú Lý | ||
2657 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70715 | Huyện Bù Gia Mập | 94 | 70715094 | Xã Bù Gia Mập | ||
2658 | 28 | Tỉnh Đồng Nai | 713 | 70715 | Huyện Bù Gia Mập | 95 | 70715095 | Xã Đăk Ơ | ||
2695 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71701 | Thành phố Vũng Tàu | 1 | 71701001 | Phường Vũng Tàu | ||
2696 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71701 | Thành phố Vũng Tàu | 2 | 71701002 | Phường Tam Thắng | ||
2697 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71701 | Thành phố Vũng Tàu | 3 | 71701003 | Phường Rạch Dừa | ||
2698 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71701 | Thành phố Vũng Tàu | 4 | 71701004 | Phường Phước Thắng | ||
2699 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71703 | Thành phố Bà Rịa | 5 | 71703005 | Phường Bà Rịa | ||
2700 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71703 | Thành phố Bà Rịa | 6 | 71703006 | Phường Long Hương | ||
2701 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71709 | Thành phố Phú Mỹ | 7 | 71709007 | Phường Phú Mỹ | ||
2702 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71703 | Thành phố Bà Rịa | 8 | 71703008 | Phường Tam Long | ||
2703 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71709 | Thành phố Phú Mỹ | 9 | 71709009 | Phường Tân Thành | ||
2704 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71709 | Thành phố Phú Mỹ | 10 | 71709010 | Phường Tân Phước | ||
2705 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71709 | Thành phố Phú Mỹ | 11 | 71709011 | Phường Tân Hải | ||
2706 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71709 | Thành phố Phú Mỹ | 12 | 71709012 | Xã Châu Pha | ||
2707 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71705 | Huyện Châu Đức | 13 | 71705013 | Xã Ngãi Giao | ||
2708 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71705 | Huyện Châu Đức | 14 | 71705014 | Xã Bình Giã | ||
2709 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71705 | Huyện Châu Đức | 15 | 71705015 | Xã Kim Long | ||
2710 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71705 | Huyện Châu Đức | 16 | 71705016 | Xã Châu Đức | ||
2711 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71705 | Huyện Châu Đức | 17 | 71705017 | Xã Xuân Sơn | ||
2712 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71705 | Huyện Châu Đức | 18 | 71705018 | Xã Nghĩa Thành | ||
2713 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71707 | Huyện Xuyên Mộc | 19 | 71707019 | Xã Hồ Tràm | ||
2714 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71707 | Huyện Xuyên Mộc | 20 | 71707020 | Xã Xuyên Mộc | ||
2715 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71707 | Huyện Xuyên Mộc | 21 | 71707021 | Xã Hòa Hội | ||
2716 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71707 | Huyện Xuyên Mộc | 22 | 71707022 | Xã Bàu Lâm | ||
2717 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71712 | Huyện Long Đất | 23 | 71712023 | Xã Phước Hải | ||
2718 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71712 | Huyện Long Đất | 24 | 71712024 | Xã Long Hải | ||
2719 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71712 | Huyện Long Đất | 25 | 71712025 | Xã Đất Đỏ | ||
2720 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71712 | Huyện Long Đất | 26 | 71712026 | Xã Long Điền | ||
2721 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71713 | Huyện Côn Đảo | 27 | 71713027 | Đặc khu Côn Đảo | ||
2659 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71109 | Thành phố Dĩ An | 28 | 71109028 | Phường Đông Hoà | ||
2660 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71109 | Thành phố Dĩ An | 29 | 71109029 | Phường Dĩ An | ||
2661 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71109 | Thành phố Dĩ An | 30 | 71109030 | Phường Tân Đông Hiệp | ||
2662 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71107 | Thành phố Thuận An | 31 | 71107031 | Phường Thuận An | ||
2663 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71107 | Thành phố Thuận An | 32 | 71107032 | Phường Thuận Giao | ||
2664 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71107 | Thành phố Thuận An | 33 | 71107033 | Phường Bình Hoà | ||
2665 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71107 | Thành phố Thuận An | 34 | 71107034 | Phường Lái Thiêu | ||
2666 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71107 | Thành phố Thuận An | 35 | 71107035 | Phường An Phú | ||
2667 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71101 | Thành phố Thủ Dầu Một | 36 | 71101036 | Phường Bình Dương | ||
2668 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71101 | Thành phố Thủ Dầu Một | 37 | 71101037 | Phường Chánh Hiệp | ||
2669 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71101 | Thành phố Thủ Dầu Một | 38 | 71101038 | Phường Thủ Dầu Một | ||
2670 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71101 | Thành phố Thủ Dầu Một | 39 | 71101039 | Phường Phú Lợi | ||
2671 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71105 | Thành phố Tân Uyên | 40 | 71105040 | Phường Vĩnh Tân | ||
2672 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71105 | Thành phố Tân Uyên | 41 | 71105041 | Phường Bình Cơ | ||
2673 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71105 | Thành phố Tân Uyên | 42 | 71105042 | Phường Tân Uyên | ||
2674 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71105 | Thành phố Tân Uyên | 43 | 71105043 | Phường Tân Hiệp | ||
2675 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71105 | Thành phố Tân Uyên | 44 | 71105044 | Phường Tân Khánh | ||
2676 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71103 | Thành phố Bến Cát | 45 | 71103045 | Phường Hoà Lợi | ||
2677 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71101 | Thành phố Thủ Dầu Một | 46 | 71101046 | Phường Phú An | ||
2678 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71113 | Huyện Dầu Tiếng | 47 | 71113047 | Phường Tây Nam | ||
2679 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71115 | Huyện Bàu Bàng | 48 | 71115048 | Phường Long Nguyên | ||
2680 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71115 | Huyện Bàu Bàng | 49 | 71115049 | Phường Bến Cát | ||
2681 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71115 | Huyện Bàu Bàng | 50 | 71115050 | Phường Chánh Phú Hoà | ||
2682 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71117 | Huyện Bắc Tân Uyên | 51 | 71117051 | Xã Bắc Tân Uyên | ||
2683 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71117 | Huyện Bắc Tân Uyên | 52 | 71117052 | Xã Thường Tân | ||
2684 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71111 | Huyện Phú Giáo | 53 | 71111053 | Xã An Long | ||
2685 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71111 | Huyện Phú Giáo | 54 | 71111054 | Xã Phước Thành | ||
2686 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71111 | Huyện Phú Giáo | 55 | 71111055 | Xã Phước Hoà | ||
2687 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71111 | Huyện Phú Giáo | 56 | 71111056 | Xã Phú Giáo | ||
2688 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71115 | Huyện Bàu Bàng | 57 | 71115057 | Xã Trừ Văn Thố | ||
2689 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71115 | Huyện Bàu Bàng | 58 | 71115058 | Xã Bàu Bàng | ||
2690 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71113 | Huyện Dầu Tiếng | 59 | 71113059 | Xã Minh Thạnh | ||
2691 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71113 | Huyện Dầu Tiếng | 60 | 71113060 | Xã Long Hoà | ||
2692 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71113 | Huyện Dầu Tiếng | 61 | 71113061 | Xã Dầu Tiếng | ||
2693 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71113 | Huyện Dầu Tiếng | 62 | 71113062 | Xã Thanh An | ||
2722 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70101 | Quận 1 | 63 | 70101063 | Phường Sài Gòn | ||
2723 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70101 | Quận 1 | 64 | 70101064 | Phường Tân Định | ||
2724 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70101 | Quận 1 | 65 | 70101065 | Phường Bến Thành | ||
2725 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70101 | Quận 1 | 66 | 70101066 | Phường Cầu Ông Lãnh | ||
2726 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70105 | Quận 3 | 67 | 70105067 | Phường Bàn Cờ | ||
2727 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70105 | Quận 3 | 68 | 70105068 | Phường Xuân Hoà | ||
2728 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70105 | Quận 3 | 69 | 70105069 | Phường Nhiêu Lộc | ||
2729 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70107 | Quận 4 | 70 | 70107070 | Phường Xóm Chiếu | ||
2730 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70107 | Quận 4 | 71 | 70107071 | Phường Khánh Hội | ||
2731 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70107 | Quận 4 | 72 | 70107072 | Phường Vĩnh Hội | ||
2732 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70109 | Quận 5 | 73 | 70109073 | Phường Chợ Quán | ||
2733 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70109 | Quận 5 | 74 | 70109074 | Phường An Đông | ||
2734 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70109 | Quận 5 | 75 | 70109075 | Phường Chợ Lớn | ||
2735 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70111 | Quận 6 | 76 | 70111076 | Phường Bình Tây | ||
2736 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70111 | Quận 6 | 77 | 70111077 | Phường Bình Tiên | ||
2737 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70111 | Quận 6 | 78 | 70111078 | Phường Bình Phú | ||
2738 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70111 | Quận 6 | 79 | 70111079 | Phường Phú Lâm | ||
2739 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70113 | Quận 7 | 80 | 70113080 | Phường Tân Thuận | ||
2740 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70113 | Quận 7 | 81 | 70113081 | Phường Phú Thuận | ||
2741 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70113 | Quận 7 | 82 | 70113082 | Phường Tân Mỹ | ||
2742 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70113 | Quận 7 | 83 | 70113083 | Phường Tân Hưng | ||
2743 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70115 | Quận 8 | 84 | 70115084 | Phường Chánh Hưng | ||
2744 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70115 | Quận 8 | 85 | 70115085 | Phường Phú Định | ||
2745 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70115 | Quận 8 | 86 | 70115086 | Phường Bình Đông | ||
2746 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70119 | Quận 10 | 87 | 70119087 | Phường Diên Hồng | ||
2747 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70119 | Quận 10 | 88 | 70119088 | Phường Vườn Lài | ||
2748 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70119 | Quận 10 | 89 | 70119089 | Phường Hoà Hưng | ||
2749 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70121 | Quận 11 | 90 | 70121090 | Phường Minh Phụng | ||
2750 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70121 | Quận 11 | 91 | 70121091 | Phường Bình Thới | ||
2751 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70121 | Quận 11 | 92 | 70121092 | Phường Hoà Bình | ||
2752 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70121 | Quận 11 | 93 | 70121093 | Phường Phú Thọ | ||
2753 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70123 | Quận 12 | 94 | 70123094 | Phường Đông Hưng Thuận | ||
2754 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70123 | Quận 12 | 95 | 70123095 | Phường Trung Mỹ Tây | ||
2755 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70123 | Quận 12 | 96 | 70123096 | Phường Tân Thới Hiệp | ||
2756 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70123 | Quận 12 | 97 | 70123097 | Phường Thới An | ||
2757 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70123 | Quận 12 | 98 | 70123098 | Phường An Phú Đông | ||
2758 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70134 | Quận Bình Tân | 99 | 70134099 | Phường An Lạc | ||
2759 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70134 | Quận Bình Tân | 100 | 70134100 | Phường Tân Tạo | ||
2760 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70134 | Quận Bình Tân | 101 | 70134101 | Phường Bình Tân | ||
2761 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70134 | Quận Bình Tân | 102 | 70134102 | Phường Bình Trị Đông | ||
2762 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70134 | Quận Bình Tân | 103 | 70134103 | Phường Bình Hưng Hoà | ||
2763 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70129 | Quận Bình Thạnh | 104 | 70129104 | Phường Gia Định | ||
2764 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70129 | Quận Bình Thạnh | 105 | 70129105 | Phường Bình Thạnh | ||
2765 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70129 | Quận Bình Thạnh | 106 | 70129106 | Phường Bình Lợi Trung | ||
2766 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70129 | Quận Bình Thạnh | 107 | 70129107 | Phường Thạnh Mỹ Tây | ||
2767 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70129 | Quận Bình Thạnh | 108 | 70129108 | Phường Bình Quới | ||
2768 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70125 | Quận Gò Vấp | 109 | 70125109 | Phường Hạnh Thông | ||
2769 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70125 | Quận Gò Vấp | 110 | 70125110 | Phường An Nhơn | ||
2770 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70125 | Quận Gò Vấp | 111 | 70125111 | Phường Gò Vấp | ||
2771 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70125 | Quận Gò Vấp | 112 | 70125112 | Phường An Hội Đông | ||
2772 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70125 | Quận Gò Vấp | 113 | 70125113 | Phường Thông Tây Hội | ||
2773 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70125 | Quận Gò Vấp | 114 | 70125114 | Phường An Hội Tây | ||
2774 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70131 | Quận Phú Nhuận | 115 | 70131115 | Phường Đức Nhuận | ||
2775 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70131 | Quận Phú Nhuận | 116 | 70131116 | Phường Cầu Kiệu | ||
2776 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70131 | Quận Phú Nhuận | 117 | 70131117 | Phường Phú Nhuận | ||
2777 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70127 | Quận Tân Bình | 118 | 70127118 | Phường Tân Sơn Hoà | ||
2778 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70127 | Quận Tân Bình | 119 | 70127119 | Phường Tân Sơn Nhất | ||
2779 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70127 | Quận Tân Bình | 120 | 70127120 | Phường Tân Hoà | ||
2780 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70127 | Quận Tân Bình | 121 | 70127121 | Phường Bảy Hiền | ||
2781 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70127 | Quận Tân Bình | 122 | 70127122 | Phường Tân Bình | ||
2782 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70127 | Quận Tân Bình | 123 | 70127123 | Phường Tân Sơn | ||
2783 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70128 | Quận Tân Phú | 124 | 70128124 | Phường Tây Thạnh | ||
2784 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70128 | Quận Tân Phú | 125 | 70128125 | Phường Tân Sơn Nhì | ||
2785 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70128 | Quận Tân Phú | 126 | 70128126 | Phường Phú Thọ Hoà | ||
2786 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70128 | Quận Tân Phú | 127 | 70128127 | Phường Tân Phú | ||
2787 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70128 | Quận Tân Phú | 128 | 70128128 | Phường Phú Thạnh | ||
2788 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 129 | 70145129 | Phường Hiệp Bình | ||
2789 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 130 | 70145130 | Phường Thủ Đức | ||
2790 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 131 | 70145131 | Phường Tam Bình | ||
2791 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 132 | 70145132 | Phường Linh Xuân | ||
2792 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 133 | 70145133 | Phường Tăng Nhơn Phú | ||
2793 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 134 | 70145134 | Phường Long Bình | ||
2794 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 135 | 70145135 | Phường Long Phước | ||
2795 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 136 | 70145136 | Phường Long Trường | ||
2796 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 137 | 70145137 | Phường Cát Lái | ||
2797 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 138 | 70145138 | Phường Bình Trưng | ||
2798 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 139 | 70145139 | Phường Phước Long | ||
2799 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70145 | Thành phố Thủ Đức | 140 | 70145140 | Phường An Khánh | ||
2800 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70139 | Huyện Bình Chánh | 141 | 70139141 | Xã Vĩnh Lộc | ||
2801 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70139 | Huyện Bình Chánh | 142 | 70139142 | Xã Tân Vĩnh Lộc | ||
2802 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70139 | Huyện Bình Chánh | 143 | 70139143 | Xã Bình Lợi | ||
2803 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70139 | Huyện Bình Chánh | 144 | 70139144 | Xã Tân Nhựt | ||
2804 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70139 | Huyện Bình Chánh | 145 | 70139145 | Xã Bình Chánh | ||
2805 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70139 | Huyện Bình Chánh | 146 | 70139146 | Xã Hưng Long | ||
2806 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70139 | Huyện Bình Chánh | 147 | 70139147 | Xã Bình Hưng | ||
2807 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70143 | Huyện Cần Giờ | 148 | 70143148 | Xã Bình Khánh | ||
2808 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70143 | Huyện Cần Giờ | 149 | 70143149 | Xã An Thới Đông | ||
2809 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70143 | Huyện Cần Giờ | 150 | 70143150 | Xã Cần Giờ | ||
2810 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70135 | Huyện Củ Chi | 151 | 70135151 | Xã Củ Chi | ||
2811 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70135 | Huyện Củ Chi | 152 | 70135152 | Xã Tân An Hội | ||
2812 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70135 | Huyện Củ Chi | 153 | 70135153 | Xã Thái Mỹ | ||
2813 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70135 | Huyện Củ Chi | 154 | 70135154 | Xã An Nhơn Tây | ||
2814 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70135 | Huyện Củ Chi | 155 | 70135155 | Xã Nhuận Đức | ||
2815 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70135 | Huyện Củ Chi | 156 | 70135156 | Xã Phú Hoà Đông | ||
2816 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70135 | Huyện Củ Chi | 157 | 70135157 | Xã Bình Mỹ | ||
2817 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70137 | Huyện Hóc Môn | 158 | 70137158 | Xã Đông Thạnh | ||
2818 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70137 | Huyện Hóc Môn | 159 | 70137159 | Xã Hóc Môn | ||
2819 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70137 | Huyện Hóc Môn | 160 | 70137160 | Xã Xuân Thới Sơn | ||
2820 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70137 | Huyện Hóc Môn | 161 | 70137161 | Xã Bà Điểm | ||
2821 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70141 | Huyện Nhà Bè | 162 | 70141162 | Xã Nhà Bè | ||
2822 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70141 | Huyện Nhà Bè | 163 | 70141163 | Xã Hiệp Phước | ||
2823 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71701 | Thành phố Vũng Tàu | 164 | 71701164 | Xã Long Sơn | ||
2824 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71707 | Huyện Xuyên Mộc | 165 | 71707165 | Xã Hòa Hiệp | ||
2825 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71707 | Huyện Xuyên Mộc | 166 | 71707166 | Xã Bình Châu | ||
2694 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 71103 | Thành phố Bến Cát | 167 | 71103167 | Phường Thới Hoà | ||
2826 | 29 | Tp Hồ Chí Minh | 701 | 70143 | Huyện Cần Giờ | 168 | 70143168 | Xã Thạnh An | ||
2875 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81701 | Thành phố Trà Vinh | 1 | 81701037 | Phường Trà Vinh | ||
2916 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80905 | Huyện Mang Thít | 1 | 80905001 | Xã Cái Nhum | ||
2876 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81701 | Thành phố Trà Vinh | 2 | 81701036 | Phường Long Đức | ||
2917 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80905 | Huyện Mang Thít | 2 | 80905002 | Xã Tân Long Hội | ||
2877 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81701 | Thành phố Trà Vinh | 3 | 81701038 | Phường Nguyệt Hóa | ||
2918 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80905 | Huyện Mang Thít | 3 | 80905003 | Xã Nhơn Phú | ||
2878 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81701 | Thành phố Trà Vinh | 4 | 81701039 | Phường Hòa Thuận | ||
2919 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80905 | Huyện Mang Thít | 4 | 80905004 | Xã Bình Phước | ||
2879 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81703 | Huyện Càng Long | 5 | 81703042 | Xã Càng Long | ||
2920 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80903 | Huyện Long Hồ | 5 | 80903005 | Xã An Bình | ||
2880 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81703 | Huyện Càng Long | 6 | 81703040 | Xã An Trường | ||
2921 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80903 | Huyện Long Hồ | 6 | 80903006 | Xã Long Hồ | ||
2881 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81703 | Huyện Càng Long | 7 | 81703041 | Xã Tân An | ||
2922 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80903 | Huyện Long Hồ | 7 | 80903007 | Xã Phú Quới | ||
2882 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81703 | Huyện Càng Long | 8 | 81703043 | Xã Nhị Long | ||
2923 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80901 | Thành phố Vĩnh Long | 8 | 80901008 | Phường Thanh Đức | ||
2883 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81703 | Huyện Càng Long | 9 | 81703044 | Xã Bình Phú | ||
2924 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80901 | Thành phố Vĩnh Long | 9 | 80901009 | Phường Long Châu | ||
2884 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81705 | Huyện Châu Thành | 10 | 81705046 | Xã Châu Thành | ||
2925 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80901 | Thành phố Vĩnh Long | 10 | 80901010 | Phường Phước Hậu | ||
2885 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81705 | Huyện Châu Thành | 11 | 81705045 | Xã Song Lộc | ||
2926 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80901 | Thành phố Vĩnh Long | 11 | 80901011 | Phường Tân Hạnh | ||
2886 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81705 | Huyện Châu Thành | 12 | 81705047 | Xã Hưng Mỹ | ||
2927 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80901 | Thành phố Vĩnh Long | 12 | 80901012 | Phường Tân Ngãi | ||
2887 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81705 | Huyện Châu Thành | 13 | 81705048 | Xã Hòa Minh | ||
2928 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80913 | Huyện Vũng Liêm | 13 | 80913013 | Xã Quới Thiện | ||
2888 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81705 | Huyện Châu Thành | 14 | 81705049 | Xã Long Hòa | ||
2929 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80913 | Huyện Vũng Liêm | 14 | 80913014 | Xã Trung Thành | ||
2889 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81707 | Huyện Cầu Kè | 15 | 81707050 | Xã Cầu Kè | ||
2930 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80913 | Huyện Vũng Liêm | 15 | 80913015 | Xã Trung Ngãi | ||
2890 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81707 | Huyện Cầu Kè | 16 | 81707051 | Xã Phong Thạnh | ||
2931 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80913 | Huyện Vũng Liêm | 16 | 80913016 | Xã Quới An | ||
2891 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81707 | Huyện Cầu Kè | 17 | 81707052 | Xã An Phú Tân | ||
2932 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80913 | Huyện Vũng Liêm | 17 | 80913017 | Xã Trung Hiệp | ||
2892 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81707 | Huyện Cầu Kè | 18 | 81707053 | Xã Tam Ngãi | ||
2933 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80913 | Huyện Vũng Liêm | 18 | 80913018 | Xã Hiếu Phụng | ||
2893 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81709 | Huyện Tiểu Cần | 19 | 81709056 | Xã Tiểu Cần | ||
2934 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80913 | Huyện Vũng Liêm | 19 | 80913019 | Xã Hiếu Thành | ||
2894 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81709 | Huyện Tiểu Cần | 20 | 81709054 | Xã Tân Hòa | ||
2935 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80911 | Huyện Trà Ôn | 20 | 80911020 | Xã Lục Sỹ Thành | ||
2895 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81709 | Huyện Tiểu Cần | 21 | 81709055 | Xã Hùng Hòa | ||
2936 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80911 | Huyện Trà Ôn | 21 | 80911021 | Xã Trà Ôn | ||
2896 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81709 | Huyện Tiểu Cần | 22 | 81709057 | Xã Tập Ngãi | ||
2937 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80911 | Huyện Trà Ôn | 22 | 80911022 | Xã Trà Côn | ||
2897 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81711 | Huyện Cầu Ngang | 23 | 81711060 | Xã Cầu Ngang | ||
2938 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80911 | Huyện Trà Ôn | 23 | 80911023 | Xã Vĩnh Xuân | ||
2898 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81711 | Huyện Cầu Ngang | 24 | 81711058 | Xã Mỹ Long | ||
2939 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80911 | Huyện Trà Ôn | 24 | 80911024 | Xã Hòa Bình | ||
2899 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81711 | Huyện Cầu Ngang | 25 | 81711059 | Xã Vinh Kim | ||
2940 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80909 | Huyện Tam Bình | 25 | 80909025 | Xã Hòa Hiệp | ||
2900 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81711 | Huyện Cầu Ngang | 26 | 81711061 | Xã Nhị Trường | ||
2941 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80909 | Huyện Tam Bình | 26 | 80909026 | Xã Tam Bình | ||
2901 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81711 | Huyện Cầu Ngang | 27 | 81711062 | Xã Hiệp Mỹ | ||
2942 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80909 | Huyện Tam Bình | 27 | 80909027 | Xã Ngãi Tứ | ||
2902 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81713 | Huyện Trà Cú | 28 | 81713066 | Xã Trà Cú | ||
2943 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80909 | Huyện Tam Bình | 28 | 80909028 | Xã Song Phú | ||
2903 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81713 | Huyện Trà Cú | 29 | 81713063 | Xã Lưu Nghiệp Anh | ||
2944 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80909 | Huyện Tam Bình | 29 | 80909029 | Xã Cái Ngang | ||
2904 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81713 | Huyện Trà Cú | 30 | 81713064 | Xã Đại An | ||
2945 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80908 | Huyện Bình Tân | 30 | 80908030 | Xã Tân Quới | ||
2905 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81713 | Huyện Trà Cú | 31 | 81713065 | Xã Hàm Giang | ||
2946 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80908 | Huyện Bình Tân | 31 | 80908031 | Xã Tân Lược | ||
2906 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81713 | Huyện Trà Cú | 32 | 81713067 | Xã Long Hiệp | ||
2947 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80908 | Huyện Bình Tân | 32 | 80908032 | Xã Mỹ Thuận | ||
2907 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81713 | Huyện Trà Cú | 33 | 81713068 | Xã Tập Sơn | ||
2948 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80907 | Thị xã Bình Minh | 33 | 80907033 | Phường Bình Minh | ||
2908 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81716 | Thị xã Duyên Hải | 34 | 81716069 | Phường Duyên Hải | ||
2949 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80907 | Thị xã Bình Minh | 34 | 80907034 | Phường Cái Vồn | ||
2909 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81716 | Thị xã Duyên Hải | 35 | 81716070 | Phường Trường Long Hòa | ||
2950 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 80907 | Thị xã Bình Minh | 35 | 80907035 | Phường Đông Thành | ||
2910 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81716 | Thị xã Duyên Hải | 36 | 81716071 | Xã Long Hữu | ||
2911 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81715 | Huyện Duyên Hải | 37 | 81715072 | Xã Long Thành | ||
2912 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81715 | Huyện Duyên Hải | 38 | 81715073 | Xã Đông Hải | ||
2913 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81715 | Huyện Duyên Hải | 39 | 81715074 | Xã Long Vĩnh | ||
2914 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81715 | Huyện Duyên Hải | 40 | 81715075 | Xã Đôn Châu | ||
2915 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81715 | Huyện Duyên Hải | 41 | 81715076 | Xã Ngũ Lạc | ||
2827 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81101 | Thành phố Bến Tre | 77 | 81101077 | Phường An Hội | ||
2828 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81101 | Thành phố Bến Tre | 78 | 81101078 | Phường Phú Khương | ||
2829 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81101 | Thành phố Bến Tre | 79 | 81101079 | Phường Bến Tre | ||
2830 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81101 | Thành phố Bến Tre | 80 | 81101080 | Phường Sơn Đông | ||
2831 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81103 | Huyện Châu Thành | 81 | 81103081 | Phường Phú Tân | ||
2832 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81103 | Huyện Châu Thành | 82 | 81103082 | Xã Phú Túc | ||
2833 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81103 | Huyện Châu Thành | 83 | 81103083 | Xã Giao Long | ||
2834 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81103 | Huyện Châu Thành | 84 | 81103084 | Xã Tiên Thủy | ||
2835 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81103 | Huyện Châu Thành | 85 | 81103085 | Xã Tân Phú | ||
2836 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81105 | Huyện Chợ Lách | 86 | 81105086 | Xã Phú Phụng | ||
2837 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81105 | Huyện Chợ Lách | 87 | 81105087 | Xã Chợ Lách | ||
2838 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81105 | Huyện Chợ Lách | 88 | 81105088 | Xã Vĩnh Thành | ||
2839 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81105 | Huyện Chợ Lách | 89 | 81105089 | Xã Hưng Khánh Trung | ||
2840 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81108 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 90 | 81108090 | Xã Phước Mỹ Trung | ||
2841 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81108 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 91 | 81108091 | Xã Tân Thành Bình | ||
2842 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81108 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 92 | 81108092 | Xã Nhuận Phú Tân | ||
2843 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81107 | Huyện Mỏ Cày Nam | 93 | 81107093 | Xã Đồng Khởi | ||
2844 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81107 | Huyện Mỏ Cày Nam | 94 | 81107094 | Xã Mỏ Cày | ||
2845 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81107 | Huyện Mỏ Cày Nam | 95 | 81107095 | Xã Thành Thới | ||
2846 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81107 | Huyện Mỏ Cày Nam | 96 | 81107096 | Xã An Định | ||
2847 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81107 | Huyện Mỏ Cày Nam | 97 | 81107097 | Xã Hương Mỹ | ||
2848 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81115 | Huyện Thạnh Phú | 98 | 81115098 | Xã Đại Điền | ||
2849 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81115 | Huyện Thạnh Phú | 99 | 81115099 | Xã Quới Điền | ||
2850 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81115 | Huyện Thạnh Phú | 100 | 81115100 | Xã Thạnh Phú | ||
2851 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81115 | Huyện Thạnh Phú | 101 | 81115101 | Xã An Qui | ||
2852 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81115 | Huyện Thạnh Phú | 102 | 81115102 | Xã Thạnh Hải | ||
2853 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81115 | Huyện Thạnh Phú | 103 | 81115103 | Xã Thạnh Phong | ||
2854 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81113 | Huyện Ba Tri | 104 | 81113104 | Xã Tân Thủy | ||
2855 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81113 | Huyện Ba Tri | 105 | 81113105 | Xã Bảo Thạnh | ||
2856 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81113 | Huyện Ba Tri | 106 | 81113106 | Xã Ba Tri | ||
2857 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81113 | Huyện Ba Tri | 107 | 81113107 | Xã Tân Xuân | ||
2858 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81113 | Huyện Ba Tri | 108 | 81113108 | Xã Mỹ Chánh Hòa | ||
2859 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81113 | Huyện Ba Tri | 109 | 81113109 | Xã An Ngãi Trung | ||
2860 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81113 | Huyện Ba Tri | 110 | 81113110 | Xã An Hiệp | ||
2861 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81109 | Huyện Giồng Trôm | 111 | 81109111 | Xã Hưng Nhượng | ||
2862 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81109 | Huyện Giồng Trôm | 112 | 81109112 | Xã Giồng Trôm | ||
2863 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81109 | Huyện Giồng Trôm | 113 | 81109113 | Xã Tân Hào | ||
2864 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81109 | Huyện Giồng Trôm | 114 | 81109114 | Xã Phước Long | ||
2865 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81109 | Huyện Giồng Trôm | 115 | 81109115 | Xã Lương Phú | ||
2866 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81109 | Huyện Giồng Trôm | 116 | 81109116 | Xã Châu Hòa | ||
2867 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81109 | Huyện Giồng Trôm | 117 | 81109117 | Xã Lương Hòa | ||
2868 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81111 | Huyện Bình Đại | 118 | 81111118 | Xã Thới Thuận | ||
2869 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81111 | Huyện Bình Đại | 119 | 81111119 | Xã Thạnh Phước | ||
2870 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81111 | Huyện Bình Đại | 120 | 81111120 | Xã Bình Đại | ||
2871 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81111 | Huyện Bình Đại | 121 | 81111121 | Xã Thạnh Trị | ||
2872 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81111 | Huyện Bình Đại | 122 | 81111122 | Xã Lộc Thuận | ||
2873 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81111 | Huyện Bình Đại | 123 | 81111123 | Xã Châu Hưng | ||
2874 | 30 | Tỉnh Vĩnh Long | 809 | 81111 | Huyện Bình Đại | 124 | 81111124 | Xã Phú Thuận | ||
2996 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80701 | Thành phố Mỹ Tho | 1 | 80701001 | Phường Mỹ Tho | ||
2997 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80701 | Thành phố Mỹ Tho | 2 | 80701002 | Phường Đạo Thạnh | ||
2998 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80701 | Thành phố Mỹ Tho | 3 | 80701003 | Phường Mỹ Phong | ||
2999 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80701 | Thành phố Mỹ Tho | 4 | 80701004 | Phường Thới Sơn | ||
3000 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80701 | Thành phố Mỹ Tho | 5 | 80701005 | Phường Trung An | ||
3001 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80703 | Thành phố Gò Công | 6 | 80703006 | Phường Gò Công | ||
3002 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80703 | Thành phố Gò Công | 7 | 80703007 | Phường Long Thuận | ||
3003 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80703 | Thành phố Gò Công | 8 | 80703008 | Phường Sơn Qui | ||
3004 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80703 | Thành phố Gò Công | 9 | 80703009 | Phường Bình Xuân | ||
3005 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80721 | Thị xã Cai Lậy | 10 | 80721010 | Phường Mỹ Phước Tây | ||
3006 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80721 | Thị xã Cai Lậy | 11 | 80721011 | Phường Thanh Hoà | ||
3007 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80721 | Thị xã Cai Lậy | 12 | 80721012 | Phường Cai Lậy | ||
3008 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80721 | Thị xã Cai Lậy | 13 | 80721013 | Phường Nhị Quý | ||
3009 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80721 | Thị xã Cai Lậy | 14 | 80721014 | Xã Tân Phú | ||
3010 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80713 | Huyện Cái Bè | 15 | 80713015 | Xã Thanh Hưng | ||
3011 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80713 | Huyện Cái Bè | 16 | 80713016 | Xã An Hữu | ||
3012 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80713 | Huyện Cái Bè | 17 | 80713017 | Xã Mỹ Lợi | ||
3013 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80713 | Huyện Cái Bè | 18 | 80713018 | Xã Mỹ Đức Tây | ||
3014 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80713 | Huyện Cái Bè | 19 | 80713019 | Xã Mỹ Thiện | ||
3015 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80713 | Huyện Cái Bè | 20 | 80713020 | Xã Hậu Mỹ | ||
3016 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80713 | Huyện Cái Bè | 21 | 80713021 | Xã Hội Cư | ||
3017 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80713 | Huyện Cái Bè | 22 | 80713022 | Xã Cái Bè | ||
3018 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80709 | Huyện Cai Lậy | 23 | 80709023 | Xã Bình Phú | ||
3019 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80709 | Huyện Cai Lậy | 24 | 80709024 | Xã Hiệp Đức | ||
3020 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80709 | Huyện Cai Lậy | 25 | 80709025 | Xã Ngũ Hiệp | ||
3021 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80709 | Huyện Cai Lậy | 26 | 80709026 | Xã Long Tiên | ||
3022 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80709 | Huyện Cai Lậy | 27 | 80709027 | Xã Mỹ Thành | ||
3023 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80709 | Huyện Cai Lậy | 28 | 80709028 | Xã Thạnh Phú | ||
3024 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80705 | Huyện Tân Phước | 29 | 80705029 | Xã Tân Phước 1 | ||
3025 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80705 | Huyện Tân Phước | 30 | 80705030 | Xã Tân Phước 2 | ||
3026 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80705 | Huyện Tân Phước | 31 | 80705031 | Xã Tân Phước 3 | ||
3027 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80705 | Huyện Tân Phước | 32 | 80705032 | Xã Hưng Thạnh | ||
3028 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80707 | Huyện Châu Thành | 33 | 80707033 | Xã Tân Hương | ||
3029 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80707 | Huyện Châu Thành | 34 | 80707034 | Xã Châu Thành | ||
3030 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80707 | Huyện Châu Thành | 35 | 80707035 | Xã Long Hưng | ||
3031 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80707 | Huyện Châu Thành | 36 | 80707036 | Xã Long Định | ||
3032 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80707 | Huyện Châu Thành | 37 | 80707037 | Xã Vĩnh Kim | ||
3033 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80707 | Huyện Châu Thành | 38 | 80707038 | Xã Kim Sơn | ||
3034 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80707 | Huyện Châu Thành | 39 | 80707039 | Xã Bình Trưng | ||
3035 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80711 | Huyện Chợ Gạo | 40 | 80711040 | Xã Mỹ Tịnh An | ||
3036 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80711 | Huyện Chợ Gạo | 41 | 80711041 | Xã Lương Hoà Lạc | ||
3037 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80711 | Huyện Chợ Gạo | 42 | 80711042 | Xã Tân Thuận Bình | ||
3038 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80711 | Huyện Chợ Gạo | 43 | 80711043 | Xã Chợ Gạo | ||
3039 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80711 | Huyện Chợ Gạo | 44 | 80711044 | Xã An Thạnh Thủy | ||
3040 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80711 | Huyện Chợ Gạo | 45 | 80711045 | Xã Bình Ninh | ||
3041 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80715 | Huyện Gò Công Tây | 46 | 80715046 | Xã Vĩnh Bình | ||
3042 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80715 | Huyện Gò Công Tây | 47 | 80715047 | Xã Đồng Sơn | ||
3043 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80715 | Huyện Gò Công Tây | 48 | 80715048 | Xã Phú Thành | ||
3044 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80715 | Huyện Gò Công Tây | 49 | 80715049 | Xã Long Bình | ||
3045 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80715 | Huyện Gò Công Tây | 50 | 80715050 | Xã Vĩnh Hựu | ||
3046 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80717 | Huyện Gò Công Đông | 51 | 80717051 | Xã Gò Công Đông | ||
3047 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80717 | Huyện Gò Công Đông | 52 | 80717052 | Xã Tân Điền | ||
3048 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80717 | Huyện Gò Công Đông | 53 | 80717053 | Xã Tân Hoà | ||
3049 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80717 | Huyện Gò Công Đông | 54 | 80717054 | Xã Tân Đông | ||
3050 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80717 | Huyện Gò Công Đông | 55 | 80717055 | Xã Gia Thuận | ||
3051 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80719 | Huyện Tân Phú Đông | 56 | 80719056 | Xã Tân Thới | ||
3052 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80719 | Huyện Tân Phú Đông | 57 | 80719057 | Xã Tân Phú Đông | ||
2951 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80305 | Huyện Tân Hồng | 58 | 80305058 | Xã Tân Hồng | ||
2952 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80305 | Huyện Tân Hồng | 59 | 80305059 | Xã Tân Thành | ||
2953 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80305 | Huyện Tân Hồng | 60 | 80305060 | Xã Tân Hộ Cơ | ||
2954 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80305 | Huyện Tân Hồng | 61 | 80305061 | Xã An Phước | ||
2955 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80323 | Thành phố Hồng Ngự | 62 | 80323062 | Phường An Bình | ||
2956 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80323 | Thành phố Hồng Ngự | 63 | 80323063 | Phường Hồng Ngự | ||
2957 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80307 | Huyện Hồng Ngự | 64 | 80307064 | Phường Thường Lạc | ||
2958 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80307 | Huyện Hồng Ngự | 65 | 80307065 | Xã Thường Phước | ||
2959 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80307 | Huyện Hồng Ngự | 66 | 80307066 | Xã Long Khánh | ||
2960 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80307 | Huyện Hồng Ngự | 67 | 80307067 | Xã Long Phú Thuận | ||
2961 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80309 | Huyện Tam Nông | 68 | 80309068 | Xã An Hoà | ||
2962 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80309 | Huyện Tam Nông | 69 | 80309069 | Xã Tam Nông | ||
2963 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80309 | Huyện Tam Nông | 70 | 80309070 | Xã Phú Thọ | ||
2964 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80309 | Huyện Tam Nông | 71 | 80309071 | Xã Tràm Chim | ||
2965 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80309 | Huyện Tam Nông | 72 | 80309072 | Xã Phú Cường | ||
2966 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80309 | Huyện Tam Nông | 73 | 80309073 | Xã An Long | ||
2967 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80311 | Huyện Thanh Bình | 74 | 80311074 | Xã Thanh Bình | ||
2968 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80311 | Huyện Thanh Bình | 75 | 80311075 | Xã Tân Thạnh | ||
2969 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80311 | Huyện Thanh Bình | 76 | 80311076 | Xã Bình Thành | ||
2970 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80311 | Huyện Thanh Bình | 77 | 80311077 | Xã Tân Long | ||
2971 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80313 | Huyện Tháp Mười | 78 | 80313078 | Xã Tháp Mười | ||
2972 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80313 | Huyện Tháp Mười | 79 | 80313079 | Xã Thanh Mỹ | ||
2973 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80313 | Huyện Tháp Mười | 80 | 80313080 | Xã Mỹ Quí | ||
2974 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80313 | Huyện Tháp Mười | 81 | 80313081 | Xã Đốc Binh Kiều | ||
2975 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80313 | Huyện Tháp Mười | 82 | 80313082 | Xã Trường Xuân | ||
2976 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80313 | Huyện Tháp Mười | 83 | 80313083 | Xã Phương Thịnh | ||
2977 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80315 | Huyện Cao Lãnh | 84 | 80315084 | Xã Phong Mỹ | ||
2978 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80315 | Huyện Cao Lãnh | 85 | 80315085 | Xã Ba Sao | ||
2979 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80315 | Huyện Cao Lãnh | 86 | 80315086 | Xã Mỹ Thọ | ||
2980 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80315 | Huyện Cao Lãnh | 87 | 80315087 | Xã Bình Hàng Trung | ||
2981 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80315 | Huyện Cao Lãnh | 88 | 80315088 | Xã Mỹ Hiệp | ||
2982 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80301 | Thành phố Cao Lãnh | 89 | 80301089 | Phường Cao Lãnh | ||
2983 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80301 | Thành phố Cao Lãnh | 90 | 80301090 | Phường Mỹ Ngãi | ||
2984 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80301 | Thành phố Cao Lãnh | 91 | 80301091 | Phường Mỹ Trà | ||
2985 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80317 | Huyện Lấp Vò | 92 | 80317092 | Xã Mỹ An Hưng | ||
2986 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80317 | Huyện Lấp Vò | 93 | 80317093 | Xã Tân Khánh Trung | ||
2987 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80317 | Huyện Lấp Vò | 94 | 80317094 | Xã Lấp Vò | ||
2988 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80319 | Huyện Lai Vung | 95 | 80319095 | Xã Lai Vung | ||
2989 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80319 | Huyện Lai Vung | 96 | 80319096 | Xã Hoà Long | Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ | |
2990 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80319 | Huyện Lai Vung | 97 | 80319097 | Xã Phong Hoà | Lệch mã phường xã mới và Quận huyện cũ | |
2991 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80303 | Thành phố Sa Đéc | 98 | 80303098 | Phường Sa Đéc | ||
2992 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80319 | Huyện Lai Vung | 99 | 80319099 | Xã Tân Dương | ||
2993 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80321 | Huyện Châu Thành | 100 | 80321100 | Xã Phú Hựu | ||
2994 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80321 | Huyện Châu Thành | 101 | 80321101 | Xã Tân Nhuận Đông | ||
2995 | 31 | Tỉnh Đồng Tháp | 803 | 80321 | Huyện Châu Thành | 102 | 80321102 | Xã Tân Phú Trung | ||
3053 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80501 | Thành phố Long Xuyên | 1 | 80501001 | Xã Mỹ Hoà Hưng | ||
3054 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80501 | Thành phố Long Xuyên | 2 | 80501002 | Phường Long Xuyên | ||
3055 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80501 | Thành phố Long Xuyên | 3 | 80501003 | Phường Bình Đức | ||
3056 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80501 | Thành phố Long Xuyên | 4 | 80501004 | Phường Mỹ Thới | ||
3057 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80503 | Thành phố Châu Đốc | 5 | 80503005 | Phường Châu Đốc | ||
3058 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80503 | Thành phố Châu Đốc | 6 | 80503006 | Phường Vĩnh Tế | ||
3059 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80505 | Huyện An Phú | 7 | 80505007 | Xã An Phú | ||
3060 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80505 | Huyện An Phú | 8 | 80505008 | Xã Vĩnh Hậu | ||
3061 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80505 | Huyện An Phú | 9 | 80505009 | Xã Nhơn Hội | ||
3062 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80505 | Huyện An Phú | 10 | 80505010 | Xã Khánh Bình | ||
3063 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80505 | Huyện An Phú | 11 | 80505011 | Xã Phú Hữu | ||
3064 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80507 | Thị xã Tân Châu | 12 | 80507012 | Xã Tân An | ||
3065 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80507 | Thị xã Tân Châu | 13 | 80507013 | Xã Châu Phong | ||
3066 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80507 | Thị xã Tân Châu | 14 | 80507014 | Xã Vĩnh Xương | ||
3067 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80507 | Thị xã Tân Châu | 15 | 80507015 | Phường Tân Châu | ||
3068 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80507 | Thị xã Tân Châu | 16 | 80507016 | Phường Long Phú | ||
3069 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80509 | Huyện Phú Tân | 17 | 80509017 | Xã Phú Tân | ||
3070 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80509 | Huyện Phú Tân | 18 | 80509018 | Xã Phú An | ||
3071 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80509 | Huyện Phú Tân | 19 | 80509019 | Xã Bình Thạnh Đông | ||
3072 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80509 | Huyện Phú Tân | 20 | 80509020 | Xã Chợ Vàm | ||
3073 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80509 | Huyện Phú Tân | 21 | 80509021 | Xã Hoà Lạc | ||
3074 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80509 | Huyện Phú Tân | 22 | 80509022 | Xã Phú Lâm | ||
3075 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80511 | Huyện Châu Phú | 23 | 80511023 | Xã Châu Phú | ||
3076 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80511 | Huyện Châu Phú | 24 | 80511024 | Xã Mỹ Đức | ||
3077 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80511 | Huyện Châu Phú | 25 | 80511025 | Xã Vĩnh Thạnh Trung | ||
3078 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80511 | Huyện Châu Phú | 26 | 80511026 | Xã Bình Mỹ | ||
3079 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80511 | Huyện Châu Phú | 27 | 80511027 | Xã Thạnh Mỹ Tây | ||
3080 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80513 | Thị xã Tịnh Biên | 28 | 80513028 | Xã An Cư | ||
3081 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80513 | Thị xã Tịnh Biên | 29 | 80513029 | Xã Núi Cấm | ||
3082 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80513 | Thị xã Tịnh Biên | 30 | 80513030 | Phường Tịnh Biên | ||
3083 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80513 | Thị xã Tịnh Biên | 31 | 80513031 | Phường Thới Sơn | ||
3084 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80513 | Thị xã Tịnh Biên | 32 | 80513032 | Phường Chi Lăng | ||
3085 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80515 | Huyện Tri Tôn | 33 | 80515033 | Xã Ba Chúc | ||
3086 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80515 | Huyện Tri Tôn | 34 | 80515034 | Xã Tri Tôn | ||
3087 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80515 | Huyện Tri Tôn | 35 | 80515035 | Xã Ô Lâm | ||
3088 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80515 | Huyện Tri Tôn | 36 | 80515036 | Xã Cô Tô | ||
3089 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80515 | Huyện Tri Tôn | 37 | 80515037 | Xã Vĩnh Gia | ||
3090 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80519 | Huyện Châu Thành | 38 | 80519038 | Xã An Châu | ||
3091 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80519 | Huyện Châu Thành | 39 | 80519039 | Xã Bình Hoà | ||
3092 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80519 | Huyện Châu Thành | 40 | 80519040 | Xã Cần Đăng | ||
3093 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80519 | Huyện Châu Thành | 41 | 80519041 | Xã Vĩnh Hanh | ||
3094 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80519 | Huyện Châu Thành | 42 | 80519042 | Xã Vĩnh An | ||
3095 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80517 | Huyện Chợ Mới | 43 | 80517043 | Xã Chợ Mới | ||
3096 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80517 | Huyện Chợ Mới | 44 | 80517044 | Xã Cù Lao Giêng | ||
3097 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80517 | Huyện Chợ Mới | 45 | 80517045 | Xã Hội An | ||
3098 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80517 | Huyện Chợ Mới | 46 | 80517046 | Xã Long Điền | ||
3099 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80517 | Huyện Chợ Mới | 47 | 80517047 | Xã Nhơn Mỹ | ||
3100 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80517 | Huyện Chợ Mới | 48 | 80517048 | Xã Long Kiến | ||
3101 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80521 | Huyện Thoại Sơn | 49 | 80521049 | Xã Thoại Sơn | ||
3102 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80521 | Huyện Thoại Sơn | 50 | 80521050 | Xã Óc Eo | ||
3103 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80521 | Huyện Thoại Sơn | 51 | 80521051 | Xã Định Mỹ | ||
3104 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80521 | Huyện Thoại Sơn | 52 | 80521052 | Xã Phú Hoà | ||
3105 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80521 | Huyện Thoại Sơn | 53 | 80521053 | Xã Vĩnh Trạch | ||
3106 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 80521 | Huyện Thoại Sơn | 54 | 80521054 | Xã Tây Phú | ||
3107 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81319 | Huyện Vĩnh Thuận | 55 | 81319055 | Xã Vĩnh Bình | ||
3108 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81319 | Huyện Vĩnh Thuận | 56 | 81319056 | Xã Vĩnh Thuận | ||
3109 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81319 | Huyện Vĩnh Thuận | 57 | 81319057 | Xã Vĩnh Phong | ||
3110 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81327 | Huyện U Minh Thượng | 58 | 81327058 | Xã Vĩnh Hoà | ||
3111 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81327 | Huyện U Minh Thượng | 59 | 81327059 | Xã U Minh Thượng | ||
3112 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81317 | Huyện An Minh | 60 | 81317060 | Xã Đông Hoà | ||
3113 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81317 | Huyện An Minh | 61 | 81317061 | Xã Tân Thạnh | ||
3114 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81317 | Huyện An Minh | 62 | 81317062 | Xã Đông Hưng | ||
3115 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81317 | Huyện An Minh | 63 | 81317063 | Xã An Minh | ||
3116 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81317 | Huyện An Minh | 64 | 81317064 | Xã Vân Khánh | ||
3117 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81315 | Huyện An Biên | 65 | 81315065 | Xã Tây Yên | ||
3118 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81315 | Huyện An Biên | 66 | 81315066 | Xã Đông Thái | ||
3119 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81315 | Huyện An Biên | 67 | 81315067 | Xã An Biên | ||
3120 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81313 | Huyện Gò Quao | 68 | 81313068 | Xã Định Hoà | ||
3121 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81313 | Huyện Gò Quao | 69 | 81313069 | Xã Gò Quao | ||
3122 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81313 | Huyện Gò Quao | 70 | 81313070 | Xã Vĩnh Hoà Hưng | ||
3123 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81313 | Huyện Gò Quao | 71 | 81313071 | Xã Vĩnh Tuy | ||
3124 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81311 | Huyện Giồng Riềng | 72 | 81311072 | Xã Giồng Riềng | ||
3125 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81311 | Huyện Giồng Riềng | 73 | 81311073 | Xã Thạnh Hưng | ||
3126 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81311 | Huyện Giồng Riềng | 74 | 81311074 | Xã Long Thạnh | ||
3127 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81311 | Huyện Giồng Riềng | 75 | 81311075 | Xã Hoà Hưng | ||
3128 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81311 | Huyện Giồng Riềng | 76 | 81311076 | Xã Ngọc Chúc | ||
3129 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81311 | Huyện Giồng Riềng | 77 | 81311077 | Xã Hoà Thuận | ||
3130 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81307 | Huyện Tân Hiệp | 78 | 81307078 | Xã Tân Hội | ||
3131 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81307 | Huyện Tân Hiệp | 79 | 81307079 | Xã Tân Hiệp | ||
3132 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81307 | Huyện Tân Hiệp | 80 | 81307080 | Xã Thạnh Đông | ||
3133 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81309 | Huyện Châu Thành | 81 | 81309081 | Xã Thạnh Lộc | ||
3134 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81309 | Huyện Châu Thành | 82 | 81309082 | Xã Châu Thành | ||
3135 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81309 | Huyện Châu Thành | 83 | 81309083 | Xã Bình An | ||
3136 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81305 | Huyện Hòn Đất | 84 | 81305084 | Xã Hòn Đất | ||
3137 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81305 | Huyện Hòn Đất | 85 | 81305085 | Xã Sơn Kiên | ||
3138 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81305 | Huyện Hòn Đất | 86 | 81305086 | Xã Mỹ Thuận | ||
3139 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81305 | Huyện Hòn Đất | 87 | 81305087 | Xã Bình Sơn | ||
3140 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81305 | Huyện Hòn Đất | 88 | 81305088 | Xã Bình Giang | ||
3141 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81304 | Huyện Giang Thành | 89 | 81304089 | Xã Giang Thành | ||
3142 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81304 | Huyện Giang Thành | 90 | 81304090 | Xã Vĩnh Điều | ||
3143 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81303 | Huyện Kiên Lương | 91 | 81303091 | Xã Hoà Điền | ||
3144 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81303 | Huyện Kiên Lương | 92 | 81303092 | Xã Kiên Lương | ||
3145 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81303 | Huyện Kiên Lương | 93 | 81303093 | Xã Sơn Hải | ||
3146 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81303 | Huyện Kiên Lương | 94 | 81303094 | Xã Hòn Nghệ | ||
3147 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81323 | Huyện Kiên Hải | 95 | 81323095 | Đặc khu Kiên Hải | ||
3148 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81301 | Thành phố Rạch Giá | 96 | 81301096 | Phường Vĩnh Thông | ||
3149 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81301 | Thành phố Rạch Giá | 97 | 81301097 | Phường Rạch Giá | ||
3150 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81325 | Thành phố Hà Tiên | 98 | 81325098 | Phường Hà Tiên | ||
3151 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81325 | Thành phố Hà Tiên | 99 | 81325099 | Phường Tô Châu | ||
3152 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81325 | Thành phố Hà Tiên | 100 | 81325100 | Xã Tiên Hải | ||
3153 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81321 | Thành phố Phú Quốc | 101 | 81321101 | Đặc khu Phú Quốc | ||
3154 | 32 | Tỉnh An Giang | 805 | 81321 | Thành phố Phú Quốc | 102 | 81321102 | Đặc khu Thổ Châu | ||
3183 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81519 | Quận Ninh Kiều | 1 | 81519001 | Phường Ninh Kiều | ||
3184 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81519 | Quận Ninh Kiều | 2 | 81519002 | Phường Cái Khế | ||
3185 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81519 | Quận Ninh Kiều | 3 | 81519003 | Phường Tân An | ||
3186 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81519 | Quận Ninh Kiều | 4 | 81519004 | Phường An Bình | ||
3187 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81521 | Quận Bình Thuỷ | 5 | 81521005 | Phường Thới An Đông | ||
3188 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81521 | Quận Bình Thuỷ | 6 | 81521006 | Phường Bình Thủy | ||
3189 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81521 | Quận Bình Thuỷ | 7 | 81521007 | Phường Long Tuyền | ||
3190 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81523 | Quận Cái Răng | 8 | 81523008 | Phường Cái Răng | ||
3191 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81523 | Quận Cái Răng | 9 | 81523009 | Phường Hưng Phú | ||
3192 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81505 | Quận Ô Môn | 10 | 81505010 | Phường Ô Môn | ||
3193 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81505 | Quận Ô Môn | 11 | 81505011 | Phường Thới Long | ||
3194 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81505 | Quận Ô Môn | 12 | 81505012 | Phường Phước Thới | ||
3195 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81503 | Quận Thốt Nốt | 13 | 81503013 | Phường Trung Nhứt | ||
3196 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81503 | Quận Thốt Nốt | 14 | 81503014 | Phường Thốt Nốt | ||
3197 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81503 | Quận Thốt Nốt | 15 | 81503015 | Phường Thuận Hưng | ||
3198 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81503 | Quận Thốt Nốt | 16 | 81503016 | Phường Tân Lộc | ||
3199 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81529 | Huyện Phong Điền | 17 | 81529017 | Xã Phong Điền | ||
3200 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81529 | Huyện Phong Điền | 18 | 81529018 | Xã Nhơn Ái | ||
3201 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81529 | Huyện Phong Điền | 19 | 81529019 | Xã Trường Long | ||
3202 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81531 | Huyện Thới Lai | 20 | 81531020 | Xã Thới Lai | ||
3203 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81531 | Huyện Thới Lai | 21 | 81531021 | Xã Đông Thuận | ||
3204 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81531 | Huyện Thới Lai | 22 | 81531022 | Xã Trường Xuân | ||
3205 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81531 | Huyện Thới Lai | 23 | 81531023 | Xã Trường Thành | ||
3206 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81527 | Huyện Cờ Đỏ | 24 | 81527024 | Xã Cờ Đỏ | ||
3207 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81527 | Huyện Cờ Đỏ | 25 | 81527025 | Xã Đông Hiệp | ||
3208 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81527 | Huyện Cờ Đỏ | 26 | 81527026 | Xã Thạnh Phú | ||
3209 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81527 | Huyện Cờ Đỏ | 27 | 81527027 | Xã Thới Hưng | ||
3210 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81527 | Huyện Cờ Đỏ | 28 | 81527028 | Xã Trung Hưng | ||
3211 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81525 | Huyện Vĩnh Thạnh | 29 | 81525029 | Xã Vĩnh Thạnh | ||
3212 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81525 | Huyện Vĩnh Thạnh | 30 | 81525030 | Xã Vĩnh Trinh | ||
3213 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81525 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31 | 81525031 | Xã Thạnh An | ||
3214 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81525 | Huyện Vĩnh Thạnh | 32 | 81525032 | Xã Thạnh Quới | ||
3155 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81601 | Thành phố Vị Thanh | 33 | 81601033 | Xã Hỏa Lựu | ||
3156 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81601 | Thành phố Vị Thanh | 34 | 81601034 | Phường Vị Thanh | ||
3157 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81601 | Thành phố Vị Thanh | 35 | 81601035 | Phường Vị Tân | ||
3158 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81609 | Huyện Vị Thủy | 36 | 81609036 | Xã Vị Thủy | ||
3159 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81609 | Huyện Vị Thủy | 37 | 81609037 | Xã Vĩnh Thuận Đông | ||
3160 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81609 | Huyện Vị Thủy | 38 | 81609038 | Xã Vị Thanh 1 | ||
3161 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81609 | Huyện Vị Thủy | 39 | 81609039 | Xã Vĩnh Tường | ||
3162 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81611 | Huyện Long Mỹ | 40 | 81611040 | Xã Vĩnh Viễn | ||
3163 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81611 | Huyện Long Mỹ | 41 | 81611041 | Xã Xà Phiên | ||
3164 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81611 | Huyện Long Mỹ | 42 | 81611042 | Xã Lương Tâm | ||
3165 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81612 | Thị xã Long Mỹ | 43 | 81612043 | Phường Long Bình | ||
3166 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81612 | Thị xã Long Mỹ | 44 | 81612044 | Phường Long Mỹ | ||
3167 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81612 | Thị xã Long Mỹ | 45 | 81612045 | Phường Long Phú 1 | ||
3168 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81603 | Huyện Châu Thành A | 46 | 81603046 | Xã Thạnh Xuân | ||
3169 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81603 | Huyện Châu Thành A | 47 | 81603047 | Xã Tân Hoà | ||
3170 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81603 | Huyện Châu Thành A | 48 | 81603048 | Xã Trường Long Tây | ||
3171 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81605 | Huyện Châu Thành | 49 | 81605049 | Xã Châu Thành | ||
3172 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81605 | Huyện Châu Thành | 50 | 81605050 | Xã Đông Phước | ||
3173 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81605 | Huyện Châu Thành | 51 | 81605051 | Xã Phú Hữu | ||
3174 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81607 | Thành phố Ngã Bảy | 52 | 81607052 | Phường Đại Thành | ||
3175 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81607 | Thành phố Ngã Bảy | 53 | 81607053 | Phường Ngã Bảy | ||
3176 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81608 | Huyện Phụng Hiệp | 54 | 81608054 | Xã Tân Bình | ||
3177 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81608 | Huyện Phụng Hiệp | 55 | 81608055 | Xã Hoà An | ||
3178 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81608 | Huyện Phụng Hiệp | 56 | 81608056 | Xã Phương Bình | ||
3179 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81608 | Huyện Phụng Hiệp | 57 | 81608057 | Xã Tân Phước Hưng | ||
3180 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81608 | Huyện Phụng Hiệp | 58 | 81608058 | Xã Hiệp Hưng | ||
3181 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81608 | Huyện Phụng Hiệp | 59 | 81608059 | Xã Phụng Hiệp | ||
3182 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81608 | Huyện Phụng Hiệp | 60 | 81608060 | Xã Thạnh Hoà | ||
3215 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81901 | Thành phố Sóc Trăng | 61 | 81901061 | Phường Phú Lợi | ||
3216 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81901 | Thành phố Sóc Trăng | 62 | 81901062 | Phường Sóc Trăng | ||
3217 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81901 | Thành phố Sóc Trăng | 63 | 81901063 | Phường Mỹ Xuyên | ||
3218 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81909 | Huyện Mỹ Xuyên | 64 | 81909064 | Xã Hoà Tú | ||
3219 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81909 | Huyện Mỹ Xuyên | 65 | 81909065 | Xã Gia Hoà | ||
3220 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81909 | Huyện Mỹ Xuyên | 66 | 81909066 | Xã Nhu Gia | ||
3221 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81909 | Huyện Mỹ Xuyên | 67 | 81909067 | Xã Ngọc Tố | ||
3222 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81905 | Huyện Long Phú | 68 | 81905068 | Xã Trường Khánh | ||
3223 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81905 | Huyện Long Phú | 69 | 81905069 | Xã Đại Ngãi | ||
3224 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81905 | Huyện Long Phú | 70 | 81905070 | Xã Tân Thạnh | ||
3225 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81905 | Huyện Long Phú | 71 | 81905071 | Xã Long Phú | ||
3226 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81903 | Huyện Kế Sách | 72 | 81903072 | Xã Nhơn Mỹ | ||
3227 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81903 | Huyện Kế Sách | 73 | 81903073 | Xã Phong Nẫm | ||
3228 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81903 | Huyện Kế Sách | 74 | 81903074 | Xã An Lạc Thôn | ||
3229 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81903 | Huyện Kế Sách | 75 | 81903075 | Xã Kế Sách | ||
3230 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81903 | Huyện Kế Sách | 76 | 81903076 | Xã Thới An Hội | ||
3231 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81903 | Huyện Kế Sách | 77 | 81903077 | Xã Đại Hải | ||
3232 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81915 | Huyện Châu Thành | 78 | 81915078 | Xã Phú Tâm | ||
3233 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81915 | Huyện Châu Thành | 79 | 81915079 | Xã An Ninh | ||
3234 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81915 | Huyện Châu Thành | 80 | 81915080 | Xã Thuận Hoà | ||
3235 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81915 | Huyện Châu Thành | 81 | 81915081 | Xã Hồ Đắc Kiện | ||
3236 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81907 | Huyện Mỹ Tú | 82 | 81907082 | Xã Mỹ Tú | ||
3237 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81907 | Huyện Mỹ Tú | 83 | 81907083 | Xã Long Hưng | ||
3238 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81907 | Huyện Mỹ Tú | 84 | 81907084 | Xã Mỹ Phước | ||
3239 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81907 | Huyện Mỹ Tú | 85 | 81907085 | Xã Mỹ Hương | ||
3240 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81913 | Thị xã Vĩnh Châu | 86 | 81913086 | Xã Vĩnh Hải | ||
3241 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81913 | Thị xã Vĩnh Châu | 87 | 81913087 | Xã Lai Hoà | ||
3242 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81913 | Thị xã Vĩnh Châu | 88 | 81913088 | Phường Vĩnh Phước | ||
3243 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81913 | Thị xã Vĩnh Châu | 89 | 81913089 | Phường Vĩnh Châu | ||
3244 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81913 | Thị xã Vĩnh Châu | 90 | 81913090 | Phường Khánh Hoà | ||
3245 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81912 | Thị xã Ngã Năm | 91 | 81912091 | Xã Tân Long | ||
3246 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81912 | Thị xã Ngã Năm | 92 | 81912092 | Phường Ngã Năm | ||
3247 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81912 | Thị xã Ngã Năm | 93 | 81912093 | Phường Mỹ Quới | ||
3248 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81911 | Huyện Thạnh Trị | 94 | 81911094 | Xã Phú Lộc | ||
3249 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81911 | Huyện Thạnh Trị | 95 | 81911095 | Xã Vĩnh Lợi | ||
3250 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81911 | Huyện Thạnh Trị | 96 | 81911096 | Xã Lâm Tân | ||
3251 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81917 | Huyện Trần Đề | 97 | 81917097 | Xã Thạnh Thới An | ||
3252 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81917 | Huyện Trần Đề | 98 | 81917098 | Xã Tài Văn | ||
3253 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81917 | Huyện Trần Đề | 99 | 81917099 | Xã Liêu Tú | ||
3254 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81917 | Huyện Trần Đề | 100 | 81917100 | Xã Lịch Hội Thượng | ||
3255 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81917 | Huyện Trần Đề | 101 | 81917101 | Xã Trần Đề | ||
3256 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81906 | Huyện Cù Lao Dung | 102 | 81906102 | Xã An Thạnh | ||
3257 | 33 | Tp Cần Thơ | 815 | 81906 | Huyện Cù Lao Dung | 103 | 81906103 | Xã Cù Lao Dung | ||
3283 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82301 | Thành phố Cà Mau | 1 | 82301001 | Phường An Xuyên | ||
3284 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82301 | Thành phố Cà Mau | 2 | 82301002 | Phường Lý Văn Lâm | ||
3285 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82301 | Thành phố Cà Mau | 3 | 82301003 | Phường Tân Thành | ||
3286 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82301 | Thành phố Cà Mau | 4 | 82301004 | Phường Hòa Thành | ||
3287 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82311 | Huyện Đầm Dơi | 5 | 82311005 | Xã Tân Thuận | ||
3288 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82311 | Huyện Đầm Dơi | 6 | 82311006 | Xã Tân Tiến | ||
3289 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82311 | Huyện Đầm Dơi | 7 | 82311007 | Xã Tạ An Khương | ||
3290 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82311 | Huyện Đầm Dơi | 8 | 82311008 | Xã Trần Phán | ||
3291 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82311 | Huyện Đầm Dơi | 9 | 82311009 | Xã Thanh Tùng | ||
3292 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82311 | Huyện Đầm Dơi | 10 | 82311010 | Xã Đầm Dơi | ||
3293 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82311 | Huyện Đầm Dơi | 11 | 82311011 | Xã Quách Phẩm | ||
3294 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82305 | Huyện U Minh | 12 | 82305012 | Xã U Minh | ||
3295 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82305 | Huyện U Minh | 13 | 82305013 | Xã Nguyễn Phích | ||
3296 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82305 | Huyện U Minh | 14 | 82305014 | Xã Khánh Lâm | ||
3297 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82305 | Huyện U Minh | 15 | 82305015 | Xã Khánh An | ||
3298 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82313 | Huyện Ngọc Hiển | 16 | 82313016 | Xã Phan Ngọc Hiển | ||
3299 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82313 | Huyện Ngọc Hiển | 17 | 82313017 | Xã Đất Mũi | ||
3300 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82313 | Huyện Ngọc Hiển | 18 | 82313018 | Xã Tân Ân | ||
3301 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82307 | Huyện Trần Văn Thời | 19 | 82307019 | Xã Khánh Bình | ||
3302 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82307 | Huyện Trần Văn Thời | 20 | 82307020 | Xã Đá Bạc | ||
3303 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82307 | Huyện Trần Văn Thời | 21 | 82307021 | Xã Khánh Hưng | ||
3304 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82307 | Huyện Trần Văn Thời | 22 | 82307022 | Xã Sông Đốc | ||
3305 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82307 | Huyện Trần Văn Thời | 23 | 82307023 | Xã Trần Văn Thời | ||
3306 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82303 | Huyện Thới Bình | 24 | 82303024 | Xã Thới Bình | ||
3307 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82303 | Huyện Thới Bình | 25 | 82303025 | Xã Trí Phải | ||
3308 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82303 | Huyện Thới Bình | 26 | 82303026 | Xã Tân Lộc | ||
3309 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82303 | Huyện Thới Bình | 27 | 82303027 | Xã Hồ Thị Kỷ | ||
3310 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82303 | Huyện Thới Bình | 28 | 82303028 | Xã Biển Bạch | ||
3311 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82312 | Huyện Năm Căn | 29 | 82312029 | Xã Đất Mới | ||
3312 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82312 | Huyện Năm Căn | 30 | 82312030 | Xã Năm Căn | ||
3313 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82312 | Huyện Năm Căn | 31 | 82312031 | Xã Tam Giang | ||
3314 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82308 | Huyện Phú Tân | 32 | 82308032 | Xã Cái Đôi Vàm | ||
3315 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82308 | Huyện Phú Tân | 33 | 82308033 | Xã Nguyễn Việt Khái | ||
3316 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82308 | Huyện Phú Tân | 34 | 82308034 | Xã Phú Tân | ||
3317 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82308 | Huyện Phú Tân | 35 | 82308035 | Xã Phú Mỹ | ||
3318 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82309 | Huyện Cái Nước | 36 | 82309036 | Xã Lương Thế Trân | ||
3319 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82309 | Huyện Cái Nước | 37 | 82309037 | Xã Tân Hưng | ||
3320 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82309 | Huyện Cái Nước | 38 | 82309038 | Xã Hưng Mỹ | ||
3321 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82309 | Huyện Cái Nước | 39 | 82309039 | Xã Cái Nước | ||
3258 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82101 | Thành phố Bạc Liêu | 40 | 82101040 | Phường Bạc Liêu | ||
3259 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82101 | Thành phố Bạc Liêu | 41 | 82101041 | Phường Vĩnh Trạch | ||
3260 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82101 | Thành phố Bạc Liêu | 42 | 82101042 | Phường Hiệp Thành | ||
3261 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82107 | Thị xã Giá Rai | 43 | 82107043 | Phường Giá Rai | ||
3262 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82107 | Thị xã Giá Rai | 44 | 82107044 | Phường Láng Tròn | ||
3263 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82107 | Thị xã Giá Rai | 45 | 82107045 | Xã Phong Thạnh | ||
3264 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82103 | Huyện Hồng Dân | 46 | 82103046 | Xã Hồng Dân | ||
3265 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82103 | Huyện Hồng Dân | 47 | 82103047 | Xã Vĩnh Lộc | ||
3266 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82103 | Huyện Hồng Dân | 48 | 82103048 | Xã Ninh Thạnh Lợi | ||
3267 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82103 | Huyện Hồng Dân | 49 | 82103049 | Xã Ninh Quới | ||
3268 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82111 | Huyện Đông Hải | 50 | 82111050 | Xã Gành Hào | ||
3269 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82111 | Huyện Đông Hải | 51 | 82111051 | Xã Định Thành | ||
3270 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82111 | Huyện Đông Hải | 52 | 82111052 | Xã An Trạch | ||
3271 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82111 | Huyện Đông Hải | 53 | 82111053 | Xã Long Điền | ||
3272 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82111 | Huyện Đông Hải | 54 | 82111054 | Xã Đông Hải | ||
3273 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82106 | Huyện Hoà Bình | 55 | 82106055 | Xã Hoà Bình | ||
3274 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82106 | Huyện Hoà Bình | 56 | 82106056 | Xã Vĩnh Mỹ | ||
3275 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82106 | Huyện Hoà Bình | 57 | 82106057 | Xã Vĩnh Hậu | ||
3276 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82109 | Huyện Phước Long | 58 | 82109058 | Xã Phước Long | ||
3277 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82109 | Huyện Phước Long | 59 | 82109059 | Xã Vĩnh Phước | ||
3278 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82109 | Huyện Phước Long | 60 | 82109060 | Xã Phong Hiệp | ||
3279 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82109 | Huyện Phước Long | 61 | 82109061 | Xã Vĩnh Thanh | ||
3280 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82105 | Huyện Vĩnh Lợi | 62 | 82105062 | Xã Vĩnh Lợi | ||
3281 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82105 | Huyện Vĩnh Lợi | 63 | 82105063 | Xã Hưng Hội | ||
3282 | 34 | Tỉnh Cà Mau | 823 | 82105 | Huyện Vĩnh Lợi | 64 | 82105064 | Xã Châu Thới |
Nếu bạn cần danh sách phường/xã cụ thể cho một tỉnh hoặc thành phố nhất định, chẳng hạn như TPHCM, Hà Nội, Đà Nẵng hoặc An Giang, mình có thể giúp trích hoặc liệt kê cụ thể theo từng địa phương. Bạn chỉ việc nhắn tên tỉnh/thành mình cần.
Xem thêm: